Sự hài lòng của nhân viên ảnh hưởng đến thành công của doanh nghiệp
Nghiên cứu của Harvard Business Review chỉ ra rằng những công ty với nhân viên hài lòng có thể tăng doanh thu lên đến 20%, lợi nhuận lên đến 21% và giảm tỷ lệ nhân sự rời bỏ lên đến 59% so với những công ty không có nhân viên hài lòng. Nhưng làm thế nào để đo lường sự hài lòng của nhân viên một cách chính xác và hiệu quả?
Chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn top 9 chỉ số đo lường sự hài lòng của nhân viên mà HR nên biết và cách sử dụng chúng hiệu quả. Những chỉ số này sẽ giúp bạn đánh giá và cải thiện hiệu suất làm việc, năng suất, sáng tạo, chất lượng sản phẩm và dịch vụ, khả năng giữ chân và thu hút nhân tài, uy tín và thương hiệu của doanh nghiệp. Hãy cùng khám phá nhé!
9 chỉ số đo lường sự hài lòng của nhân viên
1. Chỉ số Nhân viên NPS (eNPS)
Chỉ số Nhân viên Net Promoter Score (eNPS) đo đánh giá sự sẵn lòng của nhân viên giới thiệu công ty cho người khác. Được tính bằng cách đặt một câu hỏi đơn giản: “Trên thang điểm từ 0 đến 10, bạn có khuyến nghị công ty này cho người khác không?”. eNPS tính bằng cách trừ tỷ lệ Detractors khỏi tỷ lệ Promoters. Kết quả có thể nằm trong khoảng -100 đến +100, với eNPS cao thể hiện sự hài lòng và cam kết của nhân viên đối với công ty.
Ví dụ: Với 100 nhân viên, 40 ủng hộ (Promoters), 30 trung lập (Passives), và 30 phản đối (Detractors), eNPS của công ty là 10%. Đây là một eNPS trung bình, cho thấy cần cải thiện hài lòng của nhân viên.
2. Chỉ số Hài lòng Nhân viên ESI (Employee Satisfaction Index)
Chỉ số Hài lòng Nhân viên ESI là một phép đo đánh giá mức độ hài lòng của nhân viên đối với các khía cạnh công việc như mức lương, môi trường làm việc, cơ hội thăng tiến, sự công bằng, và hỗ trợ. ESI được tính bằng cách lấy tổng điểm chia cho số lượng khía cạnh. Kết quả có thể nằm trong khoảng 1 đến 5, với ESI cao thể hiện sự hài lòng của nhân viên đối với công việc.
Ví dụ: Một nhân viên đánh giá mức độ hài lòng với 5 khía cạnh công việc với điểm lương: 4, môi trường làm việc: 3, cơ hội thăng tiến: 4, sự công bằng: 5, sự hỗ trợ: 4. ESI của nhân viên này là 4. Đây là một ESI cao, thể hiện sự hài lòng đối với công việc.
3. Tỷ lệ Nhân sự Thôi việc (Turnover rate)
Tỷ lệ Nhân sự Thôi việc là phép đo đánh giá tỷ lệ phần trăm nhân viên rời khỏi công ty trong một khoảng thời gian nhất định. Kết quả có thể nằm trong khoảng 0% đến 100%, với tỷ lệ cao thể hiện sự không hài lòng và thiếu cam kết của nhân viên đối với công ty.
Ví dụ: Với 100 nhân viên đầu năm, 20 rời khỏi trong năm, và số lượng nhân viên trung bình là 90, tỷ lệ Thôi việc của công ty là 22%. Đây là một tỷ lệ Thôi việc cao, chỉ ra cần duy trì và tăng cường sự cam kết của nhân viên.
4. Xếp hạng công ty trực tuyến
Xếp hạng công ty trực tuyến là một thước đo đánh giá sự uy tín và hấp dẫn của công ty trên các nền tảng trực tuyến như Glassdoor, Indeed, LinkedIn, và các nền tảng khác. Xếp hạng giúp đánh giá hình ảnh và thương hiệu của công ty trên thị trường lao động, thu hút và tuyển dụng ứng viên tiềm năng. Một xếp hạng cao thể hiện sự hài lòng và niềm tin cao từ phía nhân viên và ứng viên.
Ví dụ: Một công ty đạt xếp hạng 4.5 sao trên Glassdoor, 8.7 điểm trên Indeed và 4.3 sao trên LinkedIn. Xếp hạng cao thể hiện sự hài lòng và niềm tin cao từ phía nhân viên và ứng viên.
5. Kết quả khảo sát nhân viên
Kết quả khảo sát nhân viên là một chỉ số đo lường ý kiến và thái độ của nhân viên đối với các khía cạnh liên quan đến công việc như sự hài lòng, gắn kết, cam kết, tham gia, hứng thú, trung thành, và nhiều khía cạnh khác. Chỉ số này giúp cải thiện giao tiếp và tương tác giữa nhân viên và quản lý.
Ví dụ: Một ví dụ điển hình là khi một công ty tiến hành khảo sát với 10 câu hỏi để đánh giá mức độ hài lòng của nhân viên. Kết quả cho thấy mức độ hài lòng trung bình là 3.8, với điểm cao nhất là 4.2 về sự công bằng và thấp nhất là 3.2 về cơ hội thăng tiến. Chỉ số này cho thấy công ty đã làm tốt trong việc đảm bảo sự công bằng, nhưng cần phải cải thiện cơ hội thăng tiến.
6. Tỷ lệ nhân viên thường xuyên vắng mặt tại nơi làm việc
Tỷ lệ nhân viên thường xuyên vắng mặt là chỉ số đo lường tỷ lệ phần trăm của nhân viên vắng mặt tại nơi làm việc trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một tháng hoặc một năm. Chỉ số này giúp đánh giá tình trạng sức khỏe và sự hài lòng với công việc của nhân viên.
Ví dụ: Trong một công ty có 100 nhân viên, với tổng cộng 20 ngày làm việc và 10 nhân viên vắng mặt mỗi ngày. Tỷ lệ thường xuyên vắng mặt là 10%. Điều này cho thấy tỷ lệ vắng mặt cao, đòi hỏi việc điều tra nguyên nhân và áp dụng các biện pháp khắc phục kịp thời.
7. Tỷ lệ thăng tiến nội bộ
Tỷ lệ thăng tiến nội bộ là chỉ số đo lường tỷ lệ phần trăm của nhân viên được thăng tiến từ vị trí thấp hơn lên vị trí cao hơn trong công ty trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một năm. Chỉ số này giúp đánh giá cơ hội phát triển nghề nghiệp và độ hài lòng với sự công nhận của nhân viên.
Ví dụ: Trong một công ty có 100 nhân viên, có 10 người được thăng tiến. Tỷ lệ thăng tiến nội bộ là 10%. Điều này thể hiện sự tôn trọng và khích lệ đối với nhân viên.
8. Tỷ lệ tuyển dụng thành công
Tỷ lệ tuyển dụng thành công là tỷ lệ phần trăm của ứng viên được tuyển dụng và đáp ứng được tiêu chí đánh giá trong một khoảng thời gian cụ thể. Chỉ số này thể hiện sự lựa chọn và đào tạo nhân sự hiệu quả.
Ví dụ: Khi một công ty tuyển dụng 10 nhân viên, và có 8 người đáp ứng được tiêu chí đánh giá, tỷ lệ tuyển dụng thành công là 80%. Điều này chứng tỏ quá trình tuyển dụng và đào tạo của công ty là hiệu quả.
9. Phản hồi từ nhân viên
Phản hồi từ nhân viên là một chỉ số dựa trên ý kiến, đề xuất, phàn nàn, khen ngợi và các tương tác khác của nhân viên với công ty, công việc và đồng nghiệp. Thông tin này được thu thập qua nhiều kênh giao tiếp và giúp công ty hiểu rõ hơn về quan điểm và ý kiến của nhân viên.
Ví dụ: Giả sử trong một công ty có 100 nhân viên, trong một tháng nhận được 50 phản hồi từ nhân viên. Trong số này, có 30 phản hồi tích cực, 10 phản hồi trung lập và 10 phản hồi tiêu cực. Chỉ số phản hồi từ nhân viên được tính bằng cách lấy tỷ lệ phản hồi tích cực trừ đi tỷ lệ phản hồi tiêu cực, sau đó chia cho tổng số nhân viên. Trong trường hợp này, chỉ số là (30 – 10) / 100 = 0.2, tức là 20%. Chỉ số càng cao và tích cực, càng thể hiện mức độ hài lòng và sự tương tác tích cực từ phía nhân viên. Để có cái nhìn toàn diện, nên so sánh với các công ty cùng ngành hoặc cùng khu vực.
Trong bài viết này, chúng tôi đã giới thiệu 9 chỉ số hàng đầu để đo lường sự gắn kết và hài lòng của nhân viên mà HR nên biết. Những chỉ số này không chỉ giúp HR đánh giá tình hình nhân sự hiện tại, mà còn giúp HR đề ra mục tiêu và chiến lược nhân sự hiệu quả và phù hợp.
Bằng cách sử dụng và phân tích những chỉ số này một cách khoa học và thường xuyên, HR có thể nâng cao sự hài lòng, gắn kết và cam kết của nhân viên với công ty, từ đó tạo ra một nền văn hóa làm việc tích cực, sáng tạo và hiệu quả.