Cá mập | |
---|---|
Thời điểm hóa thạch: Silurian–Recent TiềnЄ
Є
O
S
D
C
P
T
J
K
Pg
N
| |
Cá mập sọc trắng (Carcharhinus amblyrhynchos) | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Phân ngành (subphylum) | Vertebrata |
Lớp (class) | Chondrichthyes |
Phân lớp
| Elasmobranchii |
Liên bộ (superordo) | Selachimorpha |
Các bộ | |
Carcharhiniformes |
Cá mập là một nhóm cá thuộc lớp Cá sụn, có hình dạng thân thể thuỷ động học giúp di chuyển dễ dàng trong nước, với từ 5 đến 7 khe mang dọc mỗi bên hoặc gần đầu (khe đầu tiên sau mắt gọi là lỗ thở). Da của cá mập được bao phủ bởi nhiều gai nhỏ để chống lại ký sinh trùng, và chúng có khả năng mọc lại các hàng răng trong miệng. Cá mập có sự đa dạng về kích thước, từ loài nhỏ như Euprotomicrus bispinatus, chỉ dài 22 cm sống dưới đáy biển, đến loài khổng lồ như cá nhám voi (Rhincodon typus), dài tới 12 mét (39 ft), có kích thước tương đương với một con cá voi nhưng chỉ ăn sinh vật phù du, mực ống và một số loài cá nhỏ khác. Cá mập bò (Carcharhinus leucas) nổi tiếng với khả năng bơi cả trong nước ngọt và nước mặn, thậm chí ở các vùng châu thổ. Cá mập được cho là đã xuất hiện từ hơn 420 triệu năm trước, trước cả kỷ đại khủng long.
Đặc điểm
Theo kênh Animals Planet, cá mập chỉ có sụn mà không có xương, và chỉ có thể bơi về phía trước mà không thể lùi lại. Dù nhìn xa có vẻ như cá mập không có vảy, nhưng thực tế da của chúng được bao phủ bởi rất nhiều vảy nhỏ, khi chạm vào cảm giác như giấy ráp. Cá mập có khả năng phát hiện một giọt máu trong một bể bơi tiêu chuẩn Olympic. Thời gian sống trung bình của cá mập khoảng 25 năm, nhưng một số loài như cá mập voi có thể sống đến 100 năm.
Trên toàn cầu có khoảng 440 loài cá mập, trong đó chỉ 30 loài được coi là nguy hiểm đối với con người. Theo thống kê, mỗi năm cá mập chỉ tấn công dưới 100 người, trong khi số người bị ong đốt hoặc bị dừa rơi trúng đầu nhiều hơn nhiều.
Cá mập thường có từ 5 đến 7 nắp mang. Nhiều người nghĩ rằng chúng phải liên tục di chuyển để nước được lưu thông qua các mang, đảm bảo khả năng hô hấp; nếu không, chúng sẽ chết vì thiếu oxy. Tuy nhiên, thực tế cho thấy một con cá mập có thể đứng yên rất lâu mà không bị tổn thương, miễn là nó không bị hoảng loạn. Điều này cũng áp dụng cho các loài họ hàng ít di chuyển của chúng, chẳng hạn như cá đuối.
Trong suốt đời của mình, cá mập có thể thay răng nhiều lần. Chúng sở hữu nhiều lớp răng được xếp chồng lên nhau trong hàm khỏe mạnh, và khi một chiếc răng bị rụng do cắn vào vật cứng, sẽ có một chiếc khác mọc thay thế ngay lập tức.
Phân loại
Có hơn 440 loài cá mập được phân loại dựa trên hình thái sinh học, theo mối quan hệ tiến hóa từ thời cổ đại đến hiện tại. Các nhóm chính bao gồm:
- Hexanchiformes: Đây là nhóm cá mập cổ xưa nhất, bao gồm cá mập bò và cá mập thằn lằn.
- Squaliformes: Nhóm này bao gồm cá mập Bramble, cá nhám gai, cá mập gai và Squalidae.
- Pristiophoriformes: Đây là bộ Cá nhám cưa, với các loài mõm dài hình răng cưa dùng để cắt nhỏ con mồi.
- Squatiniformes: Còn được gọi là cá mập thiên thần.
- Heterodontiformes: Thường được gọi là cá mập đầu bò hoặc cá mập sừng.
- Orectolobiformes: Thường gọi là cá mập thảm, bao gồm cá mập vằn, cá mập y tá và cá mập voi.
- Carcharhiniformes: Bao gồm 270 loài như cá mập chồn, cá mập thợ săn, cá mập cầu hồn, cá mập mèo, cá mập đầu búa, nổi bật với mõm dài và màng bảo vệ mắt.
- Lamniformes: Thường gọi là Bộ cá nhám thu, bao gồm cá mập yêu tinh, cá nhám phơi nắng, cá mập miệng lớn, cá nhám, cá mập đuôi ngắn, cá mập đuôi dài và cá mập trắng lớn. Chúng được phân biệt bởi bộ hàm lớn và hợp tử phát triển trong ống dẫn trứng của con cái trong quá trình sinh sản. Nhóm này cũng có các loài đã tuyệt chủng như megalodon, Carcharodon...
Sinh sản
Cá mập thường đẻ trứng, nhưng phần lớn các loài lại giữ trứng trong cơ thể mẹ cho đến khi chúng nở. Một số loài khác thì kết trứng thành chùm và gắn chặt vào các vị trí vững chắc và kín đáo. Nhiều loài cá mập có sự gắn bó lâu dài với bạn tình, và nếu một trong hai con chết, con còn lại sẽ không tìm bạn tình mới hoặc có thể sinh sản vô tính để tiếp tục duy trì nòi giống.
Sinh sản vô tính ở cá mập có thể làm giảm sự đa dạng gen, điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng chống lại các mối đe dọa từ loài khác. Tình trạng này có thể đã góp phần vào sự giảm sút số lượng và nguy cơ tuyệt chủng của cá mập.
Giác quan
Cá mập được trang bị khứu giác cực kỳ nhạy bén và thị giác tốt, cộng với khả năng cảm nhận điện trường, giúp chúng trở thành kẻ thống trị đại dương. Nhờ vào các giác quan này, cá mập có thể phát hiện mùi máu hoặc nước tiểu của con mồi từ xa hàng km. Vì lý do này, nhiều người lo lắng rằng việc chảy máu khi bơi hay lướt sóng có thể thu hút cá mập. Tuy nhiên, do khứu giác tuyệt vời, cá mập có thể phân biệt máu người với máu con mồi trong tự nhiên, do đó, cá mập không coi con người là con mồi và thường chỉ tấn công khi nhầm lẫn người lướt sóng hoặc bơi với hải cẩu hoặc bò biển.
Thị giác
Mắt cá mập cấu tạo tương tự như mắt của các loài động vật có xương sống khác, với các bộ phận như giác mạc, võng mạc và thấu kính. Để thích nghi với môi trường dưới nước, mắt cá mập được bảo vệ bởi một lớp màn mỏng nằm sau võng mạc, phản chiếu ánh sáng trở lại võng mạc để tăng cường sự rõ nét trong bóng tối. Hiệu quả của lớp màn này thay đổi giữa các loài, một số loài cá mập có thể điều chỉnh tốt hơn trong điều kiện tối. Cá mập có mí mắt nhưng không chớp vì nước xung quanh đã làm sạch mắt chúng. Để bảo vệ mắt, chúng có lớp màng che mắt, lớp màng này che phủ mắt khi chúng ăn mồi hoặc bị tấn công. Một số loài cá mập như cá mập trắng không có lớp màng này, thay vào đó, chúng cuộn mắt lại khi tấn công con mồi.
Khứu giác
Khứu giác của cá mập rất nhạy bén, chúng có thể phát hiện được 1 giọt máu trong 1 triệu giọt nước biển. Một số loài như cá mập nurse có râu xung quanh mép để tăng cường khả năng cảm nhận và tìm mồi. Cá mập chủ yếu dựa vào khứu giác để xác định con mồi, nhưng trong khoảng cách gần, chúng còn sử dụng đường bên để cảm nhận chuyển động và các lỗ cảm giác trên đầu để phát hiện sóng điện trong nước.
Thính giác
Cá mập có khả năng nghe rất nhạy, có thể phát hiện tiếng động của con mồi từ khoảng cách hàng dặm. Tai của cá mập là tai trong, một cấu trúc đã bị lược bỏ ở cá xương và động vật bốn chân.
Đường bên
Hệ thống đường bên có mặt ở nhiều loài cá, bao gồm cả cá mập. Hệ thống này giúp cá mập cảm nhận chuyển động trong nước và phát hiện sự hiện diện của các sinh vật khác, đặc biệt là trong việc săn mồi. Cá mập có thể nhận biết những rung động trong dải tần số từ 25 đến 50 Hz.
Đánh bắt
Hàng năm, hàng triệu con cá mập bị tiêu diệt để lấy vây hoặc trong hoạt động câu cá giải trí. Trước đây, cá mập chủ yếu bị săn đuổi trong môn câu cá thể thao, chủ yếu là các loài dai sức như cá mập mako vây ngắn. Những loài cá mập khác được khai thác để làm thực phẩm, ví dụ như cá mập nhám đuôi dài Đại Tây Dương và mako vây ngắn, cũng như chế tạo các sản phẩm khác.
Thịt cá mập được ưa chuộng ở nhiều quốc gia, đặc biệt là ở Nhật Bản và Úc. Ở bang Victoria của Úc, cá mập là món cá phổ biến nhất, thường được chế biến cùng với khoai tây chiên. Thịt cá mập, thường là các miếng phi-lê, được chiên vàng giòn hoặc xay nhuyễn rồi nướng trên lửa than.
Cá mập cũng bị săn để lấy vi cá, một món ăn quý hiếm. Để thu hoạch vi cá, người ta phải bắt cá mập sống, cắt vây bằng thanh sắt nóng và sau đó thả cá mập bị thương trở lại biển. Thịt cá mập, bao gồm các loại như cá nhám, cá mập mèo và cá đuối, được tiêu thụ rộng rãi ở châu Âu và châu Mỹ. Đã có nhiều trường hợp cá mập bị cắt vây, không thể trở về biển và chết dần. Các tổ chức bảo vệ môi trường như Shark Trust đang nỗ lực vận động để cấm sử dụng vi cá tại Mỹ.
Một số người tin rằng sụn cá mập có thể chữa trị ung thư và bệnh viêm khớp mãn tính, do quan niệm rằng cá mập không mắc các bệnh như ung thư. Tuy nhiên, việc săn bắt cá mập một cách bừa bãi đã khiến nhiều loài đứng trước nguy cơ tuyệt chủng. Nhiều tổ chức, chẳng hạn như Shark Trust, đang hoạt động tích cực để ngăn chặn việc giết hại cá mập.
Văn hóa
Âm nhạc
Baby Shark
Phim ảnh
- Porpoise - Cá mập
- Tom And Jerry: Puss 'N' Boats (1967)
- Tom And Jerry: Filet Meow (1967)
- Tom And Jerry: Cannery Rodent (1967)
- Tom And Jerry: Surf-Bored Cat (1967)
- Bruce - Cá mập trắng lớn (Finding Nemo) (2003)
- Anchor - Cá mập đầu búa (Finding Nemo) (2003)
- Chum - Cá mập mako vây ngắn (Finding Nemo) (2003)
- Don Ira Feinberg - Cá mập báo (Shark Tale) (2004)
- Don Lino - Cá mập trắng lớn (Shark Tale) (2004)
- Lenny Lino - Cá mập trắng lớn (Shark Tale) (2004)
- Frankie Lino - Cá mập trắng lớn (Shark Tale) (2004)
- Troy - Cá mập báo:
- The Reef: Shark Bait (2006)
- The Reef 2: High Tide (2012)
- Ronny - Cá mập lùn đèn lồng (The Reef 2: High Tide) (2012)
- Bronson - Cá mập trắng lớn (The Reef 2: High Tide) (2012)
- Hector - Carcharhinus brachyurus (The Reef 2: High Tide) (2012)
- Bud - Cá mập đầu búa (The Reef 2: High Tide) (2012)
- Doom - Cá mập trắng lớn (The Reef 2: High Tide) (2012)
- Destiny - Cá mập voi (Finding Dory) (2016)