1. Rối loạn lipid máu là gì?
Rối loạn lipid máu, còn được biết đến với tên máu có nồng độ mỡ cao, là tình trạng có nồng độ chất béo trong máu tăng cao. Chủ yếu là Cholesterol, Triglyceride và một số thành phần khác. Khi mức độ của Cholesterol và Triglyceride tăng cao đột ngột, hàm lượng mỡ tốt trong máu (HDL - Cholesterol) sẽ giảm, gây ra tình trạng rối loạn lipid trong máu.

Số lượng bệnh nhân mắc bệnh máu nhiễm mỡ đang tăng lên
Nếu không phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh máu nhiễm mỡ có thể dẫn đến các bệnh lý nghiêm trọng như nhồi máu cơ tim, mạch vành và tăng huyết áp. Đồng thời, nếu không kiểm soát được nồng độ mỡ trong máu, bệnh nhân có thể mắc các biến chứng như tai biến mạch máu não.
Theo các chuyên gia, sự tăng cao của lipid trong máu có thể gây ra viêm tụy cấp. Nếu không được can thiệp sớm, viêm tụy có thể trở thành viêm tụy mạn. Một biến chứng khác nghiêm trọng là đái tháo đường, ảnh hưởng nhiều đến sức khỏe và cuộc sống của bệnh nhân. Vì vậy, việc nhận biết các dấu hiệu rối loạn lipid máu là rất quan trọng.
2. Các dấu hiệu phổ biến của rối loạn lipid máu
Sự phát triển của rối loạn lipid máu thường khá mờ nhạt và diễn ra trong một thời gian dài, gây khó khăn trong việc nhận biết bệnh. Vì vậy, bệnh này không có nhiều dấu hiệu đặc trưng ở thời điểm phát bệnh.

Dấu hiệu của rối loạn lipid máu thường không rõ ràng
Hầu hết bệnh nhân chỉ nhận ra bệnh khi mức độ mỡ trong máu đã tăng cao, gây ra các biến chứng như ban vàng ở mí mắt, đầu gối và khủy tay hoặc các biến chứng như nhồi máu cơ tim, viêm tụy cấp hoặc tai biến mạch máu não,... Để giúp người bệnh nhận biết bệnh sớm hơn, dưới đây là một số dấu hiệu rối loạn lipid máu thường gặp:
2.1. Dấu hiệu bên ngoài cơ thể
Bằng cách quan sát bên ngoài, bạn cũng có thể nhận ra bệnh mỡ nhiễm máu dựa trên những triệu chứng sau:
-
Vùng kích thước mắt: màu trắng nhạt, hình tròn, được định vị xung quanh đôi mắt. Điều này là dấu hiệu quan trọng giúp nhận biết bệnh tình đối với những người dưới 50 tuổi.
-
Khu vực mắt ửng vàng: tập trung ở phía dưới hoặc phía trên mí mắt, đồng thời cũng có thể phân bố rải rác xung quanh hoặc tại một vị trí nào đó.
-
Đốt chân và tay ửng vàng: chủ yếu xuất hiện ở gân dưới bàn chân hoặc các ngón chân và ngón tay ở các khớp đốt.

U xanh da trời rõ ràng trên ngón chân - ngón tay
-
U xanh da trời dưới màng xương: phát sinh ở vùng củ chày hoặc mũi (phần đầu xương). Dấu hiệu này thường ít gặp hơn u ửng vàng.
-
U xanh da trời trên da: thường xuất hiện ở đầu gối hoặc khuỷu tay.
-
Bàn tay bị ửng vàng: thường xuất hiện ở lòng bàn tay hoặc các rãnh của ngón tay.
2.2. Dấu hiệu bên trong cơ thể
Dấu hiệu sự cố về lipid máu thường thấy bên trong cơ thể với một số dấu hiệu như:
-
Xơ vữa động mạch: đây là biểu hiện phổ biến nhất và giúp nhận biết bệnh dễ dàng nhất. Hiện tượng này thường xuất hiện khi lipoprotein tăng cao vượt quá mức. Tuy nhiên, ít khi gặp trường hợp phát hiện bệnh chỉ dựa vào biểu hiện xơ vữa động mạch mà thường kèm theo các yếu tố nguy cơ khác như đái tháo đường hoặc hút thuốc. Động mạch bị tổn thương dễ dẫn đến tình trạng nhồi máu cơ tim, liệt chân tay.
-
Nhiễm lipid võng mạc: chỉ phát hiện được khi thăm mắt và thường xảy ra ở những bệnh nhân có hàm lượng Triglycerides cao.

Gan béo phì thường thấy ở bệnh nhân
-
Gan béo phì: có thể xuất hiện ở một số khu vực hoặc toàn bộ gan. Để phát hiện bệnh, bác sĩ thường chỉ định siêu âm hoặc chụp cắt lớp ở vùng bụng. Biểu hiện này thường đi kèm với tình trạng Triglycerides cao trong máu.
-
Viêm tụy cấp: có thể xảy ra khi hàm lượng Triglycerides tăng cao, vượt quá mức 10 gam/L. Người bệnh thường gặp đau bụng dữ dội, buồn nôn và nôn mửa, đôi khi đi kèm sốt cao.
3. Các tác động của rối loạn lipid máu
Tương tự như các biểu hiện của rối loạn lipid máu, các hậu quả gây ra cũng không rõ ràng và chủ yếu qua các căn bệnh khác. Khi mỡ trong máu tăng cao, hệ thống động mạch là phần chịu ảnh hưởng nhiều nhất. Ngoài ra, lớp nội mạc bên trong các động mạch cũng bị tác động, gây ra hiện tượng xơ cứng, hình thành các mảng xơ vữa lắng đọng làm giảm tính đàn hồi.

Rối loạn lipid máu có thể gây ra đột quỵ
Một số bệnh nhân được nhập viện với triệu chứng yếu nửa người, méo miệng, đau ngực và được chẩn đoán mắc tai biến mạch máu não và bị nhồi máu cơ tim do xơ vữa mạch máu. Tuy nhiên, đó lại là kết quả của rối loạn lipid trong máu. Hầu hết những bệnh nhân này có khả năng hồi phục thấp ở thời điểm đó. Vì vậy, mọi người nên chủ động phòng tránh bệnh từ đầu để giảm thiểu nguy cơ gặp phải những biến chứng nguy hiểm do rối loạn mỡ máu gây ra.
Đối với những bệnh nhân có hàm lượng Triglycerid tăng cao gây ra viêm tụy cấp, thường xuất hiện nhiều dấu hiệu. Cụ thể như đau bụng, huyết áp giảm, buồn nôn, suy thận hoặc suy hô hấp. Mặc dù, rối loạn lipid máu không gây ra những hậu quả trực tiếp đến tính mạng, nhưng lại là nguyên nhân gây tử vong một cách âm thầm. Dựa vào những biến chứng nguy hiểm liên quan đến tim mạch, suy thận hoặc đột quỵ.
4. Biện pháp phòng ngừa rối loạn lipid máu
Rối loạn lipid máu là một căn bệnh đáng lo ngại vì những biến chứng nguy hiểm ảnh hưởng nhiều đến sức khỏe của người bệnh. Vậy có cách nào để phòng tránh rối loạn này không? Theo các bác sĩ, dù có dấu hiệu rối loạn lipid máu hay không, mọi người nên thực hiện những biện pháp sau để đẩy lùi hoặc giảm thiểu khả năng mắc bệnh:
-
Xây dựng và duy trì lối sống lành mạnh: ngủ đủ giờ - đúng bữa, ăn đủ bữa, tham gia các hoạt động giải trí - thể thao để cơ thể khỏe mạnh.
-
Tập thể dục hàng ngày và từ bỏ những thói quen xấu như uống nhiều bia rượu hoặc hút thuốc lá. Nhằm tăng cường hệ thống miễn dịch, đốt cháy mỡ thừa trong cơ thể.

Tham gia hoạt động thể thao để giảm nguy cơ mắc bệnh
-
Điều chỉnh lượng mỡ trong chế độ ăn uống: ăn những thức ăn giàu chất béo tốt cho sức khỏe, như chất béo không no từ thực vật (như bơ, dừa, đậu,...) hoặc động vật. Hạn chế tiêu thụ thực phẩm nhanh, thức ăn chiên nhiều dầu mỡ,...
-
Bổ sung nhiều rau củ và hoa quả vào chế độ ăn uống.
-
Giữ cân nặng ổn định dựa trên chỉ số khối cơ thể lý tưởng (BMI từ 19 đến 23). Không nên bị thừa cân vì có thể dẫn đến rối loạn lipid máu và nhiều căn bệnh nguy hiểm khác.
Mặc dù, những dấu hiệu rối loạn lipid máu không thể nhìn thấy rõ khi mắc bệnh, nhưng vẫn có thể kiểm soát bệnh bằng cách thực hiện các biện pháp phòng ngừa. Hơn nữa, việc tham gia kiểm tra sức khỏe định kỳ hàng năm (6 tháng 1 lần) cũng giúp phát hiện sớm và điều trị bệnh kịp thời.