50 Collocations IELTS Speaking
Bài viết này sẽ giới thiệu 50 collocations với các từ big, great, large, deep, strong và heavy nhé! Các từ này đôi khi có nghĩa gần nhau, nhưng không phải ai cũng biết sử dụng cho đúng với danh từ để tạo thành collocation “ghi điểm” trong bài thi IELTS.
Collocations với LARGE
- a large achievement: một thành tựu lớn
- a large decision: một quyết định lớn
- a large letdown: một sự thất vọng lớn
- a large setback: một thất bại lớn
- a large enhancement: một cải tiến lớn
- a large error: một sai lầm lớn
- a large astonishment: một bất ngờ lớn
Collocations với FANTASTIC
Great + feelings
- great adoration: sự ngưỡng mộ lớn
- great fury: cơn giận dữ lớn
- great delight: niềm vui lớn
- great enthusiasm: sự phấn khích lớn
- great amusement: sự vui vẻ lớn
- great bliss: niềm hạnh phúc lớn
- great jubilation: sự vui mừng lớn
Great + qualities
- in extensive detail: rất chi tiết
- immense power: năng lượng khổng lồ
- great pride: lòng tự hào lớn
- exceptional sensitivity: sự nhạy cảm đặc biệt
- remarkable skill: kỹ năng đáng chú ý
- considerable strength: sức mạnh đáng kể
- remarkable understanding: sự hiểu biết đáng chú ý
- profound wisdom: sự khôn ngoan sâu sắc
- tremendous wealth: tài sản khổng lồ
Collocations với EXTENSIVE
- an extensive quantity: một lượng lớn
- an extensive collection: một bộ sưu tập rộng lớn
- an extensive number (of): một số lượng lớn (của)
- an extensive population: một dân số rộng lớn
- an extensive proportion: một tỷ lệ lớn
- an extensive scale: quy mô rộng lớn
- an extensive range: một phạm vi rộng lớn
Collocations với ROBUST
Strong + facts/opinions
- robust argument: luận điểm mạnh mẽ
- strong emphasis: sự nhấn mạnh
- a robust contrast: sự tương phản mạnh mẽ
- robust evidence: bằng chứng mạnh mẽ
- a robust commitment: một cam kết mạnh mẽ
- robust criticism: sự chỉ trích mạnh mẽ
- robust denial: sự phủ nhận mạnh mẽ
- a robust feeling: một cảm giác mạnh mẽ
- a robust opinion (about something): một ý kiến mạnh mẽ (về một cái gì đó)
- robust resistance: sự kháng cự mạnh
Strong + senses
- a strong scent: mùi nồng
- a potent taste: một hương vị mạnh mẽ
Collocations với PROFOUND
- profound depression: trầm cảm sâu sắc
- lost in profound thought: mải mê trong suy nghĩ sâu sắc
- profound devotion: lòng sùng kính sâu sắc
- deeply immersed in trouble: dấn sâu vào rắc rối
- in a profound slumber (when the person won’t easily wake up): trong một giấc ngủ sâu (khi người đó không dễ dàng thức dậy)
Cụm từ phổ biến với HEAVY
- heavy rain: mưa to
- heavy snow: tuyết dày
- heavy fog: sương mù đặc
Từ burdensome cũng được sử dụng để chỉ những người có thói quen không tốt.
- a hefty drinker: người uống rượu nặng
- a heavy smoker: người hút thuốc lá nặng
- a heavy substance abuser: người lạm dụng chất nặng
Từ burdensome cũng được sử dụng trong các cụm từ chỉ những thứ không dễ chịu như giao thông hoặc đóng thuế.
- intense traffic: giao thông nhiều (hay ách tắc)
- substantial taxes: thuế nặng (đóng thuế nhiều)
Tổng hợp từ trang: http://www.espressoenglish.net/