Kỳ thi TOEIC hiện nay rất phổ biến với học sinh, sinh viên cũng như người đi làm, người có ý định nhập cư nước ngoài. Để chuẩn bị cho kỳ thi này, thí sinh cần nắm rõ cấu trúc của đề, cũng như ôn luyện các từ vựng và cấu trúc liên quan. Việc nắm vững cấu trúc sẽ giúp người học tiết kiệm thời gian làm bài và có thể chọn đáp án nhanh, chính xác hơn. Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp các cấu trúc câu thường gặp trong TOEIC Reading, giúp người học đạt điểm cao trong phần thi này.
Key takeaways |
---|
Một số cấu trúc câu thường gặp trong TOEIC Reading:
|
Các cấu trúc câu thường gặp trong TOEIC Reading
S + V + so + adj/ adv + that + S + V: quá… đến nỗi mà… |
---|
Ví dụ:
The bookshelf is so high that the boy can't reach it.
(Cái kệ sách quá cao nên cậu bé không thể với tới).
He drove so slowly that we can not arrive at the airport in time.
(Anh ấy lái xe quá chậm nên chúng tôi không thể đến sân bay đúng giờ).
It + V + such + (a/an) + N(s) + that + S + V: quá… đến nỗi mà… |
---|
Ví dụ:
It is such an interesting book that I can’t help reading it.
(Quyển sách hay đến nỗi tôi không thể dừng đọc nó).
S + V + too + adj/adv + (for someone) + to do something: quá… để ai đó làm gì |
---|
Ví dụ:
The homework is too difficult for me to finish.
(Bài tập quá khó để tôi hoàn thành).
He speaks too softly for me to hear clearly.
(Anh ấy nói quá nhỏ để tôi có thể nghe rõ).
S + V + adj/ adv + enough + (for someone) + to do something: đủ… để ai đó làm gì… S + V + enough + N + (for someone) + to do something |
---|
Ví dụ:
She is not strong enough to go hiking.
(Cô ấy không đủ khỏe để đi leo núi).
They have enough money to afford this expensive car.
(Họ có đủ tiền để trả cho cái xe đắt đỏ này).
5. It + takes/took+ someone + amount of time + to do something: mất bao nhiêu thời gian… để làm gì… |
---|
Ví dụ:
It takes me 20 minutes to clean my room.
(Tôi mất 20 phút để dọn phòng).
It took him a month to complete the handover.
(Anh ấy mất 1 tháng để bàn giao công việc).
It + be + time + S + V (-ed, cột 2) / It’s +time +for someone +to do something: đã đến lúc ai đó phải làm gì… |
---|
Ví dụ:
It is time you brushed your teeth.
(Đã đến giờ con đi ngủ rồi).
It’s time for him to play football.
(Đã đến lúc anh ấy đi chơi bóng đá).
Have/ get + something + done (past participle): nhờ hoặc thuê ai làm gì |
---|
Ví dụ:
I have the cat fed yesterday.
(Con mèo của tôi được cho ăn hôm qua).
We had the roof repaired.
(Mái nhà của chúng tôi đã được sửa).
Have somebody do something: nhờ, yêu cầu ai làm gì |
---|
Ví dụ:
I have my mother clean my desk.
(Tôi nhờ mẹ dọn bàn học cho tôi).
He had Jim fix the window.
(Anh ấy nhờ Jim sửa cửa sổ).
To prevent/stop + someone/something + From + V-ing: ngăn cản ai/ cái gì… làm gì.. |
---|
Ví dụ:
The weather prevented us from go camping.
(Thời tiết ngăn không cho chúng tôi đi cắm trại).
He prenvented me from going out too late.
(Anh ấy ngăn tôi đi ra ngoài quá khuya).
S + find + it + adj to do something: thấy… để làm gì… |
---|
Ví dụ:
She finds the task very hard to complete.
(Cô ấy thấy nhiệm vụ quá khó để hoàn thành).
I find it diffificult to get up at 5 a.m.
(Tôi thấy khó để thức dậy lúc 5h sáng).
To prefer + Noun/ V-ing + to + N/ V-ing: Thích cái gì/ làm gì hơn cái gì/ làm gì |
---|
Ví dụ:
I prefer watching TV to reading books.
(Tôi thích xem tv hơn đọc sách).
I prefer tea to coffee.
(Tôi thích trà hơn cà phê).
Would rather + V (infinitive) + than + V (infinitive): thích làm gì hơn làm gì |
---|
Ví dụ:
I’d rather cook at home than go out for dinner.
(Tôi thích nấu ăn ở nhà hơn là ra ngoài ăn).
To be/get Used to + V-ing: quen làm gì |
---|
Ví dụ:
I get used to using this computer.
(Tôi đã quen sử dụng cái máy tính này).
She is used to writing with her left hand.
(Cô ấy quen với việc việc bằng tay trái).
Used to + V (infinitive): Thường làm gì trong quá khứ và bây giờ không làm nữa |
---|
Ví dụ:
He used to call me Jack.
(Anh ấy từng gọi tôi là Jack).
to be good at/ bad at + N/ V-ing: giỏi về…/ kém về… |
---|
Ví dụ:
He is good at programming.
(Anh ấy giỏi lập trình).
I'm bad at playing badminton.
(Tôi dở chơi xổ sống).
to be angry at + N/V-ing: tức giận về |
---|
Ví dụ:
Her parents were angry at her bad behavior.
(Bố mẹ cô ấy tức giận về cách cư xử tệ của cô ấy).
to be amazed at = to be surprised at + N/V-ing: ngạc nhiên về… |
---|
Ví dụ:
They were amazed at their math grade.
(Họ ngạc nhiên về điểm toán của họ).
I was surprised at the news they got married.
(Tôi ngạc nhiên về tin tức họ kết hôn).
by chance = by accident (adv): tình cờ |
---|
Ví dụ:
I met her in the coffee shop by chance
(Tôi tình cờ gặp cô ấy ở quán cà phê).
I found the old photos by accident.
(Tôi tình cờ tìm thấy những bức ảnh cũ).
to be/get tired of + N/V-ing: mệt mỏi về điều gì |
---|
I get tired of staying up late.
(Tôi mệt mỏi vì việc thức khuya).
My mother is tired of doing the laundry.
(Mẹ tôi mệt mỏi vì việc giặt giũ).
can’t stand/ help/ bear/ resist + V-ing: Không chịu nỗi/không nhịn được làm gì |
---|
Ví dụ:
I can't stop laughing at her hair.
(Tôi không thể nhịn cười vì mái tóc của cô ấy).
She can't stand the headache.
(Cô ấy không thể chịu được cơn đau đầu).
to be interested in + N/V-ing: thích, quan tâm đến cái gì |
---|
Ví dụ:
He is interested in watching action films.
(Anh ấy thích xem phim hành động).
to be keen on/ to be fond of + N/V-ing: thích làm gì đó |
---|
Ví dụ:
My mother is keen on cooking Vietnamese food.
(Mẹ tôi thích nấu đồ ăn Việt Nam).
He is fond of reading Marvel comics.
(Anh ấy thích đọc truyện tranh Marvel).
to waste + time/ money + V-ing: phung phí tiền hoặc thời gian làm gì |
---|
Ví dụ:
I used to waste time on watching TikTok.
(Tôi từng tốn thời gian xem TikTok).
She wastes lots of money buying shoes.
(Cô ấy tốn nhiều tiền để mua giày).
To spend + amount of time/ money + on + something/V-ing: dành bao nhiêu thời gian/ tiền bạc làm gì… |
---|
Ví dụ:
She spends 1 hour doing yoga.
(Cô ấy dành 1 tiếng tập yoga).
I spent 8 million VND on the trip to Danang.
(Tôi dành 8 triệu đồng cho chuyến đi đến Đà Nẵng).
to give up + V-ing/ N: từ bỏ làm gì/ cái gì… |
---|
Ví dụ:
He tries to give up smoking.
(Anh ấy cố gắng bỏ thuốc).
have + (something) to + Verb: có cái gì đó để làm |
---|
Ví dụ:
My brother said that he had something interesting to share with me.
(Anh tôi nói có chuyện thú vị muốn chia sẻ với tôi).
would like/ want + to do something: thích, muốn làm gì… |
---|
Ví dụ:
I would like to invite you to the birthday party tonight.
(Tôi muốn mời bạn tới bữa tiệc sinh nhật tối nay).
It + be + something/ someone + that/ who: chính là… mà… |
---|
Ví dụ:
It is Tom who helped me with the homework.
(Tom là người giúp tôi làm bài tập).
It is the movie that I want to watch with you.
(Đó là bộ phim tôi muốn xem với bạn).
Had better + V(infinitive): nên làm gì… |
---|
Ví dụ:
You had better stop drinking beer.
(Bạn nên dừng uống bia).
hate/ dislike + V-ing: ghét làm gì |
---|
Ví dụ:
I hate eating carrots.
(Tôi ghét ăn cà rốt).
It is + tính từ + ( for smb ) + to do smt: cái gì… để cho ai… làm gì |
---|
Ví dụ:
It is easy for me to cook the breakfast.
(Nấu bữa sáng với tôi rất dễ).
to be bored with: chán làm cái gì |
---|
Ví dụ:
I'm bored with washing the dishes every day.
(Tôi chán rửa bát đĩa mỗi ngày).
It’s the first time smb have ( has ) + PII: Đây là lần đầu tiên ai làm cái gì |
---|
Ví dụ:
It's the first time I have visited Paris.
(Đây là lần đầu tiên tôi thăm Paris).
It’s not necessary for smb to do smt = Smb don’t need to do smt = doesn’t have to do smt: Ai không cần thiết phải làm gì |
---|
Ví dụ:
It's not necessary for you to do all the exercises.
(Bạn không cần phải tập toàn bộ bài thể dục).
to look forward to V_ing: Mong chờ, mong đợi làm gì |
---|
Ví dụ:
I look forward to hearing your feedback about my song.
(Tôi rất mong được nghe phản hồi của bạn về bài hát).
To provide smb from V_ing: cung cấp cho ai cái gì |
---|
Ví dụ:
He provides me with some fresh food.
(Anh ấy cung cấp cho tôi thực phẩm tươi).
Tính từ ngắn: S1 + to be/ V + adj-er + than + S2: cái gì thì… hơn cái gì Tính từ dài: S1 + to be/ V + more + adj + than + S2: cái gì thì… hơn cái gì |
---|
Ví dụ:
My house is bigger than yours.
(Nhà của tôi lớn hơn nhà của cậu).
He studies better than me.
(Anh ấy học tốt hơn tôi).
S + must/ should/ have to + V: phải, nên làm gì |
---|
Ví dụ:
You must go see a doctor.
(Bạn phải đi khám bác sĩ).
You should clean your hands.
(Bạn nên đi rửa tay).
to want smb to do smt = To want to have smt + Verb II: Muốn có ai làm gì = Muốn có cái gì được làm |
---|
Ví dụ:
She wanted someone to feed her dog = She wanted to have her dog fed.
(Cô ấy muốn có người cho con chó ăn).
As/ since/ because S+V, S+V: bởi vì,.... |
---|
Ví dụ:
As/Since/Because the traffic was very heavy, I was late for the class.
(Vì tắc đường, tôi đến lớp muộn).
Because of/ Due to + N, S+V: bởi vì,... |
---|
Ví dụ:
Due to the bad weather, the flight was cancelled.
(Vì thời tiết xấu, chuyến bay đã bị hủy).
in order to/ so as to + V (infinitive): để làm gì |
---|
Ví dụ:
He went to the airport in order to pick his girlfriend up.
(Anh ấy đến sân bay để đón bạn gái).
Bài tập vận dụng
1. My line manager wants to have the documents __________ immediately.
A. to deliver
B. deliver
C. delivered
D. be delivered
2. The director suggested that the secretary should_____ this fax as soon as possible.
A. sending
B. sent
C. to send
D. send
3. _______ the company updated all the computers, the productivity has increased recently.
A. Because
B. Due to
C. Though
D. Despite
4. During the summer, it is _____ to hire additional workers for the hotel housekeeping department.
A. necessitate
B. necessarily
C. necessary
D. necessity
5. The information about the product is _______ complicated that no one can understand.
A. such
B. too
C. so
D. enough
6. His company is used to______ with ABC firm consultants to seek for legal advice.
A. work
B. worked
C. working
D. to work
7. To finish the project on time, the workers must work overtime more _____ than usual.
A. frequent
B. frequented
C. frequency
D. frequently
8. It’s time for all the staff to_____ to work after the holiday.
A. returned
B. returns
C. returning
D. return
9. The manager had his assistant______ all the documents needed for the meeting.
A. preparing
B. prepare
C. prepared
D. prepares
10. The company will____ all training courses to the new employees.
A. provide
B. make
C. do
D. present
Đáp án:
1-C, 2-D, 3-A, 4-C, 5-C, 6-C, 7-D, 8-D, 9-B, 10-A
Tổng kết
Nguồn tham khảo:
“Free Toeic Grammar Test Online.” TOEIC Test Pro, https://toeic-testpro.com/practice/grammar/. Accessed 4 March 2023.