A. Những cấu trúc asked phổ biến nhất trong Tiếng Anh
1. Cấu trúc asked cho câu hỏi Yes/No
Câu hỏi Yes/No là loại câu hỏi mà người được hỏi chỉ có 2 lựa chọn: có hoặc không. Cấu trúc asked ở dạng này được tóm tắt thành công thức sau:

Ví dụ:
- Has your essay been completed? – my classmate inquired.
My classmate asked me if/whether I had finished my essay. (Bạn cùng lớp hỏi liệu tôi đã làm xong bài luận chưa)
Lưu ý: nếu câu trực tiếp có thêm cụm “or not” thì khi viết lại câu gián tiếp với cấu trúc asked, bạn buộc phải sử dụng “whether” thay vì sử dụng “if”.
Ví dụ:
- “Can Henry sing or not?”, he queried.
→ He asked me whether Henry could sing or not. (Anh ấy hỏi liệu Henry có thể hát hay không)
- “Does she like this bracelet or not?”, he inquired of me.
→ He asked me whether she liked that bracelet or not. (Anh ấy hỏi tôi liệu cô ấy có thích chiếc vòng tay đó hay không.)
2. Cấu trúc asked ở dạng câu hỏi Wh-questions
Chắc hẳn bạn đã gặp rất nhiều câu hỏi gián tiếp được viết dưới dạng asked me với câu hỏi Wh-question. Đây là nhóm các câu hỏi được bắt đầu bằng các từ như What, Where, When, Why… Cấu trúc câu hỏi asked dạng Wh-questions như sau:

Ví dụ:
- Where do you keep the vase? - she asked.
She inquired about the location where I keep the vase. (Cô ấy hỏi về nơi tôi để lọ cắm hoa)
3. Cấu trúc asked ở dạng câu mệnh lệnh
Cấu trúc asked ở dạng câu mệnh lệnh còn được gọi là cấu trúc asked told. Mặc dù gọi là câu mệnh lệnh, thực tế nó thường mang tính đề nghị hơn. Cấu trúc này được mô tả như sau:

Ví dụ:
- “Please turn on the television!” – dad requested.
Dad requested that I turn on the television. (Bố yêu cầu tôi bật tivi)
4. Cấu trúc asked if
Cấu trúc asked if thường đi kèm với câu hỏi Yes/No, người nghe có thể trả lời “yes” hoặc “no”. Cấu trúc này được mô tả như sau:

For example:
- “Have you finished your homework yet?”, asked the teacher.
→ The teacher asked me whether I had completed my homework. (Giáo viên hỏi tôi đã hoàn thành bài tập về nhà chưa.)
5. Cấu trúc asked said
Cấu trúc asked said còn gọi là cấu trúc tường thuật lời nói. Thường được sử dụng để tái hiện lại những gì đã được nói trước đó bởi một người khác. Cấu trúc này có thể được mô tả như sau:

For example:
- He told me, “I like this bag.”
- She tells me, “The ocean is blue.”
B. Some ask structures in the past tense
Besides being used to rewrite indirect sentences, there are some fixed structures with 'ask'. Let's refer to and remember them carefully:
- To invite someone to go on a date: hẹn hò, mời mọc, rủ rê ai đó đi chơi.
For example:
Tom invited me out yesterday, but I declined. (Tom rủ tôi đi chơi hôm qua nhưng tôi từ chối)
- To inquire about someone's health: hỏi thăm về sức khỏe của ai đó.
For example:
He inquired about my well-being and that of my son. (Anh ấy hỏi thăm về tôi và con trai của tôi.)
- To request a ride from someone: xin phép ai đó cho đi nhờ xe.
For instance:
I was driving when a girl asked for a ride. (Tôi đang lái xe thì có một cô gái xin đi nhờ)
- To request someone to perform an action: yêu cầu, đề nghị ai đó làm gì.
For example:
Mom requested that I visit my uncle. (Mẹ yêu cầu tôi đến thăm cậu của tôi)
C. Exercise applying the asked structure
Rewrite the sentence using the asked structure in English without changing the meaning:
1. He instructed his son to open the book.
- “Can I borrow your pen, Charles?” – Peter asked.
- “What do you want to eat for lunch?” – Mark asked.
- “Is it going to be a cloudy day today?” – Helen asked.
- “Where are you going next Saturday?” – Mike asked.