Cấu trúc get rid of là một cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh mà người học có thể gặp ở bất cứ đâu. Trong bài viết này, người học sẽ được tìm hiểu một cách vô cùng tường tận về ý nghĩa của cụm từ này, các biến thể khác nhau của cụm từ này và một số lưu ý về cách dùng của từng biến thể.
Key Takeaways |
---|
|
Định nghĩa của eliminate là gì?
Khi phân tích sâu hơn vào sắc thái ngữ cảnh mà cụm từ này được sử dụng, có thể phân thành các kiểu câu sau đây.
Nếu tân ngữ (object) chỉ đồ vật: Vứt bỏ hoặc phá hủy vật không còn cần thiết nữa hoặc gây khó chịu.
Ví dụ:
Tuan opened the window to get rid of the smell.
(Tuấn đã mở cửa sổ để loại bỏ mùi).
Ở đây, đối tượng gây khó chịu là “the smell”, và việc loại bỏ nó khiến cho người nói dễ chịu hơn.
Ví dụ:
They must get rid of the phone and buy a new one because it was broken.
(Họ phải bỏ chiếc điện thoại này và mua một cái mới vì nó đã bị vỡ).
You should get rid of all old toys.
(Bạn nên bỏ tất cả những món đồ chơi cũ đi).
John’s mother got rid of his old clothes because they look ragged.
(Mẹ của John đã vứt bỏ đống quần áo cũ của anh ấy vì chúng trông rách rưới).
I can’t get rid of this stomach ache.
(Tôi không thể thoát khỏi cơn đau bụng này).
I want to get rid of the generator noise.
(Tôi muốn loại bỏ tiếng ồn của máy phát điện).
Nếu tân ngữ chỉ người: Loại bỏ ai đó ra khỏi đời sống vì họ không còn được ưa thích hoặc họ đang gây ra vấn đề.
Ví dụ:
Lan is trying to get rid of her boyfriend.
(Lan đang cố gắng thoát khỏi bạn trai của cô ấy).
It can be difficult for students to get rid of bad teachers.
(Rất khó để học sinh thoát khỏi tình trạng giáo viên kém).
We are in a toxic relationship because my boyfriend is always trying to control me. I'm trying to get rid of him.
(Chúng tôi đang trong một mối quan hệ độc hại vì bạn trai tôi luôn cố kiểm soát tôi. Tôi đang cố thoát khỏi anh ấy).
cấu trúc no longer
cấu trúc what about
Các cấu trúc với Get rid of
Subject + Get rid of + Object. |
---|
Ở đây, Subject là đối tượng thực hiện hành động bỏ đi, còn Object là đối tượng bị bỏ đi.
Ví dụ:
Nhung wants to get rid of old paper.
(Nhung muốn vứt hết tập giấy cũ.)
Trong đó:
Nhung - đối tượng thực hiện hành động bỏ đi.
Old paper - đối tượng bị bỏ đi
Lưu ý:
Người học hoàn toàn có thể sử dụng từ “Rid” như một động từ riêng rẽ. Khi đứng một mình, “Rid” có nghĩa “phóng thích, thoát khỏi, thả đi”. Dạng V-ing của Rid là Ridding, dạng quá khứ là Rid.
Ví dụ:
Lan rid of this headache.
(Lan đã thoát khỏi cơn đau đầu).
I am trying to rid myself of this hot.
(Tôi đang cố gắng thoát khỏi cái nóng này).
Cách sử dụng và các biến thể của Get rid of
|
---|
Giữa các biến thể này sẽ có một chút lưu ý về văn cảnh được sử dụng sao cho phù hợp với mức độ trang trọng:
Mang tính trang trọng (formal): Sử dụng cấu trúc Be rid of
Mang tính không trang trọng (informal): Sử dụng cấu trúc Want rid of
Mang tính thông thường (neutral): Sử dụng cấu trúc Get rid of. (Lưu ý: Người học có thể dùng cụm này trong CẢ văn nói và viết.)
Ví dụ:
They are rid of him because he was a bully.
(Họ đã loại bỏ anh ấy vì anh ta là một kẻ bắt nạt.)
Hieu wants rid of his guilt.
(Hiếu muốn thoát khỏi tội lỗi của anh ta.)
We can never get rid of history.
(Chúng ta không bao giờ có thể xóa bỏ lịch sử.)
Bài tập ứng dụng
Câu 1: He needs to … his old radio. It’s in my cabinet, but I need the space.
A. Get in
B. Get rid of
C. Give in
D. Get
Câu 2: “Did you … your homework?” “No, I’ll do it tonight.”
A. Get rid of
B. Give in
C. Get.
D. Off
Bài 2: Viết lại câu sử dụng cụm từ Get rid of:
1. I hate my belly fat. I have been going to the gym every day.
Hướng dẫn:
Trong câu số 1, “belly fat” (nghĩa là mỡ bụng) là đối tượng gây khó chịu.
-> I have been going to the gym every day to get rid of my belly fat.
2. My stomach is aching badly. I need to get the pills.
-> …………………………………………………..
3. Smoking kills you. You must quit this bad habit.
-> …………………………………………………..
4. He is the weakest one in our team. If we want to win, he shouldn’t be here anymore.
-> …………………………………………………..
Câu trả lời:
Bài 1:
Câu 1: B
Câu 2: B
Bài 2:
2. I need to take the pills to relieve my stomach ache.
3. You should quit smoking (because it’s a bad habit).
4. He is the weakest member in our team. If we want to win, he should be removed.