Câu cảm thán tiếng Anh là một cấu trúc câu dùng để nhấn mạnh thông tin hoặc để thể hiện cảm xúc của người nói hoặc người viết. Khi mới bắt đầu học tiếng Anh, nhiều người học có thể chưa hiểu rõ về cách sử dụng các câu cảm thán trong tiếng Anh sao cho đúng cấu trúc, mục đích, và ngữ cảnh. Vì vậy, bài viết này sẽ giới thiệu cho người học về câu cảm thán và các cấu trúc sử dụng của loại câu này.
Key takeaways |
---|
Câu cảm thán là câu dùng để thể nhấn mạnh thông tin hoặc thể hiện cảm xúc của người nói/người viết bằng cách sử dụng các từ ngữ cảm thán và dấu chấm than. Ba loại câu cảm thán trong tiếng Anh là: Câu cảm thán với What:
Câu cảm thán với How:
Câu cảm thán ở dạng nghi vấn:
|
Định nghĩa câu khen ngợi tiếng Anh
Các câu khen ngợi thông dụng trong tiếng Anh
Các câu khen ngợi chung chung trong tiếng Anh
Từ vựng | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
How exciting! | Thật là thú vị! | |
That's great! | Tuyệt vời! | |
Oh, nice! | Thật đẹp! | |
What fun! | Thật vui! | |
Amazing! | Đáng kinh ngạc! | |
Fantastic! | Tuyệt vời! | |
Awesome! | Tuyệt! | |
Terrific! | Tuyệt vời! | |
Incredible! | Không thể tin được! | |
Wow! | Ồ, thật tuyệt vời! |
Các câu khen ngợi thể hiện cảm xúc
Các câu cảm thán dùng để động viên:
Từ vựng | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
You can do it! | Bạn có thể làm được! | |
Keep it up! | Tiếp tục nào! | |
Don't give up! | Đừng bỏ cuộc! | |
Keep pushing! | Tiếp tục cố gắng! | |
You got this! | Bạn làm được điều đó! | |
Believe in yourself! | Tự tin vào bản thân! | |
Keep going! | Tiếp tục đi nào! | |
Stay strong! | Hãy kiên cường lên! | |
Keep striving! | Tiếp tục nỗ lực! |
|
Keep moving forward! | Tiếp tục tiến về phía trước! |
Các câu cảm thán dùng để bày tỏ cảm xúc vui mừng, hạnh phúc, hài lòng:
Từ vựng | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
This is amazing! | Thật tuyệt vời! | |
I couldn't be more satisfied! | Tôi hoàn toàn hài lòng! | |
I'm thrilled! | Tôi rất hào hứng! | |
I'm over the moon with happiness! | Tôi vô cùng hạnh phúc! | |
It's made my day! | Nó làm cho ngày của tôi trở nên tuyệt vời hơn! | |
I did it! | Tôi làm được rồi! | |
I'm so pleased with how things turned out, this is great! | Tôi rất vui vì mọi việc đã diễn ra tốt đẹp như thế này! | |
That’s really awesome! | Thật tuyệt vời! | |
This is a dream come true, I'm ecstatic! | Điều này là mơ ước thành hiện thực, tôi cực kỳ vui sướng! | |
I'm so pleased with how things turned out, this is great! | Tôi rất hài lòng với cách mọi thứ đã diễn ra, điều này thật tuyệt vời! |
Các câu cảm thán dùng để thể hiện cảm xúc tiếc nuối, buồn chán, tức giận:
Từ vựng | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
I'm so disappointed in myself! | Tôi thật sự thất vọng về bản thân mình! | |
What a shame! | Thật đáng tiếc! | |
This is heartbreaking! | Điều này thật là đau lòng! | |
What a pity! | Thật là tiếc nuối! | |
What nonsense! | Nói nhảm thế! | |
I'm so frustrated, I can't believe this keeps happening! | Tôi rất bực bội, tôi không thể tin rằng điều này vẫn tiếp diễn! | |
I regret not taking that opportunity when I had the chance! | Tôi hối hận không sử dụng cơ hội đó khi có thể! | |
I'm so angry with myself! | Tôi tức giận với chính mình! | |
I can't believe this is happening! | Tôi không thể tin rằng điều này đang xảy ra! | |
I'm devastated! | Tôi hoàn toàn chán nản! |
Cách sử dụng các câu khen ngợi
Ví dụ:
Độc lập: Keep it up!- Tiếp tục nào!
Trong câu hoàn chỉnh: I can't believe it!- Tôi không thể tin được
Ngoài ra, khi sử dụng câu cảm thán, cần chú ý không dùng quá nhiều để tránh làm mất đi hiệu quả của nó. Hơn nữa, cần phải sử dụng câu cảm thán đúng cách trong từng tình huống để tránh gây ra những hiểu lầm hoặc gây xúc phạm đến người nghe hoặc đối tác của mình.
Bên cạnh đó, người học cần tránh sử dụng câu cảm thán trong các văn bản mang tính chất công việc như biên bản, hợp đồng,... vì những loại văn bản này yêu cầu sự chính xác, khách quan.
Cấu trúc câu khen ngợi trong tiếng Anh
Câu khen ngợi với What
Khi câu khen ngợi là cụm danh từ
Cấu trúc:
What + a/ an + (tính từ) + danh từ đếm được số ít! What + (tính từ)+ danh từ không đếm được! What + (tính từ) + danh từ đếm được số nhiều! |
---|
Ví dụ:
Thanks for giving me a hand with all this workload! What a great partner!(Cảm ơn vì đã giúp tôi với đống công việc này! Bạn thật sự là một người đồng nghiệp tuyệt vời!)Look at the sky! What beautiful weather!(Nhìn bầu trời kìa! Thời tiết hôm nay thật sự đẹp!)
A: The interviewer just called me to inform that I made it to the final interview.
B: What great news!
(A: Người phỏng vấn vừa gọi cho tôi và báo rằng tôi đã lọt vào vòng phỏng vấn cuối.
B: Thật là tin tốt lành!)
Khi câu khen ngợi là mệnh đề
Người học có thể sử dụng mệnh đề nếu cụm danh từ là không đủ để làm rõ nghĩa của câu cảm thán.
Cấu trúc:
What + a/ an + (tính từ) + danh từ đếm được số ít + S + V/tobe! What + (tính từ) + danh từ không đếm được S + V/tobe! What + (tính từ) + danh từ đếm được số nhiều S + V/tobe! |
---|
Ví dụ:
What a great book J.K Rowling has written! No wonder why she’s become famous.(Sách mới của nhà văn J.K Rowling thật sự tuyệt vời! Hèn gì bà ấy trở nên nổi tiếng.)
Look at all the dark foam and garbage floating in the river. What polluted water there is!(Nhìn những bọt biển dơ và rác nổi lềnh bềnh trên dòng sông kìa. Nước ở đó ô nhiễm thật đấy!)
By the age of 8, they could get up early on their own and dress themselves for school. What great kids I have!(Vào lúc 8 tuổi là chúng có thể tự thức dậy sớm và mặc đồ để đi học rồi. Những đứa con của tôi thật tuyệt vời biết bao!)
Câu khen ngợi với How
Cấu trúc:
How + tính từ + S + tobe! How + trạng từ + S + Verb! |
---|
Lưu ý: đối với một số động từ đặc biệt như: become, grow, seem, appear, look, feel,..chúng có thể đi với tính từ thay vì trạng từ trong cấu trúc câu cảm thán.
Ví dụ:
Time flies. Look how tall you have become!(Thời gian trôi qua nhanh thật. Nhìn xem con cao lớn nhường nào rồi kìa!)
I think you should become a professional pastry chef. How delicious these cupcakes are!(Tôi nghĩ bạn nên trở thành một đầu bếp làm bánh chuyên nghiệp. Những chiếc bánh này thật sự rất ngon!)
Đôi khi trong ngôn ngữ nói, người nói có xu hướng lược bỏ phần mệnh đề ở sau để câu cảm thán ngắn gọn hơn. Tuy nhiên, người nói không nên lược bỏ mệnh đề khi đối tượng trong câu cảm thán chưa được nhắc đến trước đó, vì câu rút gọn sẽ không chỉ rõ đối tượng được nhắc đến, ví dụ:
You’ve made it to the finale. How lucky!(Bạn được vào vòng chung kết rồi! Thật may mắn!)
How interesting! No wonder why J.K Rowling has become famous!(Thật thú vị! Hèn gì J.K Rowling trở nên nổi tiếng.)
Câu khen ngợi ở dạng nghi vấn
Câu cảm thán ở dạng nghi vấn sẽ được dùng ở dạng phủ định đảo ngữ gần giống với câu hỏi đuôi.
Cấu trúc:
Trợ động từ + Chủ ngữ + Động từ/Tính từ! Auxiliary Verb + Subject + Verb/ Adj! |
---|
* Auxiliary Verb (Trợ động từ) bao gồm: have, be, do, can, could, will, may,… Người học có thể tham khảo thêm bài Auxiliary Verb (Trợ động từ) để nắm rõ hơn về cách sử dụng của loại từ này.
Ví dụ:
I’ve bought a new skirt. Isn’t it beautiful!(= How beautiful it is!). - Tôi vừa mua một chiếc váy mới. Nó thật đẹp đúng không !
Didn’t the kids laugh when watching the clowns last night!(= How hard the kids laughed when watching the clowns last night!) - Lũ trẻ đã cười rất nhiều khi xem các chú hề tối qua.
A: I’ve watched all Harry Potter movies.
B: Really, aren’t they amazing!(= How amazing they are).
(A: Tôi đã xem hết tất cả các phần phim Harry Potter.
B: Thật à, chúng rất hay đúng không!)
Câu khen ngợi với “So” và “Such”
Câu cảm thán với “So” và “Such” thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại khi cuộc hội thoại đã được diễn ra trong một văn cảnh cụ thể. Dạng câu này thường được sử dụng để bày tỏ cảm xúc của người nói đối với những gì đang xảy ra.
Cấu trúc câu cảm thán với so:
S + V + so + adj/adv ! |
---|
Ví dụ:
The movie was so boring!(Bộ phim quá nhàm chán.)
She speaks English so fluently!(Cô ấy nói tiếng Anh rất trôi chảy.)
Cấu trúc câu cảm thán với such:
S + V + such + a/ an + Adj + Danh từ đếm được số ít ! S + V + such + Adj + Danh từ không đếm được/Danh từ đếm được số nhiều ! |
---|
Ví dụ:
She is such an intelligent student!(Cô ấy thật là một học sinh thông minh.)
They are such handsome boys!(Họ là những chàng trai thật đẹp trai!)
He has such incredible knowledge in finance!(Anh ấy có kiến thức đáng kinh ngạc về tài chính!)
Bài tập ứng dụng
Don’t give up! You _____ do it!
Can
Could
Might
May
_____ quickly he solved that problem!
What
How
Which
So
The movie was so funny. ____the kids love it!
Don’t
Didn’t
Can’t
Couldn’t
The flowers smell _____ sweetly!
Such
Very
Extremely
So
______ a beautiful view the scenery offers!
What
How
Which
So
Bài 2: Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc câu cảm thán sử dụng các gợi ý
The scenery offers such a beautiful view!
-> What__________________________________________!
The weather changed so suddenly!
-> How ___________________________________________!
The sunset looks so stunning!
-> What ___________________________________________!
The dessert has such an amazing taste!
-> What ___________________________________________!
He runs so quickly!
-> How ____________________________________________!
Đáp án
Bài 1: Chọn đáp án phù hợp nhất để điền vào chỗ trống
A. Có thể (Cụm câu khen ngợi thể hiện động viên: Bạn có thể làm được điều đó!)
B. Như thế nào (Cấu trúc câu khen ngợi với Như thế nào)
B. Không (Cấu trúc câu khen ngợi ở dạng nghi vấn)
D. Thật (Cấu trúc câu khen ngợi “Thật”)
A. Gì (Cấu trúc câu khen ngợi với Gì)
Bài 2: Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc câu khen ngợi sử dụng các gợi ý
Quang cảnh cung cấp cho chúng ta một cảm nhận tuyệt vời!
Thời tiết thay đổi đột ngột như thế nào!
Hoàng hôn tuyệt đẹp thế nào!
Khẩu vị của món tráng miệng thật tuyệt vời!
Anh ta chạy nhanh như thế nào!