Key takeaways |
---|
Các cụm từ thay thế cho significant trong IELTS Writing task 2 (tùy theo ngữ cảnh và mục đích sử dụng):
|
Giới thiệu về từ chỉ ý nghĩa, quan trọng trong IELTS Writing Task 2
Substantial (adjective) /səbˈstænʃəl/: Đáng kể, quan trọng
Noteworthy (adjective) /ˈnəʊtwɜːrði/: Đáng chú ý
Considerable (adjective) /kənˈsɪdərəbl/: Đáng kể, quan trọng
Meaningful (adjective) /ˈmiːnɪŋfəl/: Có ý nghĩa
Important (adjective) /ɪmˈpɔːrtənt/: Quan trọng
Prominent (adjective) /ˈprɒmɪnənt/: Nổi bật
Vital (adjective) /ˈvaɪtl/: Quan trọng, thiết yếu
Major (adjective) /ˈmeɪdʒər/: Chính, quan trọng
Crucial (adjective) /ˈkruːʃəl/: Quan trọng
Impactful (adjective) /ɪmˈpæktfʊl/: Có tác động mạnh mẽ
Remarkable (adjective) /rɪˈmɑːrkəbl/: Đáng chú ý, nổi bật
Các từ thay thế cho “significant” phổ biến trong IELTS Writing Task 2
Substantial
Theo từ điển Oxford, "substantial" có nghĩa là "large in amount, value or importance".
Nghĩa tiếng Việt: có ý nghĩa, kích thước hoặc giá trị đáng kể.
Văn cảnh sử dụng: Sử dụng để mô tả một điều gì đó quan trọng, có ý nghĩa hoặc có ảnh hưởng lớn đến một vấn đề hoặc tình huống.
Ví dụ: The government's decision to increase funding for education has had a substantial impact on literacy rates. (Dịch: Quyết định của chính phủ tăng kinh phí cho giáo dục đã có ảnh hưởng đáng kể đến tỷ lệ biết chữ.)
Noteworthy
Theo từ điển Oxford, "noteworthy" có nghĩa là "deserving attention because of being important or interesting".
Nghĩa tiếng Việt: đáng chú ý, quan trọng.
Văn cảnh sử dụng: Sử dụng để nêu bật sự quan trọng hoặc giá trị của một vấn đề hoặc sự kiện.
Ví dụ: The report highlighted several noteworthy findings regarding climate change.(Dịch: Báo cáo đã nêu bật một số phát hiện đáng chú ý về biến đổi khí hậu.)
Considerable
Theo từ điển Oxford, "considerable" có nghĩa là "large in size, amount, or degree".
Nghĩa tiếng Việt: lớn, đáng kể.
Văn cảnh sử dụng: Sử dụng để mô tả một vấn đề hoặc sự kiện có quy mô lớn, ảnh hưởng rộng rãi hoặc đáng kể.
Ví dụ: There has been a considerable increase in pollution levels over the past decade. (Dịch: Có một sự tăng đáng kể về mức độ ô nhiễm trong thập kỷ qua.)
Meaningful
Theo từ điển Oxford, "meaningful" có nghĩa là "having significance; worthwhile".
Nghĩa tiếng Việt: có ý nghĩa
Văn cảnh sử dụng: Sử dụng để nêu bật sự quan trọng hoặc giá trị của một vấn đề hoặc sự kiện.
Ví dụ: Volunteer work can provide individuals with a meaningful sense of purpose and fulfillment. (Dịch: Công việc tình nguyện có thể mang lại cho cá nhân cảm giác ý nghĩa và sự thỏa mãn.)
Essential
Theo từ điển Oxford, "important" có nghĩa là "of great significance or value".
Nghĩa tiếng Việt: quan trọng, có giá trị.
Văn cảnh sử dụng: Sử dụng để nêu bật sự quan trọng hoặc giá trị của một vấn đề hoặc sự kiện.
Ví dụ: Access to clean water is important for public health and sanitation. (Dịch: Việc tiếp cận nước sạch là quan trọng đối với sức khỏe công cộng và vệ sinh.)
Distinguished
Theo từ điển Oxford, "prominent" có nghĩa là "important or well-known".
Nghĩa tiếng Việt: nổi bật, quan trọng.
Văn cảnh sử dụng: Sử dụng để mô tả một cá nhân, vấn đề hoặc sự kiện có sự nổi bật hoặc quan trọng.
Ví dụ: The government has taken steps to address the concerns raised by prominent environmental activists. (Dịch: Chính phủ đã thực hiện các biện pháp để giải quyết những lo ngại được nêu bật bởi các nhà hoạt động môi trường nổi tiếng.)
Critical
Theo từ điển Oxford, "vital" có nghĩa là "necessary or essential in order for something to succeed or exist".
Nghĩa tiếng Việt: cần thiết, quan trọng.
Văn cảnh sử dụng: Sử dụng để mô tả sự cần thiết hoặc quan trọng của một vấn đề hoặc sự kiện.
Ví dụ: Education is vital for the development of a skilled workforce and a prosperous society. (Dịch: Giáo dục là cần thiết cho sự phát triển của một lực lượng lao động có kỹ năng và một xã hội thịnh vượng.)
Significant
Theo từ điển Oxford, "major" có nghĩa là "important, serious, or significant".
Nghĩa tiếng Việt: quan trọng, nghiêm trọng, đáng kể.
Văn cảnh sử dụng: Sử dụng để mô tả một vấn đề, sự kiện hoặc yếu tố có ảnh hưởng lớn đến một tình huống hoặc lĩnh vực cụ thể.
Ví dụ: Climate change is considered a major threat to global stability. (Dịch: Biến đổi khí hậu được coi là một mối đe dọa lớn đối với sự ổn định toàn cầu.)
Pivotal
Theo từ điển Oxford, "crucial" có nghĩa là "extremely important, because it will affect other things".
Nghĩa tiếng Việt: quan trọng
Văn cảnh sử dụng: Sử dụng để nêu bật tính quan trọng của một yếu tố, sự kiện hoặc tình huống
Ví dụ: Proper sanitation and hygiene are crucial for preventing the spread of diseases (Dịch: Vệ sinh và vệ sinh cá nhân đúng cách là rất quan trọng để ngăn chặn sự lây lan của các bệnh.)
Influential
Theo từ điển Oxford, "impactful" có nghĩa là "having a powerful effect or impact".
Nghĩa tiếng Việt: có tác động mạnh mẽ, ảnh hưởng.
Văn cảnh sử dụng: Sử dụng để mô tả tác động mạnh mẽ hoặc quan trọng của một sự kiện, chính sách hoặc hành động.
Ví dụ: The implementation of renewable energy policies has had an impactful effect on reducing carbon emissions. (Dịch: Việc triển khai các chính sách năng lượng tái tạo đã có tác động mạnh mẽ đối với việc giảm lượng khí thải carbon.)
Noteworthy
Theo từ điển Oxford, "remarkable" có nghĩa là "unusual or surprising in a way that causes people to take notice".
Nghĩa tiếng Việt: đáng chú ý, nổi bật.
Văn cảnh sử dụng: Sử dụng để mô tả tính chất đáng chú ý, nổi bật hoặc đặc biệt của một vấn đề hoặc sự kiện.
Ví dụ: The progress made in medical research over the past decade is truly remarkable. (Dịch: Sự tiến bộ trong nghiên cứu y học trong thập kỷ qua thực sự đáng chú ý.)
Sample application of paraphrasing “significant” in IELTS Writing Task 2
Assignment
Some students take a year off between school and university, to work or to travel. Do the advantages of this outweigh the disadvantages?
Write at least 250 words.
Model essay
It is true that a lot of high school graduates these days decide to begin working or go on vacation before attending college. Although there may be some short-term disadvantages to taking a gap year, I firmly believe that there will be many more considerable long-term advantages.
On the one hand, young students who postpone their university education are likely to encounter a number of challenges. The academic development delay resulting from a year off school is one of these issues. It is understandable that young people find it nearly impossible to balance enjoying new experiences like working a job or visiting a new location with setting up a specific amount of time for revision. Gap year participants may therefore have to deal with the difficulty of readjusting to the material at school and increased pressure to catch up with their peers. Furthermore, for inexperienced school leavers, living off the university campus may prove to be emotionally and physically draining. For example, they might run the risk of being taken advantage of in a demanding profession or run into trouble when traveling to a foreign nation. Young high school graduates may have unforeseen repercussions if they are not well prepared for such potential challenges.
However, I believe that these drawbacks are surpassed with advantages. Students who take a gap year have the perfect chance to learn about subjects that are not covered in college. Collaborating with subject matter specialists in a particular field can help these students gain meaningful insight into the work as well as important real-world experience that will help them mature. When it comes to hiring new employees, companies typically give preference to those with a lot of life and work experience. Additionally, having a year off might be beneficial for entertainment since it gives students an opportunity to decompress from their studies. Compared to others who enroll in university immediately away, undergraduates can learn more efficiently if they approach the task with a willing and relaxed mindset.
In conclusion, even though there are drawbacks, taking a gap year has more advantages than disadvantages for the reasons listed above.
Từ vựng trong bài:
Postpone (verb) /pəʊstˈpəʊn/: Trì hoãn, hoãn lại
Physically draining (adjective phrase) /ˈfɪzɪkli ˈdreɪnɪŋ/: Cảm giác kiệt sức về mặt vật lý
Demanding (adjective) /dɪˈmændɪŋ/: Đòi hỏi cao, khó khăn
Surpass (verb) /səˈpɑːs/: Vượt qua, vượt lên
Decompress (verb) /ˌdiːkəmˈpres/: Thư giãn, giảm căng thẳng
Tham khảo các bài viết tương tự:
Các cụm từ thay thế cho “Nowadays” trong IELTS Writing Task 2
Các cụm từ thay thế cho “Bad” trong IELTS Writing Task 2
Các cụm từ thay thế cho “Protect” trong IELTS Writing Task 2
Application exercises
Nối từ vựng theo định nghĩa tiếng Anh phù hợp.
Từ vựng | Định nghĩa |
---|---|
|
|
Đáp án
1. G
2. A
3. H
4. D
5. J
6. E
7. I
8. F
9. B
10. C
11. K