Pangasianodon gigas | |
---|---|
Cá tra dầu sông Cửu Long | |
Tình trạng bảo tồn | |
Cực kỳ nguy cấp (IUCN 3.1) | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Nhánh | Craniata |
Phân ngành (subphylum) | Vertebrata |
Phân thứ ngành (infraphylum) | Gnathostomata |
Liên lớp (superclass) | Osteichthyes |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Phân lớp (subclass) | Neopterygii |
Phân thứ lớp (infraclass) | Teleostei |
Liên bộ (superordo) | Ostariophysi |
Bộ (ordo) | Siluriformes |
Họ (familia) | Pangasiidae |
Chi (genus) | Pangasianodon |
Loài (species) | P. gigas |
Danh pháp hai phần | |
Pangasianodon gigas Chevey, 1931 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Pangasius paucidens Fang & Chaux, 1949 |
Cá tra dầu (tên khoa học: Pangasianodon gigas) là một loài cá nước ngọt sống ở vùng hạ lưu sông Mê Kông. Với chiều dài lên đến 3 mét và cân nặng có thể lên đến 300 kg, cá tra dầu được biết đến là loài cá nước ngọt lớn nhất thế giới. Cá tra dầu hiện nằm trong Sách đỏ Việt Nam và Sách đỏ của IUCN, được xếp vào hạng cực kỳ nguy cấp (nguy cơ tuyệt chủng trong tự nhiên rất cao).
Cá tra dầu có đầu to và phẳng, miệng rộng với hai râu dài ở hàm trên, vây bụng dài đến vây đuôi, vây lưng nhỏ ở phía trước. Lưng cá màu nâu đậm, trong khi màu bụng và vây nhạt hơn. Mặc dù lớn nhưng cá tra dầu chỉ ăn thực vật thủy sinh.
Ở các quốc gia nằm ở hạ lưu sông Mê Kông như Lào, Thái Lan, Campuchia và Việt Nam, cá tra dầu đang bị săn bắt nặng nề, dẫn đến việc số lượng cá trong tự nhiên giảm sút đáng kể. Điều này đã dẫn đến lệnh cấm săn bắt cá tra dầu ở Lào. Campuchia và Thái Lan cũng đang triển khai các kế hoạch tương tự. Loài cá tra dầu cũng được xem là biểu tượng cho tình trạng sinh thái và nguồn lợi thủy sản của sông Mê Kông, do đó được Tổ chức Bảo tồn Thiên nhiên Thế giới (IUCN) quan tâm đặc biệt.
Giới khoa học chỉ biết đến loài cá này từ năm 1930, khi nó được 'phát hiện' tại một chợ cá ở Phnom Penh (Campuchia). Tuy nhiên, cho đến nay, vẫn chưa có nhiều nghiên cứu về loài cá này.
Hình ảnh
Chú thích
- Cá tra dầu trên Vncreatures.net Lưu trữ 2007-03-12 tại Wayback Machine
- Cá tra dầu sông Mê Kông trước nguy cơ tiệt chủng Lưu trữ 2007-03-12 tại Wayback Machine
- Hogan, Z. (2011). “Pangasianodon gigas”. Sách đỏ IUCN về các loài bị đe dọa. 2011: e.T15944A5324699. doi:10.2305/IUCN.UK.2011-1.RLTS.T15944A5324699.en. Truy cập ngày 20 tháng 12 năm 2021.
- Ranier Froese và Daniel Pauly (chủ biên). Thông tin gigas.html 6192 Pangasianodon gigas trên FishBase. Phiên bản tháng 6 năm 2024.
- Pangasianodon gigas Chevey, 1931 (TSN 164091) tại Hệ thống Thông tin Phân loại Tích hợp (ITIS).
- Pangasius gigas (Chevey, 1931) (TSN 681698) tại Hệ thống Thông tin Phân loại Tích hợp (ITIS).
- Chevey (1930). “Pangasianodon gigas”. Sách Đỏ IUCN các loài bị đe dọa. Phiên bản 2013. Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế.