1. 余計なお世話だ。
Yokeina osewa da.
Đó không phải là việc của bạn.
Yokei có nghĩa là quá nhiều và Osewa có nghĩa là quan tâm, chăm sóc. Vì thế theo nghĩa đen cụm từ này có nghĩa là bạn đã quan tâm quá mức, đó không phải là trách nhiệm của bạn.
2. 気を悪くしないで。
Ki wo waruku shinai de.
Đừng xúc phạm tôi!
3. 俺とは関わらない方がいい。
Ore to wa liên quan đến một cách tốt hơn.
Đừng làm phiền tôi!
Cụm từ này được dùng để cảnh báo người khác không làm phiền bạn khi bạn đang không vui hoặc bận rộn.
4. ことを荒立てるな。
koto wo aradateru na
Đừng gây xung đột!
5. めんどうなことになるよ。
Mendouna koto ni naru yo.
Bạn đang tự mình dính vào rắc rối đấy
Đây là một lời cảnh báo nhẹ nhàng, bạn nên tránh vào nếu không muốn gặp rắc rối đấy.
6. 言葉に気を付けなさい。
Kotoba ni ki wo tsukenasai.
Hãy giữ lời nói của bạn đi.
Theo nghĩa đen hơn, điều đó có nghĩa là hãy cẩn thận với lời nói của bạn, vì kotoba có nghĩa là “từ ngữ” và ki wo tsukeru là “chú ý”. Vì vậy, nó có nghĩa là hãy để ý đến lời nói của bạn, bạn nhé!
7. お前は本当に態度が悪いな。
Omae wa hontou ni taido ga warui na.
Bạn đang có vấn đề về thái độ thực sự đấy.
8. 私が話してるときに割り込まないでくれ。
Watashi ga hanashiteru toki ni warikomanaide kure.
Xin đừng xen vào khi tôi đang nói.
9. 細かいことをうるさく言わないでよ。
Komakai koto wo urusaku iwanaide yo.
Đừng làm tôi nản lòng với những chi tiết nhỏ nhặt.
Khi có ai đó nói những điều bạn không quan tâm và nói quá nhiều những thứ không liên quan, hãy cho họ biết bằng câu này nhé.
10. 嘘やめて。
Uso yamete.
Dừng mấy chuyện vô nghĩa đi!
Câu này khi sử dụng trong ngôn ngữ nói có nghĩa là hãy vào vấn đề chính luôn đi, đừng nói lảm nhảm vô nghĩa nữa, hãy đi thẳng vào vấn đề.
11. 頭おかしいんじゃない?
Đầu của bạn có vấn đề à?
Bạn đang suy nghĩ gì thế nhỉ?
Theo nghĩa đen, cụm từ này có nghĩa là đầu của bạn ổn chứ? và thường được dùng để hỏi mọi người về những gì không đúng với họ.
12. Bạn tự cho mình là ai vậy?
Omae nanisama?
Bạn cho là bạn là ai vậy?
Nanisama có thể được diễn giải là một người nào đó. Vì vậy, nó giống như hỏi bạn có phải là một người nào đó không? Mặc dù ngụ ý rõ ràng là bạn là ai cũng không quan trọng.
13. もういい加減によ。
Tôi đã đủ rồi.
Tôi không còn gì để mất nữa
14. Nani nani! Nói đi!
Nani nani! Nói đi!
Cái gì! Hãy nói thẳng ra đi!
15. Bạn đã từng bị nói là bạn thật là kinh tởm chưa?
Bạn đã từng được nói là cảm giác kinh tởm chưa?
Bạn đã từng bị nói là bạn thật kinh tởm chưa?
Đây là một lời xúc phạm thực sự chứ không phải sự tức giận nữa. Trừ khi họ thật sự khiến bạn kinh tởm, bạn hoàn toàn có thể sử dụng câu này.
16. お前とは喋りたくない。
Omae to hanashitakunai.
Tôi không muốn trò chuyện với bạn.
Có ai đó mà bạn không muốn nói chuyện? Nên sử dụng câu này.
17. Thật không thể tin được!
A, mou ira ira suru
Bạn vừa đùa tôi sao!
Nó cũng có thể mang nghĩa là nghiêm túc nhưng rõ ràng được sử dụng như một phản ứng, một cảm giác thất vọng hoặc tức giận vì bị đùa giỡn.
18. Ah, tôi đang cảm thấy bực bội rồi!
Mou ii kagen ni yo~
Điều này thật là đáng buồn.
19. いったい全体君は誰なんだ。
Ittai kimi wa nani da?
Bạn là ai vậy thế?
Bây giờ chúng ta có thể áp dụng những cụm từ này trong giao tiếp hàng ngày bằng tiếng Nhật nhé! Tuy nhiên, Mytour có lời khuyên dành cho bạn, hãy biết kiềm chế cảm xúc trong từng tình huống, vì có những lời nói mà không thể rút lại. Hãy áp dụng một cách khôn ngoan nhé!