Atule mate | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Nhánh | Craniata |
Phân ngành (subphylum) | Vertebrata |
Phân thứ ngành (infraphylum) | Gnathostomata |
Liên lớp (superclass) | Osteichthyes |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Phân lớp (subclass) | Neopterygii |
Phân thứ lớp (infraclass) | Teleostei
|
Liên bộ (superordo) | Acanthopterygii |
Bộ (ordo) | Perciformes |
Phân bộ (subordo) | Percoidei |
Liên họ (superfamilia) | Percoidea |
Họ (familia) | Carangidae |
Chi (genus) | Atule D. S. Jordan & E. K. Jordan, 1922 |
Loài (species) | A. mate |
Danh pháp hai phần | |
Atule mate (G. Cuvier, 1833) | |
Phân bố cá ngân | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách |
Cá ngân (tên khoa học: Atule mate), còn được biết đến với tên gọi cá ngân bột hoặc cá róc, là một loài cá biển thuộc họ Carangidae, có mặt rộng rãi trong khu vực Ấn Độ-Thái Bình Dương từ phía đông châu Phi đến quần đảo Hawaii, và từ Nhật Bản ở phía bắc đến Úc ở phía nam. Ở Việt Nam, loài này chủ yếu xuất hiện ở vịnh Bắc Bộ, miền Trung, và Đông, Tây Nam Bộ.
Cá ngân thường sống ở vùng ven biển như vịnh và rặng san hô, ăn cá nhỏ và động vật giáp xác. Trong mùa sinh sản, cá ngân có thể đẻ tới 161.000 trứng. Tên gọi phổ biến bằng tiếng Anh bao gồm Yellowtail scad, Travelly, Shortbodied mackerel, Yellow scad. Tại Úc, nó được gọi là Yellowtail scad. Tên gọi bằng tiếng Nhật là Mabuta-shima-aji, Mate-aji và bằng tiếng Tây Ban Nha là Jurel rabo. amarillo
Đặc điểm
Kích thước từ 150–200 mm. Thân cá hình bầu dục, dài tương đối. Viền lưng và viền bụng cong đều. Chiều dài thân gấp 2,9-3,3 lần chiều cao, và gấp 3,5-3,7 lần chiều dài đầu. Hai vây lưng tách biệt, vây hậu môn đối xứng với vây lưng thứ hai, các tia vây dài hơn tia vây trước tạo nên hình dáng giống như vây phụ. Vây ngực dài, cong và kéo dài qua điểm bắt đầu của đường bên. Phần trên thân có các đai ngang màu nâu đỏ. Có một chấm đen lớn ở góc trên xương nắp mang. Vây lưng và vây đuôi có màu vàng nhạt.
Giá trị
Cá ngân có hương vị rất thơm ngon và thường được chế biến thành các món ăn đa dạng như cá ngân chiên sả ớt, một món ăn mới lạ và hấp dẫn. Ngoài ra, cá ngân cũng được làm thành nhiều món khác như cá ngân xào thập cẩm. Loài cá này có giá trị kinh tế cao, được khai thác quanh năm, và có thể được tiêu thụ dưới dạng tươi hoặc phơi khô.
Tại Việt Nam
Tại Việt Nam, cá ngân chủ yếu được đánh bắt ở vùng biển Vũng Tàu, Bến Tre và Kiên Giang, và ở Phú Quốc, cá ngân có kích thước tương đương với bắp tay. Phương thức khai thác cá ngân tương tự như cá chỉ vàng, và cách chế biến cũng giống như cá chỉ. Mặc dù cá ngân không phải là thực phẩm phổ biến, nhưng cách chế biến của nó khá đơn giản.
Hình ảnh
Chú thích
- Cá ngân trên trang Trung tâm Thông tin Công nghệ sinh học quốc gia Hoa Kỳ (NCBI).
- Cá ngân 168625 tại Hệ thống Thông tin Phân loại Tích hợp (ITIS).
- Cá ngân trên Encyclopedia of Life