Cà vẹt xe là một trong những giấy tờ quan trọng khi tham gia giao thông. Vậy cà vẹt xe là gì? Nếu không có cà vẹt, bạn sẽ bị xử phạt như thế nào? Cùng Mytour tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

I. Cà vẹt xe là gì?
Cà vẹt xe là giấy chứng nhận đăng ký xe, giúp bạn chứng minh quyền sở hữu phương tiện đang lưu thông. Đồng thời, nó cũng là căn cứ pháp lý quan trọng trong các tranh chấp tài sản. Cơ quan chức năng sử dụng thông tin trên cà vẹt để xác định chủ sở hữu xe.

Cà vẹt xe là công cụ quan trọng giúp lực lượng chức năng xác minh xe có phải chính chủ hay không. Trong các vụ tai nạn, công an có thể sử dụng cà vẹt để nhận diện nạn nhân. Ngoài ra, khi xe bị mất cắp hoặc có thay đổi thông tin, cà vẹt là phương tiện giúp cơ quan chức năng truy tìm và xác định kẻ gian.
II. Cách nhận diện cà vẹt xe thật và giả một cách chi tiết và dễ hiểu
Hiện nay, tình trạng làm giả cà vẹt xe ngày càng gia tăng, phục vụ cho những mục đích không hợp pháp. Dưới đây là một số dấu hiệu giúp bạn phân biệt cà vẹt xe thật và giả một cách dễ dàng.
Dấu hiệu nhận biết | Cà vẹt thật | Cà vẹt giả |
Phôi và phù hiệu | Hoa văn trên phù hiệu và phôi đều được in rõ nét, chi tiết và dễ nhìn, nếu nhìn kỹ có thể thấy hoa văn ở phù hiệu sẽ hơi nổi lên. | Hoa văn trên cà vẹt giả được in sơ sài, chất lượng kém và màu nhạt. |
Thông tin trên cà vẹt | Nếu được in lần đầu, mọi thông tin trên cà vẹt đều được in laser, khoanh màu xanh lá và chữ liền nét. Nếu được in lại lần 2, mọi thông tin sẽ được khoanh vàng và in kim. |
Thông tin chỉ được in laser, không có chi tiết phụ kèm. |
Sợi kim tuyến | Phải quan sát thật kỹ mới thấy được trên cà vẹt thật có một sợi kim tuyến rất nhỏ. | Sợi kim tuyến được in thô, to và dễ dàng nhìn thấy. |

III. Hình phạt khi không có cà vẹt xe
Cà vẹt xe là giấy tờ bắt buộc mà chủ phương tiện phải mang theo khi tham gia giao thông. Nếu không xuất trình được khi cơ quan chức năng yêu cầu, chủ xe sẽ phải chịu mức phạt theo quy định của pháp luật.
1. Quy định xử phạt đối với chủ xe mô tô và xe máy
Khi chủ xe mô tô và xe máy không có cà vẹt, mức xử phạt sẽ được áp dụng như sau:
- Phạt từ 100.000 đến 200.000 đồng đối với cá nhân không mang theo cà vẹt xe (theo Điều 21, Khoản 2, Nghị định 100).
- Phạt từ 800.000 đến 1.000.000 đồng nếu không có cà vẹt, sử dụng cà vẹt hết hạn, tẩy xóa hoặc cà vẹt không hợp lệ (theo Điều 2, Khoản 31, Nghị định 123).
- Nếu không chứng minh được nguồn gốc xe, người vi phạm có thể bị tịch thu phương tiện (theo Điều 17, Khoản 4, Nghị định 100).

2. Quy định xử phạt đối với chủ xe ô tô
Đối với xe ô tô, mức phạt sẽ nghiêm khắc hơn so với xe máy trong trường hợp không có cà vẹt xe, cụ thể như sau:
- Phạt từ 200.000 đến 400.000 đồng nếu không mang theo cà vẹt khi tham gia giao thông (theo Khoản 9, Điều 2, Nghị định 123).
- Phạt từ 2.000.000 đến 3.000.000 đồng nếu không có cà vẹt đúng quy định hoặc sử dụng cà vẹt hết hạn, chủ xe sẽ bị tước bằng lái từ 1 – 3 tháng (theo Khoản 9, Điều 2, Nghị định 123).
- Phạt từ 4.000.000 đến 6.000.000 đồng nếu sử dụng cà vẹt bị tẩy xóa, cà vẹt không hợp lệ hoặc không khớp số khung. Chủ xe cũng bị tước giấy phép lái xe từ 1 – 3 tháng (theo Khoản 9, Điều 2, Nghị định 123).
- Nếu không chứng minh được nguồn gốc của phương tiện, chủ xe sẽ bị tịch thu phương tiện khi không có giấy tờ chứng nhận chuyển nhượng quyền sở hữu (theo Khoản 9, Điều 2, Nghị định 123).

IV. Hướng dẫn thủ tục xin cấp lại cà vẹt xe bị mất
Khi làm mất cà vẹt xe, bạn có thể xin cấp lại tại cơ quan có thẩm quyền ở địa phương nơi mình cư trú. Quy định về thủ tục cấp lại cà vẹt được quy định tại Khoản 1 và Khoản 3, Điều 11, Mục B của Thông tư 58/2020, cụ thể như sau:
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ
Bạn cần điền đầy đủ thông tin vào mẫu đăng ký xe, bao gồm các mục như tên chủ xe, số khung, số máy... và chuẩn bị các giấy tờ sau:
- Đối với công dân Việt Nam: Cung cấp CCCD hoặc CMND.
- Đối với học sinh/sinh viên: Cung cấp thẻ học sinh hoặc thẻ sinh viên từ năm 2 và giấy giới thiệu của trường.
- Đối với quân nhân: Cung cấp giấy xác nhận của đơn vị hoặc giấy giới thiệu và chứng minh quân đội/công an (nếu có).
- Đối với người Việt Nam ở nước ngoài: Cung cấp giấy tờ thay thế hộ chiếu hoặc sổ tạm trú/hộ chiếu còn hạn/sổ hộ khẩu.
Ngoài các giấy tờ đã chuẩn bị, bạn cần mang theo sổ hộ khẩu bản chính để thuận tiện trong việc đối chiếu thông tin.

Bước 2: Nộp hồ sơ
Chủ xe có thể đến một trong các địa điểm sau để nộp hồ sơ đã hoàn tất và kê khai đầy đủ.
- Đội cảnh sát giao thông thuộc công an quận, huyện, hoặc thành phố.
- Phòng cảnh sát giao thông tại tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, hoặc các điểm đăng ký xe của phòng.

Bước 3: Tiếp nhận hồ sơ
Khi cán bộ kiểm tra và đối chiếu hồ sơ xong, giấy hẹn sẽ được cấp cho chủ phương tiện. Vào ngày ghi trong giấy, chủ phương tiện có thể đến nhận lại giấy đăng ký.
Ngoài ra, bạn cần chuẩn bị một số khoản chi phí thủ tục như sau:
- Đối với hồ sơ không kèm biển số, phí là 30.000 đồng mỗi lần/xe, áp dụng cho cả xe máy và ô tô.
- Đối với hồ sơ kèm theo biển số, phí là 50.000 đồng mỗi lần/xe, áp dụng cho tất cả các khu vực I, II, III.
Thời gian để kiểm tra và hoàn tất thủ tục đăng ký không quá 30 ngày kể từ ngày bạn nộp hồ sơ. Tuy nhiên, hãy lưu ý là bạn nên đến làm thủ tục từ thứ Hai đến thứ Bảy trong tuần, tránh các ngày Chủ nhật, lễ, Tết.