1. Tại sao trẻ em lại mắc phải tình trạng trật khớp háng?
Trẻ em thường bị trật khớp háng do chấn thương hoặc do tình trạng này đã tồn tại từ khi còn trong bụng mẹ. Đặc điểm của trật khớp là xương đùi bị lệch ra phía trước, phía sau hoặc lệch lên phía trên so với vị trí bình thường.
Quá trình phục hồi chức năng sau khi trẻ em bị trật khớp háng không phải là điều dễ dàng, đồng thời cũng là nỗi lo lắng của nhiều phụ huynh
Mặc dù trật khớp háng do chấn thương chỉ xảy ra ở khoảng 5% số bệnh nhân mắc bệnh xương khớp, và trường hợp bẩm sinh cũng khá hiếm, chỉ chiếm tỷ lệ khoảng 2 trẻ trong 1.000 trẻ. Tuy nhiên, nếu trẻ phải đối mặt với tình trạng này, có nghĩa là họ sẽ phải đối diện với những nguy cơ sau:
-
Vận động: ảnh hưởng đến sự phát triển xương khớp của trẻ, đặc biệt là tư thế vận động. Dẫn đến trẻ không thể đi lại, chạy nhảy như thường.
-
Tâm lý: trẻ dễ phát triển tâm lý tự ti, cảm thấy tự ái vì dáng đi không bình thường. Đồng thời, trẻ cũng gặp khó khăn trong việc tham gia các hoạt động giải trí, thể dục,... có thể tạo rào cản khiến trẻ khó hòa nhập với bạn bè.
-
Công việc: với dáng đi không đẹp và khó khăn trong vận động, trẻ có thể gặp khó khăn trong việc tìm kiếm công việc và khó thu hút sự quan tâm từ người khác.
Trật khớp háng là một trong những bệnh lý ít gặp trong nhóm bệnh liên quan đến xương khớp
2. Phân loại
Trong lĩnh vực y học, trật khớp háng có thể được phân thành các loại sau đây:
Trật đơn thuần
Phần khớp háng bị trật mà không có chấn thương gãy hoặc vỡ. Không có các bệnh lý khác đi kèm như cứng khớp, gai sống, hoặc chân bẩm sinh biến dạng,... Quá trình phục hồi chức năng sau khi trẻ em bị trật khớp háng không gặp quá nhiều khó khăn.
Trật phối hợp
Ngoài tình trạng trật khớp háng, bệnh nhân có thể gặp các vấn đề khác như đa chấn thương, hôn mê, gãy xương (đối với trật khớp do tai nạn, té ngã,...) hoặc các bệnh lý, dị tật khác liên quan đến xương khớp.
Tình trạng trật khớp háng bẩm sinh có thể phát sinh do quá trình sinh không thuận lợi hoặc do đột biến nhiễm sắc thể hiếm gặp
Dựa vào mức độ lệch của khớp, ta có thể chia thành những loại sau:
Khớp háng không ổn định
Đây là tình trạng phổ biến ở trẻ nhỏ, chiếm khoảng 60% tỷ lệ bệnh nhân mắc trật khớp háng. Tình trạng này còn liên quan đến một số bộ phận xung quanh như cơ, dây chằng, gân đùi,...
Bán trật khớp háng
Phần chỏm xương chỉ lệch một phần, không hoàn toàn trật ra khỏi ổ chảo. Tuy nhiên, hầu hết bệnh nhân không gặp phải biến dạng xương khớp ở phần chỏm, cổ xương đùi và ổ chảo.
Trật hoàn toàn
Phần chỏm xương đùi lệch hoàn toàn ra khỏi vị trí ổ chảo, dễ dàng nhận biết các biến dạng ở các bộ phận liên quan đến vị trí bị trật. Với trường hợp trật hoàn toàn, việc phục hồi chức năng sau khi trẻ em bị trật khớp háng sẽ gặp nhiều khó khăn hơn so với các phân loại khác.
Với sự tò mò và ham muốn khám phá ở độ tuổi này, trẻ dễ bị tổn thương không mong muốn như trật khớp háng
3. Một số cách phục hồi chức năng sau khi trẻ em bị trật khớp háng
Để giảm thiểu nguy cơ trong quá trình phục hồi và tăng hiệu quả của liệu pháp, cần áp dụng các phương pháp chỉnh hình ngay sau sinh, bao gồm các kỹ thuật sau:
Sử dụng nẹp chỉnh hình
Dựa vào tình trạng và mức độ lệch của trẻ, bác sĩ có thể sử dụng các vật liệu như xốp mềm, nhựa cứng, đai nẹp, hoặc gối Frejka để giữ khớp háng ổn định liên tục trong 6 tháng đầu. Sau đó, chỉ cần đeo nẹp vào ban đêm trong 6 tháng tiếp theo. Thời gian đeo có thể điều chỉnh tùy vào tình trạng của trẻ.
Bó bột
Thường thì, trẻ được chỉ định bó bột trước 6 tháng tuổi (trong trường hợp trật khớp háng bẩm sinh), bán trật khớp hoặc viêm chỏm xương không có dị tật di truyền. Tuy nhiên, không áp dụng biện pháp này cho trẻ trên 36 tháng tuổi, hoặc trẻ mắc nhiều dị tật khác như não bò, cứng khớp bẩm sinh,...
Với việc áp dụng phương pháp điều trị này, cha mẹ cần chú ý quan sát kỹ các ngón chân của trẻ. Nếu phát hiện dấu hiệu bất thường như sưng đau, xây xát, trẻ khóc không rõ lý do, sốt không rõ nguyên nhân, cần liên hệ với bác sĩ ngay lập tức để kiểm tra và đề phòng biến chứng nghiêm trọng.
Phẫu thuật
Phương pháp này thường được áp dụng cho trẻ em đã trải qua các biện pháp bảo tồn nhưng không đạt được kết quả mong muốn, hoặc trẻ đã qua 8 tháng tuổi. Tuy nhiên, với trường hợp từ 6 đến 8 tuổi, phẫu thuật có thể không mang lại hiệu quả cao và có thể gây biến chứng sau này.
Các biện pháp khác
Thường xuyên điều chỉnh tư thế cho trẻ: thay tã, ôm hoặc đỡ trẻ, để trẻ ngủ ở tư thế nằm sấp.
Tập trị liệu cho trẻ: bạn có thể tham khảo ý kiến của bác sĩ để thực hiện tập trị liệu cho trẻ, giúp điều chỉnh lại vị trí của các khớp một cách từ từ.
Thăm khám và theo dõi định kỳ: đưa trẻ đi kiểm tra và thăm khám đều đặn theo lịch hẹn để đánh giá hiệu quả của quá trình phục hồi. Đồng thời, ghi nhận và tuân thủ các hướng dẫn từ bác sĩ.
Trong quá trình điều trị, trẻ cần được thăm khám và kiểm tra định kỳ để theo dõi tiến triển của sự hồi phục, cũng như thực hiện các biện pháp can thiệp thích hợp.