
Helostoma temminckii | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Ít quan tâm (IUCN 3.1) | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Nhánh | Craniata |
Phân ngành (subphylum) | Vertebrata |
Phân thứ ngành (infraphylum) | Gnathostomata |
Liên lớp (superclass) | Osteichthyes |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Nhánh | Actinopteri |
Phân lớp (subclass) | Neopterygii |
Phân thứ lớp (infraclass) | Teleostei |
Nhánh | Osteoglossocephalai |
Nhánh | Clupeocephala |
Nhánh | Euteleosteomorpha |
Nhánh | Neoteleostei |
Nhánh | Eurypterygia |
Nhánh | Ctenosquamata |
Nhánh | Acanthomorphata |
Nhánh | Euacanthomorphacea |
Nhánh | Percomorphaceae |
Nhánh | Anabantaria |
Bộ (ordo) | Anabantiformes |
Phân bộ (subordo) | Anabantoidei |
Họ (familia) | Helostomatidae |
Chi (genus) | Helostoma G. Cuvier, 1829 |
Loài (species) | H. temminckii |
Danh pháp hai phần | |
Helostoma temminckii G. Cuvier, 1829 |
Cá hường còn được biết đến với tên gọi cá mùi (danh pháp hai phần: Helostoma temminckii) là một loài cá nước ngọt thuộc họ Cá hường (Helostomatidae), được xếp trong bộ Anabantiformes thay vì bộ Cá vược (Perciformes) như trước. Cá hường có nguồn gốc từ Indonesia và thường sống ở các con sông, là loài cá có giá trị kinh tế cao. Thịt của cá trắng mềm, ngon và không có mùi tanh. Thịt cá khi còn nhỏ có nhiều xương, nhưng khi lớn thì thịt nhiều hơn, ít xương hơn.
Đặc điểm sinh học
Môi trường sống
Cá hường phân bố chủ yếu ở các vùng nước ngọt, đặc biệt là vùng Đồng bằng sông Cửu Long tại Việt Nam. Đây là loài cá dễ nuôi, sau 6 tháng nuôi, cá có thể đạt trọng lượng từ 120 đến 150 gram/con.
Cá hường có cơ quan hô hấp phụ nên có thể sống trong mọi loại thủy vực, kể cả nơi có môi trường nước nhiễm bẩn và thiếu dưỡng khí, nhờ khả năng hít thở trực tiếp từ không khí.
Cá sống chủ yếu trong nước ngọt với điều kiện nhiệt độ và pH lý tưởng, tuy nhiên cũng có thể sống ở điều kiện nhiệt độ và pH dao động.
Cá thường sinh sống ở ao hồ nước tĩnh và hoạt động ở các tầng nước khác nhau, tìm kiếm thức ăn trong môi trường giàu chất hữu cơ.
Chế độ dinh dưỡng của cá hường

Cá hường thiên ăn mùn bã hữu cơ như thực vật thủy sinh phân hủy. Ở giai đoạn cá con và cá trưởng thành chủ yếu ăn tảo phù du. Trong ao nuôi, ngoài tảo phù du, nên bổ sung thêm cám mịn, bột ngũ cốc và bột cá lạc từ phụ phẩm nhà máy đông lạnh để cá lớn nhanh hơn.
Quá trình sinh trưởng
Ở nhiệt độ trung bình từ 25 - 30°C, sau một năm tuổi, cá có thể đạt từ 100g đến 150g/con. Cá cái thường lớn hơn cá đực cùng lứa tuổi. Cá sinh trưởng khá chậm, trong 3 ngày đầu tiên, cá dài khoảng 3 mm, sau 15 ngày dài 9 mm, và sau một tháng đã đạt 25 mm. Sau 3 tháng, cá có thể dài đến 80 mm và sau một năm, cá có thể dài đến 150 mm.
Cá trưởng thành tham gia sinh sản lần đầu sau khoảng 12 - 18 tháng tuổi. Cá có thể sinh sản nhiều lần trong năm, mỗi lần cách nhau khoảng 3 tháng, không có mùa sinh sản rõ rệt. Mỗi lần sinh sản, mỗi cá cái có thể đẻ từ 1000 đến 7000 trứng. Trứng cá có chứa giọt dầu nên có thể nổi trên mặt nước. Đường kính trứng từ 1 - 1,5 mm và trứng thường nở sau 20 giờ nở ở nhiệt độ nước từ 26 đến 28°C.
Chăn nuôi cá hường thiên tại Việt Nam
Bên cạnh cá rô phi, cá hường là loài cá có vai trò quan trọng trong việc cung cấp thực phẩm cho người dân nghèo ở vùng đồng bằng sông Cửu Long. Đây là loài cá dễ nuôi và có thể áp dụng trong nhiều mô hình nuôi khác nhau như ao chuồng, VAC (vườn, ao, chuồng), và mô hình nuôi lúa - cá. Sau 6 tháng nuôi, cá có thể đạt trọng lượng từ 120 đến 150 gram/con.
Ẩm thực đặc sản
Cá hường là loài cá có giá trị kinh tế cao, thịt thơm ngon, thường được sử dụng để chế biến các món ăn ngon như cá hường chiên sả ớt, cá hường sốt, thường được dùng với cơm nóng, hay cá hường muối sả chiên,...
Hình ảnh đặc trưng



Thông tin thêm
- Thông tin liên quan đến Helostoma temminckii trên Wikispecies
- Thông tin liên quan đến Helostoma temminckii trên Wikimedia Commons
- Baensch, Hans A., và Riehl, Rudiger. (1997) Baensch Aquarium Atlas, Tập 1. (ấn bản lần thứ 6), trang 652. Microcosm Ltd.; Shelburne, Vermont. ISBN 1-890087-05-X
- https://www.aqua-fish.net/fish/kissing-gourami ('Cá hường - Helostoma temminckii')