Với những bài văn mẫu lớp 11 đặc sắc, cùng với các bài mẫu từ các khối lớp khác, giúp học sinh hiểu rõ cách viết và đạt được sự sáng tạo. Bài văn mẫu 11 không chỉ hướng dẫn cách sắp xếp câu chữ và ý thức, mà còn mang lại sự mới mẻ và sáng tạo. Hãy tham khảo ngay để học tốt nhất.
1. Phân tích hình ảnh người nông dân trong Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc.
2. Tóm tắt tác phẩm Chí Phèo của Nam Cao.
3. Phân tích bài thơ Thương vợ của Trần Tế Xương.
4. Tóm tắt tác phẩm Hai đứa trẻ của Thạch Lam .
5. Vẻ đẹp nhân cách Tú Xương qua bài thơ Thương vợ.
6. Phân tích tâm trạng của nhân vật trữ tình trong bài thơ Tự tình 2 của Hồ Xuân Hương.
7. Phân tích giá trị hiện thực đoạn trích Vào phủ chúa Trịnh của Lê Hữu Trác.
8. Phân tích nhân vật Huấn Cao trong tác phẩm 'Chữ người tử tù' của Nguyễn Tuân.
9. Tinh thần thơ mới qua bài Một thời đại trong thi ca của Hoài Thanh.
10. Phân tích bài thơ Từ ấy của Tố Hữu.
Bài văn mẫu lớp 11 ấn tượng nhất
Danh sách những bài văn mẫu lớp 11 xuất sắc nhất
1. Phân tích hình ảnh người nông dân trong Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc.
Nguyễn Đình Chiểu, nhà thơ tiên phong ở Nam kỳ viết về lý tưởng và những giá trị cao quý. Trước sự xâm lược của Pháp, ông tập trung vào những tác phẩm như Lục Vân Tiên và Dương Từ - Hà Mậu, nói về tình nghĩa và đạo đức. Sau sự kiện lịch sử, ông chuyển sang ủng hộ phong trào chống thực dân, tạo nên tác phẩm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc. Hình ảnh người nông dân nghĩa sĩ được mô tả hùng vĩ và bi tráng trên từng dòng thơ của tác phẩm này.
Hình ảnh của người nông dân và những nghĩa sĩ bắt đầu hiện lên qua câu 'Nhớ linh xưa'. Nguyễn Đình Chiểu kể về quá khứ, gợi nhớ về nguồn gốc của những người nông dân Việt Nam, những nghĩa sĩ hi sinh trong thời kỳ Pháp thuộc. Cuộc sống khó khăn, cơ cực của họ, với miếng ăn miếng mặc, cuộc sống nhưng càng khiến họ trở nên kiên cường và đầy lòng tự hào về đất đai.
Với người nông dân, công việc như cày cấy, làm ruộng như một phần của họ, trong khi những hoạt động như binh sĩ, đao thương là điều xa xôi và mới mẻ. Người nông dân chỉ biết hy sinh những gì họ đã làm quen, nhưng khi nghe tin có giặc ngoại xâm, họ lại tự tin hơn, trở thành những nghĩa sĩ dũng cảm sẵn sàng chiến đấu.
Mối căm tức của họ được thể hiện mạnh mẽ, tự tôn dân tộc và lòng yêu nước sâu sắc. Dù chưa từng tham gia chính trận chiến, tinh thần tự giác và tình yêu quê hương luôn tồn tại trong tâm hồn mỗi người nông dân. Khi giặc xâm lược, họ đồng lòng đứng lên, trở thành những anh hùng xứng đáng, chiến đấu vì tự do và quê hương.
>> Xem chi tiết văn mẫu Phân tích bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc để làm nổi bật vẻ đẹp của hình tượng những người nghĩa sĩ nông dân yêu nước tại đây.
2. Tóm tắt tác phẩm Chí Phèo của Nam Cao
Chí Phèo, anh chàng hiền lành, bị giam cầm vì ghen tuông. Từ một người lương thiện, Chí trở thành kẻ lưu manh sau thời gian tù. Ra khỏi tù, Chí muốn hòa mình với xã hội, nhưng số phận đẩy anh vào cuộc gặp gỡ với Thị Nở, thay đổi cuộc đời anh mãi mãi. Chí, khao khát lòng tốt, bị phản đối và từ bỏ mọi hy vọng. Đau khổ và tuyệt vọng, Chí giết Bá Kiến, người biến anh thành con quỷ làng Vũ Đại và đặt kết cục cho cuộc sống của mình.
>> Tham khảo thêm về Tóm tắt truyện ngắn Chí Phèo tại đây.
3. Phân tích bài thơ Thương vợ của Trần Tế Xương
Tú Xương, danh nhân văn hóa, sáng tạo nên những tác phẩm trào phúng sắc bén, châm biếm thực dân phong kiến. Tuy nhiên, ông cũng khám phá thế giới trữ tình, thấu hiểu tâm hồn nông dân nghèo về tình người và đời sống.
“Thương vợ” đọng lại ấn tượng mạnh mẽ trong thơ trữ tình của Tú Xương. Bài thơ chứa đựng tình yêu sâu sắc của nhà thơ dành cho người vợ hiền lành. Sáu câu thơ đầu tiên vẽ nên hình ảnh bà Tú, người vợ đảm đang, biết hy sinh. Khác biệt với một số tác phẩm châm biếm, bài thơ này là sự tâm sự, tìm về tình cảm gia đình và tình người.
“Quanh năm buôn bán ở dòng sông,
Nuôi năm con với một chồng”
Phân tích bài thơ Thương vợ - Bài văn mẫu lớp 11 được tuyển chọn
“Qua mỗi ngày, qua từng tháng, không nghỉ ngơi, làm ăn từ bình minh tới lúc mặt trời tắt, cuộc sống là một chuỗi ngày mệt mỏi. Bà Tú, người phụ nữ kiên cường, buôn bán ở dòng sông, nơi mọi thách thức và khó khăn đều hiện hữu. Cuộc sống là sự đối mặt với mọi khía cạnh, nhưng bà vẫn kiên trì 'nuôi năm con với một chồng'.
Một gia đình nặng trĩu trên vai bà mẹ. Thường người ta đếm đồng tiền, hàng hóa, nhưng đây là cuộc sống được 'đếm' qua những đau thương, nhọc nhằn. Câu thơ ẩn chứa nỗi đau về những khó khăn: đông đảo con cái, chồng phải 'ăn lương vợ'.
Hai câu thơ đầu tiên là bức tranh sống chân thực về người phụ nữ mạnh mẽ, kiên cường. Phần thực, tô điểm bằng hình ảnh bà Tú, hàng ngày 'lặn lội' như 'thân cò' trong 'quãng vắng'. Ngôn ngữ thơ chạm đến nỗi lao động vất vả, như những nét vẽ tố nên bức tranh đầy màu sắc.
>> Xem chi tiết văn mẫu Phân tích bài thơ Thương Vợ của Tú Xương tại đây.
4. Tóm tắt tác phẩm Hai đứa trẻ của Thạch Lam.
Chị em Liên và An, hai đứa trẻ trông coi cửa hàng tạp hoá tại phố huyện. Gia đình họ chuyển về quê vì hoàn cảnh khó khăn. Trong cảnh đêm, họ chờ đón chuyến tàu về từ Hà Nội, âm thanh lăn bánh xa vút, rồi khuất dạng trong đêm tĩnh lặng. Trong khi người buôn về nhà, hai đứa trẻ dần chìm vào giấc ngủ yên bình.
>> Xem thêm các mẫu Tóm tắt Hai đứa trẻ khác tại đây.
5. Vẻ đẹp nhân cách Tú Xương qua bài thơ Thương vợ.
Tú Xương sáng tạo nhiều vần thơ, phúc đề cập đến vợ. Bà Tú, người con dâu khôn ngoan trong kinh doanh, là hình mẫu hiền lành được mọi người yêu mến, giúp ông Tú sống cuộc sống phong lưu: “Tiền bạc phó cho con mụ kiếm - Ngựa xe chẳng lúc nào ngơi”.
“Thương vợ” là bài thơ đầy cảm xúc của Tú Xương. Nó vừa là sự tâm sự, vừa là góc nhìn về cuộc sống. Bài thơ lưu giữ tình cảm ấm áp của Tú Xương dành cho người vợ hiền lành.
Sáu câu thơ mở đầu vẽ hình ảnh của bà Tú trong gia đình và cuộc sống - một người vợ chân thật, người mẹ nhân hậu, tràn đầy lòng hi sinh.
Hai câu thơ giới thiệu bà Tú là người vợ đảm đang, chịu thương chịu khó. Nếu bà vợ của Nguyễn Khuyến được miêu tả như một phụ nữ “hay lam hay làm, thắt lưng bó que, xắn váy quai cồng, chân nam đá chân chiêu, vì tớ đần trong mọi việc” như câu đối của Nguyễn Khuyến, thì bà Tú lại là một người phụ nữ hết sức.
“Quanh năm buôn bán' là khung cảnh của sự cố gắng vất vả, ngày qua ngày, tháng qua tháng… không có một ngày nghỉ ngơi. Bà Tú 'Buôn bán ở mom sông', nơi đất đai nhô ra, bao quanh là sông nước; nơi làm ăn là thế đất đầy thách thức. Hai từ “mom sông” mô tả một cuộc sống khắc nghiệt, đầy những cạm bẫy, cần phải đối mặt để kiếm sống, mới 'Nuôi đủ năm con với một chồng'. Gánh nặng gia đình trở nên nặng nề đối với vai người mẹ, người vợ. Người ta thường chỉ đếm số rau, con cá, đồng tiền… nhưng ít khi 'đếm' số con, 'đếm' số chồng(!). Câu thơ chứa đựng nỗi niềm chua chát về một gia đình đối mặt với nhiều khó khăn: nhiều con, người chồng đang phải “ăn lương vợ”.
Có thể nói, hai câu đầu, Tú Xương tận dụng một cách chân thực hình ảnh của người vợ đảm đang, tận tả về bản thân mình.
Phần thực tô điểm thêm hình ảnh bà Tú, mỗi buổi sáng, mỗi buổi tối bà 'lặn lội' như một 'thân cò' nơi 'quãng vắng'. Ngôn ngữ thơ gia tăng sức nặng của cuộc sống vất vả của người vợ. Câu chữ như những đường vẽ, màu sắc xen kẽ, hỗ trợ và làm phong phú; đã 'lặn lội' và 'thân cò', còn 'khi quãng vắng'. Nỗi vất vả của cuộc sống kiếm sống ở “mom sông” dường như không thể nào nói hết! Hình ảnh “con cò”, “cái cò” trong ca dao cổ như “Con cò lặn lội bờ sông…”, “con cò đi đón cơn mưa…”, “Cái cò, cái vạc, cái nông…” được hiện diện qua hình ảnh “thân cò” dễ thương, mang lại cho người đọc nhiều cảm xúc về bà Tú và đồng thời về cuộc sống khó khăn của phụ nữ Việt Nam trong xã hội trước đây.
“Eo sèo” từ láy tượng thanh chỉ sự gọi đòi, kêu gọi liên tục không ngừng; miêu tả cảnh cạnh tranh, mua bán, và những cuộc tranh luận nơi “mặt nước” khi “đò đông”. Một cuộc sống 'lặn lội', một thế giới làm ăn 'eo sèo'. Nghệ thuật sử dụng từ ngữ tinh tế làm nổi bật hình ảnh cuộc sống cực khó kiếm sống. Bát cơm, chiếc áo mà bà Tú kiếm được để 'nuôi đủ năm con với một chồng' đều đòi hỏi sự “lặn lội” trong mưa nắng, giành giật “eo sèo”, trả giá bằng mồ hôi và nước mắt giữa những thời điểm khó khăn!
“Duyên” là sự gắn kết của số phận, “nợ” là trách nhiệm mà bà Tú phải chấp nhận, đối mặt. “Nắng”, “mưa” là biểu tượng cho những thử thách và khó khăn trong cuộc sống. Các con số từ “một … hai… năm… mười…” nhấn mạnh đến sự hy sinh im lặng của bà Tú, người phụ nữ hiền lành, chịu đựng mọi khó khăn vì hạnh phúc của gia đình. “Âu đành phận”.. dám quản công”… lời thơ đầy xúc động và thương cảm.
Tóm lại, sáu câu thơ đầu tiên, Tú Xương vẽ nên một bức tranh chân thực và cảm động về bà Tú, người vợ hiền thảo, nhân cách đáng quý với đủ phẩm chất: đảm đang, tần tảo, yêu thương, chăm chỉ, âm thầm hy sinh cho hạnh phúc gia đình. Bằng bút pháp tinh tế, ông sử dụng ngôn ngữ và sáng tạo hình ảnh một cách điêu luyện. Các từ ngữ, số đếm, phép đối, đảo ngữ, và hình ảnh “thân cò”… tạo nên sức thu hút và ấn tượng của văn chương.
Hai câu kết thúc, Tú Xương sử dụng ngôn ngữ phổ cập, thậm chí giọng điệu thô tự nhiên từ 'mom sông', trong 'buổi đò đông' làm cho tình cảm trong thơ trở nên gần gũi và dễ hiểu. Ông tự trách mình 'ăn lương vợ' nhưng lại 'ăn ở bạc'. Vai trò người chồng, người cha trở nên vô ích, thậm chí còn 'hờ hững' với vợ con. Lời tự trách này làm nổi lên sự đau lòng!
6. Phân tích tâm trạng của nhân vật trữ tình trong bài thơ Tự tình 2 của Hồ Xuân Hương.
Người phụ nữ từ lâu đã là nguồn cảm hứng bất tận cho nhiều tác phẩm văn học, thơ ca. Khi nhắc đến việc tác giả sáng tác về người phụ nữ, không thể không nhắc đến Hồ Xuân Hương. Trong những tác phẩm xuất sắc của bà, 'Tự tình' nổi bật như biểu tượng. Bài thơ này chứa đựng nhiều cảm xúc sâu sắc của nhân vật trữ tình, đặc biệt là tâm trạng đau buồn trước số phận khó khăn.
Bài thơ bắt đầu bằng cảm giác cô đơn, buồn tủi của nhân vật trữ tình:
'Giữa đêm thâu, tiếng trống dồn xa xôi,
Vẻ đẹp tươi sáng như hoa hồng gặp nước non'
Văn mẫu lớp 11- Phân tích tâm trạng nhân vật trữ tình trong Tự tình 2
Đêm khuya bình yên, là lúc mọi người bắt đầu suy ngẫm và chìm đắm trong tâm trạng của mình. Nhân vật trữ tình cũng không ngoại lệ. Bức tranh tĩnh lặng của đêm, chỉ có âm thanh nhẹ nhàng của 'trống canh' vọng về từ xa. Thời gian trôi qua êm đềm, nhưng những cảm xúc trong lòng nhân vật cuộn tròn, khiến trái tim trở nên rối bời, hồi hộp. 'Hồng nhan' thường là biểu tượng của phụ nữ và vẻ đẹp tinh khôi. Trong câu thơ, nó là hình ảnh tượng trưng cho nhân vật trữ tình. Đặt 'hồng nhan' ở đầu câu thơ với từ 'trơ' nhấn mạnh nỗi buồn cô đơn và sự tận cùng của người phụ nữ.
Đối diện với cuộc sống rộng lớn, người phụ nữ nhận ra sự nhỏ bé, lẻ loi và thân phận éo le của mình. Tiếng trống canh vọng về giữa đêm chỉ làm nhấn chìm nỗi cô đơn, trống trải trong không gian và tâm hồn buồn tủi của người nữ sĩ...(Còn tiếp)
>> Xem bài văn chi tiết Phân tích tâm trạng của nhân vật trữ tình trong bài thơ Tự tình 2 tại đây.
7. Phân tích giá trị hiện thực đoạn trích Vào phủ chúa Trịnh của Lê Hữu Trác.
Hải Thượng Lãn Ông, mặc dù nổi tiếng là một bác sĩ xuất sắc, nhưng cũng là một tài năng văn chương. Tác phẩm đáng chú ý của ông là 'Vào phủ chúa Trịnh', nơi mà giá trị hiện thực được mô tả một cách rõ ràng và sâu sắc.
Sự kiện 'Vào phủ chúa Trịnh' diễn ra khi chúa Trịnh Sâm mời Lê Hữu Trác đến để khám bệnh cho thái tử Trịnh Cán. Mặc dù ông không muốn, nhưng ông vẫn phải tuân theo mệnh lệnh. Tác phẩm là bức tranh chân thực về cuộc sống trong phủ chúa.
Hiện thực trong phủ chúa được mô tả chi tiết từ bên ngoài vào bên trong, bao gồm cả cách mà các cung điều hành. Mọi thứ tại đây hiện lên rất sống động.
Bước chân đặt vào phủ chúa, tác giả ngạc nhiên trước sự xa hoa và sang trọng. Cây cỏ lạ mắt, quý phái vô số. Cuộc sống ở đây đầy ắp giàu có, với những cây cỏ quý hiếm và những con chim đẹp. Cuộc sống thượng lưu thể hiện qua danh hoa và loài chim quý hiếm. Điều này chỉ có thể là của người giàu có, trồng những loại cây và nuôi những con chim quý trong nhà.
Lê Hữu Trác, khi mô tả phủ chúa, không chỉ vạch ra sự giàu sang mỹ lệ mà còn thể hiện tinh thần giản dị và không ham danh lợi. Chính sự tiện nghi quá mức có thể là nguyên nhân khiến thái tử mắc bệnh.
Cung cách trong phủ chúa là bức tranh sống động về vua chúa. Để vào cung, cần phải qua nhiều bẩm báo và thánh chỉ. Cuộc sống ở đây là sự tôn kính và veneration, đặc biệt là đối với chúa Trịnh Sâm, được mô tả như một vị vua hoàng đế được vây quanh bởi mỹ nhân.
Trong cuộc khám bệnh cho thái tử Trịnh Cán, dù chỉ là một đứa trẻ trong cung, nhưng cả đám ngự y phải lạy thái tử trước khi được làm việc y học. Phòng của thái tử là nơi lộng lẫy, và Trịnh Cán, như một viên ngọc ngà, đằng sau những bức chương gấm quý giá.
Mặc dù gặp sự phản đối, nhưng Lê Hữu Trác vẫn chứng minh uyên thâm và tài năng của mình, đem lại sự kính phục từ ngự y trong cung.
Cuộc sống xa hoa nơi phủ chúa rõ ràng thể hiện sự không công bằng trong xã hội, với nguồn thu nhập chủ yếu là cống nộp của nhân dân. Chúa Trịnh sống hưởng thụ trong khi nhân dân gánh chịu sự khó khăn. Tác phẩm là bức tranh chân thực về hiện thực đất nước Việt Nam thời kỳ đó.
Vào phủ chúa Trịnh của Lê Hữu Trác thấu hiểu và vạch lên giá trị hiện thực của xã hội Việt Nam. Cuộc sống xa hoa của vua chúa không chỉ là hình ảnh xa đọa mà còn là sự lãng quên trách nhiệm trị an đất nước. Tác phẩm là một tuyên bố về sự không công bằng và thất vọng trong xã hội thời kỳ đó.
Tác phẩm vào phủ chúa Trịnh thực sự thể hiện giá trị hiện thực của xã hội Việt Nam. Cuộc sống ăn chơi của vua chúa làm nổi bật sự chia rẽ giữa tầng lớp thống trị và nhân dân. Mỗi hình ảnh trong tác phẩm là một góc nhìn sâu sắc về xã hội phân biệt giai cấp và khổ cực.
Nhân vật Huấn Cao trong tác phẩm 'Chữ người tử tù' của Nguyễn Tuân được phân tích thế nào? Hãy cùng khám phá trong bài viết này.
Nguyễn Tuân, nhà văn nổi tiếng của văn học Việt Nam, để lại nhiều tác phẩm ấn tượng trước và sau Cách mạng. Trong Vang bóng một thời, tác phẩm nổi bật là Chữ người tử tù, với hình tượng anh hùng Huấn Cao. Được tạo hình bởi bàn tay tài hoa của Nguyễn Tuân, Huấn Cao là biểu tượng về vẻ đẹp tài năng và khí phách anh hùng.
Nguyễn Tuân, nhà văn “duy mỹ”, đã đặt hồn mình vào tập truyện Vang bóng một thời, nơi gặt hái những đẹp tinh tế. Chữ người tử tù là một tác phẩm đặc sắc miêu tả về Huấn Cao, anh hùng lịch sử thời loạn, với phẩm chất tài năng, khí phách hiên ngang. Nguyễn Tuân đã kỹ lưỡng vẽ nên hình ảnh rực rỡ của Huấn Cao, hiện thân của võ tướng và nhà thư pháp Cao Bá Quát.
Thời Cao Bá Quát, hai câu thơ sáng ngời nghĩa khí là:
Thập cổ luân giao cầu cổ kiếm
Nhất sinh đê thủ bái mai hoa
(Mười năm phiêu bạt, truy tìm gươm báu
Chỉ biết uống trà dưới tán mai tinh)
Ngay từ khám phá đầu tiên, Huấn Cao tỏa sáng như bức tranh tươi tỉnh trên bầu trời tỉnh Sơn. Thông qua cuộc trò chuyện của người quản ngục và những bài thơ, tiếng tên của Huấn Cao rực rỡ như hoa mai. Người ta phải kính trọng không chỉ vì chữ viết đẹp mà còn vì 'tài mở khóa, thoát khỏi nhà tù' của ông. Điều làm cho những người giữ tù phải dè chừng không chỉ là tài viết chữ tuyệt vời mà còn là khả năng 'mở khóa, vượt ngục' của Huấn Cao.
Trước sự áp đặt của nhà lao, con người ấy tỏa sáng hơn. Sự đe dọa và trò oan trái của những kẻ giữ tù chỉ khiến cho Huấn Cao trở nên ngạo nghễ hơn. Bất chấp mọi thách thức, ông giữ thái độ bình thản, xem thường, chế ngự mọi đau đớn. Hành động như 'cúi đầu mạnh, va đầu vào gông' khiến cho bầu không khí trầm lắng trong nhà tù bị phá vỡ. Thái độ của Huấn Cao là sự kiêu hãnh, không ngại ngùng trước luật pháp trong một xã hội bất công.
Bộ sưu tập những bài văn mẫu lớp 11 là nguồn kiến thức hữu ích để học sinh hiểu rõ hơn về tác phẩm.
Người xưa thường nói “Một ngày trong tù bằng ngàn ngày ở ngoại”. Thay vì buồn chán, ông coi nhà tù như một chốn nghỉ ngơi trong cuộc hành trình đầy hứng khởi. Ông chia sẻ niềm vui từ rượu thịt và ẩm thực no say, coi đó như một phần của cuộc sống hào hứng.
Quản ngục đối với Huấn Cao như là: lạnh lùng, khinh bạc với cách gọi “ta – ngươi”, miệt thị và hạ nhục. Sự trả lời mạnh mẽ, kiêu căng của ông phản ánh tâm hồn kiên cường và kiêu hãnh. Huấn Cao hiểu rõ vị trí của mình trong xã hội và không để bản thân mình chìm đắm trong bất công. Ông coi 'thiên lương', bản chất tốt đẹp của con người là quan trọng. Thậm chí khi đối mặt với cái chết, ông vẫn thản nhiên và coi thường nó.
Ngoài dũng khí phi thường của anh hùng, vẻ đẹp của Huấn Cao còn thể hiện qua tài viết chữ đẹp của ông. Chữ của Huấn Cao không chỉ là nghệ thuật thư pháp cao quý mà còn là biểu hiện của vẻ đẹp văn hoá. Ông giữ gìn cái đẹp và có lòng tự trọng, không để tâm huyết của mình bị kiểm soát bởi vàng ngọc hay quyền thế. Tình huống gặp quản ngục khiến cả hai đối lập nhau nhưng cũng là những người tri âm tri kỷ trong nghệ thuật.
Khi hiểu được tấm lòng của viên quản ngục, Huấn Cao tỏ ra lặng lẽ và mỉm cười. Ông ngạc nhiên và chia sẻ lòng biết ơn với tấm lòng trong sáng. Điều này làm nổi bật sự hiên ngang và tinh tế của Huấn Cao giữa thế giới u ám.
Hai tâm hồn đồng điệu tỏa sáng trong đêm với hình ảnh “Một cảnh tượng chưa từng xuất hiện”. Nguyễn Tuân đổ hết sức sáng tạo vào cảnh này, sử dụng ngôn ngữ, tâm huyết và tài năng để tạo nên một không khí cổ xưa quyến rũ của nghệ thuật cao quý: VIẾT THƯ PHÁP.
Nhà văn tạo dựng cảnh thật tài tình và sáng tạo nghệ thuật. Sự tương phản nổi bật giữa bóng tối và ánh sáng; giữa sự bẩn bực của nhà tù và sự trong sáng, uy nghiêm rạng ngời. Cảnh đêm với bóng tối và ngọn đèn sáng chói, mảng trắng vuông lụa và tường nhà mặc dù đầy mạng nhện và phân chuột, nhưng ánh sáng vẫn ngời chói, không buồn bã như ánh đèn con chị Tý. Điều quan trọng là ánh sáng mang ý nghĩa sâu sắc, là biểu tượng của sự lương tri, nhân tâm, và thiên lương trong sáng. Sự chiến thắng của cái thiện, cái cao quý cuối cùng sẽ đến. Ánh sáng ấy đã lan tỏa trí tuệ, nâng đỡ những con người có đức, tôn trọng tài năng và trở về cuộc sống lương thiện...
Thư pháp không chỉ là nơi của văn phòng trang trí, mà còn là không gian của sự sáng tạo và tinh tế. Dù không gian thường thấy mang nhiều dơ bẩn và phàm trần, nhưng sự xuất hiện của phiến lụa và thoi mực thơm đã làm tan biến mùi ô uế. Mặc dù có những ràng buộc nhưng ông Huấn Cao vẫn thể hiện thái độ uy nghi, đường hoàng, của một người 'hùm thiêng'. Nét chữ của ông tỏa sáng trong bóng tối, thiên lương của ông tỏa lên từng vuông lụa trắng. Tài hoa, thiên lương và khí phách đã hòa quyện tạo nên Huấn Cao. Dũng cảm và Mỹ lệ kết hợp thành một bức tranh cho chữ nghệ thuật sáng ngời.
Kỳ diệu là trong cảnh này, pháp luật và uy quyền của nhà tù đã chấm dứt. Uy quyền và bạo lực giờ đây đã tan biến, chúng đầu hàng trước cái đẹp, cái thiên lương. Ở đây không còn tử tù và quản ngục, chỉ còn thơ và những người yêu quý và biết trân trọng cái đẹp. Cái xấu xa, cái ác, cái chết chóc đã nhường chỗ cho cái đẹp, cái bất tử. Điều này chứng minh rằng trong nhà tù tăm tối, cái ác không còn là thế lực thống trị mà chính cái Đẹp, cái Dũng, cái Thiện đang làm chủ. Với cảnh này, người tử tù bước vào cõi bất tử.
Huấn Cao gợi ý cho quản ngục thay đổi môi trường, không phải nơi dành cho nét chữ sáng tạo, mà là nơi mơ ước của mỗi con người. Đẹp và thiên lương không thể sống chung với xấu và ác. Lời khuyên nhân văn của ông làm lòng viên quản ngục run rẩy và đầy ấn tượng. Câu “Kẻ mê muội này xin bái lĩnh” chỉ ra sự chiến thắng tuyệt đối của đẹp và thiện. Nghệ thuật đã kết nối con người qua vẻ đẹp của Chân – Thiện – Mỹ.
Chữ người tử tù thắng lợi bằng cách tạo tình huống truyện độc đáo. Sự đối lập ban đầu cuối cùng trở thành sự hòa quyện, toả sáng một cách hài hòa. Nguyễn Tuân sử dụng ngôn từ Hán Việt tinh tế, làm nổi bật màu sắc lịch sử và cổ điển. Nghệ thuật kể chuyện của ông là một tác phẩm đặc sắc, với cấu trúc tinh tế, lời thoại sắc sảo, và tính cách nhân vật rõ nét. Ông thật sự là một bậc thầy về ngôn ngữ, đưa đến cho người đọc những trải nghiệm tinh tế và lịch lãm về lịch sử và xã hội.
9. Tinh thần thơ mới qua bài Một thời đại trong thi ca của Hoài Thanh.
Tinh thần thơ mới được Hoài Thanh thể hiện sâu sắc trong bài viết về thời đại trong thi ca. Ông nêu bật điểm này một cách rõ ràng và sâu sắc.
Sau khi phân tích hình dáng, nhạc điệu, sự mềm mại, chỗ ngắt hơi, cách dùng chữ và đặt câu trong thơ mới, ông nhấn mạnh tầm quan trọng của tinh thần thơ mới, đặt tiêu chí 'bài nào cũng phải sánh ngang với bài hay'. Ông nhắc nhở về sự kế thừa của sự vật trong lịch sử, cho rằng 'đại thể' giúp ta hiểu rõ đặc điểm của từng thời đại.
Tinh thần thơ mới của Hoài Thanh nổi bật nhất qua khía cạnh của chữ 'tôi'. Trong thơ cũ, chúng ta sử dụng 'ta', nhưng trong thơ mới, chúng ta chuyển sang 'tôi'. Mặc dù có những điểm giống nhau, sự khác biệt ấy là điều đáng để tìm hiểu.
Khái niệm 'tôi' là bản ngã của mỗi con người, là ý thức về bản thân. Đây là quan niệm cá nhân chưa từng có trước đây. Ban đầu, chữ 'tôi' xuất hiện trên thi đàn Việt Nam một cách lạc quan và nhận được sự chú ý. Dần dần, nó trở nên quen thuộc và được nhiều người quan tâm.
Bài viết đưa ra ba bài thơ mới được giới thiệu vào những năm 1930, như 'Tình già' của Phan Khôi, 'Trên đường đời', 'Vắng khách thơ' (sau đổi thành 'Xuân về') của Lưu Trọng Lư. Bài viết làm ví dụ từ hai đoạn thơ để minh họa 'hình dáng câu thơ' và cách chữ 'tôi' từ lúc đầu gặp khó khăn đến khi trở nên phổ biến.
>> Đọc bài phân tích về tinh thần thơ Mới trong Một thời đại trong thi ca tại đây.
10. Phân tích bài thơ Từ ấy của Tố Hữu.
Lý tưởng Cách mạng là nguồn sáng soi đường dẫn lối cho dân tộc, dẫn cả đất nước qua những thử thách. Với Tố Hữu, lý tưởng ấy trở thành nguồn động viên mạnh mẽ, chiếu sáng trái tim trẻ trung và bơ vơ của ông. 'Từ ấy' không chỉ là kết quả tự nhiên mà còn là biểu tượng của sự hân hoan, niềm vui khi Tố Hữu lần đầu tiên ký vào hàng ngũ Đảng Cộng sản.
'Từ ấy' được sáng tác vào năm 1938, xuất hiện trong tập thơ đầu tay của Tố Hữu. Toàn bộ tập thơ là tiếng hò reo chân thành, hứng khởi và nồng nhiệt của người thanh niên theo đảng Cộng sản. Tập thơ gồm ba phần: Máu lửa, Xiềng xích và Giải phóng. 'Từ ấy' thuộc phần Máu lửa, là tâm huyết của Tố Hữu khi lần đầu tiên chạm nhận lý tưởng lớn lao, là niềm tự hào khi đứng trong hàng ngũ Cách mạng, là cột mốc quan trọng nhất trong cuộc đời ông.
Về tựa đề 'Khoảnh khắc ấy', đây là một từ ngữ kỳ diệu của thời gian, đánh dấu sự đổi mới quan trọng trong cuộc đời của Tố Hữu, chứng kiến sự trưởng thành trong nhận thức và tình cảm. Nó là biểu hiện của niềm hạnh phúc, cảm xúc sâu sắc, những cảm nhận không thể nào quên trong tâm hồn của ông. Trong khoảnh khắc đó, ông chỉ có thể tỏa ra tiếng thở dài, nhấn mạnh hai chữ 'khoảnh khắc ấy'. Mốc thời điểm quan trọng đó đã tạo nên sự thay đổi mới mẻ, sáng tạo trong tâm hồn và tác phẩm thơ của chàng thanh niên mười tám tuổi - Tố Hữu...(Còn tiếp)
>> Đọc chi tiết bài viết Phân tích bài thơ Khoảnh khắc ấy tại đây.
"""""---KẾT THÚC"""""---
Ngoài những bài văn mẫu ở đây, các bạn có thể tham khảo thêm nhiều bài văn mẫu xuất sắc khác tại Mytour
Tổng hợp những bài văn mẫu lớp 11 xuất sắc nhất đây là nguồn tư liệu hữu ích mà các bạn hoàn toàn có thể tham khảo và nắm bắt để áp dụng vào việc viết văn của mình. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng đây chỉ là nguồn tham khảo, không nên sử dụng một cách lạm dụng để đạt được kết quả học tốt hơn. Trong các bài văn lớp 11, bạn sẽ thấy rõ phong cách viết, sự sáng tạo trong từ ngữ và cách diễn đạt ý, cũng như sự sắp xếp câu văn phù hợp. Từ đó, học sinh hoàn toàn có thể tham khảo và phát triển kỹ năng viết văn của mình.
Top những bài văn mẫu lớp 11 hay nhất dành cho học sinh
Để nắm vững môn ngữ văn ở lớp 11, học sinh không chỉ cần dựa vào tài liệu tham khảo mà còn cần phải áp dụng phương pháp học và làm văn hiệu quả nhất. Thông thường, khi làm văn, việc lập dàn ý trước, đưa ra ý chính và sắp xếp logic là quan trọng. Ngoài việc tham khảo các bài văn mẫu lớp 11 và tài liệu khác, học sinh cũng có thể tự tạo ra ý tưởng sáng tạo, làm cho bài văn trở nên sinh động và hấp dẫn hơn.
Dưới đây là bộ sưu tập những bài văn mẫu lớp 11 xuất sắc và được chọn lọc, hy vọng mang lại cho các bạn học sinh nhiều tài liệu hữu ích. Đối với học sinh lớp 9, Tải Miễn Phí cũng chia sẻ và cập nhật các bài văn mẫu lớp 9 hay. Qua những tác phẩm này, hy vọng các em sẽ có thêm nhiều kiến thức mới, giúp phát triển tư duy sáng tạo.