Đối với nhà đầu tư bình thường, việc đánh giá một ngân hàng đầu tư một cách chính xác có thể là khó khăn. Các quy tắc chung của việc chọn cổ phiếu được áp dụng - lợi nhuận là tốt, cổ tức tăng là tốt hơn, và dòng tiền phải bền vững - nhưng cũng có một số chỉ số bổ sung có ý nghĩa đặc biệt đối với các ngân hàng đầu tư. Các chỉ số này bao gồm các chỉ số về vốn cổ đông, cấu trúc của nợ phải trả, tỷ lệ nợ so với tổng vốn, lợi nhuận trên vốn sử dụng (ROCE) và lợi nhuận trên tài sản (ROA).
Các Ngân Hàng Đầu Tư Thành Công
Ngành ngân hàng đầu tư chiếm một phần lớn của toàn bộ ngành tài chính của nền kinh tế, đặc biệt là khi đến các thị trường vốn và tín dụng. Các ngân hàng đầu tư thành công nhận biết các cơ hội để hỗ trợ các công ty triển vọng tăng trưởng nhanh hơn và tạo ra thanh khoản trên thị trường chứng khoán.
Ở mức cơ bản, các ngân hàng đầu tư làm việc với các tổ chức lớn hoặc các nhà đầu tư tổ chức. Họ cung cấp các dịch vụ tư vấn và đầu tư, hỗ trợ trong việc huy động hoặc quản lý vốn mới, hoặc đôi khi họ tự làm người chủ mối.
Những tổ chức này thường là các tổ chức tài chính lớn với mối liên kết vững chắc với Wall Street. Ngân hàng đầu tư kiếm được nhiều doanh thu của họ thông qua phí hoặc hoa hồng. Họ cũng có các danh mục đầu tư của riêng mình và có thể tạo lợi nhuận từ những gì mình nắm giữ.
Để phân tích một ngân hàng đầu tư, ngân hàng bán lẻ hoặc ngân hàng thương mại, bạn cần hiểu rõ cách mà nó có thể hiệu quả hóa việc mua tài sản, đầu tư, quản lý rủi ro, và sau đó tạo lợi nhuận cho cổ đông.
Mối quan hệ Giá trị Cổ tức trên Tài sản
Hãy nghĩ về tỷ lệ giá trị cổ tức trên tài sản (P/E) là giá bạn phải trả để có được quyền truy cập vào lợi nhuận của công ty. Tỷ lệ P/E được tính bằng cách chia giá trên mỗi cổ phiếu cho lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS). Thông tin này nên có sẵn trên mọi trang web hoặc xuất bản chính về đầu tư.
Tỷ suất Lợi nhuận trên Tài sản
Chỉ số ROA tiết lộ khả năng sinh lời của một ngân hàng đầu tư đối với tổng tài sản của mình. Sử dụng điều này để đánh giá cách quản lý sử dụng hiệu quả cơ sở tài sản hiện có của ngân hàng để tạo lợi nhuận cho cổ đông. Tính ROA bằng cách chia lợi nhuận ròng của ngân hàng đầu tư cho tổng tài sản trung bình của nó. Vì lợi nhuận nằm trong tử số, các con số ROA cao hơn là tốt hơn.
Tỷ suất Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu
Có lẽ chỉ xếp sau sau tỷ lệ P/E về sự phổ biến, tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) giúp diễn đạt cách mà một công ty thưởng cho cổ đông của mình cho việc đầu tư của họ. Ví dụ, hãy xem xét một công ty kiếm được 500.000 đô la lợi nhuận ròng và có vốn chủ sở hữu trung bình là 10 triệu đô la. Bạn có thể tính ROE bằng cách chia 500.000 đô la cho 10 triệu đô la để nhận được 0.05, hoặc 5%. Điều này có nghĩa là mỗi 1 đô la vốn chủ sở hữu biến thành 5 xu lợi nhuận. Giống như ROA, các con số cao hơn được ưa chuộng cho ROE.
Tỷ suất Nợ trên Tổng vốn
Tỷ lệ nợ trên tổng vốn mô tả mức độ nợ được sử dụng để giữ cho ngân hàng đầu tư hoạt động. Tỷ lệ được tính bằng cách chia tổng nợ cho tổng vốn. Một con số cao hơn có nghĩa là có mức độ rủi ro cao hơn được tích hợp vào cấu trúc tài chính của công ty. Các nhà phân tích cũng sử dụng tỷ lệ này giống như tỷ lệ nợ/vốn chủ sở hữu.
Tỷ suất Lợi nhuận trên Vốn đầu tư
ROCE là một tỷ số khác nhấn mạnh vào hiệu suất, nhưng nó đặc biệt phù hợp cho một ngân hàng đầu tư. Ngân hàng đầu tư mang lại nhiều doanh thu dịch vụ, nhưng thường nắm giữ nhiều tài sản đáng kể và liên kết mình với nhiều nghĩa vụ đáng kể. ROCE được tính bằng lợi nhuận trước lãi suất và thuế chia cho tổng vốn đầu tư. Các con số cao hơn phản ánh một chiến lược vốn hóa lợi nhuận và hiệu quả.
Tỷ suất Tài sản Ngắn hạn
Hãy nghĩ về tỷ lệ tài sản ngắn hạn như một bộ điều chỉnh cho tỷ lệ nợ trên tổng vốn. Ngay cả một ngân hàng đầu tư có mức đòn bẩy cao cũng có thể an toàn nếu nó có dòng tiền mạnh mẽ, ổn định để tài trợ cho các nghĩa vụ của mình. Tỷ suất tài sản ngắn hạn bằng tài sản ngắn hạn chia cho nợ ngắn hạn. Điều này trực tiếp đo lường khả năng của công ty để trả nợ và thanh toán các khoản nợ ngắn hạn với tài sản lưu động của mình.