Trong phần thi IELTS Speaking Part 3, thí sinh được yêu cầu đưa ra câu trả lời có tính mở rộng và bàn luận đối với nhiều câu hỏi mở (open-ended question) liên quan đến chủ đề của phần 2 ở trước đó. Trong phần thi này, thí sinh có thể sẽ gặp những câu hỏi về tầm quan trọng của một người hay một điều gì đó, ví dụ như:
What are the most important things to bear in mind if you are planning an overseas trip?
What are the most important subjects for a child to study?
How important is it for a teenager to have a cell phone?
Thông qua bài viết này, tác giả muốn giới thiệu đến người viết một số cấu trúc ngữ pháp và từ vựng hữu ích cho dạng câu hỏi về sự quan trọng và đưa ra một số câu trả lời mẫu cho dạng câu hỏi này.
Key takeaways |
---|
|
Các bước để trả lời câu hỏi trong IELTS Speaking Part 3
ĐƯA RA LUẬN ĐIỂM -> LUẬN CỨ -> SỬ DỤNG LÍ LẼ, DẪN CHỨNG
Đối với phần 3 trong bài thi IELTS Speaking, thí sinh không có thời gian để chuẩn bị cho câu trả lời. Do đó, việc suy nghĩ ý tưởng theo sơ đồ trên giúp thí sinh dễ dàng có thêm ý tưởng khi đang trình bày vì mô hình này có phần giống với lối viết văn nghị luận xã hội đã rất quen thuộc với hầu hết thí sinh ở Việt Nam. Ngoài ra, vì những câu trả lời sau đều sử dụng lí lẽ hoặc dẫn chứng giải thích cho ý tưởng ban đầu, thí sinh có thể đạt được điểm cao cho tiêu chí Fluency and Coherence.
Một ví dụ cho lối suy nghĩ trên như sau:
Q: What education problems does your country face?
A: In my opinion, there are some urgent education problems in my coutnry that need to be considered. (luận điểm) Firstly, students have to study many subjects. (luận cứ) This is because the curriculum requires students to learn and finish a lot of final exams relating to different subjects such as mathematics, literature, history, or even physical education. (lí lẽ và dẫn chứng)
Thí sinh có thể nhận thấy, câu trả lời trên bắt đầu bằng một luận điểm nhằm khẳng định cho giám khảo biết đại ý của nội dung thí sinh sắp trình bày. Sau đó thí sinh sử dụng một hoặc hai luận cứ để làm rõ luận điểm, kèm theo việc đưa ra một số lí lẽ hoặc dẫn chứng để củng cố cho luận cứ của bản thân.
Các kết cấu hữu ích cho phần trình bày về tính quan trọng
Kết cấu mô tả sự quan trọng
Play an important role
Định nghĩa: đóng vai trò quan trọng. Cụm từ này quen thuộc và phổ biến trong giao tiếp của người bản xứ, dùng để nhấn mạnh sự quan trọng của một điều gì đó.
Ví dụ, áp dụng cho câu hỏi được nêu ra ở đầu bài viết: ”What are the most important things to bear in mind if you are planning an overseas trip?”
-> In my opinion, learning some basic key phrases in local language plays an important role when I have to travel abroad. (Theo tôi, việc học một số những cụm từ thông dụng của ngôn ngữ địa phương đóng vai trò quan trọng khi tôi du lịch nước ngoài.)
Be an important part of
Định nghĩa: là một phần quan trọng của ai đó hoặc việc gì đó. Cụm từ này được sử dụng trong trường hợp tương tự với cụm “play an important part” bên trên, thí sinh có thể sử dụng khi muốn paraphrase để tránh lỗi lặp cấu trúc.
Ví dụ, áp dụng tương tư cho câu hỏi bên trên, thí sinh có thể paraphrase câu trả lời như sau:
To be honest, learning some basic key phrases in local language is an important part of traveling abroad. (Thành thật mà nói, học một số cụm từ phổ biến trong tiếng địa phương là một phần quan trọng của việc đi du lịch nước ngoài.)
Be a top priority
Định nghĩa: là một sự ưu tiên hàng đầu. Cụm từ này được sử dụng khi thí sinh muốn nhấn mạnh một ai đó hay vật gì đó nên là sự ưu tiên so với những người hay vật khác.
Ví dụ, áp dụng tương tự cho câu hỏi phía trên, thí sinh có thể trả lời như sau:
As far as I’m concerned, when travelling abroad, learning some basic key phrases of local language should be my top priority. (Theo tôi nghĩ, khi đi du lịch nước ngoài, học một vài cụm từ thông dụng của ngôn ngữ địa phương sẽ là ưu tiên hàng đầu của tôi.)
Kết cấu giải thích lý do cho tính quan trọng
Be important/ necessary/ useful + for + N/ V-ing
Định nghĩa: quan trọng đối với việc gì đó. Cấu trúc này đơn thuần là lặp lại tính từ có nghĩa quan trọng hoặc cần thiết và sử dụng liên từ “for”, theo sau đó là một danh từ hoặc động từ thêm “-ing”
Ví dụ, thí sinh có thể dụng cụm này để bổ sung thêm ý tưởng cho câu hỏi trên như sau:
To be honest, learning some basic key phrases in local language is an important part of travelling abroad because this is necessary for talking to native people when you want to buy something or ask for direction. (Thành thật mà nói, học một số cụm từ phổ biến trong tiếng địa phương là một phần quan trọng của việc đi du lịch nước ngoài bởi vì điều đó cần thiết cho việc trò chuyện với người bản địa khi bạn muốn mua hàng hoặc hỏi đường.)
V-ing + promotes + N
Định nghĩa: một việc gì đó xúc tiến, thúc đẩy một điều khác. Cụm từ này được sử dụng khi thí sinh muốn nhấn mạnh kết quả của một việc mang lại một lợi ích tốt đẹp cho một việc khác.
Ví dụ, đối với câu hỏi được đưa ra ở phần giới thiệu của bài viết:”What are the most important subjects for a child to study?”
-> In my opinion, mathematics is an important part of studying. This is because studying math promotes a good development of logical thinking and problem-solving skill, which are necessary for children in their future life. (Theo ý kiến của tôi, toán học là một phần quan trọng trong việc học. Điều này bởi vì việc học toán góp phần cho sự phát triển kĩ năng tư duy logic và kĩ năng giải quyết vấn đề, hai điều này rất cần thiết cho tương lai của học sinh.)
Kết cấu so sánh càng hơn và so sánh nhất
A should have a more priority than B
Định nghĩa: A cần được ưu tiên nhiều hơn B. Thực chất cấu trúc này là một viết cách khác của “more important” nhưng thí sinh sẽ thể hiện được kiến thức về cách sử dụng cụm danh từ khi dùng cấu trúc này, giúp tăng điểm phần Lexical Resource.
Ví dụ, thí sinh có thể áp dụng để trả lời cho câu hỏi về môn học quan trọng cho học sinh được nêu ra phía trên như sau:
Students nowadays have to study science and art at school. In my opinion, science should have a more priority than art because this kind of subject promotes a good development of logical thinking. (Học sinh ngày nay học khoa học và nghệ thuật ở trường. Theo tôi, khoa học cần được ưu tiên hơn là nghệ thuật vì môn học này thúc đẩy sự phát triển kĩ năng tư duy logic.)
A is equally as important as B
Định nghĩa: A có tầm quan trọng như B. Thực chất, thí sinh chỉ cần sử dụng cấu trúc so sánh bằng “as important as” đã đủ nghĩa, việc sử dụng trạng từ “equally” ở đây nhằm nhấn mạnh sự quan trọng của A. Nghĩa là tuy B rất quan trọng, A cũng có vai trò tương tự.
Ví dụ, thí sinh có thể áp dụng cấu trúc này khi bàn về tầm quan trọng của các môn học trong nhà trường, ứng với câu hỏi đã đề ra bên trên như sau:
Some people think that science should have a more priority than art in school. However, I believe art is equally as important as schience because studying art promotes a good feeling about students’ friends, family, and things surrounding them. (Vài người cho rằng môn khoa học nên được ưu tiên hơn môn học nghệ thuật. Tuy nhiên, tôi tin rằng nghệ thuật cũng quan trọng không kém so với khoa học vì việc học nghệ thuật giúp thúc đẩy cảm giác tích cực của học sinh đối với bạn bè, gia đình và những thứ xung quanh.)
Be the highest priority
Định nghĩa: là ưu tiên trên hết. Thí sinh sử dụng cụm từ này khi muốn nhấn mạnh tầm quan trọng của một người hay vật nào đó, mà người hay vật đó cần là sự ưu tiên trên hết so với những điều khác.
Ví dụ, để trả lời câu hỏi về môn học quan trọng, thí sinh có thể áp dụng như sau:
In my opinion, literature should be the highest priority in classroom. This is because studying literature promotes a foundation of using lexical items in the right context so that students can express their ideas clearly and use language precisely. (Theo tôi, môn ngữ văn cần là ưu tiên trước nhất trong lớp học. Điều này bởi vì học ngữ văn giúp thúc đẩy nền tảng về sử dụng ngôn từ trong ngữ cảnh phù hợp, từ đó học sinh có thể trình bày quan điểm rõ ràng và sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác.)
Cách để ghi nhớ và áp dụng các cụm từ
- Quá trình tiếp thu: thí sinh lần đầu biết đến các cụm từ và cấu trúc
- Quá trình tự động hóa: thí sinh chú ý và lắng nghe cách phát âm, ngữ điệu cũng như ngữ cảnh sử dụng những cụm từ
- Quá trình mở rộng: thí sinh lặp lại hai bước trên đối với những cụm từ mới để mở rộng vốn từ
- Quá trình ghi nhớ và luyện tập: thí sinh nghe và xem lại các cấu trúc mới mỗi ngày, luyện tập thay thế cấu trúc mới vào những cấu trúc cũ đã học
- Quá trình áp dụng thực tế: thí sinh áp dụng cấu trúc mới vào tình huống đời sống và bài thi
Ví dụ, đối với cụm “be an important part of”
- Quá trình tiếp thu: thí sinh đọc bài viết này và được giới thiệu cụm từ
- Quá trình mở rộng: thí sinh áp dụng tương tự hai bước trên cho các cụm còn lại trong bài viết
- Quá trình ghi nhớ và luyện tập: thí sinh luyện tập thay thế các cụm từ thường gặp thành cụm mới học. Chẳng hạn như:
Research Method plays an important role in studying Master of Arts.
-> Research Method is an important part of studying Master of Arts.
- Quá trình áp dụng thực tế: thí sinh bắt đầu quen với cụm từ này và áp dụng cho các tình huống đời sống:
Entertaiment has always been an important part of my life.
Bài tập Áp dụng
1. How important is it for a teenager to have a cell phone?
2. Is it important to spend time with family?
Câu trả lời đề xuất:
1. From my perspective, owning a cellphone enhances a teenager's safety. This is because teenagers encounter various emergencies. For instance, during a car accident or at a party with alcohol consumption, a mobile phone can serve as a lifeline for teenagers to seek help. Hence, having a cellphone is crucial in a teenager's daily life.
2. In my view, quality time spent with family holds significance in individuals' lives. This strengthens familial bonds. By engaging in activities together, family members foster strong emotional connections, fostering an environment where children feel comfortable sharing their thoughts and concerns with their parents.