1. Bài Bản đồ trong IELTS Writing Task 1
1.1. Dạng bài Bản đồ (Map) là gì?
Đề thi Map trong IELTS Writing Task 1 là dạng bài mô tả sự biến đổi, phát triển của một vùng đất, một địa điểm nào đó trong một thời gian nhất định như thành phố, khu dân cư, làng xóm… Tần suất xuất hiện của dạng bài về Map này thấp hơn so với các dạng biểu đồ khác trong phần thi IELTS Writing. Tuy nhiên, đây vẫn là dạng bài quan trọng mà bạn không thể bỏ qua khi ôn thi IELTS.
Ví dụ minh họa:
The map below shows the development of the village of Rye mouth between 1995 and present. Summarize the information by selecting and reporting the main features and make comparisons where relevant.
1.2. Các bước viết Dạng bài Bản đồ (Map) trong IELTS Writing Task 1
- Bước 1: Đọc kỹ đề và phân tích biểu đồ
- Bước 2: Tìm và đánh dấu thông tin quan trọng để viết đoạn tổng quan
- Bước 3: Xác định số đoạn sẽ viết
- Bước 4: Viết bài
- Bước 5: Đọc và kiểm tra lại
2. Các mẫu câu thông dụng khi làm Dạng bài Bản đồ (Map)
2.1. Phân tích dân số:
(Place A) + boasts a population of + (number) + residents
(Place A) + has a total of + (number) + inhabitants.
The populace of + (Place A) + stands at + (number)
For example:
- Hanoi has a population of 8,000,000 people. (Hà Nội có dân số là 8,000,000 người.)
- Hanoi has 8,000,000 inhabitants. (Hà Nội có 8,000,000 cư dân.)
- The population of Hanoi is 8,000,000. (Dân số Hà Nội là 8,000,000 người.)
2.2. Miêu tả các con đường
Tuyến đường + winds through/ traverses/ crosses/ spans + địa điểm + hướng
For example:
- The main road runs through the entire city from North to South. (Con đường chính chạy xuyên qua thành phố theo hướng từ Bắc xuống Nam.)
2.3. Miêu tả vị trí
Chúng ta có thể sử dụng các từ vựng để mô tả vị trí, địa điểm như sau:
- east/ west/ south/ north: đông/ tây/ nam/ bắc
- left/ right/ top/ bottom/ middle/ centre: trái/ phải/ trên/ dưới/ giữa/ trung tâm
- to be situated/ located/ positioned: nằm ở …
For instance:
- The hospital is located to the south of the river. (Bệnh viện nằm ở phía nam của con sông.)
- The bank is situated in the center of the city. (Ngân hàng nằm ở ngay trung tâm thành phố.)
2.4. Mô tả chiều dài
Đối với các bản đồ có thông tin về khoảng cách, kích thước, độ dài,… có thể sử dụng một trong các cấu trúc sau:
(Địa điểm) + có chiều dài là + (chiều dài)
Chiều dài tổng thể của (Địa điểm) + là + (chiều dài)
(Địa điểm) + có chiều dài + (chiều dài) + dài
For example:
- The river has a length of about 50 km. (Con sông có chiều dài khoảng 50km.)
- The river’s total length is about 50 km. (Con sông có tổng chiều dài khoảng 50km.)
- The river is about 50 km long.(Con sông dài khoảng 50km.)
2.5. Phác thảo sự thay đổi
Đây là phần thường được áp dụng để mô tả trong bài viết Task 1 dạng bản đồ. Một phần của bản đồ có thể thể hiện những thay đổi sau đây:
- Giữ nguyên
Nếu qua thời gian, một địa điểm nào đó không có bất kỳ sự thay đổi nào, nó vẫn giữ nguyên trạng như ban đầu, chúng ta có thể sử dụng công thức:
(Địa điểm) + vẫn giữ nguyên không đổi/tiếp tục tồn tại
Ví dụ: From 1980 to 2000, the school remained unchanged. (Từ năm 1980 đến năm 2000, ngôi trường vẫn không có gì thay đổi.)
- Mở rộng:
(Địa điểm) + to be + expanded/ enlarged/ broadened
(Địa điểm) + grow + larger
Ví dụ: Between 2000 and 2005, the car park was slightly extended. (Giữa năm 2000 và 2005, bãi đậu xe hơi được mở rộng.)
- Kéo dài:
(Địa điểm) + to be + lengthened/ elongated
Ví dụ: During the following 2 years, the industrial complex was significantly lengthened. (Trong 2 năm sau đó, khu liên hợp công nghiệp được kéo dài đáng kể.)
- Thu hẹp
(Địa điểm) + to be + narrowed/ slimmed down
(Địa điểm) + shrink
Ví dụ: The shopping mall was dramatically narrowed over the period of 5 years. (Trung tâm mua sắm đã bị thu hẹp đáng kể trong khoảng thời gian 5 năm.)
- Rút ngắn
(Địa điểm) + to be + abbreviated
Ví dụ: The railway line was slightly shortened from 1990 to 2000. (Tuyến đường sắt đã được rút ngắn một chút trong khoảng thời gian từ năm 1990 đến năm 2000.)
- Di chuyển
(Nơi nào đó) + to be + transferred/ relocated to + (địa điểm mới)
Ví dụ: The school was relocated to the north of the village. (Ngôi trường đã được dời về phía bắc của làng.)
- Biến mất
(Nơi nào đó) + vanish
(Nơi nào đó) + to be + torn down/ razed/ leveled
Ví dụ: The hospital was demolished. (Bệnh viện đã bị phá bỏ.)
Lưu ý: để diễn tả rừng cây, chúng ta sẽ sử dụng cấu trúc sau:
Rừng cây + to be + cleared/ felled/ chopped down
Ví dụ: The woodland was cut down. (Rừng cây đã bị đốn hạ.)
- Xuất hiện/xây mới
(Nơi nào đó) + appear
(Nơi nào đó) + to be + constructed/ erected/ built
Ví dụ: A new school was built next to the car park. (Một ngôi trường mới được xây ngay cạnh bãi đỗ xe ô tô.)
- Bị thay thế
Nếu một địa điểm bị phá hủy và được thay thế bởi một địa điểm khác, chúng ta sẽ kết hợp công thức ở mục “e” bên trên và công thức thay thế.
(Nơi nào đó) + to be + torn down/ demolished/ destroyed + to make room for/ và được thay thế bởi + (địa điểm mới).
(Nơi mới) + to be + constructed/ erected// built + to take the place of/ on the original location of + (nơi cũ)
For example:
The old school was demolished and a new science building was erected in its place.
A new science building was constructed to replace the old school. (Ngôi trường cũ đã bị phá hủy để nhường chỗ cho tòa nhà nghiên cứu khoa học mới)