Cá mập miệng to | |
---|---|
Cá thể cá mập miệng to thứ 7 trưng bày ở Fukoka, Nhật Bản, hiện trưng bày ở Hải Trung Đạo Marine World | |
Tình trạng bảo tồn | |
Ít quan tâm (IUCN 3.1) | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Phân giới (subregnum) | Eumetazoa |
Nhánh | Bilateria |
Liên ngành (superphylum) | Deuterostomia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Nhánh | Craniata |
Phân ngành (subphylum) | Vertebrata |
Phân thứ ngành
| Gnathostomata |
Lớp (class) | Chondrichthyes |
Phân lớp (subclass) | Elasmobranchii |
Liên bộ (superordo) | Selachimorpha |
Bộ (ordo) | Lamniformes |
Họ (familia) | Megachasmidae Taylor, Compagno & Struhsaker, 1983 |
Chi (genus) | Megachasma Taylor, Compagno & Struhsaker, 1983 |
Loài (species) | M. pelagios |
Danh pháp hai phần | |
Megachasma pelagios L. R. Taylor, Compagno & Struhsaker, 1983 | |
Vùng phân bổ của cá mập miệng to (màu xanh) |
Cá mập miệng rộng (tên khoa học Megachasma pelagios) là một loài cá mập cực kỳ hiếm sống ở các vùng biển sâu. Từ khi được phát hiện lần đầu tiên vào năm 1976 đến năm 2012, chỉ có 54 cá thể cá mập miệng rộng được ghi nhận hoặc quan sát, trong đó có 3 cá thể đã được quay phim. Giống như cá nhám voi và cá nhám phơi nắng, cá mập miệng rộng ăn các sinh vật trôi nổi và sứa bằng cách lọc chúng qua bộ răng lược trong miệng; chúng luôn bơi với miệng mở rộng để thu nhận thức ăn. Đặc điểm nổi bật của loài này là đầu và miệng rất lớn cùng với đôi môi dai như cao su. Vì có nhiều đặc điểm khác biệt, cá mập miệng rộng được phân vào một họ riêng là họ Cá mập miệng rộng (Megachasmidae), mặc dù một số ý kiến cho rằng chúng có thể thuộc họ Cetorhinidae của cá nhám phơi nắng.
Đặc điểm
Cá mập miệng rộng có hình dạng rất đặc biệt, nhưng thông tin về loài này vẫn còn rất hạn chế. Nó có màu nâu đen ở lưng, trắng ở bụng, và đuôi bất đối xứng với thùy trên lớn giống như đuôi cá nhám đuôi dài. Phần mang cá có các vạch ngang do những chiếc lược mang hình ngón tay tạo ra, giúp lọc thức ăn trong nước. Cá mập miệng rộng có khả năng bơi yếu và cơ thể mềm nhão, không có sống đuôi. Kích thước của loài này rất lớn, có thể dài đến 5,5 mét (18 ft). Thông thường, cá đực dài khoảng 4 mét (13 ft) trong khi cá cái dài khoảng 5 mét (16 ft). Cân nặng của chúng có thể lên tới 1.215 kg (2.679 lb). Như tên gọi đã gợi ý, cá mập miệng rộng có một chiếc miệng khổng lồ (có thể dài đến 1,3 mét), với nhiều răng nhỏ và mõm rộng tròn, dễ gây nhầm lẫn với cá hổ kình non. Miệng của loài này được bao phủ bởi các cơ quan phát sáng, giúp phát quang trong bóng tối để thu hút các sinh vật trôi nổi và cá nhỏ.
Hành vi
Vào năm 1990, một con cá mập miệng rộng đực dài 4,9 mét (16 ft) đã bị bắt gần bờ biển Mũi Dana, California. Con cá mập này được gắn thiết bị phát sóng để ghi lại vị trí, địa điểm và độ sâu của nó trong hai ngày, sau đó được thả về biển. Trong ban ngày, dữ liệu cho thấy con vật lặn sâu khoảng 120–160 mét (400–525 ft), và khi trời tối, nó bơi lên gần mặt nước và di chuyển ở độ sâu khoảng 12–25 mét (39–80 ft). Tốc độ di chuyển của nó dao động khoảng 1,5–2,1 km/h (1–1,3 dặm/h). Hành vi di chuyển theo chiều dọc này cũng được quan sát ở nhiều loài sinh vật biển khác khi chúng tìm kiếm nguồn thức ăn trôi nổi dọc theo cột nước biển. Một con cá mập bị bắt vào tháng 3 năm 2009 được ghi nhận đã lặn sâu tới 200 mét (660 ft).
Sinh sản
Cá mập miệng rộng là loài đẻ trứng thai, nghĩa là các cá thể non phát triển trong trứng nằm trong bụng mẹ và nở ngay trong bụng mẹ.
Quá trình phát hiện
Con cá mập miệng rộng đầu tiên được phát hiện vào ngày 15 tháng 11 năm 1976, ngoài khơi cách bờ biển Kaneohe, Hawaii khoảng 25 dặm (40 km), bị mắc kẹt trong mỏ neo của một tàu Hải quân Hoa Kỳ. Con cá mập này dài 4,4 mét (14,5 foot) và nặng 750 kilogam (1650 pound). Kết quả nghiên cứu từ Leighton Taylor đã xác nhận đây là một loài cá mập chưa từng được biết đến, biến sự kiện này thành một trong những phát hiện nổi bật nhất trong ngành ngư loại học của thế kỷ 20 (tham khảo thêm cá vây tay).
Tính đến năm 2012, chỉ có 54 cá thể cá mập miệng rộng được ghi nhận. Chúng đã được phát hiện ở Thái Bình Dương, Đại Tây Dương và Ấn Độ Dương, trong đó Nhật Bản và Đài Loan có số lượng nhiều nhất (mỗi nước 10 con). Cá mập miệng rộng cũng xuất hiện ở các vùng biển gần Hawaii, California, México, Philippines, Indonesia, Úc, Brasil, Sénégal, Nam Phi và Ecuador.
Vào ngày 30 tháng 3 năm 2009, tại đảo Burias, Philippines, một con cá mập miệng rộng nặng khoảng 400–500 kg (880–1.100 pound) và dài 4 mét (13 ft) bị mắc vào lưới của ngư dân và chết. Sau đó, con cá này được chuyển gần Donsol, tỉnh Sorsogon để nghiên cứu trước khi bị phân tích và bán.
Vào ngày 12 tháng 6 năm 2011, một con cá mập đực non dài 3 mét được phát hiện bởi ngư dân ở Bahía de Vizcaíno, gần bờ biển phía Tây của bán đảo Baja California, México. Vào năm 2006, tàu cá của ngư dân này cũng đã bắt được một con cá mập miệng rộng khác ở vịnh Vizcaíno, dẫn đến niềm tin rằng Baja California là điểm đến thường xuyên của loài cá này. Con cá bị bắt sau đó được đưa đến Ensenada để chụp ảnh và mổ xẻ phục vụ cho nghiên cứu của Viện Hải dương học Scripps cùng các nhà khoa học México.
- biểu tượngCổng thông tin về cá mập
- Mẫu: Khung nội dung
Chú thích
- Compagno (2000). Megachasma pelagios. Sách đỏ 2006. IUCN 2006. Truy cập ngày 10 tháng 5 năm 2006. Dữ liệu bao gồm lý do ngắn gọn vì sao loài này được liệt kê là thiếu thông tin
- Megachasma pelagios (TSN 159983) tại Hệ thống Thông tin Phân loại Tích hợp (ITIS).
- Berra, Tim M. (1997): 'Những phát hiện cá trong thế kỷ 20'. Environmental Biology of Fishes 50: 1–12.
- Taylor, L.R. et al. (1983): 'Megamouth — một loài cá mập mới, chi mới, và họ mới của cá mập lamnoid (Megachasma pelagios, họ Megachasmidae) từ quần đảo Hawaii'. Proc. Cal. Acad. Sci. 43A: 87–110.
- Elizaga, Elson 'Cá mập miệng rộng ở Cagayan de Oro'
- Sun Star Cagayan de Oro 'Cá mập miệng rộng chết ở Oro'
- Bảo tàng Lịch sử Tự nhiên Florida Cá mập miệng rộng # 38: Cá mập miệng rộng đầu tiên, Megachasma pelagios, được tìm thấy ở vùng biển Mexico
Các liên kết bên ngoài
- Tài liệu về cá mập miệng to tại ARKive
- Cá mập miệng to trên trang Trung tâm Thông tin Công nghệ Sinh học Quốc gia Hoa Kỳ (NCBI)
- Cá mập miệng to 159983 trên Hệ thống Thông tin Phân loại Tích hợp (ITIS)
- Cá mập miệng to trên Encyclopedia of Life
- Taylor, Compagno & Struhsaker, 1983 (2000). “Megachasma pelagios”. Sách Đỏ IUCN các loài bị đe dọa. Phiên bản 2011. Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế.Quản lý CS1: nhiều tên: danh sách tác giả (liên kết)
- Thông tin về cá mập miệng to trên FishBase
- Các trang Elasmo Research về cá mập miệng to
- Các trang của Bảo tàng Lịch sử Tự nhiên Florida về cá mập miệng to
- Ngư dân Philippines bắt và ăn cá mập miệng to
- Taipei Times - Taiwan quick take, ngư dân Taitung bắt được cá mập miệng to hiếm
- Wildlife Online - Lịch sử tự nhiên của cá mập miệng to