Key Takeaways: |
---|
Dưới đây là những cấu trúc luôn theo sau nó bởi động từ nguyên thể có (to) - To V mà các thí sinh nên biết để áp dụng vào tiếng anh giao tiếp và IELTS Speaking. |
Trong thời gian ôn luyện tiếng Anh giao tiếp, người học tiếng Anh cần lưu ý những cấu trúc đặc biệt. Trên thực tế, có nhiều cấu trúc khiến người học nhầm lẫn và khó nhớ xuyên suốt quá trình học tập. Dưới đây sẽ tổng hợp 13 cấu trúc luôn theo sau bởi động từ nguyên thể có (to) - To V để thí sinh học tập và ghi nhớ, luyện tập và áp dụng trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày.
Cấu trúc luôn theo sau bởi động từ nguyên thể có (to) - To V
There’s no need to do sth
Cấu trúc này được dùng khi muốn bày tó sự không cần thiết khi làm việc gì đó
Ví dụ: I believe there is no need to invite him to the party anymore. He is not a part of the group anymore. (Tôi nghĩ rằng không cần thiết khi mời anh ấy đến buổi tiệc nữa. Anh ấy đã không còn là một phần của nhóm nữa rồi.)
Do not have the right to do sth
Cấu trúc này được sử dụng khi người nói muốn diễn đạt ai đó không có quyền hành làm việc gì.
Ví dụ: The man has no right to force me to go away. (Người đàn ông đó không có quyền đuổi tôi đi.)
Have the right to do sth
Cấu trúc này được sử dụng khi người nói muốn thể hiện ai đó có quyền làm việc gì đó.
Ví dụ: The police has the right to shoot at people who cause dangerous in the street. (Người cảnh sát có quyền bắn súng vào những người gây nên những nguy hiểm trên phố.)
Be on the verge of doing sth: chuẩn bị làm gì
Cấu trúc này được sử dụng khi người nói muốn thể hiện rằng ai đó đang chuẩn bị làm việc gì đó.
Ví dụ: I am about to go to the police station to report about the accident. (Tôi đang chuẩn bị đến đồn cảnh sát để báo cáo về vụ tai nạn.)
Be sure to do sth/ be guaranteed to do sth
Cấu trúc này được sử dụng khi muốn thể hiện rằng ai đó chắc chắn sẽ làm việc gì đó.
Ví dụ: She wasn’t certain to go and meet the customer because she didn’t know anything about the project. (Cô ấy đã không chắc chắn về việc đến và gặp mặt khách hàng vì cô ấy đã không biết gì về dự án.)
Be inclined/disinclined to do sth
Cấu trúc này được sử dụng khi muốn thể hiện ai đó có thể làm gì hoặc không có khả năng làm gì đó.
Ví dụ: James is such an intelligent boy that he is likely to win the championship. (James là một cậu bé rất thông minh đến nỗi mà cậu ấy rất có thể sẽ chiến thắng giải thưởng lần này.)
Be compelled to do sth
Cấu trúc này được sử dụng khi người nói muốn thể hiện rằng ai đó bị bắt buộc làm việc gì đó.
Ví dụ: The boy was made to steal food and medicine from the grocery store because his mother is sick. (Cậu bé bị bắt buộc phải ăn trộm đồ ăn và thuốc từ cửa hàng tạp hóa vì mẹ cấu ấy bị ốm nặng.)
Correspond with sb regarding sth
Cấu trúc này được sử dụng khi thể hiện ý nói ai đó viết thư cho ai đó về một sự vật/ sự việc nào đó
Ví dụ: The soldier writer to his wife at home about what happened in the field. (Người lính viết thư cho vợ anh ta đang ở nhà về những thứ đã xảy ra trên chiến trường.)
Desire/aspire + to do sth
Cấu trúc này được sử dụng nếu muốn thể hiện rằng ai đó yêu thích khi làm việc gì đó.
Ví dụ: Would you like to go to the beach with me this weekend? (Bạn có muốn đi đến bãi biển với tôi vào cuối tuần này không?)
Authorize/recommend/allow/envision/necessitate + sb/sth + to V
Cấu trúc này thường được sử dụng khi muốn thể hiện ý nói cho phép, đang tham khảo, yêu cầu ai đó làm một việc gì đó.
Ví dụ:
My father allowed me to go home late tonight. (Bố tôi đã cho phép tôi đi về nhà muộn vào tối hôm nay.)
The tutor advise me to join the talkshow to know more about Marketing. (Người hướng dẫn của tôi đã khuyên tôi tham gia buổi talkshow để hiểu hơn về ngành Marketing.)
It + be + adj + of + sb + to V
Cấu trúc này thể hiện suy nghĩa, cảm tưởng của người nói về ai đó/ thứ gì đó.
Ví dụ: It was kind of you to help me today. I will never forget what you have done for me. (Bạn thật là tốt bụng khi giúp tôi trong ngày hôm nay. Tôi sẽ không bao giờ quên tấm lòng của bạn.)
Be the first/second/third + to V
Cấu trúc này thể hiện ai đó là người đầu tiên, thứ hai, thứ ba đạt được, làm được điều gì đó.
Ví dụ: She was the first to pass the examination. (Cô ấy là người đầu tiên vượt qua bài kiểm tra.)
Too/enough + adj/n + to V
This structure is used to express when someone has done something too much or just enough to achieve something.
For example:
He is so young that he cannot own a car. I believe this car belongs to his father. (Anh ấy quá trẻ nên không thể sở hữu một chiếc xe ô tô. Tôi tin rằng chiếc xe này thuộc về bố của anh ấy.)
He is intelligent enough to solve the crossword puzzle. (Anh ấy thông minh đến mức có thể giải trò chơi ô chữ.)