1. Các câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 8 Unit 4
A. Phonetics và Speaking
Chọn chữ cái A, B, C hoặc D cho từ có phần gạch dưới khác biệt so với các từ còn lại.
Question 1:
A. accept B. table C. spray D. generation
Question 2:
A. social B. host C. sport D. cold
Question 3:
A. unity B. unique C. upwards D. music
Question 4:
A. kidding B. union C. compliment D. oblige
Question 5:
A. cutlery B. hostress C. reflect D. manner
Question 6:
A. social B. course C. clockwise D. cutlery
Question 7:
A. palm B. manner C. sharp D. father
Select the letter A, B, C, or D for the word with a distinct stress pattern compared to the others.
Question 8: A. oblige B. offspring C. manner D. filmstrip
Question 9: A. complement B. belongings C. cutlery D. confident
Question 10: A. clockwise B. hostess C. reflect D. table
Question 11: A. informal B. belongings C. society D. generation
Question 12: A. customer B. suitable C. amazing D. sociable
Question 13: A. generation B. situation C. historical D. information
Question 14: A. filmstrip B. custom C. offspring D. prepare
Question 15: A. traditional B. scientific C. generation D. volunteering
B. Vocabulary and Grammar
Select the appropriate letter A, B, C, or D to finish the sentences
Question 1: Some schools in Vietnam require students to wear Ao Dai, the __________ dress of the country.
A. tradition B. traditional C. traditions D. traditionally
Question 2: Could you explain the difference __________ custom and tradition?
A. in B. of C. among D. between
Question 3: Before we start the meal, we should __________ for the eldest person to begin.
A. wait B. waiting C. to wait D. waited
Question 4: In Vietnam, you are not required __________ tips for the waitstaff.
A. leave B. leaving C. to leave D. left
Question 5: When I was a child, my mother taught me various __________ for dining etiquette.
A. manners B. offsprings C. prongs D. unities
Question 6: We arrived at the house after __________ for nearly an hour.
A. cycled B. to cycle C. cycling D. cycle
Question 7: Our traditions are transmitted __________ from one generation to another.
A. down B. up C. to D. over
Question 8: Certain fortune tellers can predict your future by gazing __________ your palm.
A. to B. in C. at D. for
Question 9: I’m very __________ about discovering the traditions of your country
A. excited B. interested C. fond D. keen
Question 10: Even though I haven’t visited the place, it has a __________ of being mine.
A. prong B. palm C. course D. sense
Question 11: My teacher gave me a __________ for completing all the challenging tasks.
A. cutlery B. complement C. offspring D. manner
Question 12: This filmstrip __________ the everyday life of a typical Vietnamese family.
A. reflects B. accepts C. obliges D. sprays
Question 13: He __________ to be more punctual; otherwise, the manager will become upset.
A. must B. should C. need D. may
Question 14: He devised the answer __________ every issue.
A. in B. at C. for D. to
Question 15: It’s a tradition in the USA as people use __________ with every meal.
A. cutleries B. offsprings C. belongings D. tips
C. Reading
Examine the passage below and determine if the statements are TRUE or FALSE?
In Japan, bowing is considered an art form, with respect ingrained in children from their early school days. For visitors, a simple nod or a slight bow at the waist is usually adequate. The depth and length of the bow depend on the rank of the person you are addressing. For instance, you might give a quick 30-degree bow to a friend and a more prolonged, 70-degree bow to a superior. Bowing is all about context and hierarchy. Tipping is non-existent in Japan — whether in taxis, restaurants, or for personal services. Offering a tip can be seen as rude; the cost of the service is already included in the price, so there's no need to offer more. In a big city like Tokyo, if you can't communicate in Japanese, a waiter or waitress may accept any extra money you leave rather than deal with the uncomfortable task of explaining no-tipping policies in broken English.
Question 1: Japanese children are educated to bow from a young age.
A. True B. False
Question 2: The length and angle of a bow are not influenced by the person being greeted
A. True B. False
Question 3: A swift 30-degree bow is reserved for friends.
A. True B. False
Question 4: Tipping is required when using taxis, dining at restaurants, or for healthcare services in Japan.
A. True B. False
Question 5: In Japan, tipping is seen as somewhat offensive.
A. True B. False
2. Answers to Grade 8 English Multiple Choice Questions Unit 4
A. Phonetics and Oral Skills
Select the letter A, B, C, or D for the word with the underlined part pronounced differently from the others.
Question 1: Answer: A
Explanation: Answer A has the pronunciation /ə/, while the other answers are pronounced /ei/.
Question 2: Answer: C
Explanation: Answer C is pronounced /ɒ/, whereas the other options are pronounced /əʊ/.
Question 3: Answer: C
Explanation: The pronunciation of answer C is /ʌ/, whereas the other answers are pronounced /ju/
Question 4: Answer: D
Explanation: The pronunciation of answer D is /ai/, while the remaining answers are pronounced /i/
Question 5: Answer: C
Explanation: The pronunciation for option C is /e/, while the other options use /ə/
Question 6: Answer: A
Explanation: The sound for option A is /ʃ/, unlike the other options which use /k/
Question 7: Answer: B
Explanation: The pronunciation for option B is /æ/, whereas the other options use /ɑː/
Question 8: Answer: A
Explanation: Option A has the stress on the second syllable, whereas the other options stress the first syllable
Question 9: Answer: B
Explanation: The stress for option B is on the second syllable, while the remaining options have their stress on the first syllable
Question 10: Answer: C
Giải thích: Đáp án C có trọng âm ở âm tiết thứ hai, các đáp án khác đều có trọng âm ở âm tiết đầu tiên
Question 11: Đáp án: D
Giải thích: Đáp án D có trọng âm ở âm tiết thứ ba, trong khi các đáp án khác đều có trọng âm ở âm tiết thứ hai
Question 12: Đáp án: C
Giải thích: Đáp án C có trọng âm ở âm tiết thứ hai, các đáp án khác đều nhấn mạnh ở âm tiết đầu tiên
Question 13: Đáp án: C
Giải thích: Đáp án C có trọng âm ở âm tiết thứ hai, trong khi các đáp án khác có trọng âm ở âm tiết thứ ba
Question 14: Đáp án: D
Giải thích: Đáp án D có trọng âm ở âm tiết thứ hai, còn các đáp án khác nhấn mạnh vào âm tiết đầu tiên
Question 15: Đáp án: A
Giải thích: Đáp án A có trọng âm ở âm tiết thứ hai, trong khi các đáp án khác nhấn trọng âm ở âm tiết thứ ba
B. Vocabulary and Grammar
Question 1: Đáp án: B
Giải thích: traditional dress: trang phục truyền thống. Dịch: Một số trường học tại Việt Nam yêu cầu học sinh mặc áo dài, trang phục truyền thống của quốc gia.
Question 2: Đáp án: D
Giải thích: the difference between st and st: sự phân biệt giữa cái gì với cái gì. Dịch: Bạn có thể chỉ cho tôi sự khác biệt giữa phong tục và truyền thống không?
Question 3: Đáp án: A
Giải thích: động từ khuyết thiếu should + V: nên thực hiện hành động gì. Wait for sb: chờ đợi ai đó. Dịch: Trước khi bắt đầu bữa ăn, ta nên chờ người lớn tuổi nhất ăn trước.
Question 4: Đáp án: C
Giải thích: động từ khuyết thiếu “have to V”: bắt buộc phải làm gì. Dịch: Bạn không bắt buộc phải để lại tiền boa cho phục vụ bàn tại Việt Nam.
Question 5: Đáp án: A
Giải thích: cụm từ “table manners”: quy tắc ứng xử khi ăn uống. Dịch: Khi tôi còn nhỏ, mẹ đã dạy tôi một số quy tắc về cách cư xử khi ăn uống.
Question 6: Đáp án: C
Giải thích: after + Ving: sau khi thực hiện hành động gì. Dịch: Chúng tôi đã đến nhà sau khi đạp xe khoảng một giờ.
Question 7: Đáp án: A
Giải thích: cụm từ “pass sth down => be passed down”: được truyền lại. Dịch: Những phong tục của chúng ta được chuyển từ thế hệ này sang thế hệ khác.
Question 8: Đáp án: C
Giải thích: look at st: quan sát cái gì. Dịch: Một số thầy bói có thể dự đoán tương lai bằng cách xem lòng bàn tay.
Question 9: Đáp án: A
Giải thích: cấu trúc be excited about = be interested in = be fond of = be keen on: thích làm điều gì. Dịch: Tôi rất háo hức muốn tìm hiểu phong tục của quốc gia bạn.
Question 10: Đáp án: D
Giải thích: cụm từ “sense of belonging” biểu thị cảm giác quen thuộc. Dịch: Dù tôi chưa từng đến đó, tôi cảm thấy nơi đó rất quen thuộc.
Question 11: Đáp án: B
Giải thích: cụm từ “pay sb a compliment” có nghĩa là khen ngợi ai đó. Dịch: Cô giáo đã khen ngợi tôi vì hoàn thành tất cả bài tập khó.
Question 12: Đáp án: A
Giải thích: reflect: thể hiện Dịch: Đoạn phim này thể hiện nhịp sống hàng ngày của một gia đình Việt điển hình.
Question 13: Đáp án: B
Giải thích: động từ khuyết thiếu “should + V”: nên thực hiện điều gì Dịch: Anh ta nên cố gắng đến đúng giờ hơn, nếu không, giám đốc sẽ không hài lòng.
Question 14: Đáp án: D
Giải thích: solution to sth: phương án cho vấn đề Come up with: nghĩ ra ý tưởng Dịch: Anh ấy nghĩ ra phương án cho tất cả các vấn đề.
Question 15: Đáp án
Giải thích: cutlery: dụng cụ ăn uống Dịch: Ở Mỹ, việc sử dụng dao và dĩa trong mỗi bữa ăn là phong tục phổ biến.
C. Reading Đọc đoạn văn dưới đây và xác định các câu là ĐÚNG hay SAI?
Question 1: Đáp án
Giải thích: Dựa vào câu: “Bowing is nothing less than an art form in Japan, respect pounded into children’s heads from the moment they enter school.”. Dịch: Ở Nhật, cúi chào không chỉ đơn thuần là một loại nghệ thuật, mà là sự tôn trọng được dạy cho trẻ em ngay từ khi chúng bước vào trường.
Question 2: Đáp án: B
Giải thích: Dựa trên câu: “Thời gian và góc cúi chào tỷ lệ thuận với cấp bậc của người bạn đang chào.”. Dịch: Độ lâu và độ nghiêng khi cúi chào sẽ phù hợp với vị trí xã hội của người được chào.
Question 3: Đáp án: A
Giải thích: Dựa vào câu: “Chẳng hạn, một người bạn có thể nhận được một cái cúi đầu nhanh 30 độ”. Dịch: Ví dụ, một người bạn có thể nhận được một cúi đầu nhanh với góc 30 độ.
Question 4: Đáp án: B
Giải thích: Dựa vào câu: “Ở Nhật không có việc boa tiền trong bất kỳ tình huống nào — taxi, nhà hàng hay dịch vụ cá nhân.”. Dịch: Việc cho tiền boa không xảy ra trong bất kỳ hoàn cảnh nào ở Nhật, bao gồm cả taxi, nhà hàng và dịch vụ cá nhân.
Question 5: Đáp án: A
Giải thích: Dựa vào câu: “Việc boa tiền cho ai đó thực sự có thể gây xúc phạm…” Dịch: Việc đưa tiền boa cho ai đó thực sự có thể được xem là một sự xúc phạm.