Định nghĩa
Trong tiếng Anh, “Without” thường mang nghĩa “thiếu” hoặc “mà không có”.

Without thường đóng vai trò trong câu như thế nào:
- Làm giới từ – mang nghĩa thiếu hoặc không có một người, sự vật, sự việc gì đó.
E.g.: He explains things without condescending to his audience. (Anh ấy giải thích mọi thứ mà không có thái độ trịch thượng với khán giả của mình.)
- Làm trạng từ – mang nghĩa là ở bên ngoài, trái với “within” nghĩa là ở bên trong. Trạng từ “without” cũng có thể có nghĩa là “mà không có nó”.
E.g.: I don’t think there is any cat without, the “meow” sound might come from inside. (Tôi không nghĩ có con mèo nào ở ngoài, tiếng meo meo hình như đến từ trong nhà.)
When you have no money, you just have to learn to do without. (Khi không có tiền, bạn phải học cách làm mọi việc không sử dụng tiền.)
Without using the dictionary, try to translate this passage. (Hãy cố gắng dịch đoạn văn này mà không dùng từ điển.)
Các cấu trúc Excluding
Cấu trúc Excluding đi kèm với động từ thêm -ing
Với cấu trúc này, Excluding mang nghĩa “mà không có”, “mà thiếu đi” một việc gì đó. Bạn hãy chú ý cấu trúc này sẽ có 3 trường hợp khác nhau.

Trường hợp 1: chủ ngữ (S) của động từ chính (V) giống với chủ ngữ của danh động từ V-ing sau “without”.
S + V + without + V-ing |
E.g.: We traveled day and night without stopping. (Chúng tôi đã đi ngày và đêm mà không ngừng nghỉ.)
Trường hợp 2: chủ ngữ (S) của động từ chính (V) không giống với chủ ngữ của danh động từ V-ing sau “without”.
S + V + without + O + V-ing |
E.g.: Without our teacher telling us what to do, we can’t finish the project. (Nếu không có giáo viên của chúng tôi cho chúng tôi biết phải làm gì, chúng tôi không thể hoàn thành dự án.)
Trường hợp 3: dạng bị động
S + V + without + being + V3 |
E.g.: Johnny Depp is so famous that he cannot go out without being realized by his fans. (Johnny Depp nổi tiếng đến mức không thể ra ngoài mà không bị người hâm mộ nhận ra.)
Cấu trúc Excluding đi cùng danh từ
Với cấu trúc này, Without vẫn mang ý nghĩa “không có”, “thiếu đi” nhưng sẽ là “thiếu đi” một thứ gì đó hoặc một ai đó.
- Trường hợp 1: chủ ngữ (S) của động từ chính (V) giống với chủ ngữ của danh động từ V-ing sau “without”.
S + V + without + N |
- E.g.: Tom told me that he couldn’t live without his glasses. (Tom nói với tôi rằng anh ấy không thể sống nếu không có mắt kính.)
Cấu trúc Without trong câu điều kiện
Without được dùng trong mệnh đề mô tả điều kiện, tương đương với “nếu … không”. Vì vậy, trong câu điều kiện, chúng ta có thể sử dụng các cấu trúc Without như sau:
- Câu điều kiện loại 1
Without N/V-ing, S + will/can (not) + V |
E.g.: Without a student ID, you won’t be able to enter the exam room. (Nếu không có thẻ sinh viên, bạn sẽ không thể vào phòng thi.)
- Câu điều kiện loại 2
Without N/V-ing, S + would/could (not) + V |
E.g.: Without water, creatures living on the Earth wouldn’t be able to survive. (Nếu không có nước, các sinh vật sống trên Trái đất sẽ không thể tồn tại.)
- Câu điều kiện loại 3
Without N/V-ing, S + would/could (not) + have + V3 |
E.g.: Without your help, I would never have been able to solve my problems. (Nếu không có sự giúp đỡ từ bạn, tôi sẽ không bao giờ có thể giải quyết vấn đề của mình.)
Bài tập về cấu trúc Without
Bài tập
Rewrite the sentences using “Without” structure
1. If you don’t water the plants in your garden, they will die soon.
→ Without _______________________.
2. Jane can’t see very well if she loses her glasses.
→ Without _______________________.
3. Look, we will not go to the cinema unless you go with us.
→ Without _______________________.
4. How can Jack study so well if he doesn’t try hard?
→ Without ________________________?
5. I still can earn money during the pandemic because I have an online job.
→ Without ___________________________.
6. If you don’t drink enough water your face will dry out.
→ Without __________________________________.
7. If it weren’t for my parents, I wouldn’t have come to America.
→ Without __________________________________.
8. If there is no bus, I cannot go to school.
→ Without __________________________________.
9. If there is no sunlight, my tree will die.
→ Without __________________________________.
10. If I don’t have coffee I can’t stay awake.
→ Without __________________________________.
11. How can she achieve such a high score without having a tutor?
→ Without ___________________________________?
Đáp án
1. Without water, the plants in your garden will die soon.
2. Without her glasses, Jane can’t see very well.
3. If you don’t accompany us, we will not go to the cinema.
4. How can Jack excel in his studies without putting in effort?
5. Without an online job, I wouldn’t have earned money during the pandemic.
6. If you don’t drink enough water, your face will dry out.
7. Were it not for my parents, I wouldn’t have come to America.
8. If there is no bus, I cannot attend school.
9. Should there be no sunlight, my tree will perish.
10. Minus the coffee, I can’t remain awake.
11. How can she achieve such a high score without the guidance of a tutor?Hy vọng sau khi đọc bài viết tổng hợp thông tin và hoàn thành bài tập chuyển đổi câu trên, các bạn đã có thể nắm rõ hơn về cấu trúc Without trong tiếng Anh. Chúc các bạn học tốt và hãy cùng chờ đón những bài viết tiếp theo từ Mytour nhé!