Cá lóc Trung Quốc | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Ít quan tâm (IUCN 3.1) | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Phân lớp (subclass) | Neopterygii |
Phân thứ lớp (infraclass) | Teleostei |
Nhánh | Osteoglossocephalai |
Nhánh | Clupeocephala |
Nhánh | Euteleosteomorpha |
Nhánh | Neoteleostei |
Nhánh | Eurypterygia |
Nhánh | Ctenosquamata |
Nhánh | Acanthomorphata |
Nhánh | Euacanthomorphacea |
Nhánh | Percomorphaceae |
Nhánh | Carangimorpharia |
Nhánh | Anabantomorphariae |
Bộ (ordo) | Anabantiformes |
Phân bộ (subordo) | Channoidei |
Họ (familia) | Channidae |
Chi (genus) | Channa |
Loài (species) | C. argus |
Danh pháp hai phần | |
Channa argus Cantor, 1842 | |
Phân bố của Channa argus. Nguồn: USGS 2004 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Cá lóc hoa Trung Quốc, còn gọi là Cá chuối hoa Trung Quốc hoặc Cá lóc Tàu (Tên khoa học: Channa argus), là một loại cá quả có nguồn gốc từ Trung Quốc, Viễn Đông Nga, Bắc Triều Tiên, Nhật Bản (Honshu) và Hàn Quốc, phân bố từ sông Amur đến đảo Hải Nam. Loài cá này đã lan rộng đến nhiều khu vực khác và được coi là loài xâm lấn. Tại châu Âu, loài cá này lần đầu tiên được ghi nhận ở Tiệp Khắc vào năm 1956. Tại Hoa Kỳ, nó được xem là loài xâm lấn nghiêm trọng. Một sự kiện nổi bật là vào năm 2002, một số cá thể đã được phát hiện trong một cái ao ở Crofton, Maryland, dẫn đến việc truyền thông đưa tin và hai bộ phim nổi tiếng về vụ việc là Snakehead Terror và Frankenfish.
Cá lóc Trung Quốc và giống lai ghép (C. maculata cái x C. argus đực, được nuôi chủ yếu tại Quảng Đông và nhân giống thành công tại Thuận Đức từ năm 1994) đã được nhập khẩu và bày bán tràn lan ở thị trường Việt Nam, lấn át cả loài cá lóc đồng nội địa.
Mô tả
Cá lóc Trung Quốc có những đặc điểm phân biệt như vây lưng dài với 49–50 tia vây mềm và vây hậu môn với 32–38 tia vây mềm. Đầu của nó nhỏ và dẹp về phía trước, mắt nằm ở phần giữa của hàm trên, miệng lớn kéo dài quá mắt và có răng nhỏ dạng lông nhung, cùng với răng nanh lớn trên hàm dưới và các xương vòm miệng. Nó có thể dài tới 100 cm (3 ft 3 in), với một số cá thể có thể đạt đến 150 cm (4 ft 11 in), được ghi nhận bởi các nhà ngư học Nga. Con cá nặng nhất được Hiệp hội Cá thể thao Quốc tế ghi nhận năm 2014 nặng 8,05 kg (17 lb 12 oz), nhưng kỷ lục này đã bị vượt qua bởi con cá nặng 18,42 lb (8,36 kg) đánh bắt vào năm 2016.
Màu sắc của cá lóc Trung Quốc biến từ nâu vàng đến nâu nhạt, với các đốm tối màu ở hai bên và các đốm hình yên ngựa trên lưng. Các đốm ở phía trước thường chia thành các đoạn riêng biệt, trong khi các đốm ở phía sau thường tiếp nối nhau. Màu sắc của cá non và cá trưởng thành gần như giống nhau, điều này không thường thấy ở các loài cá lóc, tương tự như Channa maculata. Tuy nhiên, cá lóc Trung Quốc có thể phân biệt bởi 2 đốm giống như vạch ngang trên cuống đuôi; ở C. maculata, vạch ngang phía sau thường hoàn chỉnh với vùng nhạt màu trước và sau nó, trong khi ở C. argus, vạch ngang phía sau không đều và có vết lốm đốm mà không có các vùng nhạt màu trước và sau.
Tập tính
Cá lóc Trung Quốc là một loài cá nước ngọt, không chịu được độ mặn vượt quá 10 phần triệu. Loài này có khả năng thở không khí nhờ vào cơ quan đặc biệt trên mang và động mạch chủ bụng chia đôi, giúp nó sống cả trong nước lẫn trên cạn. Hệ thống hô hấp đặc biệt này cho phép cá sống vài ngày ngoài nước, vì vậy nó có thể di chuyển đến vùng nước khác hoặc sống sót khi được vận chuyển. Cá non, không phải cá trưởng thành, mới có khả năng di chuyển trên cạn qua các đoạn đường ngắn bằng cách trườn. Môi trường sống ưa thích của chúng là các vùng nước tù đọng, đáy bùn và thực vật thủy sinh, hoặc những con suối bùn chảy chậm. Loài này chủ yếu ăn cá, nhưng cũng ăn động vật giáp xác, động vật không xương sống và động vật lưỡng cư.
Sinh sản
Cá lóc Trung Quốc có thể tăng số lượng quần thể gấp đôi chỉ trong 15 tháng. Chúng đạt độ trưởng thành sinh sản khi được 2 đến 3 tuổi, với kích thước khoảng 30 đến 35 cm (1 ft 0 in–1 ft 2 in). Trứng được thụ tinh bên ngoài; cá cái có thể đẻ tới 100.000 trứng mỗi năm vào tháng 6-7. Sự thụ tinh diễn ra ở vùng nước nông vào sáng sớm. Trứng hình cầu màu vàng, đường kính khoảng 2 mm (0,079 in). Trứng nở sau 1–2 ngày, tuy nhiên thời gian nở có thể kéo dài hơn nếu nhiệt độ thấp. Trứng được bảo vệ bởi cá bố mẹ cho đến khi noãn hoàng được hấp thụ, và kích thước trứng lúc này khoảng 8 mm (0,31 in).
Sử dụng
Cá lóc Trung Quốc được nuôi thương mại tại Trung Quốc để làm thực phẩm, với sản lượng đạt 376.529 tấn vào năm 2010. Các khu vực nuôi trồng chính bao gồm Sơn Đông, Hồ Nam, Chiết Giang và Giang Tây.
Loài phân loại
Hiện có 2 phân loài được ghi nhận: C. a. argus từ Trung Quốc và Triều Tiên, và C. a. warpachowskii từ miền đông Nga.
Hình ảnh
Ghi chú
- Cá quả Trung Quốc 'độc chiếm' chợ cá lớn nhất tại Hà Nội
- Dữ liệu về Channa argus trên Wikispecies
- Tài liệu liên quan đến Channa argus trên Wikimedia Commons