Để đáp ứng tiêu chí Grammatical Range and Accuracy (Sự đa dạng và chính xác về ngữ pháp) cho IELTS Writing Task 2 một cách tốt nhất, thí sinh nên cố gắng sử dụng nhiều cấu trúc ngữ pháp đa dạng và ứng dụng chúng một cách chính xác vào bài viết của mình. Nhiều thí sinh gặp khó khăn với tiêu chí này vì thiếu kiến thức về ngữ pháp hoặc không biết ứng dụng những kiến thức này một cách hiệu quả. Vì vậy, bài viết này sẽ giới thiệu cho thí sinh một số cấu trúc ngữ pháp thông dụng cho IELTS Writing Task 2 và hướng dẫn cách để áp dụng kiến thức này vào các dạng câu hỏi IELTS Writing Task 2.
Key takeaways
Cấu trúc ngữ pháp để sắp xếp ý trong bài viết: To begin with, Firstly/Secondly/ Thirdly, Moreover/Also/In addition/Additionally/Furthermore, For example/For instance, In conclusion/To conclude.
Cấu trúc để đưa ra luận điểm và ý kiến: In terms of/With regards to/Regarding, In my opinion, I believe/think/feel that …, I would argue that …,
Cấu trúc để thể hiện sự so sánh, tương phản: On the one hand/On the other hand, Despite/In spite of, Although/Even though/Though, While.
Cấu trúc để nêu ưu điểm và nhược điểm: An advantage/disadvantage of … is …, Has the advantage/disadvantage of …, The benefits outweighs the drawbacks
Các cấu trúc ngữ pháp hữu ích cho mục đích diễn đạt trong IELTS Writing Task 2
Sắp xếp và liên kết ý tưởng trong bài viết
Thí sinh có thể sử dụng những cấu trúc ngữ pháp sau đây để sắp xếp ý tưởng và bố cục của bài viết IELTS Writing Task 2.
To start off: Để khởi đầu/Bắt đầu
Thí sinh có thể sử dụng cụm từ “to begin with" để dẫn dắt vào ý đầu tiên mình muốn nói đến trong bài viết. Cụm từ này được sử dụng theo cấu trúc: To begin with, S + V.
Ví dụ: The lack of attention by students during class could stem from several reasons. To begin with, many students may find school lessons tedious and irrelevant to their life. (Việc thiếu tập trung của học sinh trong lớp có thể do nhiều lý do. Đầu tiên, nhiều học sinh có thể thấy các bài học trong trường nhàm chán và không liên quan đến cuộc sống.)
In the first place/Secondly/Thirdly/Fourthly…: Ở vị trí đầu tiên, Thứ hai, Thứ ba, Thứ tư…
Thí sinh có thể sử dụng những trạng từ chỉ thứ tự để liệt kê và sắp xếp các ý tưởng trong một đoạn văn hoặc bài viết. Loại từ nối này đặc biệt phù hợp với những dạng bài yêu cầu thí sinh nêu nhiều ý tưởng cho một chủ đề, như dạng bài Two-part question, Advantage/Disadvantage hay Problem & Solution. Tuy nhiên, thí sinh lưu ý rằng không nên liệt kê quá nhiều ý tưởng trong một đoạn văn để đảm bảo rằng mỗi ý được nêu trong bài đều được giới thiệu và giải thích một cách đầy đủ.
Cấu trúc ngữ pháp này đóng vai trò là trạng ngữ trong câu và được sử dụng theo cấu trúc: Firstly/Secondly/Thirdly.., S + V.
Ví dụ:
Firstly, they tend to hold negative perceptions of agricultural work. Secondly, today’s generation is more advantageous than older generations as they have access to the Internet. (Thứ nhất, họ thường có góc nhìn tiêu cực về nông nghiệp. Thứ hai, thế hệ ngày nay có lợi thế hơn những thế hệ đi trước vì họ được tiếp cận với Internet.)
Additionally/Moreover/Also/In addition/Furthermore: Hơn thế nữa, Cũng vậy, Ngoài ra, Thêm vào đó, Hơn nữa
Moreover/Also/In addition/Additionally/Furthermore đóng vai trò trạng ngữ trong câu, và được dùng để diễn đạt rằng nội dung theo sau trạng ngữ này là phần bổ sung và mở rộng của những ý tưởng đã được nêu trước đó. Năm trạng từ này có thể được sử dụng thay thế cho nhau mà không làm thay đổi nhiều về ngữ nghĩa của câu.
Thí sinh sử dụng cấu trúc: S + V. Moreover/Also/In addition/Additionally/Furthermore, S + V.
Ví dụ:
This two-way communication allows students to actively think about the lessons, and specifically what they want their teachers to improve. Moreover, thanks to student feedback, teachers might recognise their own weaknesses and find ways to make adjustments to their pedagogical skills.
(Việc giao tiếp hai chiều cho phép học sinh chủ động suy nghĩ về bài giảng, và đặc biệt là những gì họ muốn giáo viên của mình cải thiện. Hơn nữa, thông qua nhận xét của học sinh, giáo viên có thể nhận ra được nhược điểm của bản thân và tìm cách để cải thiện kỹ năng sư phạm.)
As an illustration/For instance: Như một ví dụ, Ví dụ như thế
Cấu trúc ngữ pháp này được phổ biến sử dụng để nêu ví dụ cho một luận điểm trong bài viết IELTS Writing Task 2. Thí sinh có thể sử dụng cụm từ “for example” hoặc “for instance" với vai trò trạng từ để thể hiện rằng nội dung của câu là một ví dụ cho luận điểm đã nêu ở câu trước đó. Vì hai cụm từ này có thể thay thế nhau mà không làm thay đổi nghĩa của câu, thí sinh có thể sử dụng linh hoạt hai cụm từ này để giảm việc phải lặp từ.
Thí sinh sử dụng theo cấu trúc: S + V. For example/For instance, S + V.
Ví dụ:
History has shown countless examples of women being effective soldiers and military commanders. For instance, Lady Trieu led an army of resistance to drive away foreign invaders. (Lịch sử đã cho thấy vô số tấm gương phụ nữ làm những người lính và chỉ huy quân sự hiệu quả. Ví dụ, Bà Triệu đã lãnh đạo một đoàn quân kháng chiến để chống giặc ngoại xâm.)
In summary/To summarize: Tóm lại/Để tổng kết
“In conclusion” hoặc “To conclude" là những cụm từ phổ biến để đánh dấu phần kết bài của câu trả lời trong Writing Task 2. Những cụm từ này đóng vai trò trạng ngữ trong câu và có thể dùng thay thế nhau. Sau cụm từ này thường là một câu để tóm tắt lại nội dung của bài viết hoặc để nhắc lại luận điểm hoặc ý kiến chính của bài.
Thí sinh sử dụng theo cấu trúc: In conclusion/To conclude, S + V.
Ví dụ: In conclusion, students might not be the best people to comment on their teachers.
(Kết luận, học sinh có thể không phải là những người phù hợp nhất để nêu ý kiến về giáo viên của họ.)
Presenting arguments and expressing ideas
With regard to/Concerning: Về mặt…, Liên quan đến…
Những cụm từ này là những từ nối hữu ích để thí sinh nêu ý tưởng hoặc ý kiến của bản thân về một khía cạnh cụ thể của vấn đề được nêu trong đề bài.
Thí sinh sử dụng theo quy tắc:
In terms of/In regards to/Regarding + Noun (danh từ) / V_ing, S + V.
Ví dụ ứng dụng:
Dạng Advantage/Disadvantage: In regards to social interaction, students of mixed sex schools benefit from having a wider range of peer experiences. (Về việc tương tác xã hội, học sinh của trường học nam-nữ hưởng lợi từ việc có một trải nghiệm đồng lứa đa dạng hơn.)
Dạng Problem & Solution: Regarding the issue of overpopulation, the government should initiate campaigns to raise awareness on planned parenthood. (Về vấn đề quá tải dân số, chính phủ nên bắt đầu các chiến dịch để nâng cao nhận thức về việc làm cha mẹ có kế hoạch.)
In my opinion/thoughts/perception: Trong quan điểm của tôi, Trong suy nghĩ của tôi, Trong cảm nhận của tôi…
Thí sinh có thể sử dụng cách diễn đạt này để thể hiện rằng nội dung còn lại của câu là ý kiến chủ quan của bản thân. Dạng câu này phù hợp để nêu luận điểm cho hầu hết các dạng bài Writing Task 2. Những từ think/believe/feel có thể được sử dụng thay thế cho nhau mà không làm thay đổi ngữ nghĩa của câu.
Thí sinh sử dụng theo cấu trúc: I think/believe/feel that + [Clause/Mệnh đề]
Ví dụ:
I believe that the government should allocate more resources to suicide prevention initiatives. (Tôi tin rằng chính phủ nên phân bổ nhiều nguồn lực hơn cho các sáng kiến ngăn ngừa tự sát.)
I think that despite the large funding for the medical industry, the mental health department still receive insufficient resource. (Tôi nghĩ rằng bất chấp nguồn kinh phí lớn cho ngành y tế, khoa sức khỏe tâm thần vẫn không nhận được đủ nguồn lực.)
I could posit that …: Tôi có thể đưa ra luận điểm rằng…
Cụm từ này có thể dùng để giới thiệu luận điểm hoặc thesis statement trong phần Mở bài của Task 2, theo cấu trúc: I would argue that + [Clause/Mệnh đề]. Cấu trúc này có thể áp dụng cho mọi dạng câu hỏi của Task 2.
Ví dụ: I would argue that humanities subjects should be taken more seriously than STEM subjects in primary school. (Tôi sẽ lập luận rằng những môn xã hội nên được xem trọng hơn những môn tự nhiên ở trường tiểu học.)
In my view/From my viewpoint/From my angle: Trong quan điểm của tôi, Từ góc nhìn của tôi
Những cụm từ này đóng vai trò trạng ngữ trong câu, có thể được dùng để đánh dấu rằng nội dung của mệnh đề phía sau là ý kiến của thí sinh. Thí sinh lưu ý rằng khi sử dụng cấu trúc này, mệnh đề theo sau không bắt đầu bằng “I think/believe/feel that …”
Thí sinh sử dụng theo cấu trúc: In my opinion/From my point of view/From my perspective, S + V.
Ví dụ:
From my point of view, mental health is just as important as physical health. (Trong ý kiến của tôi, sức khỏe tinh thần cũng quan trọng không kém sức khỏe thể chất.)
→ Câu sai: In my opinion, I think that mental health is just as important as physical health.
Demonstrating comparison, contrast
On one side, On the flip side: Một mặt, Mặt đối diện
Cấu trúc ngữ pháp này đóng vai trò trạng ngữ trong câu, để diễn đạt rằng nội dung của hai câu hoặc hai đoạn văn đang thể hiện hai ý kiến trái chiều. Cấu trúc này có thể được dùng với hai câu hoặc hai đoạn văn liền kề. Thí sinh lưu ý chỉ sử dụng cấu trúc này khi nội dung của hai mệnh đề có sự tương phản.
Thí sinh sử dụng theo quy tắc: On the one hand, S + V. On the other hand, S + V.
Ví dụ:
Dạng Opinion Essay: On the one hand,
Dạng Discuss both views: On the one hand, working straight after high school could provide unique real-world insights than a college education does not offer. On the other hand, a university qualification is a non-negotiable job requirement in many industries. (Ở một mặt, việc đi làm ngay sau khi tốt nghiệp trung học có thể cung cấp kiến thức thực tế mà trường đại học không dạy được. Mặt khác, tấm bằng đại học là một yêu cầu công việc không thể thương lượng được trong nhiều ngành nghề.)
Even though/Despite the fact that: Ngay cả khi, Mặc dù
Loại từ nối này tạo nên trạng ngữ trong câu, được dùng để thể hiện sự tương phản giữa nội dung của hai mệnh đề trong một câu phức. Từ nối Despite có thể được thay thế với “In spite of" mà không làm thay đổi ngữ nghĩa của câu. Thí sinh sử dụng cấu trúc này theo quy tắc:
Despite/In spite of + Noun (danh từ) / the fact that + clause (mệnh đề) / the effort to + V, S + V.
Ví dụ:
Dạng Problem & Solution: Despite the global effort to move towards clean energy sources, many countries still rely heavily on fossil fuels. (Bất chấp nỗ lực toàn cầu để hướng tới nguồn năng lượng sạch, nhiều quốc gia vẫn phụ thuộc nhiều vào những nguyên liệu hoá thạch.)
Dạng Advantage/Disadvantage: In spite of the aforementioned benefits, an urban living arrangement also has its drawbacks. (Mặc dù có những lợi ích đã nói ở trên, một cuộc sống đô thị cũng có một số mặt hạn chế.)
Even though/Though/Despite: Mặc dù
Những từ nối này được sử dụng để xây dựng mệnh đề trạng ngữ cho câu, để thể hiện tính tương phản giữa hai mệnh đề. Những từ nối này có thể thay thế cho nhau mà không làm thay đổi nghĩa của câu.
Thí sinh sử dụng theo cấu trúc: Although/Though/Even though S + V, S + V.
Ví dụ:
Dạng Two-part question: Although it is understandable why some employees would regularly work overtime, this habit could bring about more negative than positive impact. (Mặc dù có thể hiểu được tại sao một số nhân viên thường xuyên tăng ca, thói quen này có thể mang đến nhiều tác động tiêu cực hơn tích cực.)
Dạng Discuss both views: Though many believe that social media strengthen connections between friends, research showed that the time spent on social networking sites is positively correlated with the level of loneliness. (Mặc dù nhiều người tin rằng mạng xã hội tăng cường kết nối giữa bạn bè, nghiên cứu đã cho rằng thời gian sử dụng mạng xã hội tỉ lệ thuận với mức độ cô đơn.)
While Subject + Verb, Subject + Verb: Trong khi …
Thí sinh có thể sử dụng cấu trúc câu “While S + V, S + V.” để so sánh nội dung của hai mệnh đề trong câu. Cấu trúc câu này không yêu cầu rằng hai mệnh đề phải có nội dung tương phản.
Ví dụ:
Dạng Discuss both views: While many people argue that financial prosperity is crucial for happiness, others claim that monetary values cannot define life satisfaction. (Trong khi nhiều người cho rằng sự thịnh vượng tài chính là yếu tố quan trọng để hạnh phúc, một số người khác lại nhận định rằng những giá trị tài chính không thể quyết định sự hài lòng trong cuộc sống.)
Dạng Opinion Essay: While job hopping is regarded as undesirable for some, I believe that changing jobs often can bring valuable insights into the current employment market. (Mặc dù việc nhảy việc được xem là không mong muốn đối với một số người, tôi tin rằng việc thay đổi công việc thường xuyên có thể mang đến những hiểu biết có giá trị về thị trường lao động hiện tại.)
Structures to present advantages and disadvantages
One benefit/drawback of … is …: Một lợi ích/rủi ro của … là …
Cấu trúc câu này đặc biệt phù hợp những dạng bài Advantage/Disadvantage vì thí sinh có thể cần liệt kê ưu và nhược điểm của một chủ đề cụ thể.
Thí sinh sử dụng cách diễn đạt này với cấu trúc:
An advantage/disadvantage of + [Noun (phrase)/(cụm) danh từ]/[V_ing] + is + (that) + Clause.
An advantage/disadvantage of + [Noun (phrase)/(cụm) danh từ]/[V_ing] + is + [Noun phrase/Cụm danh từ].
Ví dụ:
An advantage of buying ingredients from local sources is that the food usually arrives fast and fresh. (Một lợi thế của việc mua nguyên liệu từ các nguồn địa phương là thực phẩm thường đến nhanh và tươi.)
A disadvantage of online studying is the missed opportunities for social interactions. (Một bất lợi của việc học trực tuyến là bỏ lỡ các cơ hội giao tiếp xã hội.)
Carries the benefit/drawback of …: Mang ưu điểm/rủi ro là …
Thí sinh có thể sử dụng cấu trúc câu này để nêu ưu điểm và nhược điểm của một vấn đề hoặc đối tượng, sử dụng cấu trúc: S + have/has the advantage of + [Noun (phrase)/(cụm) danh từ]/ [V_ing].
Ví dụ:
Calling, rather than texting, has the advantage of better communication of tones. (Gọi điện, thay vì nhắn tin, có ưu điểm là diễn đạt tông giọng nói tốt hơn.)
The advantages outweigh the disadvantages: Những lợi ích vượt trội hơn nhược điểm.
Thí sinh có thể sử dụng cấu trúc câu này khi muốn so sánh giữa lợi ích và tác hại của một vấn đề nào đó. Thí sinh có thể thay thế từ “benefits" và “drawbacks" bằng các từ gần nghĩa như “advantage", “disadvantage", “strengths", “weakness”, “cost” tùy theo nội dung của đề bài và phần trả lời. Cấu trúc câu này có thể ứng dụng cho những mọi dạng bài Writing Task 2, không chỉ Advantage/Disadvantage.
Để nêu ưu và nhược điểm của một vấn đề cụ thể, thí sinh có thể sử dụng cấu trúc The benefits/drawbacks + of + [Noun (phrase)/(cụm) danh từ]/[Gerund/danh động từ].
Ví dụ:
Dạng Opinion Essay: I agree with the argument that the drawbacks of modern tourism practice outweigh its benefits. (Tôi đồng ý với luận điểm là những hạn chế của hoạt động du lịch hiện đại lớn hơn những lợi ích của nó.)
Dạng Problem & Solution: The benefits of implementing this policy outweighs its cost. (Lợi ích của việc thực hiện chính sách này lớn hơn những chi phí của nó.)
Practice
| a. Thể hiện sự tương phản giữa hai câu. |
| b. Giới thiệu ý tưởng đầu tiên trong những ý sẽ được nói đến trong bài viết |
| c. Liên kết các ý theo thứ tự |
| d. Thể hiện sự tương phản giữa nội dung của hai mệnh đề trong cùng một câu |
| e. Tóm tắt nội dung của bài viết hoặc nhắc lại luận điểm chính của bài |
| f. Bổ sung hoặc mở rộng ý tưởng đã nêu ở câu trước đó. |
| g. Nêu ví dụ cụ thể cho một luận điểm trong câu trước đó. |
| h. So sánh hai mệnh đề trong một câu. |
| i. Trình bày ý tưởng về một khía cạnh cụ thể của vấn đề |
|
Đáp án: 1-d, 2-a, 3-i, 4-g, 5-h, 6-b, 7-c, 8-e, 9-f, 10-d.
Bài tập 2: Điền từ vào chỗ trống
Đề bài 1: Some think that people should not change their jobs while others think they should because it brings advantages for themselves, company and society. Discuss and give opinion.
→ Câu trong bài viết:
(a) ______, committing to one job can ensure financial stability for employees.
(b) _______, changing jobs once in a while can help people, especially the young, have the opportunity to develop a broader knowledge base and learn new skills.
(c) ______ working at one place can offer employees a more stable income and career prospects, switching jobs can boost their skills and benefit the company they work for and the country's economy.
Đề bài 2: It is now possible for scientists and tourists to travel to remote natural environments, such as the South Pole. Do the advantages of this development outweigh the disadvantages?
→ Câu trong bài viết: (d) ____ tourism, these natural areas make for exotic travel destinations that can raise a lot of revenue for the local industry.
Đề bài 3: Many people argue that in order to improve educational quality, high school students should be encouraged to make comments or even criticism on their teachers. Others think it will lead to loss of respect and discipline in the classroom. Discuss both views and give your own opinion.
→ Câu trong bài viết: (e) ____ this could be perceived as being disrespectful, I believe constructive feedback from students could do wonders for our education system.
Đáp án:
(a) On the one hand, committing to one job can ensure financial stability for employees.
(b) On the other hand, changing jobs once in a while can help people, especially the young, have the opportunity to develop a broader knowledge base and learn new skills.
(Một mặt, việc cam kết với một công việc có thể đảm bảo sự ổn định tài chính cho nhân viên. Mặt khác, việc thỉnh thoảng thay đổi công việc có thể giúp mọi người, đặc biệt là người trẻ, có cơ hội phát triển nền tảng kiến thức rộng hơn và học hỏi những kỹ năng mới.
(c) While working at one place can offer employees a more stable income and career prospects, switching jobs can boost their skills and benefit the company they work for and the country's economy.
(Trong khi việc làm việc tại một nơi có thể cung cấp cho nhân viên một nguồn thu nhập và định hướng nghề nghiệp ổn định, việc thay đổi công việc có thể nâng cao kỹ năng của họ, có lợi cho công ty họ đang làm việc và cho nền kinh tế của đất nước.)
(d) In regards to/In terms of/Regarding tourism, these natural areas make for exotic travel destinations that can raise a lot of revenue for the local industry.
(Regarding tourism, these natural areas could potentially become unique tourist destinations, generating revenue for the local tourism industry.
(e) Even though/Though/Despite this might be seen as lacking respect, I believe constructive feedback from students could have a transformative impact on our education system.
(Although this may be perceived as disrespectful, I believe that constructive feedback from students can create miracles for our education system.)