Cá thần tiên | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
NE | |
Phân loại khoa học | |
Vực (domain) | Eukaryota |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Phân ngành (subphylum) | Vertebrata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Liên bộ (superordo) | Acanthopterygii |
Bộ (ordo) | Perciformes |
Họ (familia) | Cichlidae |
Phân họ (subfamilia) | Cichlasomatinae |
Chi (genus) | Pterophyllum |
Loài (species) | Pterophyllum scalare |
Danh pháp hai phần | |
Pterophyllum scalare (Schultze, 1823) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Cá thần tiên hay còn gọi là cá ông tiên (danh pháp khoa học Pterophyllum scalare), cũng được biết đến với tên gọi cá thần tiên ba vạch để phân biệt với các loài khác trong chi Pterophyllum. Đây là một loài cá nước ngọt thuộc họ Cá hoàng đế, có nguồn gốc từ lưu vực sông Amazon nhưng đã trở nên phổ biến toàn cầu nhờ vào sự buôn bán cá cảnh.
Định danh
Danh pháp khoa học của loài này - Pterophyllum scalare - có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ. Pteron có nghĩa là vây hoặc cánh buồm, phyllon có nghĩa là lá, và scalare ám chỉ hình dạng như thang với ba sọc song song trên cơ thể cá.
Đặc điểm
Cá thần tiên trưởng thành có chiều dài khoảng 5 cm, cơ thể dẹp và hình tròn như đĩa. Vây lưng và vây hậu môn rất dài, có thể làm chiều cao của thân gấp 1,3 lần chiều dài của thân. Toàn bộ cơ thể cá được phủ bởi vảy nhỏ màu bạc ánh kim, với ba sọc đen lớn chạy ngang qua thân từ mắt đến gốc vây và giữa vây. Có thể thấy thêm ba sọc đen mờ khác xen kẽ giữa các sọc chính. Đặc biệt, gốc vây hậu môn và vây lưng cũng được phủ vảy, tạo nên hình dạng tam giác cho cơ thể cá. Đầu, trán và lưng có màu cam nhẹ, trong khi các tia vây bụng, đầu vây hậu môn và vây đuôi có thể phát triển rất dài, khiến cá trông duyên dáng hơn.
Phân bố và môi trường sống
Cá thần tiên là loài cá bản địa của Nam Mỹ. Chúng phân bố tự nhiên trong lưu vực sông Amazon thuộc Peru, Brazil và Colombia, đặc biệt ở các con sông như Ucayali, Solimões và Amazon, sông Amapá ở Brazil, Oyapoque ở Guiana thuộc Pháp và sông Essequibo ở Guyana. Chúng sống trong các vùng nước chảy chậm, giàu thực vật thủy sinh. Cá thần tiên có thể sinh sống ở nhiều loại môi trường nước, nhưng chúng ưa thích nước trong, giàu oxy và có tính acid nhẹ. Loài này yêu thích các khu vực thực vật thủy sinh dày và mọc cao, giúp chúng ngụy trang hoàn hảo với các sọc đứng trên cơ thể.
Sinh thái học
Cá thần tiên là loài ăn thịt, chủ yếu ăn các loại giáp xác và thân mềm nhỏ. Giống như nhiều loài cichlid khác, chúng khá hung dữ và có tính lãnh thổ mạnh mẽ. Trong mùa sinh sản, cá đực và cá cái sẽ kết đôi và cùng nhau chăm sóc trứng. Trứng được dính vào một giá thể, có thể là đá, gỗ chìm dưới nước, mặt lá thực vật thủy sinh hoặc bất kỳ bề mặt nào khác không quá lộ thiên. Cả hai sẽ bảo vệ trứng và chăm sóc cá con trong giai đoạn đầu đời.
Giá trị
Cá thần tiên chủ yếu được khai thác và nhân giống để làm cá cảnh, ngoài ra chúng còn đóng góp một phần nhỏ vào nguồn thực phẩm của người dân địa phương.
Là một trong những loài cá cảnh nước ngọt phổ biến nhất toàn cầu, cá thần tiên hiện có nhiều biến thể về màu sắc nhờ quá trình nhân giống và lai tạo.
Hình ảnh
Chú giải
- Thông tin về Cá thần tiên có thể tìm thấy trên Wikispecies