1. V-ing là gì?
Cấu trúc V-ing, hay còn gọi là cụm từ V-ing, được tạo thành từ động từ kết hợp với đuôi “ing” và thường đóng vai trò như một danh từ trong câu.
2. Quy tắc thêm đuôi “ing” để tạo cấu trúc “V-ing”
Để tạo thành cấu trúc V-ing, chỉ cần thêm đuôi “ing” vào sau động từ. Tuy nhiên, phải tuân thủ những quy tắc sau đây:
Quy tắc 1: Khi động từ kết thúc bằng chữ “e”
Khi động từ kết thúc bằng chữ “e”, có hai trường hợp có thể xảy ra:
- Nếu âm “e” đó là “e” câm, không được phát âm thành tiếng thì chúng ta bỏ “e” và thêm đuôi “ing”
Ví dụ: smile – smiling, take – taking
- Nếu động từ kết thúc bằng âm “e” nhưng được phát âm thành tiếng thì chúng ta chỉ việc thêm đuôi “ing” sau động từ.
Ví dụ: free – freeing, tiptoe – tiptoeing
Rule 2: When verbs end with the letter “l”
For verbs ending with the vowel “l” and preceded by a vowel, to form the -ing structure, you need to double the letter “l” and add “ing” afterwards.
Example: travel – travelling, ravel- ravelling

Rule 3: Double the final consonant then add “ing”
- Nếu động từ kết thúc bằng nguyên âm đơn và phụ âm nhưng chỉ có 1 âm tiết thì ta nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm “ing” để tạo ra cấu trúc V-ing.
For example: put 🡪 putting;
- Nếu động từ kết thúc bằng nguyên âm đơn và phụ âm và có hai âm tiết, trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai thì ta chỉ việc nhân đôi phụ âm, sau đó thêm “ing”
For example: Stop 🡪 stopping; prefer 🡪 preferring
- Nếu động từ có từ 2 âm tiết trở lên, kết thúc bằng nguyên âm đơn và phụ âm, trọng âm rơi vào âm tiết cuối thì ta chỉ việc thêm “ing” để tạo thành cấu trúc V-ing.
For example: open 🡪 opening
Rule 4: If a verb ends with the letter “c”, we must add “k” before adding the “ing” suffix.
Example: mimic – mimicking; panic🡪 panicking
3. The usage of the V-ing structure in English
The usage of the V-ing structure in English is quite diverse. Below are specific situations:
3.1. The V-ing structure at the beginning of a sentence, acting as the subject
The V-ing structure functions as a noun, so it can stand at the beginning of a sentence and serve as the subject.
- Swimming is good exercise.
(Swimming is a good exercise.)
- Parking is not allowed.
(Parking is not allowed.)

3.2. The V-ing structure combined with time markers like before, after, when, while, since to describe the time when an action occurs.
- Ving + before/after: diễn tả hai hành động, một hành động xảy ra trước, một hành động xảy ra sau.
Example
We’ll swim before eating dinner.
(we will swim before having dinner.)
Or: We had dinner after swimming.
(We have dinner after swimming.)
- When + V-ing diễn tả hai hành động cùng xảy ra tại một thời điểm.
Example:
I accidentally dropped my passport while getting off the plane.
(I dropped my passport while getting off the plane.)
- While + V-ing diễn tả một hành động đang diễn ra thì hành động khác xen vào.
Example:
I stumbled upon this website while searching for information about Japan.
(I was looking for ideas about Japan when suddenly came across that website.)
- Since + V-ing diễn tả thời điểm bắt đầu xảy ra hành động
I haven’t had a pleasant day since becoming a parent.
(I haven’t had a relaxing day since having a baby.)
3.3. The V-ing structure combined with by/without/for used to describe the way an action occurs.
Example:
- We can do it without going to the office.
(We can work without going to the office.)
- I use my computer for downloading film.
(I use the computer to download movies.)
3.4. The V-ing structure combined with go/come
- Go+ving để nói về hoạt động thể thao hoặc giải trí.
Example:
We going fruit-picking this weekend.
(We will go fruit picking this weekend.)
Let's go sailing next weekend.
(Let's go canoeing next weekend.)
- Come + Ving dùng để mời ai đó cùng tham gia
Would you like to come skiing with me?
(Do you want to go skiing with me?)
4. When to use the to + Ving structure?

The to + Ving structure is used in the following cases:
To + Ving is used when using to to indicate a non-specific destination (from A to B)
Example:
Anticipate with + ving = mong đợi với sự kiện nào đó.
Action + Towards + Ving
- adjust to Ving: thích nghi với điều gì đó
- object to Ving: phản đối sự việc nào đó
- take to Ving: thích cái gì đó sau một thời gian thử
- get around to Ving: làm việc gì đó khi rảnh
- return to Ving: quay lại làm công việc nào đó
Descriptive + toward + Ving
- dedicated to Ving: tận tụy/ hết lòng với gì đó
- Commited to Ving: quyết tâm với việc gì đó
- accustomed to Ving…: quen thuộc với việc nào đó
- opposed to Ving: không bằng lòng với việc gì đó
Thing + toward + Ving
Essential to Ving: chìa khóa để Ving.
Approach towards Ving: phương pháp hướng đến vấn đề
Response towards Ving: phản ứng đối với chuyện gì đó
Dedication to Ving: cam kết, quyết tâm để đạt được mục tiêu gì đó
Readiness for Ving: Sự sẵn lòng cho việc gì đó
5. Tổng hợp các mô hình Ving thường gặp trong tiếng Anh

- Adimt + V-ing: Thừa nhận làm gì
- Give up + V-ing: từ bỏ cái gì
- Advoi + Ving: Tránh cái gì
- Delay + V-ing: Trì hoãn làm gì
- Deny + V-ing: Phủ nhận làm việc gì
- Enjoy + V-ing: Thích làm gì
- Finish + V-ing: Hoàn thành việc gì
- Keep + V-ing: Duy trì việc gì
- Resum+ V-ing: Tiếp tục việc gì
- Suggest + V-ing: Gợi ý/ đề xuất làm gì
- Hate + V-ing: Ghét làm gì
- Allow + V-ing: che phép làm gì
- Consider + V-ing: Xem xét làm việc gì
- Love + V-ing: Yêu thích làm gì
- Like + V-ing: Thích làm gì
- Dislike + V-ing: Không thích làm gì
- Dread + V-ing: Sợ phải làm gì
- Quit + V-ing: Từ bỏ việc gì
- Regrest + V-ing: Hối hận việc gì đó
- Miss + V-ing: Nhớ việc gì
- Can’t bear + V-ing: Không thể chịu được việc gì
- Can’t stand + V-ing: Ghét làm gì
- Can’t help + V-ing: Không tránh được việc gì
- Look forward to + V-ing: Mong đợi việc gì
- Accuse of + V-ing: Buộc tội ai về việc gì
- Insiston + V-ing: Khăng khăng đòi làm việc gì
- Remind sb of + V-ing: Gợi nhớ cho ai đó về việc gì
- Afraid of + V-ing: Sợ làm gì
- Angry about/at + V-ing: Bực mình về việc gì
- Good at + V-ing: Giỏi làm việc gì
- Bad at + V-ing: kém làm gì
- Bored with + V-ing: Chán làm gì
- Dependent on + V-ing: Phụ thuộc vào việc gì
- Excited about + V-ing: Háo hức về việc gì
- Think of + V-ing: Nghĩ về việc gì
- Thank for + V-ing: Cảm ơn về việc gì
- Apologize for + V-ing: xin lỗi về việc gì
- Confess to + V-ing: Thú nhận việc gì
- Familiar with + + V-ing: Quen thuộc với việc gì
6. Bài tập thực hành với đáp án
Bài 1: Phân loại chính xác động từ trong ngoặc
1. They are used to (prepare) new lessons.
2. Suốt ngày và đêm, Anh trai tôi đã thành công trong việc hoàn thành công việc đúng thời hạn.
3. Bác sĩ của cô ấy khuyên anh ấy hãy từ bỏ việc hút thuốc.
4. Please cease (chatting). She's going to halt (eating) lunch in ten minutes.
5. The kids favor (playing) games over (listening to) music.
6. Quan enjoys (contemplating) things thoroughly before (reaching a) decision.
7. Invite her (to enter). Avoid keeping her (standing) at the window.
8. My sibling always contemplates (going for) a swim.
9. She anticipated (seeing) you.
10. My sibling enjoys (reading) books.
Đáp án:
1. Preparing 2. working - finishing
3. to give up - smoking 4. talking - eating
5. playing - listening 6. reflecting - decision-making
7. arriving - standing 8. swimming
9. Observing 10. Perusing
Bài tập 2: Phát hiện và sửa lỗi trong những câu sau
1. Yesterday, my brother didn't want to come to the theater with them because he had already seen the film.
2. A small party to celebrate their house will be held at 9 p.m tomorrow.
3. My father used to run a lot but he doesn't do it regularly now.
4. Quang mustn't forget to post that letter his mother gave him this evening.
5. Tony tried to avoid answering his questions last night.
Đáp án:
1. wanting to come ➔ wanting to come (want + to Vinf)
2. celebrating ➔ having to celebrate (have + to Vinf)
3. running ➔ run (used + to Vinf)
4. post ➔ to post (forget + to Vinf)
5. to avoiding ➔ to avoid (trying + to Vinf)
Bài viết trên Mytour đã được tổng hợp và chia sẻ đến bạn những kiến thức liên quan đến cấu trúc V-ing. Hy vọng chúng sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và làm bài tập. Đừng quên cập nhật những kiến thức liên quan đến ngữ pháp tiếng Anh trên website https://Mytour/ hàng ngày nhé.