Ca Nô là một loại thuyền nhỏ & hẹp, được điều khiển bằng sức người nhờ vào chèo mái. Nó được thiết kế để sử dụng bằng tay chèo. Ca nô truyền thống có một boong thuyền với một hoặc nhiều chỗ ngồi, mỗi chỗ ngồi đi kèm với một cặp mái chèo. Buồng lái được bao phủ bởi một nắp boong để ngăn nước văng vào từ sóng hoặc tia nước, giúp cho người chơi ca nô lâu năm cảm thấy thoải mái khi thực hiện kĩ năng 'Lăn ca nô kiểu Eskimo' (Eskimo roll), một kỹ thuật lật ca nô mà nắp boong sẽ giúp cho nước không tràn vào buồng.
Một số loại thuyền kayak hiện đại đã trải qua sự thay đổi đáng kể so với thiết kế truyền thống nhưng vẫn giữ nguyên bản chất của một chiếc kayak, ví dụ như việc loại bỏ buồng ngồi trên thuyền (kayak 'seat-on-top'); buồng không khí xung quanh thân thuyền được làm phồng lên; thay thế vỏ đơn bằng vỏ đôi ('W' kayak), và thay thế mái chèo bằng tay bằng các thiết bị hỗ trợ khác như cánh quạt chạy bằng động lực từ chân. Kayak ngày nay cũng trở nên dễ sử dụng hơn với việc có thể sử dụng động cơ điện nhỏ, thậm chí có thêm các thiết bị khí động học lắp thêm bên ngoài.
Lịch sử
Kayak ban đầu được sử dụng bởi người Aleut bản địa, người Inuit, Yupik, và có thể cả người Ainu thợ săn tại vùng gần Bắc Cực. Kayak (Inuktitut: qajaq (ᖃᔭᖅ [ qɑjɑq ]), Aleut: Iqyax) ban đầu được phát triển bởi người Inuit, Yup'ik và Aleut để sử dụng trong săn bắn trên các hồ, sông và vùng biển ven bờ Đại Tây Dương Bắc, Bắc Băng Dương, biển Bering và biển Thái Bình Dương Bắc. Những chiếc kayak đầu tiên được làm từ da hải cẩu hoặc các loại da động vật khác được trải trên một khung gỗ hoặc khung xương sừng - xương (người Aleut phương Tây sử dụng gỗ trong khi người Inuit phương Đông sử dụng xương sừng hàm trên do thiên nhiên không có cây). Kayak được cho là có từ ít nhất 4.000 năm tuổi. Các chiếc kayak cổ nhất được trưng bày tại Bắc Mỹ trong Bảo tàng Nhân chủng học Quốc gia ở Munich.
Các bộ tộc bản địa ở đây có nhiều loại thuyền khác nhau cho các mục đích khác nhau. Baidarka, phát triển bởi các bộ tộc bản địa ở Alaska, cũng đã được thiết kế trong các phiên bản buồng lái đôi hoặc ba lần để phục vụ cho việc săn bắn và vận chuyển hành khách, hàng hóa. Một umiak là một chiếc thuyền mở trên biển lớn, dài từ 17 đến 30 feet (5,2-9,1 mét), được làm từ gỗ và da hải cẩu. Nó được coi như một loại kayak mặc dù ban đầu nó được chèo bằng mái chèo cánh đơn, thường có nhiều người chèo hơn một người.
Các chiếc kayak bản địa được thiết kế và xây dựng dựa trên kinh nghiệm của cộng đồng địa phương và các thế hệ tiền nhiệm đã học được từng ngày thông qua lời truyền miệng. Thuật ngữ 'kayak' có nghĩa là 'chiếc thuyền của con người' hoặc 'thuyền của kẻ săn bắn'. Kayak bản địa là một nghề thủ công cục bộ, được đàn ông trong gia đình chế tạo và cũng là người sử dụng - với sự hỗ trợ từ phía người phụ nữ, người may da để tạo ra chiếc thuyền phù hợp với kích thước của họ cho mọi tình huống. Một lớp vỏ ngoài đặc biệt gọi là Tuilik được phủ lên kayak, tạo thành một lớp vỏ không thấm nước từ da hải cẩu. Điều này cho phép người sử dụng thực hiện 'cuộn kayak' (Eskimo roll), một kỹ năng quay thuyền được ưa chuộng để phục hồi tư thế sau khi lật thuyền, đặc biệt là khi người Eskimo phải đối mặt với những điều kiện biển lạnh nên rất khó để sống sót trong thời gian dài.
Thay vì sử dụng áo tuilik, hầu hết các chèo thủy kayak truyền thống ngày nay sử dụng một tấm phủ làm từ vật liệu tổng hợp không thấm nước có tính đàn hồi đủ để vừa khít với buồng lái và cơ thể người chèo, có thể dễ dàng tháo ra từ buồng lái để giúp người chèo thoát ra khỏi thuyền.
Người Eskimo tạo ra các chiếc kayak dựa trên kích thước cơ thể của họ. Chiều dài thường là ba lần độ dài cánh tay khi duỗi ra. Chiều rộng ở buồng lái bằng chiều rộng của hông của người làm thuyền cộng với khoảng hai nắm tay (thỉnh thoảng ít hơn). Độ sâu trung bình của khoang thuyền bằng nắm tay cộng với chiều dài ngón tay cái duỗi thẳng. Vì vậy, kích thước trung bình của một chiếc kayak là khoảng 17 feet (5,2 m) dài, 20-22 inches (51–56 cm) rộng, và 7 inch (18 cm) sâu. Các hệ thống đo lường và kích thước con người khác nhau giữa các quốc gia, vì vậy kích thước của các chiếc kayak có thể khác nhau tùy vào từng nơi.
Kayak truyền thống bao gồm ba loại: Baidarkas, kayak Tây Greenland, và kayak Đông Greenland.
Hầu hết người Aleut ở quần đảo Aleutian về phía đông tới người Inuit ở Greenland dựa vào kayak để săn bắn các loài săn mồi chủ yếu như hải cẩu, mặc dù cá voi và tuần lộc cũng quan trọng trong một số trường hợp. Các chiếc kayak da trên khung gỗ vẫn được sử dụng để săn bắn bởi người Inuit ở Greenland, nhờ vào lớp vỏ mịn màng và linh hoạt giúp chèo lướt qua sóng một cách mượt mà. Tại các vùng khác trên thế giới, việc xây dựng những chiếc kayak theo phong cách truyền thống vẫn tiếp tục, thường là bằng da hiện đại từ vải hoặc vật liệu tổng hợp, như sợi mịn lông tổng hợp.
Kayak truyền thống theo phong cách hiện đại có nguồn gốc chủ yếu từ các tàu thuyền bản địa ở Alaska, phía bắc Canada và Tây Nam Greenland. Kayak gỗ và kayak vải trên khung gỗ chiếm ưu thế cho đến khi sợi thủy tinh được giới thiệu lần đầu tại Mỹ vào năm 1950, và kayak cao su bơm hơi đầu tiên ra đời ở châu Âu. Kayak nhựa Rotomolded đầu tiên xuất hiện vào năm 1973, và hầu hết các chiếc kayak ngày nay được làm từ nhựa Polyethylene roto-molding. Sự phát triển của vật liệu nhựa và kayak bơm hơi cao su được cho là đã khởi đầu sự phát triển của môn chèo thuyền kayak tự do như chúng ta thấy ngày nay, khi các chiếc thuyền có thể nhỏ gọn hơn, chắc chắn hơn và có tính linh hoạt hơn so với sợi thủy tinh truyền thống.