1. Tổng quan về linking verb
1.1. Linking Verb là gì?
Linking verb (động từ liên kết) là những động từ không chỉ thực hiện hành động mà còn kết nối chủ ngữ với các phần bổ ngữ, giúp chúng ta mô tả trạng thái hoặc tình trạng của chủ ngữ mà không cần đến hành động cụ thể.
1.2. Các Động Từ Liên Kết Thường Gặp
Dưới đây là một số động từ liên kết phổ biến: To be: is, am, are, was, were, be, being, been
Các động từ mô tả giác quan: look, smell, sound, taste, feel
Các động từ chỉ trạng thái: appear, seem, become, grow, remain, stay, turn
1.3. Cách Nhận Dạng Linking Verb
Để nhận diện một từ có phải là linking verb không, bạn có thể áp dụng phương pháp thay thế. Nếu thay thế linking verb bằng 'to be' mà câu vẫn giữ nghĩa và đúng ngữ pháp, thì từ đó có khả năng là linking verb.
Ví dụ: She looks happy. (Cô ấy có vẻ vui vẻ.)
Thay thế: She is happy. (Cô ấy vui vẻ.)
1.4. Cách Thức Sử Dụng Linking Verb
Linking verb luôn đi kèm với một bổ ngữ (complement) để cung cấp thông tin thêm về chủ ngữ. Có hai loại bổ ngữ chính:
Predicative adjective: Tính từ dùng để miêu tả đặc điểm của chủ ngữ.
Ví dụ: The soup smells delicious. (Món súp tỏa ra hương thơm ngon.)
Predicative noun: Danh từ dùng để chỉ định hoặc mô tả chủ ngữ.
Ví dụ: She is a teacher. (Cô ấy đảm nhận vai trò giáo viên.)
1.5. Ví Dụ Thực Tiễn
He turned into a doctor. (Anh ấy đã trở thành bác sĩ.)
The cake has a sweet taste. (Chiếc bánh có vị ngọt.)
They appear to be exhausted. (Họ có vẻ mệt mỏi.)
2. Bài tập về Linking Verb Tiếng Anh lớp 11 với đáp án chi tiết nhất
Bài tập 1: Lựa chọn linking verb chính xác để hoàn thành từng câu.
1. The soup ___ tastes good. (taste/tastes)
2. He ___ is a doctor. (is/are)
3. The flowers ___ look beautiful. (look/looks)
4. She ___ seems tired after the long journey. (seem/seems)
5. The cake ___ smells delicious. (smell/smells)
Đáp án là:
1. có vị ngon
2. là
3. nhìn
4. có vẻ
5. có mùi
Bài tập 2: Gạch chân các linking verbs trong các câu dưới đây.
1. Hôm nay bầu trời trông trong sáng.
2. Cô ấy trở thành giáo viên sau khi tốt nghiệp đại học.
3. Sữa đã biến chất khi để dưới nắng.
4. He seems content with his new position.
5. This material has a soft texture when touched.
Đáp án:
1. looks 2. became 3. turned 4. seems 5. has
Bài tập 3: Rewrite the following sentences by replacing the linking verb with another suitable one, ensuring the meaning remains unchanged.
1. The weather feels chilly.
2. The soup has a delightful flavor.
3. She appears distressed.
4. The music is incredible to listen to.
5. He transitioned into being an artist. Đáp án:
1. The weather seems chilly.
2. The soup has a wonderful aroma.
3. She looks distressed.
4. The music sounds fantastic.
5. He evolved into an artist.
Bài tập 4: Complete the sentences by inserting an appropriate linking verb from the options provided.
(is, become, seem, look, feel)
1. She ___ satisfied with her results.
2. He ___ exhausted after the workout.
3. The cake ___ scrumptious.
4. They ___ thrilled about the journey.
5. The sky ___ overcast and gloomy.
Đáp án:
1. is 2. feels 3. looks 4. seem 5. becomes
Bài tập 5: Match each sentence with its appropriate linking verb.
A. She ___ an exemplary student.
B. The flowers ___ have a lovely scent.
C. He ___ quite cheerful today.
D. The milk ___ is tasting sour.
E. The soup ___ is quite salty.
1. has a scent
2. stands as
3. feels like
4. seems
5. evolves into
Giải đáp:
A-2, B-1, C-4, D-5, E-3
Bài tập 6: Hoàn thành mỗi câu bằng một tính từ thích hợp sau động từ liên kết.
1. Bầu trời trông ___.
2. Món súp có vị ___.
3. Cô ấy cảm thấy ___.
4. Anh ấy dường như ___.
5. Căn phòng trở nên ___.
Giải đáp:
1. clear 2. delicious 3. tired 4. happy 5. quiet
Bài tập 7: Tìm và sửa lỗi trong các câu sau.
1. Cô ấy cảm thấy vui vẻ sau khi nhận được tin.
2. Những bông hoa trông thật đẹp.
3. Anh ấy có vẻ mệt mỏi sau trận đấu.
4. Món súp có mùi thơm tuyệt vời.
5. Họ trở thành bạn bè rất nhanh.
Đáp án:
1. Cô ấy cảm thấy vui vẻ sau khi nhận tin.
2. Những bông hoa trông rất đẹp.
3. Anh ấy trông mệt mỏi sau trận đấu.
4. Mùi của súp rất tuyệt.
5. Họ trở thành bạn bè nhanh chóng.
Bài tập 8: Lựa chọn tính từ chính xác để hoàn thành mỗi câu.
1. Thời tiết thì (lạnh/lạnh lùng).
2. Âm nhạc nghe (đẹp/đẹp đẽ).
3. Mùi của súp thì (ngon/tốt).
4. Em bé cảm thấy (ấm/ấm áp).
5. Anh ấy trông (buồn/buồn bã).
Đáp án:
1. lạnh 2. đẹp 3. ngon 4. ấm 5. buồn
Bài tập 9: Viết lại từng câu sử dụng tính từ và động từ liên kết được cho.
1. The cake tastes delicious. (taste)
2. The water feels cold. (feel)
3. The news seemed shocking. (seem)
4. The sky looks blue. (look)
5. He appears to be happy. (appear)
Đáp án:
1. The cake tastes delicious.
2. The water feels cold.
3. The news seems shocking.
4. The sky seems blue.
5. He looks happy.
Bài tập 10: Điền vào chỗ trống với hình thức phù hợp của động từ liên kết 'to be' (am, is, are).
1. She ___ my closest friend.
2. They ___ thrilled about the concert.
3. It ___ a lovely day.
4. We ___ prepared to go.
5. He ___ exceptionally skilled.
Đáp án:
1. is 2. are 3. is 4. are 5. is
Bài tập 11: Chọn từ phù hợp để điền vào chỗ trống. (become, seem, look, feel, taste)
- Soup này ___ ngon hơn sau khi thêm muối.
- Bầu trời ___ trong sau cơn mưa.
- Cô ấy ___ hơi lo lắng trước kỳ thi.
- Anh ấy ___ mệt mỏi sau cả ngày làm việc.
- Sữa ___ chua sau khi để ngoài.
Đáp án:
- tastes
- looks
- seems
- feels
- becomes
Bài tập 12: Tìm và gạch chân các linking verbs trong những câu sau đây.
- After the meal, the baby seems drowsy.
- The film was truly thrilling.
- He gained fame instantly.
- The flowers have a delightful fragrance in the spring.
- This road appears to be longer than the other one.
Đáp án:
- appears
- was
- became
- smell
- seems
Bài tập 13: Hoàn thành các câu sau bằng cách chọn linking verb và tính từ phù hợp.
- The soup ___ (taste/tastes) ___ (delicious/deliciously).
- The sky ___ (look/looks) ___ (clear/clearly).
- She ___ (feel/feels) ___ (happy/happily).
- The room ___ (become/becomes) ___ (quiet/quietly).
- He ___ (appear/appears) ___ (nervous/nervously).
Đáp án:
- delicious, tastes
- clear, looks
- happy, feels
- quiet, becomes
- nervous, appears
Bài tập 14: Thay thế các câu sau bằng các linking verb khác.
- The flowers have a pleasant fragrance.
- He takes pride in his accomplishments.
- The temperature is quite high today.
- She appears exhausted.
- The soup has a delightful flavor.
Đáp án:
- The flowers look pleasant.
- He seems to take pride in his accomplishments.
- The weather is turning hot today.
- She appears exhausted.
- The soup has a delightful aroma.
Bài tập 15: Điền vào các khoảng trống bằng linking verb và tính từ phù hợp.
- The cake ___ (smell/smells) ___ (good/well).
- She ___ (seem/seems) ___ (angry/angrily).
- The view ___ (look/looks) ___ (beautiful/beautifully).
- He ___ (feel/feels) ___ (confident/confidently).
- The soup ___ (taste/tastes) ___ (spicy/spicily).
Đáp án:
- smells, good
- seems, angry
- looks, beautiful
- feels, confident
- tastes, spicy
Bài tập 16: Hoàn thành các câu bằng cách chọn linking verb phù hợp (is, are, was, were).
- The flowers ___ quite aromatic.
- The weather ___ pleasant yesterday.
- The children ___ delighted with their presents.
- She ___ a superb vocalist.
- The sky ___ bright today.
Đáp án:
- are
- was
- are
- is
- is
3. Một số điểm cần lưu ý khi làm bài với Linking Verb
1. Khái Niệm về Linking Verb Linking verbs là những động từ giúp liên kết chủ ngữ với một tính từ hoặc danh từ, nhằm mô tả hoặc xác định chủ ngữ. Chúng không diễn tả hành động mà chỉ kết nối chủ ngữ với thông tin bổ sung.
2. Những Linking Verbs Thường Gặp Một số linking verbs phổ biến gồm: be (am, is, are, was, were), seem, become, feel, look, smell, taste, appear, sound, và turn. Đối với cảm xúc hoặc trạng thái, thường dùng các linking verbs như feel, seem, appear.
3. Phân Biệt Linking Verb và Action Verb Linking verbs không diễn tả hành động. Ví dụ: “She is tired.” (Cô ấy cảm thấy mệt mỏi). Action verbs thể hiện hành động cụ thể. Ví dụ: “She runs every morning.” (Cô ấy chạy mỗi sáng).
4. Cách Sử Dụng Tính Từ và Danh Từ Sau Linking Verbs Tính từ (adjectives) thường xuất hiện sau linking verbs để mô tả trạng thái hoặc cảm giác của chủ ngữ. Ví dụ: “The music sounds beautiful.” Danh từ (nouns) có thể xuất hiện sau một số linking verbs như become và turn. Ví dụ: “She became a doctor.”
5. Lựa Chọn Linking Verb Phù Hợp Linking verbs không phải lúc nào cũng có thể thay thế nhau. Ví dụ, bạn không thể dùng taste thay cho seem và ngược lại. Cần chọn linking verb phù hợp với ngữ cảnh. Ví dụ: “The cake tastes sweet.” (bánh ngọt) “She seems happy.” (cô ấy có vẻ vui)
6. Lưu Ý Về Thì của Động Từ Thì của linking verb cần phải đồng nhất với thì của câu. Ví dụ: “She is tired now.” (Hiện tại) và “She was tired yesterday.” (Quá khứ).
7. Khẳng Định và Phủ Định Trong câu phủ định, thêm not sau linking verb. Ví dụ: “The food does not taste good.”
8. Thay Đổi Nghĩa Khi Thay Đổi Linking Verb Việc thay đổi linking verb có thể làm thay đổi ý nghĩa của câu. Ví dụ: “The soup tastes bland.” (vị nhạt) “The soup smells bland.” (mùi nhạt)
9. Đưa Ra Ngữ Cảnh Ngữ cảnh giúp lựa chọn tính từ hoặc danh từ phù hợp sau linking verb. Ví dụ: “The weather is unpredictable.” (không thể dự đoán) không thể thay bằng “The weather seems unpredictable.”
10. Thực Hành Để Nâng Cao Kỹ Năng Thực hành với nhiều bài tập khác nhau giúp củng cố kiến thức và làm quen với việc sử dụng linking verbs trong các tình huống khác nhau.