Cá sấu khổng lồ Dakosaurus từ thời cổ đại được phát hiện lần đầu tại Đức. Loài này có hình dáng giống loài bò sát và sở hữu những kỹ năng săn mồi đáng sợ, có thể sánh ngang với cá voi sát thủ hiện nay và là một trong những kẻ săn mồi nổi tiếng nhất mọi thời đại.
Khi nói về cá sấu, nhiều người nghĩ đến những kẻ săn mồi máu lạnh sinh sống trong nước ngọt, trong khi chỉ có một số loài cá sấu sống dưới đại dương. Trong kỷ Phấn Trắng, khi khủng long còn thống trị Trái Đất, có một loài cá sấu gần như hoàn toàn sống dưới đại dương, với hình dạng không giống với cá sấu ngày nay.

Nước Đức có vị trí quan trọng trong lịch sử phát hiện hóa thạch với nhiều mẫu hóa thạch nổi tiếng được tìm thấy trong lớp đất vôi Solenhofengraphic. Các mẫu hóa thạch bao gồm Arc'teryx, Compsognathus, Rhamphorhynchus...

Ngoài các hóa thạch của khủng long và pterizard, các nhà khoa học còn tìm thấy các hóa thạch răng sắc nhọn trong đất vôi. Dựa trên hình dạng và đặc điểm của những hóa thạch này, họ tin rằng chúng thuộc về khủng long Theropoda ăn thịt lớn.
Năm 1856, nhà cổ sinh vật học Von Quenstedt đã đặt tên Dakosaurus dựa trên những mẫu răng này, có nghĩa là 'thằn lằn cắn', do răng của nó được phát triển để tạo ra những cú cắn mạnh mẽ.

Sau khi đặt tên Dakosaurus, các nhà khoa học phát hiện ra nhiều mẫu hóa thạch của loài này ở nhiều nơi khác nhau trên thế giới, không chỉ ở Đức mà còn ở Châu Âu, cũng như ở Trung và Nam Mỹ (Mexico và Argentina).

Theo thời gian, ngày càng có nhiều mẫu hóa thạch của Dakosaurus được phát hiện và hộp sọ của chúng cũng dần được giới khoa học phát hiện và nhìn nhận lại. Thực chất chúng hoàn toàn không phải là khủng long, thay vào đó đây là một loài cá sấu biển.
Tại sao lại có sự nhầm lẫn trong phân loại của Dakosaurus? Vấn đề chính là ở hình dạng của răng Dakosaurus. Cá sấu thông thường có răng hình nón, nhưng răng của Dakosaurus lại khác biệt với hình dạng phẳng và dài của chúng. Những chiếc răng này không chỉ phẳng mà còn có cấu trúc răng cưa ở rìa ở cả hai bên. Đây là đặc điểm điển hình của răng các loài khủng long ăn thịt. Trong số tất cả các loài cá sấu được biết đến, răng của Dakosaurus là loài duy nhất có đặc điểm này.


Và cũng chính những chiếc răng đặc biệt này đã tiết lộ bản chất tàn bạo của Dakosaurus. Từ đặc điểm cấu trúc răng có thể thấy, so với các loài cá sấu khác, răng hình nón thường được dùng để đâm và kẹp chặt con mồi trong khi răng của loài cá sấu này lại thích hợp để cắn, đớp và cắt xẻ giống với ý nghĩ ban đầu của cái tên của chúng - một loài động vật rất giỏi cắn.
Hình dạng tiêu chuẩn của cá sấu là một loài có cái đầu phẳng, thân hình cứng cáp, đuôi thon dài, tứ chi ngắn và có màng ở giữa những ngón chân. Nhưng nếu bạn áp dụng những đặc điểm này vào loài Dakosaurus, chắc chắn bạn sẽ không nghĩ rằng đó là một con cá sấu. Mặc dù là một loài cá sấu, nhưng chúng lại có vẻ ngoài không giống bất kỳ loài cá sấu nào mà con người đã từng biết tới.

Đầu của Dakosaurus có tư thế khá cao và có hình tam giác ở mặt bên, nhọn ở phía trước và rộng ở phía sau. Dakosaurus có một cặp lỗ mũi trước đầu và một đôi mắt to ở hai bên. Như đã đề cập trước đó, chúng có hai hàng răng sắc nhọn trong miệng và các nhóm cơ lớn trên hộp bởi vậy loài cá sấu này có lực cắn rất lớn.
Đầu của Dakosaurus được tiếp nối bởi một cái cổ cứng và cơ thể hình trụ. Phần đuôi phía sau cơ thể của chúng dần mỏng về phía sau nhưng không nhọn như cá sấu hiện đại, thay vào đó là một đuôi hình vây, các chân của chúng cũng có hình dáng tương tự như vây hình mái chèo của ngư long và được sử dụng để duy trì sự cân bằng khi săn mồi.
Từ những đặc điểm bên ngoài của Dakosaurus, chúng là một loài cá sấu tiến hóa để thích nghi với cuộc sống hoàn toàn dưới đại dương và phải hy sinh khả năng trở về đất liền như những người họ hàng của chúng.

Thông qua phân tích niên đại carbon, các nhà cổ sinh vật học xác định thời gian tồn tại của loài cá sấu này khá dài, từ 157 triệu năm trước đến 137 triệu năm trước (từ kỷ Jura đến kỷ Phấn trắng).
Từ khu vực đá vôi nơi lần đầu tiên phát hiện hóa thạch của chúng có thể thấy môi trường sống của chúng thuộc về vùng biển nhiệt đới kỷ Jura.
Ngoài việc phát hiện hóa thạch của Dakosaurus, từ lớp đá vôi Solenhofen limestone, các nhà khảo cổ còn phát hiện ra rất nhiều loài khác như Plesiosuchus và Steneosaurus, trong đó Steneosaurus được xem là mồi của Plesiosuchus và Dakosaurus.



Dakosaurus.
Với kích thước lớn (khoảng 5m chiều dài) và tính cách hung dữ, Dakosaurus thường săn mồi những sinh vật nhỏ hơn, đặc biệt là các loài ngư long như Aegirosaurus.
Khi săn mồi, loài cá sấu này lao tới với tốc độ cực nhanh, há miệng và cắn dữ dội. Lực cắn khủng khiếp của chúng có thể thủng bụng hoặc thậm chí làm nát cơ thể của ngư long.

Mặc dù không phải là loài cá sấu lớn nhất trong lịch sử và cũng không phải là loài bò sát biển hung dữ nhất, nhưng Dakosaurus vẫn được coi là một trong những bước tiến cao nhất của sự tiến hóa trong họ cá sấu để thích nghi với cuộc sống dưới đại dương.