1. Các phrasal verb với Make phổ biến
1.1 Tạo ra
Phrasal verb Make up có các nghĩa sau đây:
To invent something, such as an excuse or a story, often in order to deceive: Bịa chuyện
Ví dụ: Lisa made up an excuse about having to look after her grandma. (Lisa bịa ra một cái cớ về việc phải chăm sóc bà của cô ấy.)
To prepare or arrange something by putting different things together: Chuẩn bị hoặc sắp xếp thứ gì đó bằng cách đặt những thứ khác nhau lại với nhau.
Ví dụ: Could you assist me in compiling a list of all the items that need to be purchased? (Cậu có thể giúp tôi biên soạn một danh sách các thứ cần mua không?)
To make an amount of something complete or correct: Làm cho số lượng của một cái gì đó đầy đủ hoặc chính xác.
Ví dụ: I possess £10,000 and require £15,000, however, my parents have pledged to compensate for the shortfall. (Tôi sở hữu 10.000 bảng Anh và cần 15.000 bảng, nhưng bố mẹ tôi đã cam kết sẽ bù vào khoảng chênh lệch.)
To reduce or replace something, usually an amount of time or work, that has been lost: Giảm hoặc thay thế một cái gì đó, thường là một khoảng thời gian hoặc công việc, đã bị mất.
Ví dụ: She will need to compensate for the work Kai missed while he was absent. (Cô ấy sẽ cần bù lại công việc mà Kai đã bỏ lỡ khi anh ấy vắng mặt.)
To put make-up on someone's face, to improve or change its appearance: Trang điểm.
Ví dụ: For the film, they adorned him as a handsome prince. (Họ trang điểm cho anh ấy như một chàng hoàng tử đẹp trai để đóng phim.)
To forgive someone and be friendly with them again after an argument or disagreement: Làm hòa.
Ví dụ: They frequently argue but always reconcile shortly after. (Họ thường xuyên tranh cãi nhưng luôn làm lành ngay sau đó.)
1.2 Chỉnh sửa lại
To improve something or someone by working on or changing various parts: Cải thiện một cái gì đó hoặc ai đó bằng cách làm việc hoặc thay đổi các phần khác nhau.
Ví dụ: Edward được chọn để cải thiện đội bóng thua cuộc. (Edward has been chosen to improve the losing football team.)
To agree in a legal document to give money or property to someone else (make sth over to sb): Đồng ý trong một tài liệu pháp lý để giao tiền hoặc tài sản cho người khác.
Ví dụ: Anh ấy đã để lại hơn nửa tài sản cho vợ mình. (He left more than half of his estate to his wife.)
1.3 Nhận biết
To see, hear or understand something/ someone with difficulty: Nghe, nhìn hoặc hiểu cái gì/ ai đó mà cần có sự cố gắng mới làm được.
Ví dụ:
- The print is so tiny, she can't discern them at all. (Các ký tự quá nhỏ, vì vậy cô ấy không thể nhìn rõ được.)
- It's a mystery why Sarah would be assaulted. (Không ai có thể hiểu tại sao Sarah lại bị tấn công.)
To write out or complete a form or document: Viết ra hoặc hoàn thành một biểu mẫu hoặc tài liệu.
Ví dụ: The physician issued a prescription for her mother. (Bác sĩ kê toa thuốc cho mẹ cô ấy.)
To say that something is true when it may not be: Nói một cái gì đó là đúng khi sự thật có thể không phải như vậy.
Ví dụ:
Susan isn't portrayed as wealthy as people believe. (Susan không giàu có như mọi người nghĩ.)
Used to ask if somebody managed well or was successful in a particular situation: Được sử dụng để hỏi xem ai đó đã xoay xở thành công trong một tình huống cụ thể.
Ví dụ:
How did he fare while his wife was absent? (Anh ta làm sao sống nổi trong khi cô vợ đi vắng?)
To kiss and hold a person in a sexual way or have sex with someone: Hôn và chạm ai đó một cách nhục dục hoặc làm tình với ai đó.
Ví dụ: They went out together and then engaged intimately on vacation. (Họ hẹn hò và sau đó thân mật với nhau trong kỳ nghỉ.)
1.4 Abscond with
To steal something: Đánh cắp thứ gì đó.
Ví dụ: Thieves disguised as law enforcement made away with 10 paintings. (Những tên trộm cải trang thành lực lượng pháp luật đã cất đi 10 bức tranh.)
1.5 Transform into
To change something into something else: Thay đổi một cái gì đó thành một thứ khác.
For instance: The old structures were transformed into classrooms. (Các công trình cũ đã được biến đổi thành các lớp học.)
1.6 Comprise of
To have an impression or an understanding about something: Có ấn tượng hoặc sự hiểu biết về một cái gì đó.
For example: What do you comprehend from the new boss? (= What is your understanding of her?) (Bạn hiểu gì về người chủ mới? = Bạn hiểu cô ấy như thế nào?)
To give a particular level of value or importance to something: Đưa ra một mức độ cụ thể về giá trị hoặc tầm quan trọng đối với một cái gì đó.
For example: You should utilize your computer skills more effectively on the application form. (Bạn nên tận dụng kỹ năng máy tính của mình hiệu quả hơn trên đơn xin việc.)
1.7 Craft for
To go in the direction of a place or thing: Đi theo hướng nào đó.
For instance: We went our separate ways and Karik crafted towards the coffee shop. (Chúng tôi tách ra và Karik đi hướng đến quán cà phê.)
To be one thing, or the most important thing, that causes something: Là yếu tố quan trọng nhất tạo nên điều gì đó.
For example: Continuous disagreement doesn't craft a joyful marriage. (Sự tranh cãi không ngớt không tạo nên một hôn nhân hạnh phúc.)
Mytour - 20 MOST USEFUL VERB PHRASES with 'MAKE' [English learning for beginners]
2. Exercises applying phrasal verbs Make
Chọn giới từ for, of, out, up, into, off with, over điền vào chỗ trống sao cho phù hợp
1. Cindy arrived at the ball and then proceeded directly to the stage.
2. What is your opinion regarding this new car?
3. Can you spot the dot on that board? I can clearly discern it from here.
4. Luca refused to assist me in completing the project, so he fabricated a tale about having to relocate.
5. Burglars stole computer equipment valued at $10,000.
6. John transferred the property to his eldest son.
7. We're converting our attic into an extra bedroom.

Đáp án:
1. for
2. of
3. outside
4. upward
5. away with
6. across
7. within
Bài báo này cung cấp các kiến thức cơ bản về các phrasal verb với Make được sử dụng phổ biến trong cuộc sống hàng ngày. Mong rằng thông tin trong bài sẽ hữu ích với các bạn và góp phần nâng cao kỹ năng giao tiếp cũng như chuẩn bị cho các kỳ thi. Hy vọng rằng sẽ có ích cho bạn!