1. Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến ngành nail
- Toe nail: Móng chân
- Finger nail: Móng tay
- Heel: Gót chân
- Nail polish: Sơn móng tay
- Nail file: Dũa móng
- Manicure: Làm móng tay
- Nail clipper: Bấm móng tay
- Nail art: Vẽ móng
- Buff: Đánh bóng móng
- File: Dũa móng
- Base coat: Lớp sơn lót
- Polish change: Đổi nước sơn
- Cut down: Cắt ngắn
- Shape nail: Hình dáng móng
- Rounded: Móng tròn
- Almond: Hình bầu dục nhọn
- Nail tip: Đầu móng
- Nail brush: Bàn chà móng
- Cuticle nipper : Kềm cắt da
- Cuticle cream: Kem mềm da
- Stone: Đá gắn vào móng
- Cuticle Scissor: Kéo cắt da
- Cuticle Oil: Tinh dầu dưỡng
- Dryer: Máy hơ tay
2. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong lĩnh vực nail

Tiếp theo, hãy cùng khám phá một số câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng thường được sử dụng trong ngành nail nhé:
2.1 Sử dụng để yêu cầu nhân viên làm nail:
- Please square my oval nails and color it with matte white polish. (Xin hãy cắt móng tay tôi hình oval và sơn lên bằng màu trắng mờ.)
- Make it thin, please! (Xin hãy làm mỏng lại!)
- Make it look natural, please! (Xin hãy làm cho thật tự nhiên!)
- A manicure with pink nail polish, please. (Làm móng tay và sơn màu hồng giúp tôi nhé.)
- Be more careful! (Cẩn thận giúp tôi!)
- Be gentle, please! (Xin nhẹ nhàng giúp!)
- I want to make it square with round corner. (Tôi thích kiểu móng vuông nhưng tròn ở góc.)
- Only just file. (Chỉ dũa móng thôi.)
- I’d like my nails cut and colored with black polish, please. (Tôi muốn cắt và sơn móng màu đen.)
- May I have a nail polish? (Tôi muốn sơn móng tay được không?)
70 TỪ VỰNG TIẾNG ANH NGÀNH NAIL GIAO TIẾP THEO CHỦ ĐỀ - Tiếng Anh cho người làm việc online
2.2 Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh mà nhân viên sử dụng để trao đổi với khách hàng
- Can I help you? (Tôi có thể giúp gì được cho bạn?)
- Do you have an appointment? (Bạn có đặt lịch hẹn chưa?)
- Follow me, please. (Vui lòng đi theo tôi.)
- Please sit down here. (Xin hãy ngồi xuống đây.)
- Do you want a manicure? (Bạn muốn làm móng tay không?)
- Do you want round nails? (Bạn muốn làm móng tròn không?)
- Do you want a pedicure? (Bạn muốn làm móng chân không?)
- Do you like nail art or nail polish? (Bạn muốn vẽ móng hay sơn móng ạ?)
- Do you like waxing? (Bạn có muốn tẩy lông không?)
- Do you like massage? (Bạn có muốn xoa bóp không?)
- What kind of nails would you like to have? (Bạn muốn kiểu móng như thế nào?)
- Do you like square or round shaped nails? (Bạn muốn móng vuông hay tròn?)
- Would you like to polish the whole nail or just the tip? (Bạn muốn sơn hết móng hay chỉ sơn đầu móng thôi?)
- Would you like a design for your big toe? (Bạn có muốn trang trí ngón cái hay không?)
- Have a look at the pattern! (Bạn thử nhìn vào mẫu này xem!)
- What color would you like? (Bạn thích màu nào?)
- Give me your hand. (Hãy đưa tay cho tôi.)
- Move your hand close. (Hãy đưa tay lại gần hơn.)
- Don’t move your hand. (Xin đừng di chuyển tay.)
- Now, wash your hands please. (Xin vui lòng rửa tay.)

3. Một số mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp ngành nail để tham khảo
Hội thoại 1
Nhân viên nail: Xin chào, tôi có thể giúp gì cho bạn? (Hi, how can I help you?)
Khách hàng: Tôi muốn làm móng chân. (I’d like to have a pedicure.)
Nhân viên nail: Bạn muốn làm loại móng nào? (What kind of nails do you want?)
Khách hàng: Làm vuông nhưng có góc tròn, làm ơn. (Customer: Make it square with round corner, please.)
Nhân viên nail: Bạn muốn cắt bớt hay dũa móng? (Nail technician: Would you like to cut down or file your nails?)
Khách hàng: Bạn chỉ có thể dũa thêm một chút không? (Customer: Could you just file a bit more?)
Nhân viên nail: Chắc chắn. (Nail technician: Sure.)
Hội thoại 2
Nhân viên nail: Bạn thích làm móng chân hay móng tay? (Nail technician: Which one do you like, pedicure or manicure?)
Khách hàng: Làm móng chân với sơn màu trắng, làm ơn. (Customer: A pedicure with white nail polish, please.)
Nhân viên nail: Bạn muốn thiết kế cho móng của bạn không? (Nail technician: Would you like to design for your nails?)
Khách hàng: Vâng, tôi muốn. (Customer: Yes. I’d love to.)
Nhân viên nail: Bạn muốn một thiết kế đơn giản hay phức tạp? (Nail technician: Would you like a simple or busy design?)
Khách hàng: Có thể vẽ hoa được không? (Customer: May I have a flower pattern?)
Nhân viên nail: Được ạ, xin hãy chọn màu sơn bạn muốn. (Nail technician: OK. Please pick your color.)
Khách hàng: Màu hồng được đấy. (Customer: Pink is good.)
Nhân viên nail: Tốt lắm, bạn vui lòng ký tên vào đây nhé? (Nail technician: Nice. Could you please sign your name here?)
Khách hàng: Được ạ. (Customer: OK.)

Hội thoại 3
Khách hàng: Xin chào, tôi có thể làm móng tay không? (Customer: Hello, may I have a manicure?)
Nhân viên nail: Tất nhiên rồi, bạn muốn làm gì ạ? (Nail technician: Sure, what do you need to have done?)
Khách hàng: Tôi muốn sơn móng. (Customer: I’d like to have my nails painted.)
Nhân viên nail: Quý khách muốn làm móng thật hay móng giả? (Nail technician: Would you like natural nails or fake nails?)
Khách hàng: Móng giả. (Customer: Fake nails, please.)
Nhân viên nail: Được ạ, hãy chọn màu bạn muốn. (Nail technician: Okay, please pick a color.)
Khách hàng: Tôi chọn màu này. (Customer: I’ll go for this one.)
Nhân viên nail: Tôi nghĩ màu này hợp với quý khách nhất đấy. (Nail technician: I think this color suits you best.)
Client: How much time does it usually take?(Bao lâu thường xuyên vậy ạ?)
Manicurist: It's been approximately an hour.(Đã khoảng 1 tiếng rồi ạ.)
Dialogue 4
Client: I want to trim my nails and apply a fresh nail polish color.(Tôi muốn cắt tỉa móng và đổi màu sơn móng tay.)
Manicurist: Do you prefer long or short nails?(Bạn thích móng tay dài hay ngắn?)
Client: I prefer short nails.(Móng ngắn.)
Manicurist: Would you like any additional service?(Bạn muốn làm gì khác không?)
Client: Make my nails appear natural and paint them with pink color.(Làm cho móng tôi tự nhiên và sơn màu hồng.)
Manicurist: Alright, please come over here and take a seat.(Được rồi, xin hãy đến đây và ngồi xuống.)
Bài viết trên đã tổng hợp khá chi tiết một số từ vựng cơ bản cùng các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ngành nail dễ nhớ, dễ áp dụng trong đời sống thường ngày. Hy vọng qua các kiến thức được cung cấp ở trên, bạn có thể tự tin bước chân vào nghề nail và giao tiếp thoải mái với khách hàng nước ngoài.
Kindly shape my oval nails and apply matte white polish.(Xin vui lòng làm móng hình oval và sơn màu trắng mờ.)
- Make it thin, please! (Xin hãy làm mỏng lại!)
- Make it look natural, please! (Xin hãy làm cho thật tự nhiên!)
- A manicure with pink nail polish, please. (Làm móng tay và sơn màu hồng giúp tôi nhé.)
- Be more careful! (Cẩn thận giúp tôi!)
- Be gentle, please! (Xin nhẹ nhàng giúp!)
- I want to make it square with round corner. (Tôi thích kiểu móng vuông nhưng tròn ở góc.)
- Only just file. (Chỉ dũa móng thôi.)
- I’d like my nails cut and colored with black polish, please. (Tôi muốn cắt và sơn móng màu đen.)
- May I have a nail polish? (Tôi muốn sơn móng tay được không?)
- May I have nail polish remover? (Tôi có muốn tẩy sơn móng được không?)
70 TỪ VỰNG TIẾNG ANH NGÀNH NAIL GIAO TIẾP THEO CHỦ ĐỀ - Học tiếng Anh cho người làm nail trực tuyến
2.2 Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh nhân viên dùng để trao đổi với khách
- Can I help you? (Tôi có thể giúp gì được cho bạn?)
- Do you have an appointment? (Bạn có đặt lịch hẹn chưa?)
- Follow me, please. (Vui lòng đi theo tôi.)
- Please sit down here. (Xin hãy ngồi xuống đây.)
- Do you want a manicure? (Bạn muốn làm móng tay không?)
- Do you want round nails? (Bạn muốn làm móng tròn không?)
- Do you want a pedicure? (Bạn muốn làm móng chân không?)
- Do you like nail art or nail polish? (Bạn muốn vẽ móng hay sơn móng ạ?)
- Do you like waxing? (Bạn có muốn tẩy lông không?)
- Do you like massage? (Bạn có muốn xoa bóp không?)
- What kind of nails would you like to have? (Bạn muốn kiểu móng như thế nào?)
- Do you like square or round shaped nails? (Bạn muốn móng vuông hay tròn?)
- Would you like to polish the whole nail or just the tip? (Bạn muốn sơn hết móng hay chỉ sơn đầu móng thôi?)
- Would you like a design for your big toe? (Bạn có muốn trang trí ngón cái hay không?)
- Have a look at the pattern! (Bạn thử nhìn vào mẫu này xem!)
- What color would you like? (Bạn thích màu nào?)
- Give me your hand. (Hãy đưa tay cho tôi.)
- Move your hand close. (Hãy đưa tay lại gần hơn.)
- Don’t move your hand. (Xin đừng di chuyển tay.)
- Now, wash your hands please. (Xin vui lòng rửa tay.)
3. Một số mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp ngành nail tham khảo
Hội thoại 1
Manicurist: Hello, how may I assist you?(Xin chào, tôi có thể giúp gì cho bạn?)
Client: I want to get a pedicure.(Tôi muốn làm móng chân.)
Manicurist: What style of nails would you like?(Bạn muốn làm móng kiểu nào?)
Client: Please make them square with rounded corners.(Hãy làm móng vuông với góc bo tròn.)
Manicurist: Would you prefer trimming or filing your nails?(Bạn có muốn cắt bớt hoặc dũa móng không?)
Client: Could you just file a little more?(Bạn có thể dũa thêm một ít không?)
Manicurist: Certainly.(Được chứ.)
Hội thoại 2
Manicurist: Which service would you like, pedicure or manicure?(Bạn muốn làm móng chân hay móng tay?)
Client: A pedicure with white nail polish, please.(Một lần làm móng chân với sơn màu trắng, xin cảm ơn.)
Manicurist: Would you like some nail art?(Bạn có muốn trang trí móng không?)
Client: Yes, please.(Vâng, tôi muốn.)
Manicurist: Do you prefer a simple or intricate design?(Bạn thích mẫu thiết kế đơn giản hay phức tạp?)
Client: Can you draw a flower pattern?(Có thể vẽ hoa được không?)
Manicurist: Alright. Please select your preferred color.(Được ạ, xin hãy chọn màu bạn thích.)
Client: Pink works for me.(Màu hồng được đấy.)
Manicurist: Great. Could you kindly put your signature here?(Tốt lắm, bạn vui lòng ký tên vào đây nhé?)
Client: Okay.
Hội thoại 3
Client: Hello, can I get a manicure?(Xin chào, tôi có thể làm móng tay không?)
Manicurist: Of course, what would you like to have done?(Tất nhiên rồi, bạn muốn làm gì ạ?)
Client: Can you please apply nail polish for me? (Tôi muốn sơn móng.)
Nail specialist: Are you interested in natural nails or artificial nails? (Quý khách muốn làm móng thật hay sơn móng giả?)
Client: I prefer artificial nails. (Móng giả.)
Nail specialist: Sure, please select a color. (Hãy chọn màu bạn muốn.)
Client: I'll opt for this shade. (Tôi chọn màu này.)
Nail specialist: I believe this shade complements you perfectly. (Tôi nghĩ màu này phản ánh bạn rất tốt.)
Client: How much time does it actually require? (Bao lâu thì xong vậy ạ?)
Nail specialist: It’s been approximately an hour. (Khoảng 1 tiếng ạ.)
Hội thoại 4
Client: I want to trim my nails and apply a fresh coat of nail polish. (Tôi muốn cắt bớt móng và sơn màu mới cho móng tay.)
Nail specialist: Do you prefer lengthy or concise nails? (Bạn thích để móng tay dài hay ngắn?)
Client: I prefer short nails. (Móng ngắn.)
Nail specialist: Is there anything else you'd like? (Bạn muốn làm gì nữa không?)
Client: Keep it natural-looking and paint them pink. (Làm cho móng tự nhiên và sơn hồng nữa ạ.)
Nail specialist: Sure, please come over here and take a seat. (Được rồi, xin hãy qua đây và ngồi xuống ạ.)
Bài viết trên đã tập hợp khá chi tiết một số từ vựng cơ bản cùng các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong lĩnh vực nail, dễ nhớ và áp dụng trong cuộc sống hàng ngày. Hy vọng rằng qua kiến thức được chia sẻ ở trên, bạn sẽ tự tin hơn khi bước vào ngành nail và giao tiếp dễ dàng hơn với khách hàng quốc tế.