Cá hố | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Perciformes
|
Họ (familia) | Trichiuridae |
Chi (genus) | Trichiurus |
Loài (species) | T. lepturus |
Danh pháp hai phần | |
Trichiurus lepturus Linnaeus, 1758 |
Cá thu đao (danh pháp khoa học: Trichiurus muticus hoặc Trichiurus lepturus) là một loài cá xương biển thuộc họ cá Trichiuridae. Đây là loài cá hung dữ, sống ở tầng mặt biển ban ngày để kiếm ăn và lặn xuống đáy biển vào ban đêm, tiêu thụ các động vật như tôm, mực. Cá thu đao có giá trị dinh dưỡng cao và được sử dụng trong nhiều món ăn được yêu thích toàn cầu. Nó còn được gọi là Cá đao hoặc Cá thu đao đầu rộng.
Tên gọi
Ngoài tên khoa học, cá còn được gọi theo các tên khác như Largehead hairtail (Anh-Mỹ); Poisson-sabre commun (Pháp); Pez sable (Tây Ban Nha). Ở Trung Quốc, nó được gọi là Bai-dai-yu (Bạch đai ngư), còn tiếng Nhật gọi là Tachinou-o hoặc Tachiuo. Ở Đức, nó được biết đến với tên Haarschwanz. Tại Úc, nó có tên Australian hairtail hoặc Frost fish; ở Canada, gọi là Scabbard fish, Cutlass fish, Sabre; và ở Mỹ, nó được biết đến như Cutlass fish, Atlantic cutlass fish, Hairtail, Ribbon fish, Scabbardfish,...
Tại Việt Nam, cá được gọi chính thức là cá thu đao theo 'Danh mục cá biển xuất khẩu của Bộ Thủy sản Việt Nam'. Nó cũng có nhiều tên địa phương như cá đao hoặc cá thu đao đầu rộng.
Các đặc điểm và phân bố
Cá thu đao có hình dạng thuôn dài (trung bình từ 60-90 cm), thân dẹt một bên như dải lưng quần, không có vảy, hình dạng giống lươn. Mồm nhọn, mắt to, miệng rộng với nhiều răng lớn và nhỏ phân bố đều. Vây lưng dài, gồm 10-11 tia cứng, sau đó là một rãnh và phần thứ hai với 1 tia cứng và 27-30 tia mềm. Vây ngực ngắn, không có vây bụng, vây đuôi nhỏ. Toàn thân có màu xanh lam ánh bạc, bụng và các vây như vây ngực, vây đuôi màu tối hơn và chuyển thành xám bạc khi chết.
Cá thu đao sống ở vùng biển sâu và ven bờ, thường ở độ sâu từ 45-60 sải tay. Chúng tập trung thành đàn, nổi lên mặt nước vào mùa sinh sản để kiếm mồi rồi lặn xuống sâu hơn. Mỗi cá mái có thể đẻ khoảng 130 ngàn trứng nhỏ, đường kính 1.6-1.9 mm, nở thành cá bột sau 3-6 ngày. Cá bột dài 5.5-6.5 mm, và mùa sinh sản kéo dài từ tháng 6 đến tháng 10, đạt đỉnh vào tháng 8.
Cá thu đao là loài cá dữ, nổi lên tầng mặt vào ban ngày để ăn các động vật như tôm, mực nhỏ, và trở lại đáy biển vào ban đêm. Cá non ăn phiêu sinh và vi sinh vật. Sau 2 năm, cá trưởng thành, dài khoảng 30 cm và chuyển sang ăn cá nhỏ. Cá có thể dài trên 2m, nặng 5 kg và sống hơn 15 năm. Tuy nhiên, cá to nhất theo ngư dân chỉ nặng dưới 10 kg, với con lớn nhất được ghi nhận dài 4m, nặng 18.5 kg, và ở Kê Gà, Bình Thuận, có con dài gần 3m và nặng 27 kg.
Cá thu đao phân bố rộng rãi ở các vùng biển nhiệt đới và ôn đới trên toàn thế giới. Ở Việt Nam, cá tập trung chủ yếu ở vùng biển miền Trung, từ Quảng Bình đến Quy Nhơn và Quảng Ngãi.
Giá trị
Cá thu đao là nguồn thu nhập quan trọng của nhiều ngư dân ở Việt Nam, và việc câu cá thu đao đã trở thành nghề chính ở một số khu vực. Sản phẩm cá thu đao, đặc biệt là loại cá thu đao trắng, có giá trị xuất khẩu cao, dao động từ 70.000 đến 75.000 đồng/kg.
Dù thân cá thu đao mỏng và ít thịt, nhưng khi tươi thì thịt khá chắc, mềm hơn khi nấu chín. Cá ít dầu, dễ lọc xương và có thể được chế biến thành các món ăn như tươi, ướp lạnh, hoặc phơi khô. Thịt cá thu đao rất được ưa chuộng ở Đông Nam Á, Trung Quốc, Nhật Bản và Triều Tiên. Tại Nhật Bản, cá được gọi là tachiuo và thường được nướng hoặc ăn sống kiểu sashimi. Tại Hàn Quốc, cá gọi là Galchi, món Galchi Jorim là cá thu đao hấp chưng với nước tương, củ cải trắng, hành lá và gia vị. Trung Quốc nổi tiếng với món 'Thượng Hải Bạch đới ngư' hay Fragrant creamed hairtail, cá được ướp rượu, gia vị và nấu với tỏi, ớt, tiêu. Các món khác như cá thu đao chưng (Braised Hairtail in Soy sauce) và khô cá thu đao chiên giòn (Dry fried hairtail) cũng là món đặc sản ở Hồng Kông.
Tại Việt Nam, cá thu đao được chế biến thành nhiều món ăn quen thuộc như kho tiêu, kho nấm bào ngư, kho bổi, hoặc sốt cà, nấu canh chua. Món truyền thống miền Trung là 'Cá thu đao muối sư'. Món 'Gỏi khô cá thu đao' rất được yêu thích, gồm khô cá thu đao nướng hoặc chiên, xé nhỏ và trộn với dưa leo, rau sống. Cá thu đao còn được chế biến thành nhiều món khác như kho, nấu canh ngót, với thịt cá bùi và ngọt. Các món phổ biến từ cá thu đao bao gồm cá thu đao kho bổi, kho cà chua, và muối sư.
Trong văn hóa
Trong văn học dân gian Việt Nam, cá thu đao thường được dùng để miêu tả người gầy gò, cao kều với các câu như: Người gì mà gầy như cá thu đao, hoặc để chỉ sự thiếu nghiêm túc: Nhí nhố như cá thu đao. Loài cá này cũng đã trở thành nguồn cảm hứng cho bộ phim kinh dị 'Cá thu đao khổng lồ' hay 'Cá thu đao ăn thịt người' (phát hành năm 2010), nhưng trên thực tế, loài cá xuất hiện trong phim là cá răng đao (Piraha).
Hình ảnh
- FAO Fisheries & Aquaculture - Hồ sơ loài: Trichiurus lepturus.
- Seafood of SE Asia (Alan Davidson)
- Pacific Coast Fishes (Peterson Field Guides)