Cá nhám voi | |
---|---|
Thời điểm hóa thạch: 60–0 triệu năm trước đây TiềnЄ
Є
O
S
D
C
P
T
J
K
Pg
N
| |
Cá nhám voi tại Bể cảnh Georgia | |
Kích cỡ so với một người bình thường | |
Tình trạng bảo tồn | |
Nguy cấp (IUCN 2.3) | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum
| Chordata |
Lớp (class) | Chondrichthyes |
Phân lớp (subclass) | Elasmobranchii |
Bộ (ordo) | Orectolobiformes |
Họ (familia) | Rhincodontidae (Müller và Henle, 1839) |
Chi (genus) | Rhincodon Smith, 1829 |
Loài (species) | R. typus |
Danh pháp hai phần | |
Rhincodon typus (Smith, 1828) | |
Phân bố của cá nhám voi |
Cá mập voi, còn gọi là nhám voi (Rhincodon typus), là một loài đặc biệt trong phân lớp Elasmobranchii (gồm cá mập và cá đuối) thuộc lớp Cá sụn (Chondrichthyes). Loài cá này nắm giữ nhiều kỷ lục về kích thước trong vương quốc động vật, đặc biệt là danh hiệu động vật có xương sống lớn nhất không phải động vật có vú còn tồn tại. Đây cũng là thành viên duy nhất của chi Rhincodon và là đại diện cuối cùng của họ Rhincodontidae.
Cá mập voi thường xuất hiện ở các vùng nước mặt thoáng trên các đại dương nhiệt đới và hiếm khi thấy ở những nơi có nhiệt độ dưới 21°C (70°F). Qua nghiên cứu kỹ lưỡng, người ta ước tính tuổi thọ của loài này từ 80 đến 130 năm. Cá mập voi có miệng rất rộng và có khả năng lọc thức ăn, tương tự hai loài cá mập khác là cá mập miệng to và cá mập phơi nắng. Chúng chủ yếu ăn sinh vật phù du và cá nhỏ, không gây nguy hiểm cho con người.
Tên gọi khác
Loài cá này được nhận diện lần đầu vào năm 1828, khi một mẫu dài 4,6 m (15 ft) bị bắt ở Vịnh Table, Nam Phi. Họ Rhincodontidae chỉ được chính thức công nhận vào năm 1984. Tên gọi 'cá nhám voi' xuất phát từ kích thước lớn tương tự cá voi và cơ chế lọc thức ăn giống cá voi tấm sừng.
Hình dáng và cơ thể học
Miệng của cá nhám voi chứa đến 300 hàng răng nhỏ và 20 tấm màng lọc, giúp chúng lọc thức ăn. Không như nhiều loài cùng họ, miệng cá nhám voi nằm ở phía trước đầu chứ không phải dưới đầu. Cá nhám voi dài khoảng 9-11 m, nặng từ 10-15 tấn. Một cá thể dài 12,1 m (39,7 ft) có miệng rộng tới 1,55 m (5,1 ft). Trong quá trình ăn, loài này có 5 cặp mang lớn. Mắt nhỏ nằm ngay trước cái đầu rộng và bẹt. Thân màu xám chuyển sang trắng ở bụng, da có các đốm vàng nhạt và sọc tạo nên 'bàn cờ đam' độc đáo cho từng cá thể. Da có thể dày tới 15 cm, rất cứng và thô ráp. Cơ thể có ba lằn gân chạy dọc theo mỗi bên từ đỉnh đầu đến đuôi. Vây lưng cách xa nhau, có hai vây ngực và một vây hậu môn ở giữa. Đuôi cá nhám voi non có vây trên lớn hơn vây dưới, ở cá trưởng thành thì đuôi có hình bán nguyệt hoặc hình trăng lưỡi liềm. Lỗ thở nằm ngay sau mắt. Chúng không phải là tay bơi lội giỏi, chuyển động toàn thân khi bơi với tốc độ trung bình khoảng 5 km/h, chậm hơn nhiều so với các loài cá mập khác.
Bộ gen hoàn chỉnh và được chú giải của cá nhám voi đã được công bố vào năm 2017.
Nghiên cứu cho thấy cá nhám voi có khả năng tự phục hồi sau những chấn thương lớn và tái tạo lại các phần vây nhỏ. Các đốm trên cơ thể cũng có khả năng hồi phục sau tổn thương.
Kích cỡ
Cá nhám voi là loài động vật lớn nhất trên thế giới không phải cá voi. Có nhiều bằng chứng cho thấy sự khác biệt giới tính của cá nhám voi thể hiện qua kích thước từng cá thể, trong đó con đực không phát triển mạnh bằng con cái. Một nghiên cứu trong 10 năm quan sát sự phát triển của cá nhám voi cho thấy con đực trung bình dài từ 8 đến 9 mét (26 đến 30 ft), mặc dù đây không phải là kích thước tối đa. Nghiên cứu tương tự dự đoán con cái trung bình dài khoảng 14,5 m (48 ft), dựa trên dữ liệu hạn chế hơn. Trước đó, các nghiên cứu về sự tăng trưởng và tuổi thọ của cá nhám voi ước tính chiều dài từ 14 đến 21,9 mét (46 đến 72 ft).
Phân bố và môi trường sống
Cá nhám voi sống ở các đại dương vùng nhiệt đới và ôn đới ấm trên thế giới. Dù thường sống ngoài khơi, chúng cũng tụ tập theo mùa ở một số khu vực ven bờ như dải đá ngầm Ningaloo ở tây Úc, Pemba và Zanzibar ven biển Đông Phi. Phạm vi phân bố của chúng nằm trong khoảng vĩ độ ±30 ° từ các khu vực này. Cá nhám voi thường sống đơn độc và ít khi bơi thành đàn. Chúng được cho là di cư, nhưng các chuyên gia vẫn chưa rõ khoảng cách di cư của chúng (có thể là xuyên đại dương).
Cá nhám voi tụ tập kiếm ăn theo mùa tại một số địa điểm ven biển như Vịnh Ba Tư và Vịnh Oman, rạn san hô Ningaloo ở Tây Úc, Đảo Darwin thuộc Galápagos, Quintana Roo ở Mexico, vùng Inhambane ở Mozambique, Philippines, Mahe ở Seychelles, hai bờ biển Gujarat và Kerala của Ấn Độ, Đài Loan, Hoa Nam và Qatar.
Năm 2011, hơn 400 con cá nhám voi đã tụ tập ngoài khơi bờ biển Yucatán, đánh dấu một trong những cuộc tập trung lớn nhất trong lịch sử loài này.
Thức ăn
Cá nhám voi là loài có cơ chế lọc thức ăn; kiểu ăn này chỉ có ở hai loài cá mập khác, cá mập phơi nắng và cá mập miệng to. Chúng tiêu thụ các sinh vật phù du như giáp xác chân chèo, tôm he, trứng cá, ấu trùng cua đỏ đảo Giáng Sinh cùng các sinh vật nhỏ như mực và cá con.
Các răng nhỏ của cá nhám voi không giúp ích trong việc ăn uống. Thay vào đó, chúng hút nước chứa sinh vật phù du qua miệng, đi qua mang lược để lọc thức ăn rồi thải nước ra ngoài. Thức ăn mắc lại ở mang lược sẽ được nuốt. Cá nhám voi có thể luân chuyển nước với tốc độ 1,7 l/s (3,5 pint Mỹ/s). Dù vậy, chúng cũng săn mồi tích cực, sử dụng khứu giác để tìm nơi có nhiều sinh vật phù du hoặc cá, chứ không chỉ dựa vào cơ chế 'hút bụi'.
Theo các thủy thủ, cá nhám voi tập trung tại các bãi đá ngầm ngoài khơi bờ biển Belize (Caribbean), nơi chúng bổ sung thức ăn bằng trứng cá chỉ vàng đẻ từ tháng 5 đến tháng 7 hàng năm, khoảng 6-7 ngày sau trăng tròn.
Mỗi ngày, một con cá nhám voi con có thể ăn đến 21 kg (46 pound) sinh vật phù du.
Mối quan hệ với con người
Thái độ đối với thợ lặn
Dù to lớn, cá nhám voi không gây nguy hại cho con người. Chúng rất thân thiện và đôi khi cho phép người bơi cưỡi lên, dù hành động này không được khuyến khích vì gây phiền nhiễu. Những con trẻ hơn rất hiền lành và có thể chơi đùa với thợ lặn. Nhiều nhiếp ảnh gia dưới nước, như Fiona Ayerst, đã chụp ảnh khi chúng bơi gần người mà không gặp sự cố nào.
Cá nhám voi thường được thợ lặn bắt gặp tại nhiều nơi trên thế giới như Islas de la Bahía ở Honduras, Thái Lan, Indonesia, Philippines, Maldives, Hồng Hải, Tây Úc (Rạn san hô Ningaloo, Đảo Giáng Sinh), Đài Loan, Panama (Coiba), Belize, Bãi biển Tofo ở Mozambique, Vịnh Sodwana (Công viên ngập nước iSimangaliso) ở Nam Phi, Quần đảo Galápagos, Saint Helena, Isla Mujeres (Caribbean), La Paz, Baja California Sur và Bahía de los Ángeles ở Mexico, Seychelles, Tây Malaysia, các đảo ngoài khơi phía đông Malaysia bán đảo, Ấn Độ, Sri Lanka, Oman, Fujairah, Puerto Rico, cũng như các vùng Caribbean. Cá nhám voi con cũng được tìm thấy ở cận bờ Vịnh Tadjoura, gần Djibouti tại Sừng châu Phi.
Trạng thái bảo tồn
Hiện tại chưa có ước tính chính xác về số lượng cá nhám voi toàn cầu. Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế đã xếp loài này vào danh sách nguy cấp do bị ảnh hưởng bởi nghề cá, thiệt hại do đánh bắt không mong muốn và va chạm với tàu thuyền. Ngoài ra, cá nhám voi có tuổi thọ dài và phát triển chậm, thường mất 30 năm để trưởng thành. Tháng 6 năm 2018, Cục Bảo tồn New Zealand đã xếp cá nhám voi vào loại 'Di trú' và đánh giá 'An toàn hải ngoại' theo Hệ thống phân loại đe dọa của New Zealand.
Cá nhám voi cùng sáu loài cá mập khác đã được đưa vào Bản ghi về Bảo tồn Các loài Cá mập Di cư của CMS. Năm 1998, Philippines cấm tất cả các hoạt động đánh bắt, buôn bán, nhập khẩu và xuất khẩu cá nhám voi vì mục đích thương mại. Ấn Độ và Đài Loan cũng áp dụng lệnh cấm này vào tháng 5 năm 2001 và tháng 5 năm 2007.
Năm 2010, vụ tràn dầu ở Vịnh Mexico đã đổ 4.900.000 thùng dầu vào khu vực phía nam của vùng Châu thổ sông Mississippi. Một phần ba số vụ bắt gặp cá nhám voi ở phía bắc vịnh đã diễn ra liên tiếp trong vài năm qua. Các nhân chứng cho biết cá nhám voi không thể tránh khỏi vết dầu loang trên mặt biển, nơi chúng kiếm ăn trong nhiều giờ. Tuy nhiên, không tìm thấy xác cá nhám voi nào sau thảm họa.
Năm 2003, loài này được bổ sung vào Phụ lục II của Công ước về Thương mại Quốc tế Các loài Động, Thực vật Hoang dã Nguy cấp (CITES) để quản lý việc buôn bán quốc tế các mẫu vật sống và bộ phận của chúng.
Hàng trăm con cá nhám voi bị giết mỗi năm ở Trung Quốc để lấy vây, da và dầu.
Sinh sản của cá nhám voi
Tập tính sinh sản của cá nhám voi vẫn còn là bí ẩn, giống như nhiều loài cá mập khác. Năm 1956, một quả trứng đơn lẻ được tìm thấy ngoài khơi México cho thấy chúng có thể là loài đẻ trứng. Tuy nhiên, vào tháng 7 năm 1996, một con cá nhám voi cái có chửa chứa tới 300 cá nhám voi con, chỉ ra rằng chúng thực sự đẻ con thông qua cơ chế noãn thai sinh. Trứng phát triển thành cá con trong cơ thể mẹ và được sinh ra dài khoảng 40 – 60 cm. Người ta tin rằng cá nhám voi trưởng thành sau 30 năm và có thể sống từ 60 đến 150 năm.