Mitsukurina owstoni | |
---|---|
Thời điểm hóa thạch: 40–0 triệu năm trước đây TiềnЄ
Є
O
S
D
C
P
T
J
K
Pg
N
| |
Tình trạng bảo tồn | |
Ít quan tâm (IUCN 3.1) | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum)
| Chordata |
Lớp (class) | Chondrichthyes |
Phân lớp (subclass) | Elasmobranchii |
Bộ (ordo) | Lamniformes |
Họ (familia) | Mitsukurinidae D. S. Jordan, 1898 |
Chi (genus) | Mitsukurina D. S. Jordan, 1898 |
Loài (species) | M. owstoni |
Danh pháp hai phần | |
Mitsukurina owstoni D. S. Jordan, 1898 | |
Phạm vi phân bố cá mập yêu tinh (màu xanh) |
Mitsukurina owstoni là một loài cá mập sống ở độ sâu biển, hiện là đại diện duy nhất của họ Mitsukurinidae. Loài cá mập này nổi bật với ngoại hình kỳ quặc, bao gồm cái mũi dài giống mỏ chim và một cái sừng dài hơn cả mõm, tạo hình như cái bay. Thân cá có màu hồng và hàm có khả năng co duỗi ra ngoài để bắt mồi. Khi hàm co lại, chúng trông giống cá nhám xám hồng (Carcharias taurus), nhưng với cái sừng dài.
Loài cá mập này sống ở vùng biển sâu, nơi ánh sáng mặt trời không thể xuyên qua (khoảng 200m sâu). Chúng phân bố rộng rãi trên toàn thế giới, từ Úc ở Thái Bình Dương đến vịnh Mexico ở Đại Tây Dương. Loài này được phát hiện chủ yếu ở vùng biển Nhật Bản nhờ vào các nghiên cứu khoa học hiện đại.
Cá mập Mitsukurina owstoni ăn nhiều loại sinh vật sống ở độ sâu như mực ống, cá, cua, và vi khuẩn biển sâu. Về thói quen sinh sản và lịch sử loài, thông tin còn rất hạn chế vì chúng hiếm khi gặp phải và không gây nguy hiểm cho con người. Mặc dù hiếm gặp, loài này không bị đe dọa tuyệt chủng và không được xếp vào danh sách các loài nguy cấp của IUCN.
Phạm vi phân bố và môi trường sống
Loài cá này sinh sống ở tầng nước sâu, thường xuất hiện gần đáy biển, với độ sâu khoảng 250 m. Đã có ghi nhận về mẫu vật ở độ sâu lên đến 1.300 m.
Cá mập yêu tinh chủ yếu được phát hiện ở Nhật Bản, đặc biệt là giữa vịnh Tosa và bán đảo Boso. Phạm vi phân bố của loài này ở khu vực Ấn Độ - Thái Bình Dương mở rộng ra ngoài khơi Nam Phi, bờ biển của Úc, New Zealand và California.
Tại Đại Tây Dương, chúng được tìm thấy ngoài khơi bờ biển Guiana (thuộc Pháp), vịnh Mexico, phía đông vịnh Biscay, ngoài khơi bờ biển Madeira và vùng bờ biển Bồ Đào Nha, cũng như phía bắc Tây Ban Nha.
Trên toàn thế giới hiện có khoảng 45 mẫu vật của cá mập yêu tinh đã được ghi nhận.
Miêu tả
Cá mập yêu tinh đực trưởng thành thường đạt chiều dài từ 2,4 đến 3,1 m (7,9 ft), trong khi cá cái dài từ 3,1 đến 3,5 m (10–11 ft). Mẫu vật lớn nhất ghi nhận có thể dài tới 3,9 m (13 ft) và nặng 210 kg (460 lb). Cơ thể của chúng tương đối ngắn và tròn, với vây hậu môn và vây bụng lớn hơn so với vây lưng. Vây đuôi tương tự như cá nhám thu, với thùy trên dài hơn thùy dưới. Đặc biệt, cá mập yêu tinh không có vây thùy bụng.
Cá mập yêu tinh là loài cá mập duy nhất có màu hồng nhạt do các mạch máu dưới da trong suốt, trong khi vây có màu xanh. Loài này không có màng mắt và các răng cửa của chúng dài, còn răng phía sau được thích nghi để nghiền thức ăn.
Khoảng 25% trọng lượng của cá mập yêu tinh là gan, điều này tương tự như cá mập sân phơi (Cetorhinus maximus) và cá mập thằn lằn. Gan đóng vai trò quan trọng trong việc giúp chúng nổi, bởi vì loài này không có bàng quang bơi.
Sinh học
Cá mập yêu tinh săn mồi bằng cách sử dụng các cơ quan cảm ứng điện nằm trên cái sừng hình bay và mõm, nhờ vậy chúng có thể phát hiện con mồi trong môi trường tối tăm. Khi phát hiện con mồi, cá mập sẽ nhanh chóng phun hàm ra ngoài, đồng thời dùng cơ lưỡi để hút con mồi vào.
Chế độ ăn của chúng bao gồm các sinh vật biển sâu như cá hồng bụng đen (Helicolenus dactylopterus), mực ống và các động vật giáp xác.
Với môi trường sống đặc biệt của mình, cá mập yêu tinh hầu như không có kẻ thù tự nhiên. Những loài ký sinh trùng gần gũi nhất với chúng bao gồm sán dây như Litobothrium amsichensis và Marsupiobothrium gobelinus.
Sinh sản
Thông tin về quá trình giao phối và thời gian sinh sản của cá mập yêu tinh vẫn còn khá mơ hồ, vì chưa từng có trường hợp ghi nhận cá mập cái mang thai. Các nhà nghiên cứu cho rằng loài này thụ tinh trong, với trứng phát triển và nở trong cơ thể con cái trước khi những cá mập con được sinh ra.
Mối quan hệ với con người
Năm 2004, cá mập yêu tinh được xếp vào danh mục loài ít quan tâm của IUCN, mặc dù chúng là loài thu hút sự chú ý nhờ hình dáng kỳ lạ. Mặc dù hiếm gặp trong tự nhiên, loài này phân bố rộng rãi toàn cầu và ít bị ảnh hưởng bởi đánh bắt thủy sản, vì vậy không có nguy cơ tuyệt chủng nghiêm trọng. Các mối đe dọa chủ yếu chỉ là việc đánh bắt ngẫu nhiên và ô nhiễm nguồn nước ở mức độ thấp, nên các biện pháp bảo tồn chưa được đề ra cụ thể.
Cá mập yêu tinh thường được bắt gặp khi đánh bắt các loài hải sản sâu khác bằng lưới hoặc cần câu dài. Do nhu cầu sưu tầm xương quai hàm của một số nhà sưu tập, giá của các bộ hàm cá mập yêu tinh có thể dao động từ 1500$ đến 4000$.
Con cá mập yêu tinh đầu tiên được phát hiện bởi một ngư dân Nhật Bản ngoài khơi bờ biển Yokohama vào năm 1897. Mẫu vật này sau đó được xác định là một con cá mập đực dài 3,5 ft.
Vào năm 1985, một con cá mập yêu tinh đã được phát hiện ngoài khơi phía đông Australia. Một số mẫu vật được bắt ở khu vực gần New South Wales và Tasmania, hiện đang được lưu giữ tại Bảo tàng Australia. Một mẫu dài 4 mét bị bắt ngoài khơi Tasmania vào năm 2004 đã được đưa vào bộ sưu tập cá quốc gia ở Hobart. Tại New Zealand, một con cá mập yêu tinh cũng được bắt vào năm 1988.
Năm 2003, hơn 100 con cá mập yêu tinh được đánh bắt ngoài khơi bờ biển phía Tây bắc Đài Loan sau một trận động đất tại khu vực đó.
Một con cá mập yêu tinh bị bắt bởi Đại học Tokai, Nhật Bản, đã chết sau một tuần. Vào ngày 25 tháng 1 năm 2007, một con dài 1,3 m bị bắt sống ở vịnh Tokyo từ độ sâu 150 – 200 m (500 – 650 ft). Nó được đưa đến công viên cuộc sống biển Tokyo để thả vào hồ cá, nhưng đã chết hai ngày sau.
Vào tháng 4 năm 2007, một số con cá mập yêu tinh được quan sát bơi lội trong vùng nước nông tại Nhật Bản. Đây là lần đầu tiên cá mập yêu tinh được thấy ở khu vực nước nông.
Vào tháng 8 năm 2008, một con cá mập yêu tinh đã được ghi hình trong môi trường tự nhiên và phát sóng trên kênh NHK (chương trình NHK Tokushuu vào ngày 31 tháng 8). Trong khi quay phim, con cá mập nhỏ dài 1,3 mét đã cắn vào tay một thợ lặn, nhưng hành động này chỉ nhằm thể hiện chuyển động của cơ hàm. Hiện tại, chúng vẫn được coi là loài không gây nguy hiểm cho con người.
- Danh sách các loài cá mập
- Danh sách các cá sụn thời kỳ tiền sử
Ghi chú
- Thông tin liên quan đến Mitsukurina owstoni tại Wikispecies
- Trang Elasmo Research về cá mập yêu tinh
- Video về cá mập yêu tinh trên YouTube
- Video về cá mập yêu tinh trong tự nhiên khi mở rộng hàm trên YouTube
- Trang phylogeny của Mikko, liệt kê các hóa thạch Mitsukurinidae Lưu trữ 27-09-2006 tại Wayback Machine
- Cá mập yêu tinh trong Cơ sở dữ liệu cá mập