Cá vàng, một loài cá rất quen thuộc với chúng ta, nhưng ít người biết rằng đằng sau vẻ đẹp của chúng là một câu chuyện dài
Cá vàng, loài cá thân thuộc nhất trong cuộc sống hàng ngày ở vùng đất liền. Tuy nhiên, điều thú vị là chúng không tồn tại tự nhiên mà chỉ là sản phẩm của sự lai tạo con người.
Thực tế đã chứng minh rằng cá vàng là một trong những sinh vật đã trải qua quá trình biến đổi nhiều nhất dưới tác động của con người. Từ các loại cá nhàm chán và giản dị, chúng đã trở thành những sinh vật đa dạng về màu sắc và hình dáng.
Mặc dù nhiều người nghĩ rằng cá vàng có nguồn gốc từ cá chép hoặc cá koi, thực tế lại là chúng có tổ tiên là loài cá diếc hoang dã.
Giáo sư Chen Zhen của Trung Quốc đã thực hiện một thí nghiệm lai tạo cá vàng từ năm 1928 đến năm 1934 và phát hiện ra rằng cá vàng có khả năng lai với cá diếc hoang dã và sinh sản. Điều này đã chứng minh sự quan hệ mật thiết giữa hai loài này.
Vậy cá diếc biến thành cá vàng nhờ những gì? Quá trình tiến hóa của chúng ta đều bắt nguồn từ 'đột biến gen, chọn lọc tự nhiên', trong khi cá vàng lại là sản phẩm của 'đột biến gen, chọn lọc nhân tạo'. Khác với việc nuôi chó cảnh thông thường, quá trình lai tạo và nhân giống cá vàng cực kỳ cẩn trọng và cực kỳ cực đoan. Suốt hàng trăm năm được lai chọn bởi người Trung Quốc, cá vàng đã mất hết những đặc điểm ngoại hình của cá diếc. Từ màu sắc cơ thể, hình dáng thân, hình dạng đầu, mắt, vảy, lưng, đuôi, vây hậu môn,... thì toàn bộ đều đã trải qua sự thay đổi hoàn toàn và có diện mạo khác biệt so với cá diếc.
Điểm quan trọng nhất trong quá trình tiến hóa từ cá diếc thành cá vàng là sự thay đổi màu sắc cơ thể. Trong số vô số cá diếc bình thường, thỉnh thoảng sẽ xuất hiện cá diếc vàng với màu sắc nổi bật. Theo dữ liệu lịch sử, những con cá đột biến này xuất hiện từ triều đại nhà Tấn (265-420 sau Công nguyên), cách đây 1.600 năm.
Tuy nhiên, vào thời điểm đó, mọi người tin rằng đây là những con cá đặc biệt, liên quan đến yếu tố tâm linh, nên mỗi khi bắt được chúng, họ thường phóng sinh và coi đó là một việc thiện lành, tích đức cho con cháu. Đến thời nhà Đường, hành động này vẫn được thực hiện, nhưng lúc này, mọi người đã xây dựng các hồ phóng sinh đặc biệt (chứa rùa và cá chép vàng,...), nơi các con cá diếc vàng vô tình bắt được ngoài tự nhiên cũng được thả vào và trở thành những con cá bán thuần dưỡng.
Theo thời gian, người ta bắt đầu xây dựng các hồ chỉ để nuôi cá diếc vàng và cá chép vàng cho mục đích giải trí và làm cảnh. Đến thời nhà Tống, quan chức triều đình Trung Quốc mới bắt đầu nuôi nhân tạo cá vàng. Từ đó, một số chức sắc cũng bắt đầu nuôi cá vàng với mục đích thưởng thức, tạo vườn cá riêng và thú vui ngắm cá. Cá diếc hoang dã từ đó đã được thuần hóa. Để tránh lai tạp với cá diếc tự nhiên trong ao thả, người ta đã lựa chọn những con cá có 3 màu vàng, trắng bạc và xanh lá mạ để nuôi riêng.
Tất nhiên, không phải ai cũng có thể nuôi cá trong một hồ lớn. Người bình thường đã bắt đầu làm những chiếc chậu, bể và bắt đầu nuôi cá vàng với quy mô nhỏ. Đến thời Minh Gia Kinh (1546), việc nuôi cá vàng đã trở nên rất phổ biến.
Do đó, đây là bước ngoặt quan trọng nhất trong lịch sử thuần hóa cá vàng. Hình dạng của cá vàng đã trải qua những thay đổi lớn kể từ thời điểm này. Áp lực từ môi trường sống trong chậu đã khiến thể chất của cá vàng thay đổi, đồng thời ảnh hưởng gián tiếp đến tính di truyền thông qua quá trình chọn lọc nhân tạo.
Trong tự nhiên, để tránh kẻ săn mồi, tìm thức ăn... cá thường có hình dạng thuôn dài. Nhưng trong bể nhỏ, cá vàng không thể bơi nhanh vì không gian bị hạn chế. Dưới sự bảo vệ của con người, chúng không chỉ tránh được kẻ thù tự nhiên mà còn dựa vào thức ăn nhân tạo. Điều này khiến cho những biến dị di truyền mới có thể được bảo tồn dưới sự chăm sóc của con người.
Vào thời điểm đó, người ta đã biết cách chọn lọc và lai tạo những cá thích hợp cho cuộc sống trong bể. Sự chọn lọc nhân tạo đã thúc đẩy tiến hóa của cá vàng và tạo ra nhiều chủng mới khác nhau.
Chỉ trong vài trăm năm, thân hình dài của cá vàng đã trở thành tròn trịa. Loại đuôi đơn thẳng ban đầu đã phát triển thành đuôi dài và rộng, có thể có mụn nước nhô ra, hoặc khối u lớn trên đỉnh đầu... Darwin đã ghi chép 'không dưới 89 giống' ở Trung Quốc thời kỳ đó.
Sau thời nhà Thanh, người nuôi cá có tinh thần kinh doanh đã bắt đầu lai tạo và chọn hướng cá vàng. Trong thời kỳ hoàng kim này, cá vàng đã được du nhập vào Nhật Bản và sau đó là châu Âu. Hầu hết các giống cá vàng trên thế giới đều có nguồn gốc từ Trung Quốc.
Hiện nay, có hơn 300 giống cá vàng ở Trung Quốc. Mặc dù một số đặc điểm như màu sắc không có lợi cũng không gây hại cho sự sống còn, nhưng hầu hết cá vàng đột biến không thể sống sót trong tự nhiên.
Ví dụ, hình dạng thân ngắn, tròn và đuôi lạ mắt không có lợi cho việc bơi của cá vàng. Có nhiều loại đuôi khác nhau như đuôi đơn, đuôi kép, đuôi đơn trên kép (ba đuôi), đuôi đứng, đuôi quạt, đuôi bướm...
Thiếu vây lưng khiến cho cá vàng trứng dễ mất thăng bằng và lạc phương hướng khi bơi.
Thân hình mập mạp, ngắn làm cho cá vàng dễ mắc bệnh bàng quang và tỷ lệ tử vong cao.
Các dạng u đầu khác nhau đều là gánh nặng cho cá vàng và ảnh hưởng đến quá trình hô hấp. Chúng không thể chịu tác động của dòng nước mạnh.
Dưới sự chăm sóc của con người, những đặc điểm dị dạng không ảnh hưởng đến sự tồn tại của cá vàng. Gen của chúng có thể được bảo tồn và truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác. Tuy nhiên, quá nhiều biến dị về cơ thể có thể khiến cho chúng dễ bị đột tử.