Khi tham gia đầu tư để lựa chọn những cổ phiếu có tiềm năng tăng trưởng, việc phân tích và đánh giá các chỉ số trong chứng khoán là rất quan trọng. Nhờ các chỉ số này, nhà đầu tư có thể đánh giá được hoạt động kinh doanh của từng doanh nghiệp, dự đoán giá cổ phiếu và quyết định đầu tư hợp lý. Cùng Mytour khám phá ngay!
Các chỉ số cơ bản cần biết trong thị trường chứng khoán
Chỉ số EPS – Lợi nhuận trên một cổ phiếu
EPS (Earning Per Share) là lợi nhuận mà nhà đầu tư có thể thu được trên mỗi cổ phiếu. Đây là chỉ số quan trọng để đánh giá khả năng sinh lời của doanh nghiệp, cho thấy thu nhập được phân bổ cho từng cổ phiếu. EPS càng cao, doanh nghiệp càng có tiềm năng sinh lời lớn.
Phương thức tính toán:
EPS = (Lợi nhuận sau thuế – Lợi tức ưu đãi) / Số cổ phiếu thường đang lưu hành
Đặc biệt, chỉ số EPS là một tiêu chí quan trọng giúp nhà đầu tư đánh giá và chọn lựa cổ phiếu phù hợp. Nó cũng cho phép tính toán chỉ số P/E và giá trị của cổ phiếu.
Chỉ số EPS bao gồm 2 loại:
EPS cơ bản: là lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu trong tổng số cổ phiếu đang lưu hành
EPS thực tế: bao gồm cả cổ phiếu đã phát hành thêm, trái phiếu chuyển đổi hoặc cổ phiếu ưu đãi.
Tuy nhiên, chỉ số EPS chỉ phản ánh kết quả kinh doanh trong 4 quý gần nhất, do đó các doanh nghiệp có thể tận dụng để làm tăng chỉ số này, hấp dẫn nhà đầu tư không có nhiều kinh nghiệm.
Để đánh giá các biến động và xác định xu hướng tăng trưởng, cần thời gian báo cáo đầy đủ.
Thực tế không phải lúc nào chỉ số EPS cũng tương đồng với lợi nhuận ròng. Ví dụ, công ty A phát hành thêm 10% cổ phiếu để tăng vốn, nhưng lợi nhuận tăng không đủ 10%, dẫn đến giảm chỉ số EPS và giá cổ phiếu có thể giảm theo.
Chỉ số P/E – Tỷ lệ giá trị cổ phiếu trên lợi nhuận
Chỉ số P/E (Tỷ lệ giá trị cổ phiếu trên lợi nhuận) được sử dụng để đánh giá mối quan hệ giữa giá cổ phiếu trên thị trường và lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS). Cụ thể, chỉ số này cho biết số tiền mà bạn cần chi để kiếm được một đồng lợi nhuận từ cổ phiếu. Do đó, nếu P/E thấp thì giá cổ phiếu được xem là rẻ, và ngược lại.
Công thức tính:
Chỉ số P/E là công cụ hữu ích giúp nhà đầu tư định giá cổ phiếu. Tuy nhiên, nhà đầu tư cần lưu ý rằng chỉ số này dễ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài. Do đó, cần xem xét kỹ các yếu tố như khả năng phát triển của công ty, tình hình lạm phát, và P/E trung bình của ngành…
Xem thêm: Cách sử dụng chỉ số P/B và P/E để đánh giá tính rẻ hay đắt của cổ phiếu trong chứng khoán cơ bản (Mytour)
Chỉ số ROE & ROA – Tỷ số lợi nhuận ròng
ROE (Return on Equity): Là tỷ số lợi nhuận ròng dựa trên vốn chủ sở hữu. Chỉ số ROE được dùng để đánh giá khả năng sinh lời từ mỗi đồng vốn chủ sở hữu và thường được nhà đầu tư sử dụng để so sánh giữa các công ty trong cùng ngành để lựa chọn đầu tư.
Công thức tính:
ROE = Lợi nhuận ròng / Vốn chủ sở hữu trung bình
Chỉ số ROE cao cho thấy việc sử dụng vốn của công ty hiệu quả. Tuy nhiên, để quyết định có nên đầu tư vào công ty dựa trên ROE hay không, nhà đầu tư cần lưu ý đến ROE trung bình ngành, thời vụ kinh doanh và chu kỳ kinh tế.
Tuy nhiên, trong trường hợp ROE cao, có thể tiềm ẩn nguy cơ rủi ro do vốn chủ sở hữu quá nhỏ so với lợi nhuận ròng. Điều này đòi hỏi nhà đầu tư cần phân tích và tìm hiểu kỹ hơn về cổ phiếu để tránh đưa ra những quyết định sai lầm.
Chỉ số ROA (Return on Total Assets): thể hiện tỷ suất sinh lời trên tài sản. Chỉ số này cho thấy khả năng sinh lời trên mỗi đồng tài sản hiện có của doanh nghiệp. Tài sản của doanh nghiệp được hình thành từ vốn vay và vốn chủ sở hữu. Nếu ROA cao, có nghĩa là công ty đang có lợi nhuận cao với lượng đầu tư ít.
Công thức tính:
ROA = Lợi nhuận sau thuế / Tổng tài sản
Các doanh nghiệp có chỉ số ROA cao sử dụng tài sản hiệu quả và tối ưu hóa được nguồn lực sẵn có. Nhà đầu tư thường ưu tiên các công ty có ROA cao. Tuy nhiên, nhà đầu tư cần có cái nhìn khách quan về doanh nghiệp, lĩnh vực kinh doanh và so sánh ROA với quá khứ và các đối thủ cùng ngành để đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả nhất.
Chỉ số P/B – Tỷ lệ giá thị trường/Giá trị sổ sách
Chỉ số P/B (Price to Book ratio) được dùng để so sánh giá trị hiện tại của cổ phiếu trên thị trường so với giá trị theo sổ sách. Chỉ số này giúp đánh giá xem cổ phiếu đang định giá cao hay thấp hơn giá trị ghi trên sổ sách của công ty. Khi giá cổ phiếu cao hơn giá trị sổ sách, đây cho thấy công ty có thu nhập trên tài sản đang cao.
Chỉ số này hỗ trợ nhà đầu tư tìm kiếm những cổ phiếu có giá trị định giá thấp và thường bị thị trường bỏ qua.
Công thức tính:
P/B = Giá cổ phiếu hiện tại / ((Tổng giá trị tài sản – Giá trị tài sản vô hình – Nợ) / Số lượng cổ phiếu đang lưu hành)
Chỉ số P/B thường có độ ổn định cao hơn so với chỉ số EPS, có thể định giá từ hoạt động kinh doanh lãi/lỗ của doanh nghiệp. Tuy nhiên chỉ số này lại chỉ tính dựa trên các giá trị tài sản hữu hình và bỏ qua các giá trị vô hình của doanh nghiệp. Trong thực tế, giá trị vô hình này thường là động lực gia tăng lợi nhuận ròng của công ty và từ đó giá cổ phiếu cũng có thể tăng lên.
Ngoài ra, yếu tố giá trị sổ sách thường cập nhật chậm và không có tính linh hoạt chính xác tuyệt đối trong những thời điểm giao dịch. Vì vậy, chỉ dựa vào chỉ số P/B mà không có sự xem xét khác như các yếu tố vô hình có thể khiến nhà đầu tư chưa thể đưa ra quyết định đầu tư ngay lập tức.
Chỉ số Beta – Hệ Số Beta
Chỉ số Beta (Beta coefficient) đo lường mức độ biến động, rủi ro hệ thống của một cổ phiếu hoặc một danh mục đầu tư trên thị trường chứng khoán.
Chỉ số Beta được tính dựa trên phương sai tỷ suất sinh lời của cổ phiếu và tỷ suất sinh lời của thị trường, cho thấy mức độ biến động của cổ phiếu so với thị trường.
Công thức tính:
Chỉ số (β) = Cov x (Re, Rm) / Var (Rm)
Tỷ suất sinh lời R là (giá đóng cửa điều chỉnh phiên hiện tại - giá đóng cửa điều chỉnh phiên trước đó) / giá đóng cửa điều chỉnh phiên trước đó
Cụ thể, trên thị trường, hệ số beta cố định là Beta = 1. Nếu cổ phiếu có Beta lớn hơn 1, tỷ lệ rủi ro sẽ cao hơn và ngược lại. Nếu thị trường giảm, cổ phiếu có beta lớn hơn 1 sẽ mất giá nhiều hơn. Tuy nhiên, khi thị trường tăng, cổ phiếu có beta lớn hơn 1 sẽ tăng nhanh hơn, vì vậy nhiều nhà đầu tư chấp nhận rủi ro để mua cổ phiếu có beta cao để đạt lợi nhuận tốt hơn trong tương lai.
Các chỉ số quan trọng khác trong chứng khoán
Khi phân tích và đánh giá cổ phiếu, nhà đầu tư không nên chỉ dựa vào 5 chỉ số trên mà còn cần tham khảo thêm một số chỉ số khác trong chứng khoán. Tùy thuộc vào từng loại cổ phiếu và doanh nghiệp, các chỉ số khác nhau sẽ hỗ trợ quá trình phân tích và đánh giá hiệu quả hơn.
- Hệ số thanh khoản: Dùng để đo lường khả năng chi trả các khoản nợ ngắn hạn của doanh nghiệp.
- Chỉ số nợ D/E: Cho biết tỷ lệ tài sản của công ty được hình thành từ nợ và vốn chủ sở hữu.
- Cổ tức: Phần lợi nhuận mà công ty chi trả cho cổ đông, bằng tiền mặt hoặc cổ phiếu.
- Đáy cổ phiếu: Xác định cổ phiếu nào giảm mạnh nhất (hoặc tăng nhất) trong từng thời điểm nhất định.
Vai trò của các chỉ số trong phân tích chứng khoán
Các chỉ số trong chứng khoán giúp nhà đầu tư:
Đánh giá hiệu quả sử dụng vốn của bản thân, so sánh kết quả hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp để đưa ra quyết định tiếp tục đầu tư hoặc loại bỏ những cổ phiếu không phù hợp với mục tiêu.
Dự báo được những biến động trên thị trường chứng khoán để đưa ra quyết định điều chỉnh danh mục đầu tư kịp thời và hiệu quả.
Xây dựng mô hình danh mục đầu tư tối ưu, kiểm soát các chỉ số hoạt động của danh mục để đạt lợi nhuận cao nhất.
So sánh khả năng sinh lời và mức độ hoàn vốn của nhà đầu tư trên thị trường.
Đo lường mức độ rủi ro có thể xảy ra với tài sản và ước tính biến động thị trường để giảm thiểu rủi ro.
Trước khi quyết định đầu tư vào một cổ phiếu, nhà đầu tư cần phân tích và đánh giá sâu sắc dựa trên các chỉ số trong chứng khoán để tối đa hóa lợi nhuận. Đối với nhà đầu tư mới, việc này có thể khó khăn, vì vậy việc lựa chọn người có kinh nghiệm để hỗ trợ sẽ giúp tiết kiệm thời gian và đảm bảo lợi nhuận, tránh rủi ro không mong muốn. Mytour sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong chặng đường đầu tư.