
Cá răng đao | |
---|---|
Cá răng đao | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Characiformes |
Họ (familia) | Characidae |
Phân họ (subfamilia) | Serrasalminae Géry, 1972 |
Tông (tribus) | Piranha
|
Chi | |
Catoprion |
Cá răng cưa còn được gọi là Cá cọp (Piranha), là một loài cá nước ngọt thuộc họ Characidae, nổi bật với kích thước lớn, với cá trưởng thành có thể đạt từ 14 đến 26 cm. Được tìm thấy ở miền Tây Nam Brasil, loài cá này nổi tiếng với sự hung dữ và những chiếc răng sắc nhọn.
Giới thiệu
Cá piranha thuộc họ Characidae (hay Characin), một họ cá rộng lớn với gần 1200 loài, bao gồm những loài phổ biến như cá tetra và cá rìu vạch. Cá piranha nằm trong phân họ Serrasalmidae, tên gọi này phản ánh đặc điểm của chúng với răng cưa và sống bụng sắc, giúp chúng bơi nhanh hơn và rẽ nước hiệu quả.
Việc phân loại chính xác của phân họ này vẫn còn tranh cãi, với nhiều loài mới chưa được mô tả và nhiều biến thể địa phương mới được phát hiện. Tổng cộng, đã có hơn 40 loài khác nhau được ghi nhận, bao gồm cả cá Silver Dollar, Pacu và Whimple Piranha.
Phân họ
Phân họ Serrasalmidae được phân thành nhiều chi, bao gồm: Pygocentrus, Serrasalmus, Pristobrycon, Pygopristis, Catoprion, Metynnis, Colossoma, và một số chi khác. Các loài thuộc chi đầu tiên thường được gọi là 'piranha chính hiệu', trong khi các loài thuộc chi Serrasalmus thường được biết đến với tên gọi 'Pirambeba'. Những người nuôi cá piranha thường chọn các loài thuộc hai chi này để nuôi.
Việc phân loại các loài thuộc chi Pygocentrus và Serrasalmus còn nhiều tranh cãi do sự tương đồng giữa các loài và sự thay đổi tên khoa học. Ví dụ, loài Pygocentrus nattereri (cá piranha bụng đỏ) trước đây được gọi là Serrasalmus nattereri và Rooseveltiella nattereri, loài Pygocentrus cariba trước đây là Serrasalmus notatus, và loài Serrasalmus rhombeus trước đây là Serrasalmus niger. Nhiều trường hợp tương tự như vậy cũng xảy ra.
Những khám phá gần đây về các loài và phân loài mới đã làm cho việc phân loại trở nên phức tạp hơn. Ví dụ, loài trước đây được gọi là Serrasalmus niger hiện nay đã được đổi tên thành Serrasalmus rhombeus, và có dấu hiệu cho thấy loài này có thể bao gồm nhiều loài khác nhau mặc dù chúng trông khá giống nhau (dựa trên nơi thu thập và các yếu tố khác). Điều này có thể dẫn đến việc phân nhóm Serrasalmus rhombeus thành nhiều loài khác nhau nếu nghiên cứu khoa học xác nhận giả thuyết này.
Tương tự, loài Serrasalmus spilopleura thực chất có thể là một nhóm các loài tương tự với những khác biệt nhỏ về hình dạng, màu sắc và khu vực phân bố. Trên thị trường cá cảnh, một số cá thể được bán dưới tên gọi spilopleura vàng, trong khi một số khác là spilopleura tím, tùy thuộc vào màu sắc của chúng.
Đặc điểm
Giải phẫu
Cá piranha có nhiều chi khác nhau với các đặc điểm hình thái riêng biệt. Các loài thuộc chi Pygocentrus thường có đầu lồi và hàm dưới giống như chó bulldog, tạo vẻ ngoài mạnh mẽ hơn so với các loài trong chi Serrasalmus. Điều này phản ánh chế độ ăn của chúng: bên cạnh việc ăn xác thối, các loài Pygocentrus khi cần thiết trở thành những kẻ săn mồi tích cực, chủ động truy đuổi con mồi.

Các loài thuộc chi Serrasalmus thường có đầu lõm và hàm dưới không mạnh mẽ bằng. Một số loài chủ yếu ăn vây và vảy của các loài khác, cũng như trái cây và hạt, nên không cần hàm dưới mạnh để xé da, thịt và xương. Tuy nhiên, không phải tất cả các loài trong chi này đều vậy. Ví dụ, Serrasalmus rhombeus, manueli, elongatus và một số loài khác thực sự là những kẻ săn mồi khi trưởng thành và sở hữu hàm cực kỳ mạnh mẽ.
Bỏ qua vấn đề dinh dưỡng, tất cả các loài trong chi Serrasalmus đều sở hữu những đặc điểm nổi bật không thể nhầm lẫn của cá piranha, như thân hình tam giác và răng sắc nhọn như dao cạo: răng lớn ở hàm dưới và răng nhỏ hơn ở hàm trên. Khi miệng khép lại, các răng ở hai hàm khớp chặt với nhau tạo thành một cái bẫy tựa như bẫy gấu, giúp chúng dễ dàng xé con mồi thành từng mảnh nhỏ. Đặc điểm đầu lồi của chi Pygocentrus và đầu lõm của chi Serrasalmus là hai nét đặc trưng nổi bật.
Đặc điểm chung
Các loài piranha đều có hình dáng cơ thể mạnh mẽ, cao, dày nhưng lại hẹp theo chiều ngang, với viền lưng kéo dài từ đầu đến vây lưng và viền bụng dọc theo mặt bụng. Đuôi to và mạnh mẽ cùng thân phủ đầy vảy nhỏ giúp chúng bơi nhanh và linh hoạt. Một loài có ngoại hình đặc biệt là Serrasalmus elongatus (piranha dài hay Pike Piranha), trông giống cá hồi với thân hình thuôn dài và mảnh mai nhưng rất mạnh mẽ, đuôi phát triển tốt. Nó được cho là loài piranha bơi nhanh nhất.
Khác với nhiều loài cá khác, cá piranha có một vây mỡ nhỏ nằm giữa đuôi và vây lưng. Đây là đặc điểm riêng của họ Characidae, mặc dù một số loài thuộc các họ cá khác như cá nheo cũng có vây mỡ.
Săn mồi
Cá piranha có lối sống săn mồi nổi bật với đôi mắt to và lỗ mũi lớn, giúp gia tăng lượng nước chảy qua và cải thiện khả năng đánh hơi. Chúng có khả năng phát hiện con mồi rất tốt ngay cả trong môi trường tối tăm, như những con sông bùn lầy ở Nam Mỹ, nơi thực vật nổi có thể làm giảm ánh sáng. Đánh hơi là phương pháp chính để chúng tìm kiếm thức ăn.
Giới tính
Theo các chuyên gia, việc xác định giới tính của cá piranha là khá khó khăn do thiếu sự khác biệt rõ ràng về ngoại hình giữa cá đực và cá cái (tức là cá piranha không có sự lưỡng hình giới tính). Cách duy nhất để phân biệt giới tính của chúng thường là quan sát trong thời gian sinh sản.
Mặc dù cá cái trưởng thành có thể có vẻ mập hơn do mang trứng, nhưng điều này không hoàn toàn chính xác vì cá đực ăn no cũng có thể có vẻ mập tương tự. Một ngoại lệ duy nhất về lưỡng hình giới tính là loài Catoprion mento (Wimpel Piranha), dễ dàng phân biệt cá đực và cá cái, và có thể loài Pygopristis denticulata (Five-Cusped Piranha) cũng vậy.
Hành vi xã hội
Trong môi trường hoang dã, các loài cá piranha thuộc chi Pygocentrus thường tập hợp thành những bầy lớn và di chuyển qua các con sông ở Nam Mỹ. Mặc dù khó tái hiện hoàn toàn hành vi tự nhiên trong điều kiện nuôi nhốt, nhưng khi được sống trong môi trường phù hợp, chúng vẫn thể hiện một số đặc điểm của hành vi hoang dã.
Thông thường, một bầy cá piranha sẽ có một hoặc một số cá thể đầu đàn tùy theo kích cỡ bầy: những con dẫn dắt nhóm. Mặc dù cá thường tụ tập cùng nhau, nhưng trong những tình huống quyết định, cá đầu đàn sẽ thể hiện sự thống trị, chiếm ưu thế bằng cách ăn trước hoặc bảo vệ những vị trí tốt nhất trong hồ (như nơi có tầm nhìn tốt nhất hoặc nơi dòng nước từ máy lọc chảy ra). Những cá thể khác sẽ ngay lập tức bị kiểm soát bằng hành vi hung hăng, như bị đuổi hoặc cắn nhau.
Cá Pygocentrus thường sống trong tình trạng căng thẳng và thiếu tin tưởng lẫn nhau, ngay cả khi mọi thứ có vẻ bình yên. Chúng luôn sẵn sàng gây ra vết thương nghiêm trọng hoặc thậm chí giết hại nhau. Để sinh tồn, một cá thể phải luôn theo dõi vị trí và tính cách của các con khác, cũng như dự đoán hành động của chúng. Sự thiếu cảnh giác có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.
Hành vi này có thể giải thích tại sao nhiều cá piranha trong môi trường nuôi nhốt trở nên nhợt nhạt và nhút nhát, dù chúng từng rất sống động. Một phút lơ là có thể dẫn đến nguy hiểm, điều này càng nghiêm trọng hơn trong môi trường tự nhiên, nơi cá piranha phải đối mặt với nhiều kẻ săn mồi như báo, cá sấu, cá heo nước ngọt và các loài cá săn mồi lớn. Thậm chí, cá piranha cũng có thể ăn thịt lẫn nhau, đặc biệt là trong mùa khô khi nguồn thức ăn hạn chế và bầy cá bị mắc kẹt trong các vũng nước nhỏ.
Cá bột thậm chí còn gặp nhiều kẻ thù tự nhiên hơn và là mục tiêu của cả côn trùng và động vật giáp xác. Trong môi trường nuôi nhốt, cá piranha có thể giảm bớt sự nhút nhát và nhợt nhạt khi được nuôi trong hồ có đầy đủ nơi ẩn nấp và ánh sáng dịu. Điều này làm chúng cảm thấy thoải mái và an tâm hơn, dẫn đến việc chúng trở nên năng động hơn, bơi lội vui vẻ và hành xử một cách tự nhiên hơn.
Thức ăn
Trong môi trường tự nhiên, các loài Pygocentrus chủ yếu ăn cá, thường săn mồi bằng cách đuổi theo hoặc phục kích. Ngoài cá, chúng còn ăn côn trùng, động vật giáp xác, chim non rơi xuống nước và đôi khi cả động vật có vú, bò sát, và lưỡng cư. Nói chung, bất cứ thứ gì gây sự chú ý cho bầy cá đói mà không kịp thoát khỏi nước đều có thể trở thành con mồi.
Các bầy cá Pygocentrus cariba thường được quan sát đứng yên dưới những cây có tổ chim. Chúng dường như có khả năng nhận biết thời điểm chim non bắt đầu nở và kiên nhẫn chờ đợi dưới cây, giống như hành vi của cá sấu ở công viên Everglades, Florida, Mỹ. Khi nguồn động vật trở nên khan hiếm, cá piranha còn ăn cả trái cây, vỏ và hạt, cho thấy khả năng thích nghi linh hoạt của chúng với môi trường sống.
Thông thường, những con thú lớn bị cá piranha tấn công đã ở trong tình trạng suy yếu, bệnh tật hoặc bị thương. Ngay cả một bầy piranha lớn cũng chỉ tấn công các động vật khỏe mạnh trong những tình huống đặc biệt, chẳng hạn như vào mùa khô khi nguồn thức ăn khan hiếm và chúng không thể di chuyển. Trong thời gian này, việc cá ăn thịt lẫn nhau là điều bình thường, và bất cứ thứ gì rơi xuống nước đều trở thành mục tiêu của những kẻ săn mồi đang chực chờ.
Có lẽ ngay cả trong mùa sinh sản, mức độ hung dữ của cá piranha lên đến đỉnh điểm. Chúng đóng vai trò như những con kền kền hoặc linh cẩu trên thảo nguyên bằng cách loại bỏ những con vật yếu ớt, thực hiện nhiệm vụ làm sạch môi trường hoang dã. Cá piranha bị thu hút bởi cử động trong nước hoặc di chuyển của các con vật bị bệnh. Khi bắt đầu tấn công, các con piranha khác sẽ nhanh chóng tham gia, lao vào nơi có dấu hiệu của con mồi, bao gồm máu, tiếng động và sự hỗn loạn do các con piranha hoang dã gây ra.
Nếp sống
Ngoại trừ một số loài như Serrasalmus spilopleura, Serrasalmus maculatus và Serrasalmus geryi, cá piranha thuộc chi Serrasalmus thường sống đơn độc. Chúng không chấp nhận sự có mặt của cá khác trong cùng hồ, thể hiện tính hung dữ và bảo vệ lãnh thổ. Hành vi của chúng trong tự nhiên vẫn chưa được nghiên cứu đầy đủ, vì vậy vẫn còn nhiều điều chưa được biết đến.
Chúng ta biết rằng loài Serrasalmus rhombeus đôi khi có thể di chuyển và tìm kiếm thức ăn theo những đàn tạm thời ngoài tự nhiên, nhưng chúng vẫn ưa thích lối sống đơn độc. Điều này có thể bị ảnh hưởng bởi yếu tố môi trường, chẳng hạn như sông cạn nước vào mùa khô khiến cá phải sống chung trong không gian hẹp, và/hoặc trong mùa sinh sản.
Gia đình
Cá con của nhiều loài thuộc chi Serrasalmus thường có hình dáng khác biệt so với cha mẹ, điều này một phần do sự phổ biến của việc ăn thịt trong các loài cá piranha và vì cá con có nhiều kẻ thù hơn. Một số cá con có vẻ ngoài tương tự như cá trưởng thành thuộc chi Pygocentrus (như màu đỏ ở phần bụng ở các loài Serrasalmus medinai và Serrasalmus sanchezi) và thường hòa mình vào đàn. Đây là một chiến lược gọi là sự ngụy trang.
Sống trong một bầy lớn mang lại nhiều lợi ích cho cá con: không chỉ giúp chúng chống lại kẻ thù hiệu quả hơn mà còn đảm bảo nguồn thức ăn ổn định cho những con piranha non. Cá piranha non thường ăn vây của những cá thể khác trong bầy. Khi đã trưởng thành, chúng thường rời bầy và bắt đầu cuộc sống đơn độc.
Sinh sản
Không phải tất cả các loài cá piranha đều đã được nghiên cứu kỹ về hành vi sinh sản; chỉ một số ít loài đã được quan sát ngoài tự nhiên. Những hiểu biết chủ yếu về sinh sản của cá piranha đến từ việc quan sát trong hồ nuôi. Một số loài như Pygocentrus nattereri (bao gồm biến thể địa phương 'Ternetzi'), Serrasalmus maculatus, Serrasalmus spilopleura, và gần đây là Pygocentrus cariba đã sinh sản thành công trong hồ cảnh. Ngoài ra, Serrasalmus rhombeus cũng đã sinh sản thành công trong các hồ kính công cộng và sở thú.
Mô tả dưới đây dựa trên quan sát về sự sinh sản của loài Pygocentrus nattereri, loài phổ biến nhất trong hồ cảnh, nhưng cũng có thể áp dụng cho các loài khác cùng chi hoặc thậm chí các chi khác. Hành vi ghép cặp và sinh sản ở chi Serrasalmus có thể khác vì hầu hết các loài sống đơn độc và rất hung dữ với đồng loại. Có giả thuyết cho rằng các loài Serrasalmus tiết ra hormone đặc biệt để thu hút các cá thể thành thục đến mùa sinh sản, làm giảm tính hung dữ.
Để kích thích cá piranha sinh sản, có một số yếu tố cần đảm bảo. Trước tiên, hồ phải hoàn toàn yên tĩnh. Cá cần phải quen thuộc với nhau, nghĩa là chúng phải được nuôi chung trong thời gian dài và hình thành các mối quan hệ xã hội. Chất lượng nước cũng rất quan trọng (không có amonia và nitrat, pH phù hợp và nhiệt độ khoảng 28 độ C), và hồ phải đủ rộng để cá có thể chọn lựa và bảo vệ lãnh thổ mà không bị xáo trộn. Cuối cùng, sự may mắn cũng đóng vai trò quan trọng.
Khi cá sẵn sàng sinh sản, chúng chiếm một vùng lãnh thổ riêng biệt và đuổi tất cả các cá thể khác ra ngoài. Màu sắc của cá trở nên tối hơn và hành vi trở nên rất hung dữ. Trong lãnh thổ của mình, cặp cá tạo một tổ dưới đáy hồ, làm sạch khu vực bằng cách quẫy đuôi để đẩy rác ra xa. Sau khi tổ đã hoàn chỉnh, cá đực dẫn cá cái đến tổ để đẻ trứng, và cá đực ngay lập tức thụ tinh cho trứng.
Sau khi sinh sản, cá đực canh chừng tổ và đuổi tất cả cá khác ra xa. Đôi khi cá cái rời đi, nhưng cũng có khi nó ở lại để giúp bảo vệ tổ. Trứng đã thụ tinh có màu vàng và sẽ nở sau 2-3 ngày. Noãn hoàng cung cấp dưỡng chất cho cá bột trong vài ngày đầu. Sau đó, cá bột bắt đầu bơi lội tự do. Nên vớt cá con ra và nuôi trong hồ riêng. Vào giai đoạn này, cá bố mẹ vẫn bảo vệ bầy con rất nghiêm ngặt, vì vậy cần cẩn thận khi hút cá bột.
Nhận dạng
Cá piranha bụng đỏ non có màu bạc với những đốm đen trên thân. Đầu của chúng lõm hơn nhiều so với cá trưởng thành và mắt thì rất to. Cá non thuộc chi Pygocentrus có thể khó phân biệt với các loài trong chi Serrasalmus vì chúng có ngoại hình tương tự nhau, khiến việc nhận diện trở nên rất khó khăn.
Giai đoạn sống
Lúc nhỏ
Khi còn nhỏ, cá piranha có nhu cầu ăn uống rất cao. Ban đầu, chúng nên được cho ăn ấu trùng artemia, sau đó bổ sung thêm thức ăn tổng hợp dạng tấm, trùng đỏ, ấu trùng muỗi và các loại thức ăn khác khi chúng lớn dần. Nên cho chúng ăn từ 2-3 lần mỗi ngày để giúp chúng phát triển khỏe mạnh và đạt kích thước phù hợp. Cá non lớn rất nhanh: trong vài tháng đầu, chúng có thể tăng trưởng từ 1 đến 2 cm mỗi tháng và nhanh chóng ăn được các loại cá nhỏ (như cá neon), thịt cá vụn, tép, v.v.
Tránh cho cá ăn tim bò trước khi chúng ít nhất 9 tháng tuổi, vì tim bò chứa nhiều chất béo và chất xơ, có thể gây khó khăn cho hệ tiêu hóa đang phát triển của cá và dẫn đến táo bón, có thể gây nguy hiểm. Đối với cá trưởng thành, việc cho ăn tim bò thỉnh thoảng (mỗi tháng một lần) là không có hại.
Cá trưởng thành
Sau vài tháng, màu đỏ bắt đầu xuất hiện trên các vây và bụng, các đốm đen dần nhạt đi, và màu bạc trên cơ thể dần được thay thế bằng các sắc thái đậm hơn như xanh dương và xanh lục, đặc trưng của cá trưởng thành. Tốc độ tăng trưởng vẫn nhanh cho đến khi cá đạt kích thước từ 12 đến 15 cm, tương đương với độ tuổi từ 12 đến 14 tháng, tùy thuộc vào các yếu tố như kích thước hồ, chế độ dinh dưỡng, chất lượng nước, mức độ căng thẳng, và sự hiện diện của dòng nước từ máy lọc.
Sau giai đoạn này, cá piranha bụng đỏ trưởng thành tăng trưởng chậm lại, chỉ khoảng 2.4 cm mỗi năm (thậm chí còn chậm hơn khi đạt kích thước trên 25 cm) và bắt đầu thành thục sinh dục khi đạt từ 18 đến 24 tháng tuổi, tùy thuộc vào các yếu tố đã nêu. Cá lớn thường có màu sắc đậm hơn, và một số cá thể có thể mất màu đỏ ở bụng, trở thành màu đen tuyền do tuổi tác, căng thẳng, hoặc để báo hiệu thời kỳ sinh sản.
Sự phát triển
Trong 12 tháng đầu, cá piranha bụng đỏ có sự phát triển mạnh mẽ về kích thước và màu sắc. Khi đạt từ 18 đến 24 tháng tuổi, cá trưởng thành đạt khả năng sinh sản. Tất cả cá đều có hình dáng rất giống nhau.
Ghi chú
Cá Pacu, bao gồm các loài như 'cá chim trắng' (Colossoma brachypomus) và 'cá chim đen' (Colossoma bidens), từng gây xôn xao trên các phương tiện truyền thông. Tên gọi 'cá chim' là cách gọi không chính thức, bởi tên này thường dùng để chỉ một số loài cá biển nổi tiếng với thịt ngon.
- Cá hồng nhung
Liên kết ngoài
- Eric J. Lyman: Thịt piranha có thể chữa lành bệnh, Houston Chronicle, 17 tháng 7 năm 1998
- Cá răng đao trên DMOZ