Đối với phần thi IELTS Speaking, thí sinh thường xuyên gặp phải những câu hỏi yêu cầu có sự so sánh (compare) hoặc tương phản (contrast) giữa hai người hoặc sự vật. Ví dụ như so sánh việc đi du lịch bằng máy bay (travelling by plane) và bằng xe hơi (travelling by car) trong Speaking Part 1, hoặc so sánh cuộc sống của quá khứ so với hiện tại trong Speaking Part 3. Đôi khi, thí sinh có thể nảy ra nhiều ý tưởng, nhưng lại chưa hiểu cách để thể hiện và làm nổi bật sự so sánh hay tương phản mà yêu cầu câu hỏi đưa ra. Thông qua bài viết này, tác giả muốn gửi đến người đọc những cấu trúc so sánh và tương phản để làm nổi bật nội dung mà tác giả muốn truyền tải hơn nữa là đáp ứng được yêu cầu câu hỏi trong IELTS Speaking.
Key Takeaways
1. Phân biệt so sánh (Compare) và tương phản (Contrast)
2. Các cụm từ dùng cho sự so sánh
- A is similar to B
- A and B, they are so alike
- A is as (adj) as B
3. Các cụm từ dùng cho sự tương phản
- A is different from B
- A and B, they are worlds apart
- A is far (adj) from B
Phân loại so sánh (compare) và phân biệt (contrast)
So sánh (compare) hai hay nhiều sự vật là tìm ra những điểm giống nhau (similarities) giữa những vật đó. Từ này bắt nguồn từ chữ cái Latin là “comparare”, nghĩa là tìm sự giống nhau.
Tương phản (contrast) hai hay nhiều sự vật là tìm ra những điểm khác nhau (differences) giữa những vật đó. Từ này bắt nguồn từ chữ cái Latin “contra”, với nghĩa là chống lại, tương phản.
Ví dụ, trong bản Sonnet 18, Shakespeare đã đề tựa là “Shall I compare thee to a summer’s day?”, ý muốn đề cập đến việc so sánh nét tương đồng giữa tính cách và phẩm chất của chàng trai với một ngày nắng hạ.
Do đó, những cụm từ được giới thiệu trong bài viết sẽ được chia theo hai phần là So sánh và tương phản, nhằm giúp thí sinh hiểu được nghĩa và cách dùng đúng theo từng ngữ cảnh.
Cấu trúc so sánh (Compare) và minh họa áp dụng vào IELTS Speaking
A is akin to B
Từ “similar” được định nghĩa theo từ điểm Cambridge là:”looking or being almost, but not exactly, the same”, nghĩa là trông gần, chứ không hoàn toàn, có điểm giống nhau. Đây là cách đơn giản nhất, khi dùng tính từ “similar to”, thí sinh dễ dàng nhấn mạnh nét tương đồng giữa hai sự vật được đề cập.
Ví dụ, cho câu hỏi sau:
Do you prefer living in a city or a countryside? (Bạn thích sống ở thành phố hơn hay ở nông thôn hơn?)
Ở câu hỏi này, thí sinh có thể nêu ra ý kiến của bản thân rằng thích sống ở nông thôn hơn, kèm theo một lời giải thích có sự so sánh để làm rõ lí do mà bản thân lựa chọn. Câu trả lời có thể diễn giải như sau:
Well, to be honest, I like to live in a countryside. Some people may say that living in a city will have more job opportunities, however, I think the chances to find a job in countryside is similar to that in city. (Thành thật mà nói, tôi thích sống ở nông thôn. Một vài người cho rằng sống ở thành phố thì có nhiều cơ hội việc làm. Tuy nhiên, tôi nghĩ rằng cơ hội tìm kiếm việc làm ở nông thôn cũng giống như ở thành phố.)
Từ câu trả lời trên, giám khảo sẽ dễ hiểu được ý kiến mà thí sinh đưa ra khi so sánh cơ hội việc làm ở nông thôn so với thành phố là như nhau.
A and B, they’re so similar
Từ “alike” được định nghĩa theo từ điển Cambridge như sau:”similar to each other”, nghĩa là giống với một vật khác. Cụm từ “so alike” dùng để ám chỉ những sự vật có nét tương đồng với nhau về một khía cạnh nào đó. Khi thí sinh đề cập đến một khía cạnh của hai sự vật được nhắc đến, sử dụng cụm từ “so alike” giúp thí sinh nhấn mạnh sự giống nhau của khía cạnh, đồng thời giúp giám khảo dễ dàng hiểu được ý kiến của thí sinh. Lấy ví dụ tương tự cho câu hỏi trên:
Do you prefer living in a city or a countryside?
Áp dụng cụm từ vừa học, chúng ta sẽ có một cách diễn giải khác như sau:
Honestly, in my opinion, I like to live either in a city or in a countryside because when it comes to job opportunities, they’re so alike. (Thành thật thì, theo ý kiến của tôi, tôi thích sống ở cả thành phố và nông thôn. Khi bàn tới cơ hội nghề nghiệp, ở cả hai thành phố đều như nhau.)
A is as + adjective + as B
Cụm từ “as adj as” là một cấu trúc quen thuộc đối với các bạn học sinh phổ thông, đây là cấu trúc chỉ ra nét giống nhau về một tính chất nào đó giữa hai sự vật. Ví dụ, khi so sánh về hai thành phố lớn của Việt Nam là Thành phố Hồ Chí Minh và Thành phố Hà Nội, thí sinh có thể áp dụng cụm “as adj as” để miêu tả như sau:
- Ho Chi Minh city is as modern as Hanoi. (Thành phố Hồ Chí Minh hiện đại giống Hà Nội.)
- Hanoi is as big as Ho Chi Minh city (Hà Nội cũng lớn như Thành phố Hồ Chí Minh.)
Cấu trúc phản biện (Contrast) và minh họa sử dụng vào IELTS Speaking
A không giống B
Theo định nghĩa của từ điển Cambridge, “different” được hiểu là “not the same”, nghĩa là không giống nhau. Khi thí sinh sử dụng từ “different” để nhấn mạnh sự đối chiếu về khác biệt của hai sự vật, giám khảo sẽ dễ dàng nhận ra và hiểu được ý tưởng của câu trả lời. Cần nhớ giới từ sử dụng sau “different” là “to”. Cho ví dụ sau đây:
Do you want to live in the same place or another place in the future? (Bạn muốn tiếp tục sinh sống ở nơi ở hiện tại hay một nơi khác trong tương lai?)
Áp dụng câu trả lời có sử dụng cụm từ “different to”, thí sinh có thể diễn giải ý tưởng như sau:
I’m living in Hanoi, and I have lived here for over 10 years. However, in the near future, I want to move to Ho Chi Minh city. Ho Chi Minh City is different from Hanoi because it has more job opportunities and people are more open-minded, in my opinion. (Tôi hiện đang sống ở Hà Nội và đã sống ở đây được hơn 10 năm. Tuy nhiên, trong tương lai gần, tôi dự định chuyển vào sinh sống ở Thành phố Hồ Chí Minh. Thành phố Hồ Chí Minh khác với Hà Nội vì tôi nghĩ ở đó có nhiều cơ hội việc làm và người dân cũng cởi mở hơn.)
Giám khảo sẽ đánh giá cao câu trả lời của thí sinh vì chỉ bằng một câu trả lời ngắn, thí sinh dùng được nhiều loại thì khác nhau (hiện tại tiếp diễn, hiện tại hoàn thành), liên từ chỉ sự đối lập và có sự so sánh tương phản để nhấn mạnh nguyên nhân cho việc lựa chọn.
A và B, chúng cách xa nhau
Cụm từ “worlds apart”, theo từ điểm Cambridge, được định nghĩa là “to be completely opposed or diffent”, nghĩa là hoàn toàn khác nhau. Đây được xem như là một thành ngữ (idiom). Khi thí sinh sử dụng được những cụm thành ngữ này, giám khảo sẽ đánh giá cao bài nói và câu trả lời vì đã đáp ứng được yêu cầu về Lexical Resource: uses less common and idiomatic vocabulary (theo Band Descriptors Public Version). Cho câu hỏi ví dụ như phần 2.1:
Bạn thích sống ở thành phố hay ở nông thôn?
Thí sinh có thể sử dụng cụm “cách xa nhau” và phát triển như sau:
Thành thật mà nói, tôi ưa thích sống ở thành phố hơn là ở nông thôn. Tôi không hiểu tại sao một số người lại chọn sống ở nông thôn vì khi nói đến cơ hội việc làm, thì thật sự là cách xa nhau. Mọi người sẽ có nhiều cơ hội hơn để tìm kiếm một công việc phù hợp và có thu nhập tốt hơn khi sống ở thành phố lớn.