Trong bài thi TOEIC Reading, Part 6 thường tập trung vào việc đọc hiểu các văn bản thường gặp trong cuộc sống hàng ngày và trong môi trường doanh nghiệp. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu các bước xử lý dạng email trong TOEIC Reading Part 6 kèm phân tích ví dụ minh họa giúp thí sinh nắm vững các bước xử lý đề.
Key takeaways |
1. Cấu trúc đề thi TOEIC Reading Part 6: tổng cộng 16 câu hỏi trắc nghiệm liên quan đến 4 đoạn văn. Các dạng văn bản thường gặp trong Part 6 bao gồm: Thư từ (Letters), Thông báo (Notices), Bài báo (Articles), Quảng cáo (Advertisements), Hướng dẫn (Instructions), Email hoặc các thông báo nội bộ (Memorandum). 2. Các dạng email trong TOEIC Reading Part 6: Email phân công nhiệm vụ, Email báo cáo tiến độ công việc, Email yêu cầu sự hỗ trợ, Email yêu cầu sửa đổi thỏa thuận, Email xác nhận cuộc họp. 3. Các bước xử lý câu hỏi dạng email trong TOEIC Reading Part 6:
|
Cấu trúc của đề thi TOEIC Reading Part 6
Các dạng văn bản thường gặp trong Part 6 bao gồm: Thư từ (Letters), Thông báo (Notices), Bài báo (Articles), Quảng cáo (Advertisements), Hướng dẫn (Instructions), Email hoặc các thông báo nội bộ (Memorandum).
Hiện tại, Mytour Academy đang tổ chức chương trình thi thử TOEIC giúp đánh giá chính xác trình độ TOEIC của thí sinh trên cả 4 kỹ năng: Listening, Reading, Writing và Speaking. Với kho đề thi được cập nhật mới nhất theo xu hướng ra đề thi gần đây và ngân hàng đề phong phú được nghiên cứu và phát triển bởi đội ngũ chuyên môn cao cấp của Mytour, thí sinh sẽ được trải nghiệm thử thách độ khó của bài thi thực tế. Hãy đăng ký ngay nhé!
Các loại Email trong TOEIC Reading Part 6
Email Phân Công Nhiệm Vụ
Đây là một trong những dạng email phổ biến nhất trong môi trường công sở với mục đích giao phó một nhiệm vụ hoặc trách nhiệm cụ thể cho ai đó. Cấu trúc cơ bản cho một Email phân công nhiệm vụ thường bao gồm các nội dung chính như sau:
Subject (Tiêu đề): Mô tả ngắn gọn nội dung chính của email.
Assignment objective (Mục tiêu phân công): Trình bày mục tiêu hoặc mục đích của nhiệm vụ cần thực hiện.
Task details (Chi tiết nhiệm vụ): Cung cấp thông tin cụ thể về công việc cần làm, bao gồm:
Mô tả nhiệm vụ
Thời hạn quy định (Deadline)
Các yêu cầu hoặc tiêu chí cần tuân thủ
Các tài liệu, công cụ, hoặc hướng dẫn có thể được yêu cầu
Expected outcome (Mục tiêu hoặc kết quả mong đợi): mô tả mục tiêu hoặc kết quả cuối cùng mà người nhận cần đạt được.
Ask for questions: Khuyến khích người nhận đặt câu hỏi về điều gì còn chưa rõ.
Appreciation (Khen ngợi): Bày tỏ sự đánh giá cao và cảm ơn sự cam kết của người nhận đối với nhiệm vụ.
Contact information (Thông tin liên hệ): cung cấp thông tin liên hệ để người nhận có thể liên lạc nếu có thắc mắc hoặc vấn đề khác.
Ví dụ cụ thể về một email phân công nhiệm vụ:
To: John Smith [john.smith@xyzcorp .com]
From: Jane Doe [jane.doe@xyzcorp .com]
Subject: Task Assignment - Quarterly Sales Report
Dear John,
I hope this message finds you well. As we approach the end of the quarter, it's (131) ____ to prepare a comprehensive sales report to analyze our performance. I am assigning you the task of creating the Quarterly Sales Report for Q3 2023. This report will include detailed sales figures, trends, and a comparison with the previous quarter.
Please (132) ____ that the completed report is submitted by 5:00 PM on Friday, October 7th, 2023. The report should be submitted in both PDF and Excel formats, clearly labeled with the quarter and year.
Please include graphs and charts to visually represent the data. Focus on key performance indicators and provide insights into any notable changes or trends.
If you have any questions or need further clarification on the task, please do not hesitate to reach out. I have full (133) ____ in your ability to deliver a high-quality report. Your attention to detail and analytical skills make you the perfect candidate for this task.
Thank you for your commitment to this assignment. (134) ____
Best regards,
Jane Doe
Sales Manager
XYZ Corporation
Email Báo Cáo Tiến Độ Công Việc
Email báo cáo tiến độ công việc là một dạng email được gửi để cung cấp thông tin cập nhật về trạng thái và tiến độ của một dự án hoặc nhiệm vụ. Loại email này thường được sử dụng trong môi trường chuyên nghiệp để thông báo cho các bên liên quan về công việc đang diễn ra. Cấu trúc cơ bản cho một email báo cáo tiến độ công việc thường bao gồm các nội dung chính như sau:
Subject (Tiêu đề): Tên của báo cáo tiến trình công việc.
Purpose of the report (Mục đích của báo cáo):Trình bày mục tiêu hoặc lý do việc gửi báo cáo tiến trình công việc.
Accomplishments (Các thành tựu): Liệt kê các thành tựu và công việc đã hoàn thành trong thời gian cụ thể.
Challenges faced (Những khó khăn): Đề cập đến bất kỳ khó khăn hoặc vấn đề nào mà nhóm hoặc dự án đã gặp phải.
Next steps (Các bước tiếp theo): Mô tả các bước tiếp theo hoặc kế hoạch tương lai liên quan đến dự án hoặc công việc.
Closing remarks (Lời kết): Cung cấp các lời nhắn cuối cùng, nhấn mạnh về sự quan trọng của công việc đã thực hiện và định hướng các bước tiếp theo.
Ví dụ cụ thể về một email báo cáo tiến độ công việc
To: Mr. Johnson (johnson@email .com)
From: Jane Doe (jane.doe@email .com)
Subject: Project Update - Marketing Campaign
Dear Mr. Johnson,
I am writing to provide you with an update on the progress of our (131) ____ Marketing Campaign. We have successfully completed the target audience segmentation and identified key personas. In addition, we launched a social media teaser campaign, which has generated positive initial engagement.
(132) ____ these achievements, we have faced some challenges along the way. We encountered slight delays in finalizing the content calendar due to unexpected revisions. Additionally, we are addressing compatibility issues with certain legacy systems to ensure seamless integration.
Looking ahead, our next steps involve optimizing the ad campaign on various platforms and initiating content distribution on targeted blogs and forums. We will closely monitor performance metrics to make necessary adjustments and (133) ____ our campaign's impact.
Thank you for your attention to this update. Your continued support and guidance are (134) ____ to the success of this campaign.
Best regards,
Jane Doe
Marketing Manager
ABC Corporation
Email Yêu Cầu Hỗ Trợ (Email yêu cầu sự hỗ trợ)
Email yêu cầu sự hỗ trợ là một dạng email được gửi với mục đích yêu cầu sự trợ giúp hoặc hỗ trợ từ đồng nghiệp, người giám sát hoặc đối tác. Cấu trúc cơ bản cho một email yêu cầu sự hỗ trợ thường bao gồm các nội dung chính như sau:
Subject (Tiêu đề): Phản ánh nội dung của yêu cầu hỗ trợ một cách ngắn gọn.
Purpose of the request (Mục đích của yêu cầu): Lý do gửi email này, tại sao người gửi cần sự hỗ trợ.
Description of the request (Mô tả yêu cầu): Cung cấp thông tin chi tiết về vấn đề mà người gửi cần sự giúp đỡ từ người nhận.
Reason for needing support (Lý do cần sự hỗ trợ): Trình bày tại sao yêu cầu này quan trọng và sự hỗ trợ sẽ ảnh hưởng tích cực đến công việc hoặc dự án như thế nào.
Specific request (Yêu cầu cụ thể): Chỉ ra những gì người gửi muốn người nhận thực hiện hoặc hỗ trợ mình.
Deadline (Thời hạn): Đề cập đến thời hạn hoặc mốc thời gian liên quan đến yêu cầu của người gửi.
Thank you and closing (Cảm ơn và kết lời): Bày tỏ lòng cảm ơn và kết thúc bức email bằng một lời chào tạm biệt như "Best regards," hoặc "Sincerely,".
Ví dụ cụ thể về một email yêu cầu sự hỗ trợ
To: John Smith (john.smith@email .com)From: Jane Doe (jane.doe@email .com)
Subject: Call for Expertise: Data Analysis Project Assistance
Dear Mr. Smith,
I hope this email finds you well. My name is Jane Doe, and I am (131) ____ working on a Data Analysis project for our marketing team.
I am reaching (132) ____ to you as I understand that you have extensive experience in data visualization and analysis, and I believe your expertise would be invaluable for this project.
Specifically, we are in the process of extracting insights from the latest customer survey data, and I would greatly appreciate your guidance on creating effective visualizations to showcase the key findings.
If you have some availability this week, I would be delighted to (133) ____ a short meeting at your convenience. Your input would significantly enhance the quality of our final report.
Thank you for considering my request. (134) ____
Best regards,
Jane Doe
Data Analyst
ABC Corporation
Email Yêu Cầu Sửa Đổi Thỏa Thuận (Email yêu cầu sửa đổi thỏa thuận)
Email yêu cầu sửa đổi thỏa thuận là một dạng email được gửi để đề xuất sửa đổi hoặc bổ sung đối với thỏa thuận hoặc hợp đồng hiện có. Cấu trúc cơ bản cho một email yêu cầu sửa đổi thỏa thuận thường bao gồm các nội dung chính như sau:
Subject (Tiêu đề): Phản ánh ngắn gọn nội dung của yêu cầu sửa đổi thỏa thuận.
Introduction (Mở đầu): Đưa ra lý do tại sao email được gửi, trong đó nêu rõ vấn đề hoặc sự thay đổi cần được thực hiện.
Description of the modification (Mô tả sửa đổi): Cung cấp thông tin chi tiết về sự thay đổi cụ thể mà người gửi muốn đề xuất.
Reason for the modification (Lý do cần sửa đổi): Trình bày tại sao sự thay đổi này quan trọng và nó sẽ cải thiện thỏa thuận hoặc hợp đồng như thế nào.
New or modified terms (Các điều khoản mới hoặc thay đổi): Liệt kê ra các điều khoản hoặc mục sẽ được thay đổi hoặc bổ sung.
Deadline (Thời hạn): Đề cập đến thời hạn hoặc mốc thời gian liên quan đến sự thay đổi.
Ví dụ cụ thể về một email yêu cầu sửa đổi thỏa thuận
To: Mr. Michael Lee (michael.lee@email .com)
From: Ms. Emily Chen (emily.chen@email .com)
Subject: Request for Contract Amendment - Marketing Services Agreement
Dear Mr. Lee,
I trust this email finds you in good health. I am writing to (131) ____ an amendment to our current Marketing Services Agreement dated July 10, 2022. Considering recent market trends and the need for (132) ____promotional activities, we suggest the following modification:
Increase the monthly advertising budget by 20% to enhance campaign reach and effectiveness.
Your consideration of this adjustment is (133) ____ appreciated. If acceptable, I propose that we schedule a brief call to discuss further details. Please let me know your availability, and we can (134) ____a suitable time.
Thank you for your attention to this matter.
Warm regards,
Emily Chen
Marketing Manager
XYZ Marketing Solutions
Email Xác Nhận Cuộc Họp
Email xác nhận cuộc họp là một dạng email được gửi để xác nhận chi tiết về cuộc họp sắp tới với mục đích đảm bảo rằng tất cả các bên liên quan đều biết về ngày, giờ, địa điểm và chương trình nghị sự của cuộc họp. Cấu trúc cơ bản cho một email xác nhận cuộc họp thường bao gồm các nội dung chính như sau:
Subject (Tiêu đề): Phản ánh ngắn gọn nội dung của email xác nhận cuộc họp.
Confirmation Details (Xác nhận thông tin cuộc họp): Đề cập đến ngày, giờ và địa điểm cuộc họp.
Meeting Agenda (Chương trình cuộc họp): Liệt kê các chủ đề hoặc mục tiêu sẽ được thảo luận trong cuộc họp.
Optional (Yêu cầu bổ sung): Đề cập những yêu cầu bổ sung khi tham gia cuộc họp như việc chuẩn bị tài liệu hoặc phần mềm cụ thể.
Ví dụ cụ thể về một email xác nhận cuộc họp
To: Mr. John Smith (john.smith@email .com)
From: Ms. Emily Davis (emily.davis@email .com)
Subject: Meeting Confirmation - Quarterly Sales Review
Dear Mr. Smith,
I hope this email finds you well. I am writing to confirm our meeting scheduled for:
Date: October 25, 2022
Time: 3:00 PM
Location: Conference Room A
During our scheduled meeting, we will (131) ____ the performance metrics for the third quarter, including revenue, customer acquisition, and market share. (132) ____ the review, we'll delve into the details of the upcoming product launch, including marketing strategies, target audience, and promotional activities. We highly encourage input from all team members to ensure a well-rounded approach. Subsequently, we will address the allocation (133) ____ resources and budgets for the fourth quarter.
If there are any (134) ____ topics you would like to include, please let me know.
Looking forward to our productive discussion.
Best regards,
Emily Davis
Sales Manager
ABC Corporation
Từ Vựng Thông Thường Cho Dạng Email trong TOEIC Reading Part 6
Attachment (n) /əˈtætʃmənt/: tệp đính kèm
Ex: Please find the document in the attachment for your review. (Vui lòng kiểm tra tài liệu trong tệp đính kèm.)
Confirmation (n) /ˌkɑːn.fɚˈmeɪ.ʃən/: sự xác nhận
Ex: We await your confirmation of attendance for the upcoming meeting. (Chúng tôi đang chờ xác nhận sự tham dự của bạn cho cuộc họp sắp tới.)
Inquiry (n) /ɪnˈkwaɪəri/: yêu cầu thông tin
Ex: Thank you for your inquiry about our products. (Cảm ơn bạn đã yêu cầu thông tin về sản phẩm của chúng tôi.)
Reminder (n) /rɪˈmaɪn.dɚ/: lời nhắc nhở
Ex: This is a friendly reminder to submit your monthly report by the end of the week. (Đây là một lời nhắc nhở thân thiện để nộp báo cáo hàng tháng của bạn vào cuối tuần.)
Request (n) /rɪˈkwɛst/: yêu cầu
Ex: I am writing to request additional information about the training program. (Tôi viết để yêu cầu thông tin bổ sung về chương trình đào tạo.)
Update (n) /ˌʌpˈdeɪt/: cập nhật
Ex: Please provide us with an update on the project status. (Vui lòng cung cấp cho chúng tôi thông tin cập nhật về tình hình dự án.)
Reply (rɪˈplaɪ): phản hồi
Ex: Please reply to this email by Friday. (Vui lòng trả lời email này trước thứ Sáu.)
Forward (ˈfɔrwərd): chuyển tiếp
Ex: I will forward your email to the appropriate department. (Tôi sẽ chuyển tiếp email của bạn đến bộ phận thích hợp.)
Follow-up (ˈfɒloʊʌp): theo dõi
Ex: I will do a follow-up on this issue next week. (Tôi sẽ tiến hành theo dõi vấn đề này vào tuần tới.)
Appreciation (əˌpriːʃiˈeɪʃən): sự đánh giá cao
Ex: I wanted to express my appreciation for your hard work. (Tôi muốn bày tỏ lòng biết ơn đối với công sức của bạn.)
Proposal (prəˈpoʊzl): đề xuất
Ex: We have prepared a proposal for the new project. (Chúng tôi đã chuẩn bị một đề xuất cho dự án mới.)
Approve (əˈpruv): chấp thuận, phê duyệt
Ex: Please let me know if the budget has been approved.(Xin vui lòng cho tôi biết nếu ngân sách đã được phê duyệt.)
Reschedule (ˌriːˈskɛdʒuːl): thay đổi lịch
Ex: Due to unforeseen circumstances, we need to reschedule the meeting. (Do tình huống bất ngờ, chúng ta cần đổi lịch cuộc họp.)
Các Phần Thiếu Từ Cần Chú Ý Trong Dạng Email trong TOEIC Reading Part 6
Các Phần Thiếu Từ Liên Quan Đến Từ Loại
Xét ví dụ sau:
We are looking forward to a _____ discussion during our meeting.
A. productive
B. production
C. productivity
D. productively
Khi xem xét 4 lựa chọn đáp án cho câu hỏi, thí sinh có thể nhận ra rằng chúng đều bắt nguồn từ cùng một gốc từ (Word Family). Để giải quyết loại câu hỏi này, thí sinh cần phân tích các từ trước và sau chỗ trống để xác định loại từ cần điền, sau đó chọn đáp án phù hợp nhất.
Quan sát ví dụ trên, chỗ trống nằm sau mạo từ “a” và trước danh từ “discussion” nên vị trí từ cần điền sẽ là một tính từ để bổ nghĩa cho danh từ theo sau nó. => Đáp án đúng là A (productive) vì nó là tính từ duy nhất trong cả 4 đáp án.
=> Câu hoàn chỉnh: We are looking forward to a productive discussion during our meeting. (Chúng tôi mong chờ một cuộc thảo luận hiệu quả trong cuộc họp của chúng ta.)
Một số cách nhận diện từ loại qua gốc từ như sau:
Danh từ (Noun): Thông thường, các từ có gốc từ là danh từ sẽ kết thúc bằng các hậu tố như -tion, -ment, -ness, -ity, -ance, -ence. Ví dụ: Information, Government, Happiness, Opportunity…
Động từ (Verb): Các từ có gốc từ là động từ thường có dạng nguyên thể (infinitive) hoặc các biến thể của nguyên thể đó. Ví dụ: Run, Jump, Talk,...
Tính từ (Adjective): Tính từ thường được tạo ra từ các gốc từ bằng cách thêm các hậu tố như -ful, -less, -ous, -able, -al. Ví dụ: Beautiful, Careless, Courageous, Comfortable,...
Trạng từ (Adverb): Trạng từ thường được tạo ra từ các gốc từ bằng cách thêm các hậu tố như -ly. Ví dụ: Quickly, Easily, Happily...
Các Phần Thiếu Từ Liên Quan Đến Thì
Xét ví dụ sau:
I _____a meeting confirmation email with the details for our project kick-off meeting yesterday.
A. will receive
B. received
C. am receiving
D. have received
Phân tích: bốn đáp án được đưa ra ở đề bài thuộc các thì khác nhau của động từ “receive” nên đây là dạng câu hỏi kiểm tra kiến thức lựa chọn thì phù hợp của thí sinh. Đối với dạng câu hỏi này, thí sinh cần quan sát để tìm ra dấu hiệu nhận biết của thì (nếu có) hoặc dựa vào ngữ cảnh để phán đoán và lựa chọn phương án thích hợp nhất.
Ở ví dụ trên có từ “yesterday” (ngày hôm qua) là dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ => B là phương án chính xác nhất.
Câu hoàn chỉnh: I received a meeting confirmation email with the details for our project kick-off meeting yesterday. (Tôi đã nhận được email xác nhận cuộc họp kèm theo thông tin chi tiết về cuộc họp khởi động dự án của chúng ta ngày hôm qua.)
Dạng câu hỏi về Liên Từ và Giới Từ trong Email
Xét ví dụ sau:
If this proposal aligns ____your expectations, I suggest we arrange a meeting to finalize the details.
A. to
B. into
C. with
D. for
Phân tích: Quan sát nhanh 4 đáp án, thí sinh có thể thấy chúng là các giới từ khác nhau, phía trước chỗ trống là một động từ nên đây sẽ là dạng câu hỏi tìm giới từ đi cùng với động từ “align” để tạo thành một cụm động từ mang nghĩa phù hợp với ngữ cảnh của câu.
Trong tất cả 4 phương án thì C (giới từ “with”) là phương án phù hợp nhất khi kết hợp cùng động từ “align”để tạo thành một cụm động từ mang nghĩa “phù hợp”.
Câu hoàn chỉnh: If this proposal aligns with your expectations, I suggest we arrange a meeting to finalize the details. (Nếu đề xuất này phù hợp với mong đợi của bạn, tôi đề nghị chúng ta nên sắp xếp một cuộc họp để hoàn thiện các chi tiết.)
Cách Xử Lý Câu Hỏi Dạng Email trong TOEIC Reading Part 6
Bước 1: Đọc Tiêu Đề và Xác Định Loại Email
Thông thường, đối với dạng email (thư điện tử), mở đầu văn bản sẽ là tên người gửi và người nhận kèm theo địa chỉ email của cả hai đối tượng và tiêu đề thư. Ví dụ:
To: [Recipient's Name] (địa chỉ email của người nhận)
From: [Sender's Name] (địa chỉ email của người gửi)
Subject: …
Sau khi xác định được dạng văn bản mà đề bài cung cấp là dạng email và đọc nhanh qua tiêu đề, thí sinh có thể dựa vào cấu trúc phổ biến của các dạng email đã được trình bày ở trên để phán đoán trước các nội dung có thể sẽ xuất hiện trong văn bản, từ đó giúp nâng cao khả năng lựa chọn phương án đúng một cách nhanh chóng.
Bước 2: Nhận Biết Loại Câu Hỏi Trong Đề Bài
Thí sinh quan sát các đáp án của mỗi câu hỏi để xác định dạng câu hỏi mà đề bài đang hướng đến (Dạng điền từ liên quan đến từ loại; Dạng điền từ liên quan đến thì; Dạng điền từ liên quan đến liên từ và giới từ; Dạng điền câu thích hợp…) để có các bước xử lý phù hợp với từng dạng.
Bước 3: Phân Tích và Loại Trừ để Tìm Ra Đáp Án Chính Xác
Sau khi đã xác định dạng câu hỏi của đề bài, thí sinh tiến hành loại trừ và chọn đáp án phù hợp theo các bước xử lý của từng dạng như sau:
Dạng điền từ liên quan đến từ loại: quan sát các từ trước và sau chỗ trống để xác định từ loại phù hợp.
Dạng điền từ liên quan đến thì: quan sát các dấu hiệu nhận biết của thì (nếu có), còn không thì phải xác định thì dựa vào ngữ cảnh.
Dạng điền từ liên quan đến liên từ và giới từ: hiểu ngữ cảnh của đề, xác định mối quan hệ logic hoặc thời gian giữa các yếu tố trong câu, kiểm tra các danh từ hoặc động từ gần chỗ trống để xem giới từ cần điền có thuộc phrasal verb, collocation nào hay không.
Dạng điền câu thích hợp: dựa vào cấu trúc của dạng văn bản quảng cáo cũng như các câu trước và sau chỗ trống để chọn câu thích hợp.
Ví Dụ Minh Họa Cho Phân Tích
To: Mr. Johnson (johnson@email .com)
From: Jane Doe (jane.doe@email .com)
Subject: Task Assignment - Market Research Report
Dear Johnson,
I would like to assign you the task of conducting market research for our upcoming product launch. This research will be crucial in identifying our target audience and understanding market trends.
The assigned task involves conducting comprehensive market research to collect essential data on consumer preferences, competitor analysis, and current market trends. Please submit the completed report by end of business day on Friday, November 12, 2023. We expect to receive a detailed report that effectively summarizes your findings and provides clear recommendations based on the research conducted.
If you have any questions or need further clarification on the task, please do not hesitate to reach (134)____. I appreciate your prompt attention to this assignment.
Thank you for your cooperation.
Best regards,
Jane Doe
Marketing Manager
ABC Corporation
Câu hỏi:
134.
A. out
B. with
C. for
D. of
Các bước xử lý
Bước 1: Đọc tiêu đề và xác định dạng email
Dựa vào dấu hiệu nhận biết bao gồm tên và địa chỉ mail của người nhận và người gửi ở đầu văn bản có thể suy ra đây là dạng văn bản thư điện tử.
Tiêu đề mail: “Task Assignment - Market Research Report” => Dạng email phân công nhiệm vụ
Bước 2: Xác định dạng câu hỏi của đề bài
Quan sát nhanh 4 đáp án, thí sinh có thể thấy chúng là các giới từ khác nhau, phía trước chỗ trống là một động từ nên đây sẽ là dạng câu hỏi tìm giới từ đi cùng với động từ “reach” để tạo thành một cụm động từ mang nghĩa phù hợp với ngữ cảnh của câu.
Bước 3: Phân tích, loại trừ để tìm ra đáp án đúng
Trong tất cả 4 phương án thì A (giới từ “out”) là phương án phù hợp nhất để kết hợp với động từ “reach” tạo thành một cụm động từ mang nghĩa “liên hệ hoặc tiếp xúc với ai đó”, thường trong tình huống cần giúp đỡ, hỗ trợ, hoặc thiết lập mối quan hệ.
Câu hoàn chỉnh: Please do not hesitate to reach out. (Xin đừng ngần ngại mà liên hệ)
Bài Tập Áp Dụng
To: John Smith [john.smith@xyzcorp .com]
From: Jane Doe [jane.doe@xyzcorp .com]
Subject: Task Assignment - Quarterly Sales Report
Dear John,
I hope this message finds you well. As we approach the end of the quarter, it's (131) ____ to prepare a comprehensive sales report to analyze our performance. I am assigning you the task of creating the Quarterly Sales Report for Q3 2023. This report will include detailed sales figures, trends, and a comparison with the previous quarter.
Please (132) ____ that the completed report is submitted by 5:00 PM on Friday, October 7th, 2023. The report should be submitted in both PDF and Excel formats, clearly labeled with the quarter and year.
If you have any questions or need further clarification on the task, please do not hesitate to reach out. I have full (133) ____ in your ability to deliver a high-quality report.
Thank you for your commitment to this assignment. (134) ____
Best regards,
Jane Doe
Question
131.
A. crucial
B. unnecessary
C. trivial
D. wasteful
132.
A. ensuring
B. ensures
C. ensure
D. ensured133.
A. confidence
B. confident
C. confidential
D. confidently
134.
A. Your consideration of this adjustment is greatly appreciated.
B. We are looking forward to an engaging discussion.
C. We highly encourage input from all team members.
D. Your contribution is invaluable to our team's success.
Đáp án
131. A
132. C
133. A
134. D
Tổng kết
Marketing Digital IIG. “TOEIC.” To chuc Giao duc IIG Viet Nam, 7 July.2022, iigvietnam.com/bai-thi-TOEIC
“Tìm Hiểu VỀ TOEIC Reading Part 6 và Các Bước Làm Bài Cụ Thể.” Mytour.Vn, 7 July 2023, Mytour.vn/TOEIC-reading-part-6-tim-hieu-cau-truc-bai-va-cac-buoc-lam-bai-cu-the.