Cá chiên | |
---|---|
Bagarius bagarius | |
Tình trạng bảo tồn | |
Sắp bị đe dọa (IUCN 3.1) | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Siluriformes
|
Họ (familia) | Sisoridae |
Phân họ (subfamilia) | Sisorinae |
Chi (genus) | Bagarius |
Loài (species) | B. bagarius |
Danh pháp hai phần | |
Bagarius bagarius (Hamilton, 1822) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Cá rán (danh pháp khoa học: Bagarius bagarius) là một loài cá da láng thuộc chi Bagarius, phân bố tại các con sông lớn ở Nam Á và Đông Nam Á, như lưu vực sông Hằng, sông Mê Kông, sông Chao Phraya. Ngoài ra, loài này cũng được ghi nhận ở lưu vực các sông Salween, Maeklong và phần bán đảo Thái Lan.
Đặc điểm
Chiều dài tối đa được báo cáo lên tới 2 mét (6,6 ft) có thể không chính xác, có thể do nhầm lẫn với loài gần gũi là B. yarrelli, vì hiện tại hai loài này vẫn chưa được phân loại rõ ràng. Kích thước dài 2 mét có thể thuộc về B. yarrelli, trong khi một số tác giả xem B. bagarius là loài cá rán nhỏ hơn, với chiều dài chỉ đạt 20 cm (8 inch).
Gai vây lưng: 1; tia mềm vây lưng: 6; tia mềm vây hậu môn: 13-14; đốt sống: 38-42. Vây chậu bắt đầu ngay trước gốc tia vây lưng cuối cùng; vây béo bắt đầu sau nơi vây hậu môn bắt đầu. Gai thần kinh thuôn dài, số lượng 4-8, đốt sống phần bụng mở rộng ra xa trục, số lượng 17-20. Không có rãnh sắc nét trên đỉnh đầu; không có bướu trên đường giữa sống lưng phía sau gốc vây lưng. Miệng lớn, hạ thấp và hình cung.
Cá trưởng thành thường sống ở những vùng nước chảy mạnh và nhiều đá cuội của các con sông lớn và vừa. Chế độ ăn chủ yếu bao gồm côn trùng, cá nhỏ, ếch, và tôm tép. Chúng sinh sản trong các con sông trước khi mùa lũ hàng năm bắt đầu.
Giá trị kinh tế
Cá thường được đánh bắt và bày bán dưới dạng cá tươi tại các chợ, là một loại thực phẩm quan trọng nhưng không được ưa chuộng do thịt cá dễ bị ươn, nhanh hỏng và có thể gây bệnh.
Với thịt ngon và giá trị kinh tế cao, cá chiên thường được bán với giá hàng chục triệu đồng mỗi con, trung bình khoảng 400-500 nghìn đồng/kg (theo số liệu năm 2017), và có thể lên tới 1 triệu đồng/kg trong một số trường hợp.
Tình trạng phân loại
Bagarius bagarius được Hamilton mô tả lần đầu vào năm 1822 dựa trên mẫu vật thu thập tại sông Hằng. Theo nghiên cứu điều chỉnh của Roberts (1983), tên này hiện chỉ áp dụng cho loài có kích thước chiều dài chuẩn không vượt quá 20 cm so với các loài khác và được xem là phổ biến ở miền bắc tiểu lục địa Ấn Độ và phần lớn Đông Dương.
Tuy nhiên, nghiên cứu tài liệu chi tiết ở Nam Á và Đông Nam Á cho thấy rằng các mẫu vật được nhận diện như loài này tại Đông Dương không đồng nhất với các quần thể tại tiểu lục địa Ấn Độ. Hơn nữa, chưa có bằng chứng nào cho thấy có hơn một loài Bagarius trong lưu vực sông Hằng-Brahmaputra (cũng như trong toàn bộ tiểu lục địa Ấn Độ). Điều này có nghĩa là tất cả các tài liệu hiện nhận diện mẫu vật như B. yarrelli tại Ấn Độ có thể cần phải được gán lại cho loài này, và tất cả các tài liệu tại Đông Nam Á hiện nhận diện mẫu vật như loài này có thể thực sự đại diện cho các loài khác không phải là B. bagarius (hoặc B. yarrelli). Nghiên cứu điều chỉnh của Roberts năm 1983 đã đơn giản hóa quá mức phân loại của nhóm cá này, và cần thiết phải có nghiên cứu quyết định để làm rõ tình trạng phân loại của chi Bagarius ở tiểu lục địa Ấn Độ.
Chú thích
- Thông tin về Bagarius bagarius tại Wikispecies