Cá rô phi | |
---|---|
Cá rô phi | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Perciformes |
Họ (familia) | Cichlidae
|
Phân họ (subfamilia) | Pseudocrenilabrinae |
Tông (tribus) | Tilapiini |
Genera | |
Oreochromis (khoảng 30 loài) |
Cá rô phi là tên gọi phổ biến cho một nhóm cá nước ngọt, nhưng một số loài trong nhóm này cũng có thể sống trong nước lợ hoặc nước mặn. Chúng thường sinh sống ở sông, suối, kênh rạch và hồ. Đây là loài cá thuộc họ Cichlidae, có nguồn gốc từ châu Phi và Trung Đông. Một số loài đặc trưng của họ này bao gồm Cá rô phi đỏ (Oreochromis sp), cá rô phi xanh (Oreochromis aureus) và rô phi vằn (Oreochromis niloticus). Cá rô phi có giá trị kinh tế cao và rất phổ biến trong ẩm thực, được đưa đi nhiều nơi và một số loài đã trở thành loài xâm lấn.
Xuất xứ
Ngành nuôi cá rô phi sông Nile có nguồn gốc từ thời kỳ Ai Cập cổ đại, được ghi lại bằng chữ tượng hình K1 trong danh sách Gardiner: 𓆛
Trong nghệ thuật Ai Cập, cá rô phi là biểu tượng của sự tái sinh và thường liên kết với Hathor. Nó cũng được xem là người bảo vệ thần mặt trời trong hành trình hàng ngày của thần qua bầu trời. Hình ảnh cá rô phi xuất hiện trên các bức tường ngôi mộ, gợi nhớ đến câu thần chú số 15 trong Cuốn sách của người chết, với hy vọng người quá cố sẽ thế chỗ trên chiếc thuyền mặt trời: 'Bạn thấy cá rô phi trong hình dạng [thực sự] của nó tại hồ bơi màu ngọc lam', và 'Tôi thấy cá rô phi trong bản chất [thực sự] của nó dẫn đường cho con thuyền chạy nhanh qua biển cả.'
Cá rô phi là một trong ba loại cá chủ yếu được đánh bắt ở Biển Galilee trong thời kỳ Talmudic, với cá lược Galilae (Sarotherodon galilaeus) là đại diện điển hình. Hiện nay, trong tiếng Do Thái hiện đại, loài cá này được gọi là amnoon, có thể là sự kết hợp của từ 'am' (mẹ) và 'noon' (cá). Trong tiếng Anh, cá rô phi đôi khi được gọi là 'St. Peter's fish' dựa trên câu chuyện trong Phúc âm Ma-thi-ơ về việc sứ đồ Phi-e-rơ bắt được một con cá có đồng xu trong miệng, mặc dù đoạn văn không chỉ rõ tên loài cá. Dù tên này cũng được áp dụng cho loài cá biển Zeus faber không có mặt ở khu vực này, một số loài cá rô phi như Sarotherodon galilaeus, Oreochromis aureus, Coptodon zillii và Tristramella được tìm thấy ở Biển Galilee, nơi sự kiện trong Phúc âm Matthêu được kể lại. Những loài này đã được khai thác thủ công ở khu vực này trong nhiều thế kỷ.
Tên gọi phổ biến 'cá rô phi' được lấy từ loài cá thuộc chi cichlid, theo từ 'tlhapi' trong tiếng Tswana có nghĩa là 'cá'.
Khái quát
Cá rô phi đã sớm gắn bó với đời sống con người hơn nhiều loài cá khác. Các hình ảnh cá rô phi xuất hiện trong các bức khắc trên đá ở các kim tự tháp của Ai Cập. Loài cá này là một trong những loài đầu tiên được nuôi từ năm 1924 và đã được nhân rộng ra toàn thế giới vào những năm 1940-1950, đặc biệt là ở các nước nhiệt đới và cận nhiệt đới. Gần đây, nuôi cá rô phi đã trở thành một ngành công nghiệp quy mô lớn với sản lượng cao và hiệu quả kinh tế lớn. Cá rô phi rất phổ biến và có thể nuôi được ở nhiều nơi. Mặc dù có nguồn gốc từ châu Phi, hiện nay đã có hơn 100 quốc gia nuôi loài cá này.
Các loại
Vào năm 1964, chỉ có khoảng 30 loài cá rô phi được biết đến, nhưng hiện tại con số này đã tăng lên khoảng 80 loài, trong đó hơn 10 loài có giá trị kinh tế trong nuôi trồng thủy sản. Loài rô phi nhỏ nhất là Tilapia grahami ở hồ Magadi, Kenya (châu Phi), khi trưởng thành chỉ dài 5 cm và nặng 13 g. Loài rô phi lớn nhất là rô phi vằn Oreochromis niloticus từ hồ Rudolf, nằm ở biên giới giữa Kenya, Ethiopia và Sudan, có thể dài trên 64 cm và nặng tới 7 kg.
Việc đặt tên khoa học cho cá rô phi đã trải qua nhiều lần điều chỉnh. Vào năm 1968, tất cả các loài cá rô phi có chấm đen ở cuối vây lưng (được gọi là 'Tilapia chấm') được phân vào một giống Tilapia. Đến năm 1973, Trewavas đã đề xuất chia giống Tilapia thành hai giống mới:
- Nhóm cá rô phi ăn động vật bậc cao, đẻ ở đáy và có lược mang thưa (như rô phi ăn cỏ Tilapia rendalli) vẫn được gọi là giống Tilapia.
- Nhóm cá rô phi ăn tảo (thực vật bậc thấp), ấp trứng và con trong miệng, có lược mang dày (như rô phi đen Talapia mossambica và rô phi vằn Talapia nilotica theo tên cũ) nay được gọi là giống Sarotherodon.
Gần đây, dựa trên cách phân loại mới của Trewavas (1983), các loài cá rô phi trên thế giới được phân thành ba giống: Tilapia, Sarotherodon và Oreochromis, dựa trên di truyền và tập tính sinh sản của chúng.
- Tilapia có kiểu sinh sản khi đẻ cần có giá thể để trứng bám vào. Cá làm tổ từ cỏ và rác. Sau khi đẻ, cả cá cái và cá đực đều tham gia bảo vệ tổ. Các loài quan trọng bao gồm Talapia zillii và Talapia rendalli.
- Sarotherodon với kiểu sinh sản là cá đào tổ để đẻ. Cá đực hoặc cá cái, hoặc cả hai cùng ấp trứng trong miệng. Loài quan trọng là S. galilaeus.
- Oreochromis với kiểu sinh sản là cá đực đào tổ để đẻ, chỉ cá cái ấp trứng trong miệng. Các loài quan trọng gồm O. mossambicus, O. aureus, O. niloticus, O. urolepis-hornorum và O. andersoni.
Đặc điểm
Cá rô phi sở hữu một cơ thể màu tím nhạt với lớp vảy lấp lánh, đặc trưng bởi 9-12 sọc đậm song song từ lưng xuống bụng. Vây đuôi của chúng có những sọc đen dọc từ trên xuống dưới và phân bố đều trên vi đuôi. Vây lưng có các sọc trắng chạy song song trên nền xám đen. Các viền vây lưng và vây đuôi có màu hồng nhạt. Cá rô phi có thể đạt kích thước lên tới 0,6m và cân nặng 4 kg, rất dễ nuôi. Cá rô phi đực phát triển nhanh chóng, có thể đạt trọng lượng 0,4-0,6 kg sau 4-5 tháng nuôi. Cá đực thường lớn nhanh hơn cá cái từ 15-18% sau 4 tháng nuôi do cá cái không ăn trong thời gian ấp trứng. Cá rô phi có khả năng thích nghi với nhiều điều kiện môi trường khác nhau. Ví dụ, ở biển Salton, cá rô phi sống trong nước lợ và đã thích nghi với nồng độ muối cao đến mức các loài cá biển khác không thể sống được.
Cá rô phi là loài cá ấp miệng, nghĩa là chúng giữ trứng đã thụ tinh và cá non trong miệng trong vài ngày cho đến khi túi noãn hoàng được hấp thụ hết.
Cá rô phi có thể ăn hầu hết các loại thức ăn tự nhiên và mùn bã hữu cơ trong ao nuôi. Chúng không chỉ giúp tiêu diệt động vật nhỏ mang mầm bệnh mà còn làm sạch môi trường và mang lại sản phẩm có giá trị. Khi còn nhỏ, chúng chủ yếu ăn sinh vật phù du như tảo và động vật nhỏ (cá 20 ngày tuổi có kích thước khoảng 18mm). Cá rô phi dễ nuôi và chịu đựng được nhiều điều kiện môi trường khắc nghiệt. Chúng có thể sống trong nước ngọt, nước lợ (đến 32‰) và nước phèn nhẹ, chịu đựng được hàm lượng amoniac lên tới 2,4 mg/lít và oxy chỉ 1 mg/lít. Cá rô phi có thể sống ở nhiệt độ lên tới 42 độ C và xuống đến 5 độ C. Phạm vi pH của chúng từ 5-10.
Khi trưởng thành, cá rô phi ăn các mùn bã hữu cơ, tảo lắng ở đáy ao, ấu trùng, côn trùng và thực vật thủy sinh. Trong nuôi công nghiệp, chúng còn ăn thức ăn chế biến từ cá tạp, cua, ghẹ, ốc, bột cá khô, bột bắp, bột khoai mì, khoai lang, bột lúa, cám mịn, bã đậu nành và bã đậu phộng. Trong tự nhiên, cá thường kiếm ăn ở tầng đáy với độ sâu từ 1-2m. Cá rô phi có thể đẻ trứng từ 6-11 lần mỗi năm. Mỗi lần đẻ, cá mái sản xuất khoảng 1000-2000 trứng vào ổ tự tạo, sau đó cá đực thụ tinh cho trứng. Trứng và cá bột được giữ trong miệng khoảng 2 tuần trước khi nở.
Giá trị
Cá rô phi là loài cá phát triển nhanh chóng và khỏe mạnh, đã trở thành nguồn cung cấp protein chủ yếu tại nhiều quốc gia đang phát triển và gần đây cũng đang được ưa chuộng ở các nước phát triển. Thịt cá rô phi có vị ngọt, thơm, chứa nhiều khoáng chất, ít chất béo và lượng đạm vừa phải. Với vị ngọt, tính bình, không độc, cá rô phi không chỉ là loài cá dễ nuôi mà còn có khả năng thích nghi tốt với nhiều loại hình thủy vực khác nhau. Trước đây, cá rô phi thường được nuôi chung với các loài cá khác trong ao hoặc ruộng lúa để tận dụng hết nguồn thức ăn. Tuy nhiên, nhu cầu ngày càng tăng đã dẫn đến việc nuôi cá rô phi theo hình thức thâm canh trong ao hoặc bè.
Do hiệu quả kinh tế cao, nhiều giống cá rô phi đã được đưa vào nuôi trong các ao hồ nước ngọt ở Trung Mỹ và Đông Nam Á. Hàng năm, khoảng 2,3 triệu tấn cá rô phi được sản xuất, trong đó 73% là từ nuôi. Trung Quốc đứng đầu trong sản xuất cá rô phi, tiếp theo là Ai Cập, Indonesia, Thái Lan và Philippines. Mặc dù không phải là nước sản xuất lớn, Costa Rica, Honduras và Ecuador là những nguồn cung cấp cá rô phi phi lê tươi quan trọng cho Hoa Kỳ. Cá rô phi là nguyên liệu chế biến thành nhiều món ăn ngon như cá rô phi kho tiêu, cá rô phi nướng sả và cá rô phi sốt cà chua.
Cá rô phi được nuôi trên toàn thế giới với sản lượng hàng năm khoảng 2,8 triệu tấn. Tại Việt Nam, sản lượng cá rô phi đạt khoảng 50 ngàn tấn, chiếm 2,2% tổng sản lượng thủy sản nuôi. Các quốc gia có nhu cầu cao tiêu thụ cá rô phi bao gồm Hoa Kỳ, nơi cá rô phi đứng thứ 8 trong danh sách 10 loài thủy sản được tiêu thụ nhiều nhất. Cá rô phi là mặt hàng thủy sản nhập khẩu lớn thứ ba vào Mỹ, sau tôm và cá hồi. Phần lớn cá rô phi được nhập khẩu vào Hoa Kỳ, Liên Minh Châu Âu và Nhật Bản.
Một thống kê cho thấy rằng Trung Quốc hiện cung cấp 80% tổng lượng cá rô phi trên toàn cầu, tương đương 382,2 triệu pound (khoảng 173 nghìn tấn) mỗi năm. Nguồn cá rô phi đông lạnh từ Trung Quốc, đặc biệt là những phi lê đông lạnh, có nguy cơ chứa nhiều chất cấm độc hại và kháng sinh do người nuôi thêm vào thức ăn hoặc môi trường sống để thúc đẩy sự phát triển của cá. Điều này khiến các cơ quan kiểm tra gặp khó khăn trong việc phát hiện bất thường, dù đã trang bị thiết bị giám sát. Nguồn cá này thường đến từ các hộ nuôi nhỏ lẻ, sau đó được các công ty thu mua và chế biến, nhưng lại được trình bày dưới hình thức công ty tự nuôi theo quy trình an toàn. Các người nuôi cá sử dụng hormone tăng trưởng và kháng sinh mạnh để cá có thể sống trong môi trường ô nhiễm.
Tại Việt Nam, cá rô phi đã trở thành sản phẩm xuất khẩu chủ lực. Dự kiến, diện tích nuôi cá rô phi ở Đồng bằng sông Cửu Long sẽ mở rộng lên khoảng 13.000-15.000 ha, chiếm 3% diện tích nước ngọt, với sản lượng đạt từ 120.000 đến 150.000 tấn. Trong đó, 2/3 sản lượng sẽ được xuất khẩu, mang lại kim ngạch khoảng 100-120 triệu USD mỗi năm.
Trước đây, cá rô phi thường bị coi là loại cá của người nghèo vì nhỏ và nhiều xương cứng. Trong thời kỳ chiến tranh, các trại lợn hợp tác xã ở phía Bắc thường nuôi cá rô phi trong các mương xung quanh. Loại cá này dễ nuôi, ăn phân lợn và sinh sản tốt. Tuy nhiên, thời đó, cá rô phi rất nhỏ, chỉ khoảng 100-200 gram/con. Cá được thu hoạch để làm mắm chượp cho lợn hoặc để người nghèo ăn. Ngày nay, giống cá rô phi đã được cải thiện rất nhiều về chất lượng thịt và trọng lượng, dẫn đến sự gia tăng đáng kể trong việc nuôi cá rô phi.
Công dụng khác
Tác nhân sinh thái
Cá rô phi được sử dụng như một phương pháp kiểm soát sinh học hiệu quả đối với các vấn đề về thực vật thủy sinh. Chúng ăn các loại thực vật nổi như bột bèo tấm (Lemna spp.), các loại thực vật chìm không mong muốn và hầu hết các dạng tảo. Tại Hoa Kỳ và các quốc gia như Thái Lan, cá rô phi ngày càng được ưa chuộng như một giải pháp kiểm soát thực vật, giúp giảm thiểu việc sử dụng hóa chất độc hại và các chất diệt tảo chứa kim loại nặng.
Cá rô phi hiếm khi cạnh tranh thức ăn với các loài cá khác trong ao. Thay vào đó, chúng tiêu thụ thực vật và chất dinh dưỡng mà các loài cá khác không sử dụng, đồng thời làm giảm đáng kể lượng chất thải gây suy giảm oxy trong nước. Việc bổ sung cá rô phi thường dẫn đến sự gia tăng số lượng, kích thước và sức khỏe của các loài cá khác. Chúng còn được dùng trong các ao của vườn thú như một nguồn thức ăn cho các loài chim.
Cá rô phi có thể được nuôi kết hợp với tôm theo phương pháp cộng sinh, làm tăng sản lượng của cả hai loài. Ở Arkansas, nhiều ao và hồ công cộng được nuôi cá rô phi để kiểm soát thảm thực vật, và loài cá này cũng được ưa chuộng trong ngành chăn nuôi và câu cá. Tại Kenya, cá rô phi giúp kiểm soát số lượng muỗi, loài mang ký sinh trùng sốt rét, bằng cách tiêu thụ ấu trùng muỗi và làm giảm số lượng muỗi trưởng thành, từ đó giảm nguy cơ truyền bệnh.
Giá trị y tế
Ứng dụng trong điều trị y tế
Da của cá rô phi sông Nile đã được ứng dụng trong kỹ thuật ghép da như một vật liệu thay thế trong điều trị.
Ký sinh trùng
Giống như nhiều loài cá khác, cá rô phi mang nhiều loại ký sinh trùng. Trong đó, nhóm monogeneans đặc biệt phổ biến, với các loài thuộc chi megadiverse Cichlidogyrus ký sinh ở mang, và loài Enterogyrus ký sinh trong hệ tiêu hóa. Cá rô phi, một loài cá nuôi trồng quan trọng, đã được giới thiệu rộng rãi trên toàn cầu và thường mang các ký sinh trùng đơn dòng. Một nghiên cứu ở Nam Trung Quốc năm 2019 cho thấy cá rô phi nhập khẩu mang chín loài monogeneans.