1. Bệnh đái tháo đường type 2 là gì?
Đái tháo đường type 2 (hoặc loại 2) là một loại bệnh chuyển hóa không đồng nhất, nổi bật với việc tăng glucose trong máu.
Bệnh đái tháo đường type 2 là một bệnh phổ biến đang tăng lên ở Việt Nam
Sự tăng glucose kéo dài có thể gây ra các vấn đề về chuyển hóa lipid, carbohydrate, protide, gây tổn thương cho nhiều cơ quan, đặc biệt là mạch máu, thần kinh, mắt, tim và thận.
2. Những đối tượng nào có nguy cơ mắc bệnh đái tháo đường type 2?
- Phụ nữ mang thai có tiền sử bệnh đái tháo đường.
- Có người trong gia đình mắc bệnh tiểu đường.
- Những người già.
- Thiếu vận động cơ thể.
- Áp lực máu cao.
- Thừa cân, béo bụng.
- Sự rối loạn trong việc hấp thụ glucose.
- Sự cản trở trong lipid máu.
- Dinh dưỡng không đủ trong thời kỳ mang thai.
- Lối sống và chế độ ăn uống không khoa học, không lành mạnh.
3. Các dấu hiệu của bệnh đái tháo đường type 2
3.1. Cảm thấy mệt mỏi
Ở những bệnh nhân mắc bệnh đái tháo đường type 2, khả năng sử dụng glucose để sản xuất năng lượng bị suy giảm hoặc thậm chí là không còn. Do đó, để có thể tạo ra năng lượng, cơ thể phải chuyển sang sử dụng mỡ trong cơ thể một phần hoặc toàn bộ.
Người bệnh thường cảm thấy mệt mỏi thường xuyên do quá trình trên đòi hỏi cơ thể sử dụng năng lượng nhiều hơn.
Cơ thể phải sử dụng nhiều năng lượng nên thường xuyên mệt mỏi
3.2. Sự giảm cân không rõ nguyên nhân
Dù ăn đủ hoặc nhiều, bệnh nhân mắc bệnh đái tháo đường type 2 vẫn có thể mất cân. Lí do là do lượng calo trong thức ăn không được cơ thể xử lý và hấp thụ.
Ngoài ra, mất nước và mất đường qua nước tiểu cũng góp phần vào tình trạng mất cân này.
3.3. Tiểu nhiều
Để loại bỏ đường thừa, cơ thể thường cố gắng loại bỏ đường qua nước tiểu. Điều này làm cho người bệnh tiểu đường phải đi tiểu nhiều lần. Hiện tượng này đồng thời cũng gây ra tình trạng thiếu nước.
3.4. Thèm uống nước thường xuyên
Khi lượng đường trong nước tiểu tăng cao, cơ thể sẽ sản sinh ra một lượng nước tiểu lớn. Điều này khiến cơ thể gửi tín hiệu lên não, gây ra cảm giác khát nước, yêu cầu cơ thể cung cấp thêm nước để làm loãng đường huyết và đưa lượng đường huyết cao trở lại mức bình thường.
Bên cạnh đó, cảm giác khát nước cũng là dấu hiệu của cơ thể đang bị thiếu nước do đi tiểu nhiều.
Khát nước nhiều là một trong những biểu hiện của bệnh đái tháo đường type 2
3.5. Thèm ăn
Thường thì, khi đối phó với tình trạng đường huyết cao, cơ thể (nếu vẫn có khả năng) sẽ sản sinh ra nhiều insulin hơn. Tuy nhiên, insulin cũng kích thích cảm giác đói. Do đó, khi insulin trong cơ thể tăng cao, người bệnh thường cảm thấy đói, thèm ăn.
Dù lượng calo được tiêu thụ là bao nhiêu, bệnh nhân mắc bệnh đái tháo đường type 2 thường chỉ tăng cân rất ít, thậm chí có thể giảm cân.
3.6. Vết thương không lành
Bạch cầu đóng vai trò quan trọng trong hệ thống miễn dịch, giúp cơ thể chống lại vi khuẩn, virus và loại bỏ tế bào chết. Tuy nhiên, nồng độ đường huyết cao có thể ảnh hưởng đến hoạt động của bạch cầu. Điều này làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và kéo dài thời gian lành vết thương.
3.7. Nhiễm trùng
Bệnh đái tháo đường type 2 có thể làm suy giảm hệ miễn dịch, khiến cho cơ thể dễ bị nhiễm trùng, như nhiễm trùng da, nhiễm nấm sinh dục, nhiễm trùng đường tiểu,... Điều này cũng là dấu hiệu cảnh báo cho việc kiểm soát đường huyết không tốt.
3.8. Tâm trạng thay đổi
Một số biểu hiện có thể xuất hiện ở người mắc bệnh đái tháo đường type 2 như: mất tập trung, cáu kỉnh, căng thẳng, lo âu, lú lẫn, mất ngủ,...
Người mắc bệnh đái tháo đường type 2 có thể gặp phải các vấn đề về tâm lý
3.9. Triệu chứng mờ mắt
Dù không phải là dấu hiệu rõ ràng của bệnh tiểu đường, mờ mắt đôi khi cũng có thể xảy ra khi mức đường trong máu tăng quá cao.
4. Biến chứng của đái tháo đường type 2 là gì?
Người mắc đái tháo đường type 2 có thể phải đối mặt với các biến chứng như:
Các vấn đề về tim mạch thường được xem là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong cho những người mắc đái tháo đường. Mức đường trong máu tăng cao có thể gây ra các vấn đề như nhồi máu cơ tim và đột quỵ.
Các vấn đề liên quan đến thận có thể ảnh hưởng đến hoạt động của thận hoặc gây suy thận, thường bắt đầu bằng các triệu chứng như sưng ở cẳng tay, cẳng chân hoặc sưng mí mắt.
Biến chứng về thần kinh ngoại biên: Khi huyết áp và nồng độ glucose trong máu tăng cao, thường gây tổn thương cho các dây thần kinh trên khắp cơ thể. Bệnh nhân có thể phải đối mặt với các vấn đề như ngứa, đau và thậm chí là mất cảm giác ở bàn chân.
Vấn đề về mắt: Sự suy giảm thị lực có thể dẫn đến mù lòa.
Biến chứng trong thai kỳ: Đối với phụ nữ mang thai mà có mức đường huyết cao, có thể gây ra tình trạng thừa cân ở thai nhi, tăng nguy cơ tai biến nguy hiểm cho cả mẹ và bé.
5. Cách giảm nguy cơ mắc bệnh đái tháo đường type 2
Để tránh bị bệnh đái tháo đường type 2 hiệu quả, hãy thiết lập và duy trì một chế độ sinh hoạt lành mạnh và khoa học, bao gồm cả luyện tập và chế độ ăn uống. Dưới đây là một số điều cụ thể:
5.1. Chế độ ăn uống
- Hằng ngày, hãy ăn ít nhất 3 phần rau và tối đa 3 phần trái cây tươi.
- Hạn chế uống rượu bia, nước ngọt hoặc nước ép trái cây có đường, thay vào đó, hãy uống nước lọc, trà hoặc cà phê.
- Thay vì thực phẩm chứa nhiều chất béo như thịt đỏ hoặc thịt chế biến sẵn, hãy chọn thịt gia cầm, thịt nạc trắng hoặc hải sản.
- Tránh ăn mứt hoặc socola, thay vào đó hãy ăn bơ đậu phộng.
- Thay vì thực phẩm giàu chất béo bão hòa, hãy chọn chất béo không bão hòa.
Chế độ ăn uống và luyện tập khoa học giúp giảm nguy cơ mắc bệnh
5.2. Chế độ tập luyện
- Trước khi tập luyện, hãy kiểm tra các vấn đề về mắt, tim mạch, biến dạng chân và thần kinh.
- Hãy dành ít nhất 30 phút mỗi ngày để đi bộ hoặc ít nhất 150 phút mỗi tuần. Bạn cũng có thể kết hợp tập kháng lực 2 - 3 lần mỗi tuần.
- Những người có đau khớp hoặc người cao tuổi có thể chia thời gian tập thành nhiều đợt trong ngày.