
Tách cà phê latte | |
Loại | Thức uống nóng hoặc có đá, cà phê sữa |
---|---|
Xuất xứ | Ý |
Thành phần chính | espresso, sữa được đánh bông |
Biến thể | Cà phê mocha (hương chocolate) |
|
Cà phê latte (thường được gọi đơn giản là latte) (/ˈlɑːteɪ/ hoặc /ˈlæt
Tên gọi
Tên gọi của món đồ uống này xuất phát từ tiếng Ý caffè e latte [kafˌfɛ e lˈlatte], caffelatte [kaffeˈlatte] hay caffellatte [kaffelˈlatte], có nghĩa là 'cà phê và sữa'.
Từ này cũng thường được viết là latté hoặc lattè trong tiếng Anh với các dấu trọng âm khác nhau, có thể là để nhấn mạnh hoặc chỉ ra sự khác biệt trong cách phát âm so với quy tắc chính tả tiếng Anh.
Tổng quan
Tại các quốc gia Bắc Âu và Scandinavia, thuật ngữ café au lait truyền thống chỉ sự kết hợp giữa espresso và sữa. Ở Pháp, café latte được biết đến chủ yếu qua tên gốc của món uống này (caffè latte hoặc caffelatte); kết hợp espresso với sữa đánh tương đương với 'latte' trong tiếng Pháp còn gọi là grand crème, trong khi ở Đức là Milchkaffee và ở Áo là Wiener Melange.
Các biến thể của latte có thể bao gồm cà phê mocha với hương vị sô cô la hoặc thay thế cà phê bằng các loại đồ uống khác như masala chai (trà gia vị Ấn Độ), mate, matcha, nghệ hoặc Rooibos; các loại sữa khác như sữa đậu nành hoặc sữa hạnh nhân cũng thường được sử dụng.
Nguồn gốc và lịch sử
Latte đã trở thành một phần của ẩm thực châu Âu từ thế kỷ 17. Caffè e latte, Milchkaffee, café au lait và café con leche đều là những thuật ngữ địa phương dùng để chỉ cách thưởng thức cà phê truyền thống, thường là một phần của bữa sáng gia đình.
Các quán cà phê công cộng ở châu Âu và Mỹ hầu như không phục vụ cà phê latte cho đến thế kỷ 20. Mặc dù Kapuziner đã được phục vụ tại các quán cà phê ở Vienna và Trieste từ nửa sau thế kỷ 18, với công thức 'cà phê với kem, gia vị và đường' (là tiền thân của cappuccino Ý).
Theo từ điển Oxford, thuật ngữ caffè e latte lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào năm 1867 trong bài viết 'Hành trình Ý' của William Dean Howells. Kenneth Davids cho rằng '[...] loại đồ uống sáng kiểu này đã có mặt ở châu Âu qua nhiều thế hệ, nhưng phiên bản caffè (thương mại) của nó lại là một phát minh của Mỹ'.
Từ đầu thế kỷ 20, thuật ngữ café au lait đã xuất hiện trong các quán cà phê ở nhiều quốc gia châu Âu, trong khi người Pháp đã sử dụng café crème để chỉ cà phê với sữa hoặc kem từ trước đó.
Đế chế Áo-Hung (Trung Âu) có thuật ngữ riêng cho cà phê phục vụ trong các quán cà phê, còn ở Đức, nó được gọi là Milchkaffee. Người Ý sử dụng thuật ngữ caffè latte, nhưng nó không phổ biến ở các quán cà phê như Florian ở Venice. Ngay cả khi văn hóa quán cà phê espresso bùng nổ sau Chiến tranh thế giới thứ hai ở Ý và các thành phố như Vienna và London, espresso và cappuccino vẫn là những thuật ngữ chính, còn latte chưa xuất hiện trong thực đơn.
Ở các quốc gia nói tiếng Anh, latte là viết tắt của caffelatte hoặc caffellatte (xuất phát từ caffè e latte, 'cà phê và sữa'), tương đương với từ tiếng Pháp café au lait, tiếng Tây Ban Nha café con leche, tiếng Câtalan cafè amb llet, hay tiếng Tây Ban Nha gọi là galão.
Caffe Mediterraneum tại Berkeley, California khẳng định rằng Lino Meiorin, một trong những người sáng lập, đã 'phát minh' và biến latte thành một 'thức uống phổ biến' vào những năm 1950. Sau đó, latte đã được phổ biến tại Seattle, Washington vào đầu những năm 1980 và lan rộng ra khắp nơi vào đầu những năm 1990.
Tại Bắc Âu và Scandinavia, vào đầu những năm 1980, café au lait bắt đầu phổ biến trở lại, được pha chế từ espresso và sữa đánh bông. Vào khoảng năm 1996-1997, caffè latte cũng bắt đầu thay thế thuật ngữ trên, nhưng cả hai tên vẫn tồn tại song song, và gọi tên nào trong hai tên này cũng đều mang ý nghĩa cà phê latte.



Quá trình chế biến
Tại Ý, cà phê latte thường được chuẩn bị tại nhà và chủ yếu dùng cho bữa sáng. Cà phê thường được pha bằng bình moka, sau đó rót vào cốc sữa nóng. Khác với phiên bản latte quốc tế, sữa trong phiên bản Ý không được tạo bọt, và người uống có thể tự thêm đường theo khẩu vị.
Ngoài nước Ý, cà phê latte thường được phục vụ trong ly hoặc cốc 240 mL (8 fl oz Mỹ), kết hợp với một shot espresso tiêu chuẩn (30 mL hoặc 60 mL tùy theo loại đơn hoặc kép) và được làm đầy bằng sữa đánh. Phía trên cùng có lớp sữa tạo bọt dày khoảng 12 mm (1⁄2 in). Tại Mỹ, latte thường được pha chế rất ngọt với 3% hoặc thậm chí nhiều đường hơn.
Cà phê latte có liên quan đến cappuccino, nhưng khác biệt ở chỗ cappuccino bao gồm espresso và sữa hấp với lớp bọt sữa dày khoảng 20 mm (0,79 in). Tại Úc và New Zealand, có biến thể của latte gọi là flat white, phục vụ trong cốc gốm nhỏ hơn với lớp bọt sữa mịn. Ở Mỹ, đôi khi thức uống này được gọi là cappuccino ướt.


Biến thể
Latte đá
Tại Mỹ, latte đá được pha chế bằng cách đổ espresso và sữa lạnh lên đá trong ly. Khác với latte nóng, latte đá thường không có lớp sữa đánh bông hoặc nhiều bọt. Thường thì latte đá có thêm xi-rô đường hoặc hương liệu, nhưng những người yêu thích sự thuần khiết có thể chọn chỉ có cà phê và sữa. Espresso có thể được làm lạnh trước (đôi khi là hỗn hợp espresso và sữa) để không làm nóng thức uống.
Cà phê latte so với latte macchiato

Latte macchiato khác biệt so với latte. Trong latte macchiato, espresso được thêm vào sữa thay vì ngược lại, vì vậy cà phê latte thường có hương vị cà phê mạnh hơn so với latte macchiato.
Latte macchiato là sữa được đánh bông mịn, được phục vụ trong ly với một lớp espresso nhẹ nhàng rót qua lớp bọt sữa trên cùng, tạo nên một thức uống nhiều lớp với dấu vết espresso. Ngược lại với một ly cà phê macchiato, nơi espresso có một điểm sữa trên cùng, latte macchiato cho thấy espresso được hòa quyện vào sữa.
Thuật ngữ 'macchiato' đã được mở rộng để bao gồm nhiều loại đồ uống và kem sữa. Ở một số quốc gia như Đức, latte macchiato rất được ưa chuộng. Từ 'macchiato' trong tiếng Ý có nghĩa là tạo ra một 'vệt' cà phê hoặc sữa trên đồ uống.
Mặc dù thuật ngữ macchiato được dùng để mô tả nhiều loại đồ uống espresso khác nhau, một cốc cà phê macchiato truyền thống vẫn có tỷ lệ 3/4 espresso và 1/4 sữa đánh. Cốc macchiato thường có thể tích khoảng 60–90 mL (2–3 fl oz) và thường được phục vụ trong các quán cà phê. Dù kích thước nhỏ, nghệ thuật rót kem vào macchiato đòi hỏi sự nhanh nhẹn hơn so với latte và cần rót qua dòng nhỏ hơn.
Phương pháp phục vụ
- Tại một số địa điểm, latte được đặt trong ly trên đĩa kèm theo khăn ăn để giữ ly (vì nhiệt độ nóng).
- Ở châu Âu, đặc biệt là Scandinavia, latte đôi khi được phục vụ trong bát và được gọi là café au lait.
- Nghệ thuật latte ngày càng trở nên phổ biến ở Mỹ và châu Âu, dẫn đến sự phát triển của nghệ thuật vẽ trên cốc latte. Các hình vẽ trên cốc latte được tạo ra bằng cách rót sữa khuấy, chủ yếu là sữa tạo bọt, lên bề mặt cà phê, tạo thành các hình ảnh như trái tim, hoa, cây cỏ và nhiều hình vẽ đơn giản khác.
- Một biến thể của latte đá, được gọi là 'bootleg latte', 'ghetto latte' hoặc 'poor man's latte', là espresso đá được đặt trong một cốc lớn hơn với sữa miễn phí lấy thêm từ quầy phụ gia. Đồ uống này gây tranh cãi tại các quán cà phê do giá của một ly espresso đá thấp hơn nhiều so với một ly latte đá.
- Tại Nam Á, Đông Á và Bắc Mỹ, trà đã được kết hợp với sữa hấp (sữa được làm nóng) hoặc sữa tạo bọt (sữa có thêm không khí) để tạo ra 'latte trà'. Các quán cà phê và trà hiện cung cấp latte nóng hoặc đá với masala chai, matcha và Royal Milk Tea. Latte Earl Grey còn được gọi là 'London Fog'.
- Các hương vị khác như vani, sô cô la và caramel thường được thêm vào latte để phù hợp với sở thích cá nhân.
- Tại Nam Phi, một loại latte đỏ được pha từ trà rooibos là lựa chọn không chứa caffeine thay thế cho latte cà phê truyền thống.
- Một phiên bản thay thế của latte có thể được làm từ sữa đậu nành hoặc sữa yến mạch, vì cả hai đều tạo bọt tốt như sữa bò, trong đó sữa đậu nành phổ biến hơn. Những lựa chọn thay thế này rất được ưa chuộng bởi những người không dung nạp lactose và người ăn chay.
- Sea Salt Latte, một biến thể nổi tiếng của latte truyền thống với bọt sữa muối thay vì cà phê espresso, được phát triển và phổ biến bởi chuỗi quán cà phê 85C Bakery Cafe đến từ Đài Loan.
- Tại Ý, từ latte (phát âm [ˈlatte]) có nghĩa là 'sữa'— vì vậy, nếu gọi 'latte' ở Ý, bạn sẽ nhận được một ly sữa.
- Tại Tây Ban Nha, cụm từ café con leche (cà phê với sữa) được sử dụng và thường được phục vụ trong cốc vừa hoặc lớn, trong khi cortado (cà phê ít sữa) sẽ được phục vụ trong cốc nhỏ hơn.




- Latte macchiato