Key takeaways |
---|
|
Các cấu trúc Asked trong tiếng Anh
Cấu trúc của Asked trong câu hỏi định dạng Có/Không
Cấu trúc câu gián tiếp:
S + asked + O(sb) + if/whether + Clause |
---|
Ví dụ:
“Would you like some juice?”, I asked.
→ I asked her if she liked some juice.
(Tôi hỏi cô ấy có muốn uống nước trái cây không.)
“Are there any lunch specials?”, I asked.
→ I asked the waitress if there are any lunch specials.
(Tôi hỏi nhân viên phục vụ xem bữa trưa có suất đặc biệt không.)
“Have you all finished your homework?”, the teacher asked.
The teacher asked the class if everyone had finished the homework.
(Cô giáo hỏi cả lớp xem mọi người đã làm xong bài tập chưa.)
Lưu ý: Khi có nhiều hơn 2 phương án trong câu hỏi thường sử dụng ‘whether’ thay vì ’if’. Ví dụ:
The director asked me whether the company should change its managers, or its policies, or both.
(Giám đốc hỏi tôi liệu công ty nên thay đổi người quản lý, hay các chính sách, hay cả hai.)
Với câu hỏi có 2 phương án, có thể dùng ‘or not’ theo sau ‘if/whether’. Với ‘whether’ có thể đặt ‘or not’ ở ngay đằng sau hoặc ở cuối câu, với ‘if’ thì ‘or not’ chỉ có thể đặt ở cuối câu.
“Did she end up going or not?”, he asked me.
→ He asked me if she ended up going or not.
→ He asked me whether she ended up going or not.
→ He asked me whether or not she ended up going.
(Anh ta hỏi tôi cuối cùng cô ấy có đi hay không.)
“Can your father drive or not?”, she asked.
→ She asked me if my father could drive or not.
→ She asked me whether my father could drive or not.
→ She asked me whether or not my father could drive.
(Cô ấy hỏi liệu bố tôi có thể lái xe hay không.)
Cấu trúc của Asked trong câu hỏi dạng Wh-questions
Cấu trúc câu gián tiếp:
S + asked + O(sb) + Wh-question (who, what, when, where, how, why …) |
---|
“Who made a mess of the house?” - I asked my kids.
I asked my kids who had made a mess of the house.
(Tôi hỏi bọn trẻ ai đã làm xáo trộn ngôi nhà.)
“What would you like to do this summer?” - she asked.
She asked me what I would like to do this summer.
(Cô ấy hỏi xem tôi muốn làm gì trong mùa hè này.)
Have you ever asked him why he doesn’t like to travel?
(Bạn đã bao giờ hỏi anh ấy tại sao anh ấy không thích đi du lịch chưa?)
Cấu trúc của Asked trong loại câu mệnh lệnh
Ask for được sử dụng để hỏi xin một vật nào đó
Cấu trúc câu gián tiếp:
S + Asked + O(sb) + For + Noun |
---|
“Can I borrow a pencil?” - I asked my friend.
I asked my friend for a pencil.
(Tôi hỏi mượn bạn tôi một chiếc bút chì)
“I need your advice” - I told my mother.
I asked my mother for some advice.
(Tôi hỏi xin lời khuyên của mẹ)
She came to my doorstep and asked for a glass of water.
(Cô ấy đến trước cửa nhà tôi và xin một cốc nước)
Ask to được sử dụng để yêu cầu ai đó làm gì/không làm gì
Cấu trúc câu gián tiếp:
S + Asked + O(sb) + To + Verb |
---|
“Clean your room” - my mom demanded.
My mother asked me to clean my room.
(Mẹ yêu cầu tôi dọn dẹp phòng)
“Print out the report please” - said the director to his secretary.
The director asked his secretary to print out the report.
(Giám đốc yêu cầu thư ký in bản báo cáo)
“Please don’t make so much noise in the library” - said the librarian
The librarian asked us not to make so much noise in the library.
(Thủ thư yêu cầu chúng tôi không gây ồn trong thư viện)
Lưu ý: Không được dùng Ask to + O(sb)
Ví dụ:
Sai: I asked to my sister if she had any plans this weekend.
Đúng: I asked my sister if she had any plans this weekend.
(Tôi hỏi chị gái xem cuối tuần này chị có kế hoạch gì không)
Sai: The manager asked to everyone turn off their cell phones during the meeting.
Đúng: The manager asked everyone to turn off their cell phones during the meeting
(Người quản lý yêu cầu mọi người tắt điện thoại di động trong cuộc họp)
Phân biệt giữa Ask, Request, Require
Hỏi
Định nghĩa: Đặt cho ai đó một câu hỏi hoặc yêu cầu ai đó một việc gì đó
Ví dụ: She asked me to buy her an ice cream in the park.
Tính chất:
Động từ ask dùng để thể hiện rõ yêu cầu, tuy nhiên không bắt buộc phải là dành cho bất kỳ cá nhân cụ thể mà có thể chỉ đơn giản là nói lên mong muốn của bản thân
Động từ ask có thể sử dụng trong cả hai hoàn cảnh; trang trọng và không trang trọng
Động từ ask không có tính chất nhấn mạnh ý nghĩa “yêu cầu” bằng động từ request, require.
Yêu cầu
Định nghĩa: Yêu cầu một điều hoặc một vật gì đó một cách lịch sự
Ví dụ: She urgently request her family a monetary support for her business.
Tính chất:
Động từ “request” có ý nghĩa khá tương tự ask và require tuy nhiên request thường xuyên được sử dụng trong những hoàn cảnh mang tính chất trang trọng.
Động từ “request” thường được sử dụng ở trạng thái chủ động.
Yêu cầu
Định nghĩa: Yêu cầu một điều gì đó, đặc biệt là những điều thuộc về quy tắc, luật lệ.
Tính chất:
Động từ “require” thường được sử dụng với những yêu cầu mang tính chất bắt buộc, thuộc về nội quy, quy định
Động từ “require” thường được sử dụng ở trạng thái bị động.
Một số từ/cụm từ kèm theo asked trong tiếng Anh
Ví dụ: I asked after John immediately when he had had a car accident. (Tôi đã hỏi thăm John ngay lập tức khi anh ấy bị tai nạn xe hơi.)
2. Asked a question: đặt câu hỏi
Ví dụ: I asked the teacher a question about bird’s lifespan. (Tôi đã hỏi giáo viên một câu hỏi về tuổi thọ của loài chim)
3. Asked a favour: yêu cầu (xin) một ân huệ
Ví dụ: Can I ask you a favor? (Tôi có thể nhờ bạn một việc được không?)
4. Asked for advice: xin lời khuyên
Ví dụ: I asked for advice from Jenny and it was really helpful. (Tôi đã xin lời khuyên từ Jenny và nó thực sự hữu ích.)
5. Asked for something: nói với ai đó rằng bạn muốn họ cho bạn cái gì đó
Ví dụ: She asked for a cup of coffee. (Cô ấy hỏi xin một tách cà phê.)
6. Asked for directions: hỏi đường
Ví dụ: He asked for directions to the Central Hall Building. (Anh ấy hỏi đường đến Tòa nhà Hội trường Trung tâm.)
7. Asked if/whether: hỏi rằng (nếu)
Ví dụ: My sister asked if whether she can use my laptop for a while. (Chị gái tôi hỏi liệu chị ấy có thể sử dụng máy tính xách tay của tôi một lúc không.)
8. Asked about: hỏi về
Ví dụ: Tom asked about James but I always have no idea. (Tom đã hỏi về James nhưng tôi luôn không biết.)
9. Asked permission: xin phép
Ví dụ: He asked permission from his dad to drive the car. (Anh ấy đã xin phép bố để lái xe.)
Asked somebody in/up: mời vào
Ví dụ: The nice old man asked me in for a factory tour. (Ông già tốt bụng rủ tôi đi tham quan nhà máy.)
Asked somebody out: mời ai đó đi ra ngoài, hẹn hò
Ví dụ: Steven asked me out on a date on Friday night. (Steven hẹn tôi đi chơi vào tối thứ sáu.)
Bài tập về cấu trúc của Asked
“Do bạn biết cô ấy không?' - hỏi cha anh ấy.
'Áo khoác của tôi ở đâu?' - hỏi Anna.
Bà Jones: 'Cô Jane có muốn thêm trà không?'
'Ai đang ở đó?' - hỏi Mark
“Bài học đang tiến triển như thế nào?’” - hỏi Danny
Gợi ý đáp án
Cha anh ấy hỏi nếu anh ấy biết cô ấy không.
Anna hỏi áo khoác của cô ấy ở đâu.
Bà Jones hỏi Jane liệu cô ấy có muốn thêm trà không.
Mark hỏi ai đang ở đó.
Danny hỏi bài học đang tiến triển như thế nào.