1. Cách viết kết bài ấn tượng
1.1 Kết bài theo cách truyền thống
Bước 1: Xác nhận lại vấn đề Bạn có thể bắt đầu kết bài bằng việc nhấn mạnh lại những điểm đã được phân tích ở phần mở bài hoặc những luận điểm chính trong thân bài. Tóm tắt nội dung một cách rõ ràng giúp bài viết trở nên hoàn chỉnh và mạch lạc hơn.
Bước 2: Đánh giá thành tựu của tác giả Sau khi xác nhận vấn đề, hãy liên hệ đến phong cách sáng tác của tác giả và đánh giá những thành công mà tác giả đã đạt được trong tác phẩm.
Bước 3: Rút ra bài học và nâng cao quan điểm Kết thúc bài viết bằng việc nêu rõ các bài học và quan điểm nâng cao. Kết bài không chỉ đơn thuần là tóm tắt nội dung mà còn phải gợi mở những suy nghĩ và cảm xúc trong lòng người đọc.
1.2 Kết bài mở rộng và nâng cao vấn đề
Cách 1. Thêm lý luận vào kết bài
Với phương pháp này, người viết có thể bổ sung lý luận và dẫn chứng để làm rõ các luận điểm, từ đó tăng cường tính khoa học cho bài viết. Tuy nhiên, cần tránh việc đưa vào lý luận quá phức tạp, dễ dẫn đến việc kết bài trở nên dài dòng và mất trọng tâm.
Cách 2
Để làm cho kết bài thêm phần sinh động và gần gũi, bạn có thể liên kết kiến thức thực tế với lý thuyết từ sách vở, từ những câu chuyện đời thường đến tác phẩm. Phương pháp này giúp bài viết trở nên gần gũi và dễ gây ấn tượng với người đọc.
2. Các mẫu kết bài chung hiệu quả nhất
2.1 Mẫu kết bài chung (Mẫu 1)
Bài thơ này chỉ được viết một nửa mà thôi.
Còn một phần dành cho mùa thu.
Âm thanh xào xạc trong hồn tôi chính là tiếng lá xào xạc.
Nó không phải là tôi, nhưng nó là mùa thu.
Khi những vần thơ của tác giả vang lên, chúng ta không khỏi xúc động và bâng khuâng trước sự sáng tạo độc đáo trong nội dung và nghệ thuật. Tiếng thơ như là tiếng lòng của tác giả, để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng người đọc.
2.2 Kết bài chung (Mẫu 2)
Cuộc sống thực tại là một bức tranh muôn màu với sự kết hợp của cái ngẫu nhiên và cái tất nhiên, đôi khi những quy luật lại xuất hiện dưới dạng tạm thời hoặc không bản chất. Văn học khám phá cuộc sống cần tìm ra các quy luật này. Chính vì thế, tác phẩm A của nhà văn B đã khám phá sâu vào tâm hồn con người để làm sáng tỏ vẻ đẹp ẩn giấu trong sự nghèo khổ và khó khăn của họ. Với nghệ thuật xây dựng nhân vật đặc sắc, tác phẩm A đã lên tiếng B.
2.3 Kết bài chung (Mẫu 3)
Xuân Diệu từng nói: “Thơ là hiện thực, thơ là cuộc đời, và thơ còn là thơ nữa”. Tác giả A đã khéo léo đưa hiện thực vào trang viết của mình một cách tự nhiên, đồng thời làm tan chảy trái tim người đọc khi suy ngẫm về (vấn đề nghị luận) trong tác phẩm B. Quả thực, văn học chân chính vượt lên trên sự trôi qua của thời gian, vì vậy tác phẩm B vẫn tỏa sáng đến hôm nay và mãi mãi về sau.
2.4 Kết bài chung (Mẫu 4)
Thời gian trôi qua và lịch sử không ngừng biến chuyển. Những tác phẩm B của nhà văn/nhà thơ A vẫn như những đóa hoa trường tồn, như mùa xuân không có ngày tháng, ghi lại một quá khứ hào hùng và sôi động của đất nước. Tác phẩm là biểu tượng bất diệt, như mùa xuân vô định, ghi lại một thời oanh liệt và rực rỡ của quê hương. Vẻ đẹp của con người Việt Nam đã góp phần làm cho tác phẩm sống mãi với thời gian.
2.5 Kết bài chung bài thơ Tây Tiến (Mẫu 5)
Khi đọc Tây Tiến, ta không chỉ cảm nhận được vẻ đẹp oai hùng và sự hy sinh bi tráng của người lính Tây Tiến mà còn chiêm ngưỡng vẻ đẹp hùng vĩ và thơ mộng của thiên nhiên miền Tây. Tất cả những hình ảnh này đều hiện lên sống động qua nỗi nhớ của nhân vật trữ tình, một nỗi nhớ không bao giờ nguôi. Có thể nói, qua bài thơ này, Quang Dũng đã khắc họa một bức tượng đài bất diệt về người lính trong kháng chiến chống Pháp. Mặc dù khói lửa chiến tranh đã qua và lịch sử đã sang trang mới, nhiều người trong đoàn quân Tây Tiến năm xưa đã trở thành những người đã khuất, trong đó có cả nhà thơ Quang Dũng. Như những vần thơ của Giang Nam đã viết:
“Tây Tiến biên cương mờ khói lửa
Quân đi lớp lớp động cây rừng
Và bài thơ ấy, con người ấy
Vẫn mãi trường tồn với núi sông”
2.6 Kết bài chung bài thơ Sóng (Mẫu 6)
Xuân Quỳnh đã sáng tác bài thơ này vào năm 1967, thời kỳ cuộc kháng chiến của nhân dân miền Nam đang căng thẳng, khi hàng triệu thanh niên hăng hái ra trận “Xẻ dọc Trường Sơn đi cứu nước”, và khi những cuộc chia ly diễn ra ở mọi nơi như sân ga, bến nước, gốc đa, sân trường. Đặt bài thơ trong bối cảnh đó, ta càng cảm nhận rõ nỗi khát khao mãnh liệt của người con gái trong tình yêu:
“Khi ta còn trẻ, thơ như một người mẹ
Khi trưởng thành, thơ trở thành người bạn, người yêu”
Khi về già, thơ như cô con gái
Khi qua đời, ký ức biến thành thơ
Sau khi đọc bài thơ “Sóng”, ta càng thêm ngưỡng mộ những người phụ nữ Việt Nam với sự trung thành và tận hiến cho tình yêu. Xuân Quỳnh thật sự xứng đáng là một nhà thơ nổi bật về tình yêu đôi lứa, và đã góp phần làm phong phú thêm nền thơ của đất nước.
2.7 Kết bài chung (Mẫu 7)
Khi nhắc đến sự sáng tạo và phong cách của một nhà văn, đó chính là thước đo nghệ thuật của họ. Để khẳng định sự hiện diện trong văn học, mỗi nhà văn cần có phong cách và cá tính riêng biệt, tạo ra một chuẩn mực giá trị trong sáng tạo nghệ thuật để phân biệt mình với các tác giả khác. Nhà văn A với tác phẩm B đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng độc giả nhờ vào cái tôi nghệ thuật độc đáo, không thể nhầm lẫn với bất kỳ tác giả nào khác. Đây là một thành công nổi bật trong sự nghiệp văn chương của ông/bà.
2.8 Kết bài chung tác phẩm Người lái đò sông Đà (mẫu 8)
Khi viết về Người lái đò sông Đà, Nguyễn Tuân không chỉ miêu tả vẻ đẹp của quê hương mà còn thể hiện sâu sắc tình yêu đối với người lao động và thiên nhiên. Sông Đà hiện lên không chỉ rực rỡ và sinh động mà còn phản ánh tinh thần anh dũng của người lái đò, qua đó bộc lộ tấm lòng nhân đạo thấm đẫm của nhà văn. Tác phẩm của ông mở ra một thế giới kỳ ảo, độc đáo, chứa đựng vẻ đẹp, tài năng và trí thức.
2.9 Kết bài chung tác phẩm Vợ chồng A Phủ (mẫu 9)
Từ tác phẩm “Vợ chồng A Phủ”, không chỉ có sự chỉ trích mạnh mẽ đối với những kẻ cầm quyền, Tô Hoài còn ca ngợi phẩm giá và khát vọng tự do, hạnh phúc của người lao động. Đây là một biểu hiện của chủ nghĩa nhân đạo cách mạng, kết hợp tình yêu thương với đấu tranh và niềm tin vào tương lai tươi sáng. Tác phẩm khắc họa chân thực những khó khăn và biến chuyển trong nội tâm của Mị, góp phần đạt đến cái gọi là “biện chứng tâm hồn”.
2.10 Kết bài chung tác phẩm Vợ nhặt (mẫu 10)
Dưới cái nền tăm tối của nạn đói và cái chết, tiếng quạ kêu thảm thiết cùng mùi xác thối nồng nặc, Kim Lân vẫn thắp sáng một chút màu sắc hạnh phúc lứa đôi, mang đến hy vọng về một tương lai tươi sáng và sự thay đổi vận mệnh. Qua tình huống bi hài trớ trêu, tác giả ngầm truyền đạt chân lý: “Sự sống sinh ra từ cái chết, hạnh phúc từ gian khổ. Cuộc đời không có con đường cùng, chỉ là những giới hạn mà con người cần vượt qua với sức mạnh và nghị lực.”
Hy vọng rằng những mẫu kết bài mà Mytour cung cấp sẽ giúp bạn có thêm những ý tưởng để viết phần kết bài một cách hoàn chỉnh và ấn tượng hơn.