
Pangasius sanitwongsei | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Cực kỳ nguy cấp (IUCN 3.1) | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Siluriformes |
Họ (familia) | Pangasiidae |
Chi (genus) | Pangasius |
Loài (species) | P. sanitwongsei |
Danh pháp hai phần | |
Pangasius sanitwongsei (H. M. Smith, 1931) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Cá vồ cờ (tên khoa học: Pangasius sanitwongsei) là một loài cá nước ngọt thuộc họ Cá tra (Pangasiidae), bộ Cá da trơn (Siluriformes), sống ở lưu vực sông Chao Phraya và Mê Kông. Đây là loài cá đáy, được gọi là 'thủy quái' của sông Mekong vì kích thước khổng lồ và tính hung dữ. Tên gọi 'vồ cờ' xuất phát từ cái vây lưng cao như cờ, khi bơi tạo ra những đường rẽ sóng giống như cá mập. Do việc khai thác gia tăng, số lượng cá vồ cờ đang giảm sút nghiêm trọng và đã được xếp vào danh sách top 100 loài động vật bị đe dọa nhất thế giới ở Việt Nam.
Đặc điểm
Cá vồ cờ có lớp da sẫm màu nhờ các tế bào hắc tố. Đầu cá rộng, bẹp và không có ria, bụng màu trắng bạc uốn cong, trong khi lưng có màu nâu sẫm. Các vây lưng, bụng và chậu có màu xám đậm, với tia vây đầu tiên kéo dài như sợi chỉ. Cá trưởng thành có thể đạt chiều dài lên tới 3,0 mét và cân nặng 293 kg. Theo Poulsen (2001), có vẻ như có hai quần thể cá vồ cờ bị phân chia bởi thác Khone ở Champasak, Lào gần biên giới Campuchia.
Tập tính
Các cá thể cá vồ cờ trưởng thành và giống như có khẩu phần ăn chủ yếu là động vật giáp xác và cá khác. Loài cá này có tính di cư rõ rệt và thường sinh sản ngay trước mùa mưa.
Mối quan hệ với con người
Trước đây, việc đánh bắt cá vồ cờ thường đi kèm với các nghi lễ tôn giáo và được đề cập trong nhiều tài liệu cũng như phương tiện truyền thông. Loài cá này từng là món ăn phổ biến và được quảng bá là sản phẩm sạch. Ngoài ra, cá vồ cờ cũng thường xuyên được nuôi trong các bể cá cảnh.
Hình ảnh




Chú thích
- Thông tin chi tiết về Pangasius sanitwongsei có thể tìm thấy tại Wikispecies