Phân tích khối lượng giao dịch là phương pháp tính toán dựa trên sự biến động của khối lượng giao dịch và giá để xác nhận hoặc cảnh báo sớm về xu hướng, giúp nhà đầu tư đưa ra nhận định và hành động hiệu quả. Hiểu các chỉ báo về khối lượng và phân tích sẽ giúp nhà đầu tư nhận ra cơ hội và rủi ro của một cổ phiếu. Bây giờ chúng ta sẽ tìm hiểu về 3 chỉ báo về khối lượng và cách áp dụng phổ biến nhất trong giao dịch:
Chỉ báo trung bình
Chỉ báo trung bình (Đơn giản Moving Average) được tính bằng cách tổng hợp số liệu giao dịch trong một khoảng thời gian rồi chia cho số ngày giao dịch. Vì khối lượng giao dịch thường bị nhiễu bởi các biến động của thị trường, thông tin, ... sử dụng chỉ báo trung bình giúp loại bỏ những nhiễu đó, giúp nhà đầu tư nhận diện xu hướng tiếp theo và cảnh báo thay đổi.
Ví dụ như cổ phiếu HPG từ tháng 01/2021 đến tháng 09/2021, khi khối lượng giao dịch vượt qua trung bình khối lượng 20 ngày và giá cổ phiếu cũng tăng, cổ phiếu thường sẽ có xu hướng tăng. Khi khối lượng giao dịch duy trì ở trên mức trung bình khối lượng giao dịch 20 ngày, xu hướng tăng có thể tiếp tục.
Ở phía ngược lại, khi khối lượng giao dịch vượt quá trung bình 20 ngày và giá cổ phiếu giảm, xác nhận rằng xu hướng giảm đang diễn ra. Khi khối lượng giao dịch duy trì liên tục dưới mức trung bình 20 ngày, xu hướng giảm có thể tiếp tục. Tìm hiểu cách Khớp lệnh được thực hiện như thế nào?
Chỉ báo cân bằng khối lượng (OBV: On Balance Volume)
Cân bằng khối lượng (OBV) là một chỉ báo tính toán khối lượng giao dịch dựa trên áp lực mua bán để tích lũy, trong đó tổng hợp khối lượng khi giá cổ phiếu tăng và khấu trừ khi giá giảm.
Khi giá cổ phiếu tăng so với phiên trước, khối lượng giao dịch của phiên đó được xem như khối lượng tăng và được tích lũy vào chỉ báo.
Ngược lại, khi giá giảm, khối lượng giao dịch được coi là khối lượng giảm và được khấu trừ khỏi chỉ báo.
Đây là một chỉ báo giúp nhận diện xu hướng tiếp tục hoặc cảnh báo đảo chiều. Khi giá cổ phiếu và đường chỉ báo OBV đều tăng, xu hướng tăng tiếp tục và ngược lại.
Cảnh báo đảo chiều xảy ra khi chỉ báo OBV và giá cổ phiếu xuất hiện phân kỳ dương và phân kỳ âm.
Phân kỳ dương: khi giá cổ phiếu giảm nhưng chỉ báo OBV vẫn tăng, cảnh báo rằng có thể sẽ có đảo chiều tăng trong tương lai cho giá cổ phiếu.
Phân kỳ âm: khi giá cổ phiếu liên tục tăng nhưng chỉ báo OBV đang giảm, cảnh báo rằng có thể sẽ có đảo chiều giảm cho giá cổ phiếu.
Chỉ báo dòng tiền (MFI: Money Flow Index)
Chỉ báo dòng tiền là một chỉ báo động lượng được sử dụng để đánh giá lưu lượng tiền vào và ra khỏi một cổ phiếu trong một khoảng thời gian nhất định. Chỉ báo MFI tương tự như chỉ báo RSI nhưng tập trung vào khối lượng giao dịch, trong khi RSI tập trung vào giá cả.
Chỉ báo MFI được tính bằng cách lấy giá cao nhất, thấp nhất và giá đóng cửa trung bình, và chuẩn hóa thành phạm vi từ 0 đến 100 dựa trên một chu kỳ cụ thể của khối lượng giao dịch (thường là 14 ngày), công thức:
Giá trung bình = (Giá cao nhất + Giá thấp nhất + Giá đóng cửa)/3
Lưu lượng tiền thô = Giá trung bình x Khối lượng
Tỷ lệ dòng tiền = (Lưu lượng tiền dương trong 14 ngày)/(Lưu lượng tiền âm trong 14 ngày)
Chỉ số dòng tiền = 100 - 100/(1 + Tỷ lệ dòng tiền)
MFI có vùng quá bán ở mức 20 điểm và quá mua ở mức 80 điểm. Ở mức 20 điểm, nhà đầu tư có thể xem xét mua vào và bán ra khi đạt mức 80 điểm. Ngoài ra, việc sử dụng phân kỳ âm và phân kỳ dương như OBV cũng là các chỉ báo đáng tin cậy.
Tìm hiểu kiến thức cơ bản về chứng khoán cho nhà đầu tư mới.