Nghĩa của từ đối nghịch là gì?
Từ đối nghịch (Antonyms) hay được biết đến là các từ có nghĩa hoàn toàn trái ngược nhau. Chúng được xác định dựa trên một ngữ cảnh hay sự vật để thể hiện sự đối nghịch.
Việc tạo ra từ đối nghịch làm phong phú hơn và đa dạng hóa từ vựng. Nó cũng giúp cho việc giao tiếp trở nên thuận lợi và phong phú hơn về ngôn ngữ.
Gần như mọi ngôn ngữ trên thế giới đều có từ trái nghĩa. Các cặp tính từ trái nghĩa trong tiếng Anh cũng không ngoại lệ.
Phân loại các loại cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh
Nếu bạn nghĩ rằng từ trái nghĩa chỉ đơn giản là các từ đối lập thì đó là một quan niệm không chính xác. Từng ngôn ngữ sẽ có cách phân loại khác nhau. Các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh được phân thành ba nhóm sau:
Nhóm từ trái nghĩa hoàn toàn không tương thích về cấu trúc (Complementary Antonyms). Các từ trong mỗi cặp có thể tồn tại độc lập với nhau.
Các ví dụ điển hình cho nhóm này bao gồm các từ: boy – girl, push – pull, pass – fail, off-on,…
Nhóm các cặp tính từ trái nghĩa trong tiếng Anh không có cấu trúc chung nhưng phải cùng tồn tại để diễn đạt nghĩa của nhau (Relational Antonyms).
Ví dụ: above – below, doctor – patient, husband – wife, give – receive, buy – sell,…
Nhóm các cặp tính từ trái nghĩa có sự so sánh về mức độ (Graded Antonyms).
Ví dụ: hard – easy, happy – wistful, fat – slim, warm – cool, early – late, fast – slow,…
Phương pháp để tạo ra các cặp từ đối lập
Có những cặp tính từ trái nghĩa trong tiếng Anh vốn dĩ sinh ra đã vậy. Tức là nó mặc định khi dùng với nhau sẽ tạo ra trái nghĩa. Nhưng đôi lúc, bạn cũng có thể “tạo” ra từ trái nghĩa theo kiểu nghĩa phủ định của từ khẳng định. Cách làm rất đơn giản, đó là bạn sẽ thêm tiền tố vào từ sẵn có. Một số tiền tố có thể thêm vào từ như:
- Tiền tố “dis-”
Ví dụ: Agree => disagree
Xuất hiện => biến mất
- Tiền tố “in-”
Ví dụ: Discreet => indiscreet
Decent => indecent
- Tiền tố “mis-”
Ví dụ: Behave => misbehave
Trust => mistrust
- Tiền tố “un-”
Ví dụ: Fortunate => unfortunate
Forgiving => unforgiving
- Tiền tố “non-”
Ví dụ: Sense => nonsense
Entity => nonentity
Không phải từ nào cũng có thể tạo ra nghĩa phản ngược bằng cách thêm tiền tố như vậy. Một số từ khi thêm tiền tố có thể dẫn đến một ý nghĩa khác so với ý nghĩa ban đầu. Vì thế hãy suy nghĩ kỹ và quan trọng nhất là hiểu rõ cách sử dụng và ý nghĩa của từ.
Các cặp tính từ đối nghịch phổ biến nhất trong tiếng Anh
Có một số cặp từ đối nghịch phổ biến thường xuất hiện trong các kỳ thi và trong giao tiếp. Hãy cố gắng học thuộc những từ này.
Từ đối nghịch bắt đầu bằng A:
Above: trên | Below: dưới |
All: tất cả | None: không chút nào |
Add: thêm/ cộng vào | Subtract: trừ |
Alive: sống | Dead: chết |
Alone: cô đơn, đơn độc | Together: cùng nhau |
Asleep: buồn ngủ | Awake: tỉnh táo |
Từ đối nghịch bắt đầu bằng B:
Back: phía sau | Front: phía trước |
Beautiful: xinh đẹp | Ugly: xấu |
Before: trước | After: sau |
Begin: bắt đầu | End: kết thúc |
Big: to | Small: nhỏ |
Buy: mua | Sell: bán |
Build: xây | Destroy: phá |
Bright: sáng | Dark: tối |
Từ đối nghịch bắt đầu bằng C:
Cool: lạnh | Warm: ấm |
Clean: sạch | Dirty: bẩn |
Từ đối nghịch bắt đầu bằng D:
Dark: tối | Light: sáng |
Difficult: khó | Easy: dễ |
Dry: khô | Wet: ướt |
Day: ngày | Night: đêm |
Deep: sâu | Shallow: nông |
Từ đồng nghĩa bắt đầu bằng E:
East: đông | West: tây |
Empty: trống | Full: đầy |
Enter: lối vào | Exit: lối ra |
Even: chẵn | Odd: lẻ |
Early: sớm | Late: muộn |
Từ đồng nghĩa bắt đầu bằng F:
Fact: sự thật | Fiction: điều hư cấu |
Fat: mập | Thin: gầy |
First: đầu tiên | Last: cuối cùng |
Front: trước | Back: sau |
Full: đầy | Empty: rỗng |
Từ đồng nghĩa bắt đầu bằng G:
Get: nhận được | Give: cho, biếu, tặng |
Good: tốt | Bad: xấu |
Từ đồng nghĩa bắt đầu bằng H:
High: cao | Low: thấp |
Hot: nóng | Cold: lạnh |
Happy: vui vẻ | Sad: buồn |
Hard-working: chăm chỉ | Lazy: Lười biếng |
Từ đồng nghĩa bắt đầu bằng I:
Inside: trong | Outside: ngoài |
Interesting: thú vị | Boring: buồn chán |
Từ đồng nghĩa bắt đầu bằng L:
Leave: rời đi | Stay: ở lại |
Left: trái | Right: phải |
Lound: ồn ào | Quiet: yên lặng |
Laugh: cười | Cry: khóc |
Love: yêu | Hate: ghét |
Từ đồng nghĩa bắt đầu bằng M:
Most: hầu hết | Least: ít nhất |
Modern: hiện đại | Traditional: truyền thống |
Many: nhiều | Few: ít |
Từ đồng nghĩa bắt đầu bằng N:
Near: gần | Far: xa |
New: mới | Old: cũ |
North: bắc | South: nam |
Từ đồng nghĩa bắt đầu bằng O:
On: bật | Off: tắt |
Open: mở | Close: đóng |
Over: trên | Under: dưới |
Old: cũ | New: mới |
Từ đồng nghĩa bắt đầu bằng P:
Part: phần, bộ phận | Whole: toàn bộ |
Play: chơi | Work: làm |
Private: riêng tư, cá nhân | Public: chung, công cộng |
Push: đẩyvào | Pull: kéo |
Từ đồng nghĩa bắt đầu bằng R:
Raise: tăng | Lower: giảm |
Right: đúng | Wrong: sai |
Rich: giàu | Poor: nghèo |
Từ đồng nghĩa bắt đầu bằng S:
Sad: buồn | Happy: vui |
Safe: an toàn | Dangerous: nguy hiểm |
Same: giống nhau | Different: khác biệt |
Sit: ngồi | Stand: đứng |
Sweet: ngọt | Sour: chua |
Soft: mềm | Hard: cứng |
Single: độc thân | Marry: kết hôn |
Strong: mạnh | Weak: yếu |
Straight: thẳng | Crooked: quanh co |
Smooth: nhẵn nhụi | Rough: xù xì |
Từ đồng nghĩa bắt đầu bằng T:
Through: ném | Catch: bắt lấy |
True: đúng | False: sai |
Tight: chặt | Loose: lỏng |
Tall: cao | Short: thấp |
Thick: dày | Thin: mỏng |
Từ đồng nghĩa bắt đầu bằng W:
Wide: rộng | Narrow: chật hẹp |
Win: tháng | Lose: thua |