Key takeaways |
---|
|
Tổng quan về phần thi nghe TOEIC 2
TOEIC Listening Part 2 sẽ gồm 25 câu hỏi. Mỗi câu sẽ có lần lượt 1 câu hỏi và 3 đáp án khác nhau. Nhiệm vụ của thí sinh là phải chọn ra câu trả lời đúng nhất dựa trên những thông tin đã được nghe trong đoạn hội thoại.
Đối với Part 2, câu hỏi và câu trả lời tương ứng sẽ không được in sẵn trong đề thi. Thí sinh chỉ được nghe câu hỏi và 3 lựa chọn trả lời cho từng câu, sau đó chọn câu trả lời đúng nhất.
Tìm hiểu thêm:
Tổng hợp các trường từ vựng trong TOEIC Listening Part 2
Kỹ năng nghe tránh bẫy trong TOEIC Listening Part 2
Cấu trúc câu yêu cầu và xin phép trong TOEIC Listening Part 2
Các chủ đề thường thấy trong phần nghe TOEIC 2
Nhiệm vụ kinh doanh
Business: kinh doanh
We are hoping to expand our business more and more. (Chúng ta đang hướng đến việc mở rộng quy mô kinh doanh của công ty hơn nữa.)
Evaluate: đánh giá
There are specific rules to evaluate your performance. (Có những quy định cụ thể về cách đánh giá hiệu suất của bạn.)
Submit: giao nộp
I forgot to submit my monthly report yesterday. (Hôm qua tôi quên nộp bản báo cáo tháng rồi.)
Supervise: quản lý, giám sát
The manager will supervise our project this time. (Lần này đích thân quản lý sẽ giám sát dự án lần này của chúng ta.)
President: giám đốc, chủ tịch
He will be the new president right after his father’s resignation. (Anh ta sẽ là tân chủ tịch của công ty vừa ngay khi bố của anh ta từ chức.)
Vice president: phó giám đốc, phó chủ tịch
She really stands out to be made the new vice president, as she is the most responsible and reliable person I have ever known. (Cô ấy rất nổi bật cho vị trí phó giám đốc mới bổ nhiệm này vì cô ấy là người trách nhiệm và đáng tin cậy nhất mà tôi từng biết.)
Organize: tổ chức
Our company will organize an internal meeting to evaluate its overall performance over the last five years. (Công ty chúng ta sẽ tổ chức một cuộc họp nội bộ để đánh giá tổng quan tình hình của công ty trong 5 năm vừa qua.)
Nghề nghiệp
Event planner: người tổ chức sự kiện
The idea of becoming an event planner excites him a lot. (Chỉ nghĩ đến việc trở thành một nhà tổ chức sự kiện cũng đủ khiến cậu ấy cảm thấy háo hức.)
Engineer: kỹ sư
He studies really hard to fulfill his dream of becoming an engineer in the future. (Cậu ấy học hành rất chăm chỉ để có thể hoàn thành ước mơ trở thành một kỹ sư trong tương lai.)
Physician: bác sĩ điều trị
She has got her heart set on becoming a physician. (Cô ấy rất quyết tâm để trở thành một bác sĩ điều trị.)
Accountant: nhân viên kế toán
She is fed up with being an accountant buried under a pile of work. (Cô ấy chán ngán công việc của một nhân viên kế toán, bị chôn vùi dưới cả núi công việc mỗi ngày.)
Dentist: nha sĩ
You should pay a visit to your dentist as soon as possible if you want to enjoy your sister’s wedding this weekend. (Con nên đi khám nha sĩ ngay đi nếu con vẫn còn muốn tận hưởng đám cưới của chị con cuối tuần này.)
Lawyer: luật sư
He used to be a prominent lawyer. (Ông ta đã từng là một vị luật sư xuất chúng.)
Pilot: phi công
I want to be a pilot so badly but I know I can not pass the earliest tests required. (Tôi khát khao được trở thành một phi công nhưng tôi cũng thừa biết tôi không thể nào vượt qua được các bài kiểm tra đầu tiên nhất.)
Di chuyển và Vận tải
Arrive: đến
I arrived at his house and rang the bell. (Tôi đến nhà anh ấy và bấm chuông.)
Fare: giá vé tàu, xe
The fare is $50. (Giá vé là 50 đô la.)
Fee: chi phí
Breakfast is included in the total fee for your stay. (Bữa sáng đã được tính vào tổng chi phí cho cả chuyến đi rồi ạ.)
Luggage: hành lý
Do not forget to take your luggage with you when you leave the airport. (Đừng quên lấy hành lý của mình khi rời khỏi sân bay nhé.)
Passenger: hành khách
There are 30 passengers in total on this bus right now. (Hiện tại, có 30 hành khách đang đi trên chiếc xe buýt này.)
Boarding pass: vé thông hành, vé lên tàu, xe, máy bay…
Always remember to check your boarding pass before leaving for the airport. (Con nhớ phải luôn kiểm tra vé máy bay kỹ càng trước khi đến sân bay.)
Transfer: di chuyển, chuyển đến
Due to some technical errors, all the passengers were transferred to another vehicle to get to their destination. (Vì một vài trục trặc kỹ thuật nên tất cả hành khách đều đã được chuyển sang một phương tiện khác để di chuyển đến địa điểm.)
Ngân hàng
Loan: khoản vay
It is clear now that he could no longer afford to pay back the loan he took from the bank. (Bây giờ thì đã rõ ràng rằng anh ta không còn khả năng trả nổi khoản nợ đã mượn từ ngân hàng nữa.)
Deposit: tiền cọc
The shop assistant says if I leave $10 as a deposit, they’ll keep the dress for me. ( Nhân viên cửa hàng nói rằng nếu tôi đặt cọc trước 10 đô la thì họ sẽ giữ chiếc váy cho tôi.)
Interest rate: lãi suất
There has been an upward trend in banks raising their interest rates to control inflation in the country. (Dạo gần đây các ngân hàng có xu hướng nâng mức lãi suất để kiểm soát lạm phát trên cả nước.)
Mortgage: thế chấp, khoản vay thế chấp
After falling behind with his mortgage repayments he now faces eviction from his home. (Sau những lần trả chậm khoản vay thế chấp, bây giờ anh ta đang phải đối mặt với việc bị siết mất căn nhà.)
Withdraw: rút tiền
You need to withdraw some more cash to take with you on the trip to Quy Nhon. (Bạn cần rút thêm ít tiền để mang theo bên mình khi đi du lịch đến Quy Nhơn.)
Account: tài khoản
You could have a bank account of your own when you reach 18. (Bạn có thể mở tài khoản ngân hàng của riêng mình khi bạn đủ 18 tuổi.)
Teller: nhân viên ngân hàng
The robbery was stopped from the beginning when a bank teller noticed some men with strange behaviors around the bank. (Vụ cướp ngân hàng đã được ngăn chặn từ đầu khi một nhân viên ngân hàng chú ý thấy một vài người đàn ông với những biểu hiện kỳ lạ trong ngân hàng.)
Thể thao và Giải trí
Athlete: vận động viên
He used to be the best athlete in town, winning every competition that he was in. (Ông ta từng là vận động viên giỏi nhất thị trấn, người đã từng thắng mọi cuộc thi mà ông ấy tham gia.)
Entertainer: hoạt náo viên
The entertainer was really good at stirring up the atmosphere during the match to keep the audience engaged in the match from beginning till end. (Hoạt náo viên rất biết cách khuấy động không khí trong suốt trận đấu để giữ chân khán giả trên khán đài từ đầu trận đến cuối trận.)
Ticket: vé
The tickets to this afternoon’s football match sold out in an hour. (Tất cả vé xem trận đá bóng chiều nay đã được bán hết chỉ trong 1 giờ đồng hồ.)
Performance: màn trình diễn, màn biểu diễn
His last performance marked the complete end of his long-lasting career. (Màn biểu diễn cuối cùng của ông ấy đã đánh dấu một kết thúc đủ đầy cho sự nghiệp lâu dài của ông ấy.)
Applause: tán dương, hoan hô
Her performance received a lot of applause from the audience. (Màn trình diễn của cô ấy đã nhận được rất nhiều lời tán dương từ phía khán giả.)
Award: trao giải, trao thưởng
Tom was awarded a $1000 prize in that competition as he came in first place. (Tom được trao giải trị giá 1000 đô trong cuộc thi vì cậu ấy đạt hạng nhất.)
Medal: huy chương
Vietnam seized a historic gold medal in women’s basketball at SEA Games 32. (Việt Nam đã giành được tấm huy chương vàng lịch sử trong bộ môn bóng rổ ở SEA Games 32.)
Ăn uống ngoại ô
Reservation: đặt trước
I would like to make a table reservation for 4 people at 6 PM this afternoon. (Tôi muốn đặt bàn 4 người vào lúc 6 giờ chiều nay.)
Menu: thực đơn
That restaurant changes its menu every two months so that customers will not get bored. (Nhà hàng ấy thay đổi thực đơn mỗi hai tháng một lần để thực khách không cảm thấy chán.)
Appetizer: món khai vị
Our place has a variety of appetizers for you to choose from. (Nhà hàng chúng tôi có rất nhiều món khai vị cho quý khách chọn lựa ạ.)
Main course: món chính
What would you prefer for your main course? Fish or meat? (Quý khách muốn dùng gì cho món chính? Cá hay thịt ạ?)
Dessert: món tráng miệng
I would like to have ice cream as a dessert. (Tôi muốn dùng kem ở món tráng miệng.)
Beverage: đồ uống
Can we have your newest beverages in store? (Anh có thể mang cho chúng tôi những loại đồ uống mới nhất của cửa hàng không?)
Waiter: người phục vụ
A waiter came by and took our orders. (Một người phục vụ bàn đến và tiếp nhận các yêu cầu về món ăn của chúng tôi.)
Khách sạn
Book: đặt (vé, phòng…)
I would like to book a room for two with an open view of the mountains. (Tôi muốn đặt một phòng cho hai người với hướng nhìn ra núi.)
Room service: dịch vụ phòng
The fee for room service is not included in the total cost for your stay. (Phí dịch vụ phòng chưa được tính vào tổng tiền phòng của anh.)
Towel: khăn tắm
Could you please bring three more big towels to room 401? (Anh có thể làm ơn mang thêm ba chiếc khăn tắm loại to đến phòng 401 không ạ?)
Refund: hoàn tiền
We could not offer you a refund since you have damaged our hotel’s facilities as well as insulted the staff members here. (Chúng tôi không thể hoàn tiền cho quý khách vì quý khách đã gây thiệt hại đến cơ sở vật chất của khách sạn chúng tôi cũng như đã lăng mạ đội ngũ nhân viên ở đây.)
Check in: nhận phòng
They said that we could check in after 2 PM as previous guests had to vacate the room. (Họ bảo rằng chúng ta có thể nhận phòng từ 2 giờ chiều vì đợt khác trước cần phải thu dọn đồ và rời phòng.)
Check out: trả phòng
Please double-check your luggage to make sure that you have everything you need before checking out. (Làm ơn hãy kiểm tra hành lý đồ đạc của bạn thật kỹ trước khi làm thủ tục trả phòng.)
Receptionist: lễ tân
You can use the landline in your room to reach for the receptionist in case you need anything. (Quý khách có thể sử dụng điện thoại bàn được trang bị trong phòng để gặp lễ tân trong trường hợp quý khách có yêu cầu gì ạ.)
Thời tiết
Sunny: trời có nắng
The picnic was fantastic, thanks to the sunny weather. (Buổi dã ngoại thật tuyệt vời nhờ vào trời nắng rất đẹp.)
Foggy: trời có sương mù
It’s foggy today. Please be careful when you drive home from work. (Trời hôm nay nhiều sương mù quá. Hãy cẩn thận khi lái xe trên đường về nhà nhé.)
Rainy: trời mưa
Tom was really sad as his outdoor party was completely ruined due to the rainy weather. (Tom rất buồn vì buổi tiệc ngoài trời của anh ấy đã bị hủy bởi vì trời mưa.)
Stormy: trời bão
People living in the middle parts of Vietnam have been used to stormy weather for ages. (Người dân miền Trung Việt Nam đã quen với thời tiết bão lũ từ hàng thế kỷ trước.)
Snowy: trời có tuyết
It’s snowy outside. Do not let our dog out there or he’ll catch a cold. (Ngoài trời đang đổ tuyết đấy. Đừng cho con chó ra ngoài nhé, nếu không nó sẽ bị cảm.)
Windy: trời có gió
Many people gather at the city’s square to fly kites as it is windy today. (Rất nhiều người tập trung tại quảng trường thành phố để thả diều vì hôm nay trời có gió.)
Cloudy: trời nhiều mây
I am obsessed with cloudy weather as I find it so peaceful and relaxing. (Tôi rất thích trời nhiều mây vì tôi cảm thấy như vậy rất yên bình và thư giãn.)
Bài tập thực hành TOEIC Listening Part 2
Bài tập số 1
Listen to the question or statement and three possible responses. Choose the best response and mark the corresponding letter.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(Trích từ: Collins. Skill for the TOEIC test Reading and Listening.)
Bài tập số 2
Listen to the question or statement and three possible responses. You will hear them only one time, and they are not in your book. Choose the best response, and mark the corresponding letter on your answer sheet:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(Trích từ: Collins. Skill for the TOEIC test Reading and Listening.)
Bài tập số 3
Listen to the question or statement and three possible responses. You will hear them only one time, and they are not in your book. Choose the best response, and mark the corresponding letter on your answer sheet:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(Trích từ: Collins. Skill for the TOEIC test Reading and Listening.)
Đáp án
Bài tập số 1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Number 1.
Woman: I’m very hungry.
(A). Please hurry.
(B). No, I’m not angry.
(C). Let’s have lunch now.
Number 2.
Man: How was the hotel?
(A). Very comfortable.
(B). Tell me the time.
(C). I’m ready to check out.
Number 3.
Woman: What's in that closet?
(A). Just some office supplies.
(B). Yes, it’s a closet.
(C). I already closed it.
Number 4.
Man: Did you like the museum?
(A). Yes, I went to a museum.
(B). Yes, it was very interesting.
(C). Yes, it looked like him.
Number 5.
Woman: Who’s that man over there?
(A). There’s one in here.
(B). It’s John’s chair.
(C). He’s my boss.
Number 6.
Man: How much did the tickets cost?
(A). I don’t think they’re lost.
(B). Ten dollars each.
(C). Yes, I got them.
Number 7.
Woman: Would you bring me a cup of coffee?
(A). Please stop coughing.
(B). Of course. With or without sugar?
(C). My cup is on the table.
Number 8.
Man: Aren’t you going to New York soon?
(A). Yes, I’m leaving tomorrow.
(B). No, it’s before noon.
(C). New York is a big city.
Number 9.
Woman: Will you see Susan tonight?
(A). Yes, I’ll see her at dinner.
(B). Yes, I saw her at lunch.
(C). Yes, her name is Susan.
Number 10.
Man: Can I pay by check?
(A). No, it’s not on the deck.
(B). I can check your answers for you.
(C). Yes, and we also accept credit cards.
Bài tập số 2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Number 1.
Woman: It’s raining, isn’t it?
(A). Yes. He’s running very fast.
(B). Yes. You should take an umbrella.
(C). Yes. They’re training in the gym.
Number 2.
Man: When will Mr. Kim return?
(A). He should be back this afternoon.
(B). Yes, turn left here.
(C). Return your books to the library.
Number 3.
Woman: Why hasn’t the meeting started?
(A). They’re waiting for the director to get here.
(B). I enjoyed meeting them, too.
(C). Thanks, but I never eat meat.
Number 4.
Man: Do you come by bus or by subway?
(A). By subway. It’s much faster.
(B). The waiter will bus the table.
(C). Yes, I like the bus.
Number 5.
Woman: How much does it cost to park here?
(A). My car needs new tires.
(B). It’s too dark in here.
(C). Only five dollars a day.
Number 6.
Man: Do you want to play tennis this weekend?
(A). Yes, there are ten of us.
(B). I can’t. I have to work.
(C). No, I didn’t.
Number 7.
Woman: This is a great restaurant.
(A). I’m ready to take a rest now.
(B). The waiter is bringing the menus.
(C). I like it, too. We should eat here more often.
Number 8.
Man: John doesn’t work here anymore, does he?
(A). No, thanks. I don’t want any more.
(B). No, I haven’t heard about any new work.
(C). No, he retired last year.
Number 9.
Woman: Where do you keep printer paper?
(A). You can sleep in this room.
(B). In that closet over there.
(C). I’m printing it out now.
Number 10.
Man: What time is your dentist appointment?
(A). I have a bad toothache.
(B). At 2:30.
(C). It was a real disappointment.
Number 11.
Woman: Who did you have dinner with last night?
(A). Some friends from work.
(B). He’s a lot thinner.
(C). It was a delicious meal.
Number 12.
Man: Whose computer is that on the desk?
(A). I have a computer.
(B). Yes, it’s his.
(C). It’s Sarah’s.
Number 13.
Woman: The photocopy machine isn’t working.
(A). The photocopy machine is in here.
(B). I’ve been working here for quite a while.
(C). We’ll have to call a repair person.
Number 14.
Man: Would you call Dr. Smith’s office and cancel my appointment?
(A). Certainly. I’ll call right away.
(B). Yes, I can sell those for you.
(C). No, this isn’t a doctor’s office.
Number 15.
Woman: Who’s responsible for ordering new supplies?
(A). Paper, pens, and envelopes, usually.
(B). Mr. Brown does that.
(C). It was a big surprise.
Number 16.
Man: Could you cash this check for me?
(A). That was a rash decision.
(B). I’m sorry. I don’t have any money.
(C). I’ll check it for mistakes.
Number 17.
Woman: How many notebooks should I get?
(A). We’ll need about fifty.
(B). I know it’s a good book.
(C). Don’t get them wet.
Number 18.
Man: Where can I buy some stamps?
(A). Stamps are very expensive.
(B). You should mail those letters today.
(C). There’s a post office on the corner.
Number 19.
Woman: Where did you buy that suit?
(A). The pants are too long.
(B). At a store downtown.
(C). It’s not an expensive suit.
Number 20.
Man: Do you know what time the flight leaves?
(A). Yes, I do.
(B). The train leaves at 1:00.
(C). At 3:20 from Gate 11.
Bài tập số 3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Number 11.
Man: When did the package arrive?
(A). I can drive you there.
(B). The package is for you.
(C). Early this morning.
Number 12.
Woman: There’s a subway station near here, isn’t there?
(A). Yes. There’s one just down the block.
(B). Yes. They weigh several pounds.
(C). Yes. I hear their vacation was fun.
Number 13.
Man: Who signed the letter?
(A). The director signed it.
(B). That new sign looks much better.
(C). I think it’s a nice-looking design.
Number 14.
Woman: How long was the plane ride?
(A). About ten meters long, I believe.
(B). A little over six hours.
(C). I long to see my family.
Number 15.
Man: Did you enjoy the movie?
(A). No, we didn’t move anything.
(B). Yes, it was very entertaining.
(C). The tickets were quite cheap.
Number 16.
Woman: Where can I find a pen?
(A). It opens at nine.
(B). They fined him ten dollars.
(C). There’s one on my desk.
Number 17.
Man: Whose car is this?
(A). It’s mine.
(B). In the garage.
(C). Mr. Kim drove it.
Number 18.
Woman: What time does the museum close?
(A). These clothes are clean.
(B). The art museum is close by.
(C). At 5:30, I think.
Number 19.
Man: The cafe across the street has great sandwiches.
(A). They enjoy drinking coffee.
(B). Then let’s eat lunch there.
(C). I’m not feeling cross at all.
Number 20.
Woman: How many stamps should I buy?
(A). I think two dozen would be enough.
(B). The ramps are by the door.
(C). Put them on these envelopes.
Number 21.
Man: The sky is very cloudy
(A). The room isn’t very crowded.
(B). It will probably rain soon.
(C). He’s quite a shy person.
Number 22.
Woman: Could you lend me some money for the bus?
(A). There are many bus routes in the city.
(B). The bus stops on the corner.
(C). Of course. Here are two dollars.
Number 23.
Man: Do you know who that man is?
(A). Yes. Two is the right number.
(B). Yes. It belongs to me.
(C). Yes. That’s Mr. Green.
Number 24.
Woman: Is the party on Friday or Saturday?
(A). It’s Friday at two o’clock.
(B). Yes, I like parties.
(C). No, it isn’t.
Number 25.
Man: When will the conference take place?
(A). Sometime next winter.
(B). At a hotel in New York.
(C). I can give you a reference.
Number 26.
Woman: Have you seen John this morning?
(A). No, I don’t have any.
(B). Yes, he’s in his office.
(C). It happens in the morning.
Number 27.
Man: How are you feeling today?
(A). The filing cabinet is over there.
(B). They’ve stopped stealing things.
(C). I’m much better, thank you.
Number 28.
Woman: Why is this room so cold?
(A). There’s plenty of room inside.
(B). The heating system is broken.
(C). All of them have been sold.
Number 29.
Man: What time will the meeting be over?
(A). Before five o’clock.
(B). In the conference room.
(C). There are several items on the agenda.
Number 30.
Woman: Mr. Smith is your boss, isn’t he?
(A). It’s hard to be a good boss.
(B). No, I never take the bus.
(C). Yes, I’ve worked for him for several years.
Number 31.
Man: I have a terrible headache.
(A). I’m terrible at baking, too.
(B). It’s probably repairable.
(C). Lie down and take a rest.
Number 32.
Woman: Who’s going to give the workshop?
(A). John and I are.
(B). It’s hers.
(C). He gave it to me.
Number 33.
Man: What did you do last weekend?
(A). My cold has weakened a bit.
(B). I just relaxed at home.
(C). It lasted most of the weekend.
Number 34.
Woman: How will you get to the airport?
(A). I plan to take a taxi.
(B). It only takes 15 minutes.
(C). I got my ticket there.
Number 35.
Man: Will you be in your office after lunch?
(A). I usually just have a sandwich.
(B). I’ll be happy to join you for lunch.
(C). Yes. I’ll be there all afternoon.
Number 36.
Woman: Why doesn’t Ms. Evans answer her phone?
(A). She’s out of the office today.
(B). There’s a phone call for Ms. Evans.
(C). You can look in the phone directory.
Number 37.
Man: What did you buy at the mall?
(A). I love shopping.
(B). Some new shoes to wear to work.
(C). The mall is right by the subway station.
Number 38.
Woman: How much did your train ticket cost?
(A). I bought it on the Internet.
(B). Fifty dollars round-trip.
(C). The travel agent made my reservation.
Number 39.
Man: When will you meet with the client?
(A). Tomorrow afternoon.
(B). He’s really quite defiant.
(C). At his office downtown.
Number 40.
Woman: How many guests were at the dinner?
(A). I wore my new suit.
(B). They’re looking much thinner.
(C). About ten or twelve.
Tổng kết
Tham khảo
'Gửi tiền.' Từ điển Cambridge | Từ điển Anh - Việt, Phiên dịch & Từ điển từ đồng nghĩa, dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/deposit.
Kỹ năng cho Kỳ thi TOEIC: Nghe và Đọc. Collins CoBUILD, 2013.